Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Nhớ Nè#13965
Nhớ Nè#13965
VN (#1)
Thách Đấu 1765 LP
Thắng: 233 (68.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Kindred Lulu Graves Milio Janna
2.
Miu Miu ambassad#IC3
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#2)
Thách Đấu 1752 LP
Thắng: 162 (69.8%)
Samira Yone Vayne Warwick Ezreal
3.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#3)
Thách Đấu 1694 LP
Thắng: 291 (58.8%)
Jayce Hwei Orianna Ahri LeBlanc
4.
regate#EUNE
regate#EUNE
EUNE (#4)
Thách Đấu 1653 LP
Thắng: 198 (63.1%)
Kim Cương III 72 LP
Thắng: 14 (93.3%)
Karthus Twitch Draven Seraphine Jinx
5.
Miyuk#RAMO
Miyuk#RAMO
TR (#5)
Thách Đấu 1621 LP
Thắng: 248 (61.5%)
Cao Thủ 13 LP
Thắng: 47 (65.3%)
Bel'Veth Nidalee Gragas Karthus Thresh
6.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#6)
Thách Đấu 1619 LP
Thắng: 237 (62.2%)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 77 (72.0%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
7.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#7)
Thách Đấu 1598 LP
Thắng: 415 (56.0%)
Viego Lee Sin Samira Taliyah Nidalee
8.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#8)
Thách Đấu 1581 LP
Thắng: 291 (58.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
9.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#9)
Thách Đấu 1571 LP
Thắng: 511 (58.6%)
Cao Thủ 69 LP
Thắng: 74 (59.7%)
Rengar Lee Sin Graves Viego Hecarim
10.
keke#JG1
keke#JG1
TW (#10)
Thách Đấu 1544 LP
Thắng: 232 (59.6%)
Tristana Ekko Graves Lee Sin Samira
11.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#11)
Thách Đấu 1533 LP
Thắng: 294 (57.3%)
Lee Sin Taliyah Gragas Brand Kindred
12.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#12)
Thách Đấu 1527 LP
Thắng: 268 (60.1%)
Kim Cương II 30 LP
Thắng: 11 (55.0%)
Taliyah Viego Lee Sin Lillia Brand
13.
galbiking#000
galbiking#000
NA (#13)
Thách Đấu 1524 LP
Thắng: 335 (58.6%)
Kim Cương IV 92 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Nautilus Camille Rakan Bard Senna
14.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#14)
Thách Đấu 1509 LP
Thắng: 208 (57.0%)
Talon Zed Diana Hwei Fizz
15.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#15)
Thách Đấu 1503 LP
Thắng: 364 (56.5%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
16.
Miyamotô Musashî#EUW
Miyamotô Musashî#EUW
EUW (#16)
Thách Đấu 1494 LP
Thắng: 168 (67.5%)
Viego Taliyah Skarner Olaf Volibear
17.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#17)
Thách Đấu 1488 LP
Thắng: 249 (59.6%)
Thách Đấu 946 LP
Thắng: 112 (87.5%)
Taric Maokai Leona Blitzcrank Galio
18.
TryhardEkko#Ekko
TryhardEkko#Ekko
EUNE (#18)
Thách Đấu 1457 LP
Thắng: 158 (68.1%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 31 (57.4%)
Ekko Zeri Viego Kai'Sa Ashe
19.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#19)
Thách Đấu 1454 LP
Thắng: 387 (56.7%)
Lucian Kalista Jinx Varus Kai'Sa
20.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#20)
Thách Đấu 1445 LP
Thắng: 239 (59.3%)
Viego Taliyah Brand Volibear Graves
21.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#21)
Thách Đấu 1443 LP
Thắng: 240 (61.4%)
Hwei Orianna Karma Azir Tristana
22.
Upset#asdff
Upset#asdff
EUW (#22)
Thách Đấu 1426 LP
Thắng: 455 (55.6%)
Jinx Zeri Kalista Senna Varus
23.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#23)
Thách Đấu 1425 LP
Thắng: 179 (63.0%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
24.
May#0411
May#0411
KR (#24)
Thách Đấu 1423 LP
Thắng: 266 (62.4%)
Senna Zeri Varus Lucian Aphelios
25.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#25)
Thách Đấu 1380 LP
Thắng: 318 (57.2%)
Varus Zeri Draven Kalista Lucian
26.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#26)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 306 (57.2%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
27.
