Thống kê tướng

188,193 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.3 / 6.0 / 8.4 0.0006
2.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.5 / 5.8 / 7.0 0.0023
3.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.5 / 5.8 / 6.5 0.0011
4.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.3 / 6.6 / 5.8 0.0072
5.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.7 / 5.6 / 8.6 0.0015
6.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.8 / 5.9 / 6.7 0.0022
7.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.4 / 5.4 / 8.1 0.0007
8.
Shaco
Shaco
Đi Rừng
8.6 / 6.0 / 7.8 0.0005
9.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.7 / 6.6 / 7.4 0.0008
10.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.2 / 5.8 / 8.5 0.0002
11.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.5 / 7.3 / 9.8 0.0006
12.
Diana
Diana
Đi Rừng
7.6 / 6.6 / 7.0 0.0008
13.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.5 / 6.1 / 8.5 0.0006
14.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.3 / 6.1 / 8.4 0.0007
15.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.9 / 5.7 / 13.0 0.0005
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng
6.8 / 6.3 / 9.3 0.0005
17.
Zac
Zac
Đi Rừng
4.8 / 4.8 / 11.6 0.0001
18.
Brand
Brand
Đi Rừng
6.2 / 6.7 / 8.9 0.0003
19.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
5.1 / 6.0 / 10.7 0.0001
20.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
8.0 / 6.6 / 6.9 0.0031
21.
Ekko
Ekko
Đi Rừng
8.0 / 5.9 / 7.1 0.0018
22.
Skarner
Skarner
Đi Rừng
5.2 / 5.2 / 11.1 0.0002
23.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.3 / 6.0 / 8.2 0.0011
24.
Warwick
Warwick
Đi Rừng
7.9 / 6.8 / 8.1 0.0004
25.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
7.1 / 5.4 / 8.8 0.0004
26.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.3 / 5.0 / 11.7 0.0000
27.
Briar
Briar
Đi Rừng
8.8 / 7.7 / 7.5 0.0017
28.
Volibear
Volibear
Đi Rừng
6.0 / 5.6 / 8.7 0.0002
29.
Gragas
Gragas
Đi Rừng
6.9 / 5.8 / 8.4 0.0004
30.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.2 / 6.9 / 6.2 0.0012
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.2 / 5.7 / 6.6 0.0008
32.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
8.6 / 5.8 / 7.0 0.0005
33.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
6.0 / 5.9 / 9.4 0.0004
34.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.2 / 5.2 / 11.9 0.0001
35.
Udyr
Udyr
Đi Rừng
6.0 / 5.5 / 8.0 0.0003
36.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.0 / 6.3 / 11.8 0.0001
37.
Sylas
Sylas
Đi Rừng
8.4 / 7.1 / 7.5 0.0018
38.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.9 / 5.6 / 6.8 0.0019
39.
Jax
Jax
Đi Rừng
6.9 / 6.0 / 6.7 0.0011
40.
Poppy
Poppy
Đi Rừng
5.2 / 5.4 / 9.7 0.0000
41.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.8 / 5.9 / 7.8 0.0008
42.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.6 / 4.4 / 13.9 0.0001
43.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
6.8 / 5.7 / 7.9 0.0004
44.
Talon
Talon
Đi Rừng
8.4 / 6.3 / 6.9 0.0009