ION Swoof#jine
ION Swoof#jine
PH (#27)
Thách Đấu 1370 LP
Thắng: 141 (70.1%)
Riven Hecarim Yone Renekton Udyr
28.
KDKD#9999
KDKD#9999
NA (#28)
Thách Đấu 1369 LP
Thắng: 365 (54.9%)
Nautilus Thresh Rakan Senna Bard
29.
ladriv#001
ladriv#001
TR (#29)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 262 (59.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Camille Kennen Renekton Malphite Mordekaiser
30.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#30)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 189 (65.4%)
Camille Twisted Fate Jax Yone Gwen
31.
Lancer#KDF
Lancer#KDF
KR (#31)
Thách Đấu 1363 LP
Thắng: 398 (55.3%)
Rumble Aatrox K'Sante Twisted Fate Skarner
32.
Jojos#8306
Jojos#8306
BR (#32)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 156 (64.2%)
Nautilus Bard Nami Renata Glasc Hwei
33.
Viper#RvVn
Viper#RvVn
NA (#33)
Thách Đấu 1356 LP
Thắng: 155 (63.5%)
Riven Vayne Akali Jayce Kalista
34.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#34)
Thách Đấu 1349 LP
Thắng: 299 (58.2%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
35.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#35)
Thách Đấu 1345 LP
Thắng: 257 (58.8%)
Lee Sin Viego Graves Nidalee Vi
36.
허거덩#0303
허거덩#0303
KR (#36)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 212 (60.1%)
Aatrox Hwei Azir Yone Aurelion Sol
37.
TwTv Raideru#2004
TwTv Raideru#2004
EUNE (#37)
Thách Đấu 1341 LP
Thắng: 113 (69.3%)
Darius Camille Jax Olaf Veigar
38.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#38)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 210 (60.3%)
Vi Viego Lee Sin Karthus Sejuani
39.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#39)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 185 (61.5%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
40.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#40)
Thách Đấu 1328 LP
Thắng: 241 (59.1%)
Twisted Fate Aatrox Rumble Jayce Rek'Sai
41.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#41)
Thách Đấu 1323 LP
Thắng: 217 (57.3%)
Đại Cao Thủ 850 LP
Thắng: 105 (66.9%)
Rek'Sai Rengar Nocturne Braum Hecarim
42.
divine maple#goat
divine maple#goat
NA (#42)
Thách Đấu 1322 LP
Thắng: 112 (70.0%)
Fiora Gwen Yone Olaf Aatrox
43.
LOVE SHORT GIRLS#CN1
LOVE SHORT GIRLS#CN1
EUNE (#43)
Thách Đấu 1318 LP
Thắng: 271 (58.9%)
Đại Cao Thủ 534 LP
Thắng: 87 (64.9%)
Kayle Nilah Viego Sett Samira
44.
CEXMONSTER#CEX69
CEXMONSTER#CEX69
EUW (#44)
Thách Đấu 1316 LP
Thắng: 169 (65.0%)
Nautilus Rakan Rell Renata Glasc Pyke
45.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#45)
Thách Đấu 1311 LP
Thắng: 242 (57.1%)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 113 (81.9%)
Hwei Lux Twisted Fate Azir Smolder
46.
Âtem#777
Âtem#777
TR (#46)
Thách Đấu 1307 LP
Thắng: 184 (56.6%)
Bạch Kim IV
Thắng: 48 (40.0%)
Karthus Twisted Fate Sylas Yone Smolder
47.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#47)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 365 (55.9%)
Taliyah Hwei Tristana Orianna Ahri
48.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#48)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 311 (56.6%)
Lee Sin Vi Nidalee Kindred Akali
49.
Morgan#5358
Morgan#5358
KR (#49)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 274 (57.4%)
K'Sante Aatrox Jax Renekton Udyr
50.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#50)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 285 (56.9%)
Renekton K'Sante Rumble Jayce Aatrox
51.
Ilia Topuria#tukan
Ilia Topuria#tukan
EUW (#51)
Thách Đấu 1297 LP
Thắng: 342 (56.4%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
52.
Crimson#gyatt
Crimson#gyatt
NA (#52)
Thách Đấu 1296 LP
Thắng: 275 (56.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Olaf Aatrox Yasuo Yone Fiora
53.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#53)
Thách Đấu 1294 LP
Thắng: 257 (58.8%)
Jinx Zeri Aphelios Kai'Sa Vayne
54.
Gubb#6366
Gubb#6366
SG (#54)
Thách Đấu 1289 LP
Thắng: 147 (63.4%)
Jax Aatrox Fiora Jayce Camille
55.
Matrixmdmd#NA1
Matrixmdmd#NA1
NA (#55)
Thách Đấu 1286 LP
Thắng: 269 (59.1%)
Aurelion Sol LeBlanc Tristana Taliyah Galio
56.
juny#dork
juny#dork
BR (#56)
Thách Đấu 1286 LP
Thắng: 251 (57.6%)
Evelynn Bel'Veth Briar Vi Viego
57.
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
NA (#57)
Thách Đấu 1282 LP
Thắng: 248 (57.5%)
Galio Nautilus Lucian Maokai Rakan
58.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#58)
Thách Đấu 1279 LP
Thắng: 369 (56.3%)
Cassiopeia Tristana Sylas Ahri Blitzcrank
59.
KBM Lonely#CBLol
KBM Lonely#CBLol
BR (#59)
Thách Đấu 1278 LP
Thắng: 188 (64.2%)
Twisted Fate Lee Sin Nidalee Renekton Jayce
60.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#60)
Thách Đấu 1277 LP
Thắng: 138 (70.4%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Viego
61.
쿨 쿨#Sleep
쿨 쿨#Sleep
KR (#61)
Thách Đấu 1276 LP
Thắng: 491 (54.3%)
Lee Sin Xin Zhao Hecarim Lillia Viego
62.
QUINDINHO#BR1
QUINDINHO#BR1
BR (#62)
Thách Đấu 1274 LP
Thắng: 336 (55.0%)
Kim Cương II 33 LP
Thắng: 15 (48.4%)
Katarina Fiora Diana Kayle Riven
63.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#63)
Thách Đấu 1270 LP
Thắng: 276 (56.2%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 61 (67.0%)
Irelia Akali Jayce Renekton Kennen
64.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#64)
Thách Đấu 1266 LP
Thắng: 282 (57.0%)
Aphelios Kalista Nilah Nidalee Kai'Sa
65.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#65)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 603 (55.1%)
Rumble Galio Poppy Aatrox Jayce
66.
mvlJ#123
mvlJ#123
KR (#66)
Thách Đấu 1264 LP
Thắng: 241 (57.4%)
Hwei Tristana Taliyah Orianna Neeko
67.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#67)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 218 (61.8%)
Kai'Sa Kalista Jinx Varus Zeri
68.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#68)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 134 (63.5%)
Kim Cương IV 56 LP
Thắng: 17 (65.4%)
Rengar Bel'Veth Jax Fiddlesticks Elise
69.
뉴진스 해린#버니버니
뉴진스 해린#버니버니
KR (#69)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 296 (59.8%)
Taliyah Kindred Graves Viego Lee Sin
70.
F9 Cudge#NA1
F9 Cudge#NA1
NA (#70)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 187 (61.1%)
Jayce Twisted Fate Darius Ryze Aatrox
71.
imagine a legend#TR1
imagine a legend#TR1
TR (#71)
Thách Đấu 1256 LP
Thắng: 255 (57.4%)
Cao Thủ 213 LP
Thắng: 36 (65.5%)
Rell Bard Lux Zilean Milio
72.
kush uwu#DOINB
kush uwu#DOINB
EUNE (#72)
Thách Đấu 1251 LP
Thắng: 271 (56.3%)
Vayne Jhin Draven Lucian Caitlyn
73.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#73)
Thách Đấu 1249 LP
Thắng: 273 (56.9%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 18 (75.0%)
Katarina Nilah Qiyana Hwei Ahri
74.
대광#God
대광#God
KR (#74)
Thách Đấu 1244 LP
Thắng: 282 (57.0%)
Tristana Azir Hwei Taliyah Neeko
75.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#75)
Thách Đấu 1242 LP
Thắng: 384 (56.3%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
76.
Lyx#1000
Lyx#1000
BR (#76)
Thách Đấu 1241 LP
Thắng: 192 (59.6%)
Lucian Zeri Smolder Varus Ezreal
77.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#77)
Thách Đấu 1238 LP
Thắng: 274 (56.5%)
Akali Camille Gnar Gwen Jayce
78.
DK Saint#0101
DK Saint#0101
KR (#78)
Thách Đấu 1236 LP
Thắng: 347 (55.8%)
Tristana Ahri Jayce Azir Orianna
79.
Kiari#Opium
Kiari#Opium
BR (#79)
Thách Đấu 1236 LP
Thắng: 306 (56.3%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Jax K'Sante
80.
KC Fleshy#KCB
KC Fleshy#KCB
EUW (#80)
Thách Đấu 1236 LP
Thắng: 283 (57.1%)
Nautilus Pyke Rell Senna Blitzcrank
81.
Cloud#KR07
Cloud#KR07
KR (#81)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 563 (53.5%)
Nautilus Senna Rakan Rell Pyke
82.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#82)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 129 (64.8%)
Varus Lucian Smolder Draven Kalista
83.
M G#2821
M G#2821
KR (#83)
Thách Đấu 1233 LP
Thắng: 226 (58.9%)
Taliyah Hwei Aurelion Sol Twisted Fate Azir
84.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#84)
Thách Đấu 1233 LP
Thắng: 196 (59.8%)
Nautilus Alistar Rell Maokai Ashe
85.
Zayco#Zayco
Zayco#Zayco
BR (#85)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 305 (56.0%)
Yone Hwei Naafiri Smolder Zeri
86.
웨이러미닛#511
웨이러미닛#511
KR (#86)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 154 (67.0%)
Taliyah Corki Hwei Jayce Yone
87.
Xiang Jian Ni#KR1
Xiang Jian Ni#KR1
KR (#87)
Thách Đấu 1226 LP
Thắng: 499 (53.4%)
Rakan Ashe Nautilus Zeri Camille
88.
Aithusa#br2
Aithusa#br2
BR (#88)
Thách Đấu 1225 LP
Thắng: 265 (58.9%)
Kim Cương III 72 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Tristana Azir Hwei Orianna Taliyah
89.
alvarooo#EUW
alvarooo#EUW
EUW (#89)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 402 (54.8%)
Nautilus Rakan Rell Ashe Rumble
90.
kick kkaw1#uzaL9
kick kkaw1#uzaL9
TR (#90)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 179 (61.1%)
Katarina Hecarim Bel'Veth Fizz Pantheon
91.
Marcel#1v9
Marcel#1v9
EUNE (#91)
Thách Đấu 1216 LP
Thắng: 339 (55.6%)
Kim Cương I 80 LP
Thắng: 38 (69.1%)
Samira Pyke Kai'Sa Lux Jinx
92.
IPEGE ASIGIMM#042
IPEGE ASIGIMM#042
TR (#92)
Thách Đấu 1216 LP
Thắng: 179 (60.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 83 (79.8%)
Fiora Akshan Gragas Camille Malphite
93.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#93)
Thách Đấu 1215 LP
Thắng: 197 (60.8%)
Jayce Akali Azir Sylas LeBlanc
94.
sth2die4#0127
sth2die4#0127
NA (#94)
Thách Đấu 1214 LP
Thắng: 307 (55.0%)
Kim Cương I 39 LP
Thắng: 47 (88.7%)
Aurelion Sol Aphelios Graves Yone Akali
95.
태 윤#KDF
태 윤#KDF
KR (#95)
Thách Đấu 1212 LP
Thắng: 223 (59.0%)
Varus Kalista Senna Lucian Ezreal
96.
break#CBLol
break#CBLol
BR (#96)
Thách Đấu 1212 LP
Thắng: 112 (71.8%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 16 (76.2%)
Zeri Ezreal Kalista Jinx Orianna
97.
Peng Sama#EUW
Peng Sama#EUW
EUW (#97)
Thách Đấu 1211 LP
Thắng: 219 (57.9%)
Ahri Taliyah Orianna Jayce Hwei
98.
schizophrenia#ESC
schizophrenia#ESC
EUW (#98)
Thách Đấu 1210 LP
Thắng: 126 (68.1%)
Kim Cương I 81 LP
Thắng: 34 (75.6%)
Twitch Vayne Xerath Yone Brand
99.
are you alone#meep
are you alone#meep
LAN (#99)
Thách Đấu 1209 LP
Thắng: 159 (62.6%)
Ezreal Corki Zeri Twitch Vayne
100.
123#G59
123#G59
TR (#100)
Thách Đấu 1209 LP
Thắng: 125 (61.9%)
Kim Cương I 82 LP
Thắng: 29 (87.9%)
Nidalee Taliyah Viego Graves Kha'Zix