LeBlanc

Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất

Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CEN yuHV#1901
CEN yuHV#1901
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.0% 4.6 /
5.6 /
12.3
71
2.
Coffee Lover#小星星
Coffee Lover#小星星
JP (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 9.2 /
3.1 /
5.6
60
3.
LeBalance#Blanc
LeBalance#Blanc
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 10.3 /
2.9 /
6.1
50
4.
뮤탈리스크#KR1
뮤탈리스크#KR1
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.9% 7.1 /
4.0 /
6.7
70
5.
YouOaO#777
YouOaO#777
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 7.4 /
3.0 /
6.7
52
6.
k mid1#1881
k mid1#1881
TR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 9.4 /
4.4 /
6.7
89
7.
XeraXyT#Eevee
XeraXyT#Eevee
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.4 /
3.6 /
6.5
75
8.
고득점#7777
고득점#7777
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 7.9 /
3.7 /
7.0
103
9.
EmpliX#EUNE
EmpliX#EUNE
EUNE (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 8.1 /
1.7 /
5.8
66
10.
MElN KAMPF#King
MElN KAMPF#King
EUW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.4% 6.7 /
2.6 /
6.8
77
11.
banhmibokho#3r1
banhmibokho#3r1
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 10.0 /
4.1 /
7.8
71
12.
Strackster64#NA1
Strackster64#NA1
NA (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.0% 7.9 /
4.4 /
6.1
112
13.
3BlZ#08892
3BlZ#08892
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.8% 9.0 /
3.3 /
5.0
39
14.
BD Sony#5121
BD Sony#5121
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 8.3 /
4.6 /
6.6
47
15.
É O DAIMON#000
É O DAIMON#000
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.3 /
3.8 /
5.0
56
16.
복숭아녹차한모금#KR1
복숭아녹차한모금#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.1 /
4.3 /
7.7
46
17.
Error#909
Error#909
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 9.1 /
3.0 /
8.0
38
18.
Zherathor#feo
Zherathor#feo
EUW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 7.8 /
3.2 /
6.3
42
19.
Myst#TR2
Myst#TR2
TR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.8% 8.9 /
5.0 /
6.4
78
20.
Đường chủ Hutao#de la
Đường chủ Hutao#de la
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.1 /
4.0 /
5.6
45
21.
Filip#MUU
Filip#MUU
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.3 /
4.4 /
6.9
47
22.
honor lvl 5#p3try
honor lvl 5#p3try
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 10.4 /
4.3 /
4.4
66
23.
QuickOverlord#FMX
QuickOverlord#FMX
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 9.3 /
5.6 /
6.9
105
24.
PUN1SHER#2704
PUN1SHER#2704
EUW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.0% 7.3 /
4.1 /
5.0
50
25.
던지면같이던져요#KR1
던지면같이던져요#KR1
KR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.8% 10.6 /
3.6 /
5.2
48
26.
SilloXI#Sillo
SilloXI#Sillo
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 7.2 /
5.5 /
8.7
80
27.
Serin#KR1
Serin#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 8.6 /
3.6 /
6.2
37
28.
ICE BEAR#KR1
ICE BEAR#KR1
KR (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.0% 8.8 /
3.1 /
6.7
58
29.
사랑은받는사람이아닌하는사람의몫#KR2
사랑은받는사람이아닌하는사람의몫#KR2
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.7% 4.9 /
4.4 /
10.4
81
30.
Kritox#EUW
Kritox#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 6.6 /
6.0 /
5.9
51
31.
이민하#KOR
이민하#KOR
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.2 /
4.9 /
7.2
42
32.
Hawton#EUW
Hawton#EUW
EUW (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.7% 7.4 /
4.0 /
6.0
70
33.
L0ICK#EUW
L0ICK#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.0 /
4.9 /
6.8
48
34.
부계정6604#KR1
부계정6604#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 8.2 /
6.2 /
6.1
49
35.
恭喜发财#4496
恭喜发财#4496
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.6% 6.7 /
2.6 /
6.3
23
36.
ap revolution#no1
ap revolution#no1
KR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.0% 9.7 /
3.5 /
5.5
50
37.
ski with me#SNOW
ski with me#SNOW
EUW (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.3% 8.0 /
3.6 /
4.8
73
38.
Sinner#369
Sinner#369
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.2% 9.2 /
3.3 /
7.6
24
39.
Skyam#EUW
Skyam#EUW
EUW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 73.6% 10.3 /
3.2 /
5.5
53
40.
Žika#AHJIN
Žika#AHJIN
EUNE (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.3% 8.2 /
4.8 /
7.3
53
41.
Maathe#BR1
Maathe#BR1
BR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.0% 7.6 /
2.8 /
6.0
30
42.
하지마멈춰그만해#1234
하지마멈춰그만해#1234
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.5% 7.2 /
2.3 /
5.2
106
43.
졸리 응우옌#힌내1
졸리 응우옌#힌내1
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 8.1 /
3.8 /
5.8
29
44.
채팅x안참음#분조장
채팅x안참음#분조장
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 68.3% 4.7 /
5.8 /
12.7
41
45.
ParentaL#TR111
ParentaL#TR111
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 8.8 /
3.3 /
5.6
30
46.
Wonderful Liƒe#VN2
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 5.8 /
6.1 /
12.9
33
47.
Yudwind#0205
Yudwind#0205
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 8.9 /
4.2 /
7.7
30
48.
지훈백크#KR1
지훈백크#KR1
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 7.8 /
3.9 /
5.9
34
49.
공격이하고싶다#2345
공격이하고싶다#2345
KR (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.5% 7.0 /
4.1 /
6.0
65
50.
LeFalse#false
LeFalse#false
BR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.1% 9.6 /
2.9 /
5.7
26
51.
Banana Pete#iINTu
Banana Pete#iINTu
OCE (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.4% 8.5 /
3.8 /
7.0
28
52.
tamd2000#2000
tamd2000#2000
VN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.4% 11.2 /
5.1 /
6.8
73
53.
Màtsukaze#EUW
Màtsukaze#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.2 /
2.8 /
5.8
33
54.
VannThiett#thiet
VannThiett#thiet
VN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.0% 10.6 /
5.9 /
7.5
53
55.
님 역겨움#KR1
님 역겨움#KR1
KR (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.7% 8.5 /
3.9 /
7.8
63
56.
Roksana Węgiel#6969
Roksana Węgiel#6969
EUW (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.1% 7.3 /
5.4 /
10.9
49
57.
MercedesBenzE500#EUW
MercedesBenzE500#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.9 /
3.7 /
5.8
33
58.
koffi#2944
koffi#2944
PH (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.2% 7.9 /
2.8 /
6.8
65
59.
Akuvis#NA1
Akuvis#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 8.8 /
4.2 /
6.2
29
60.
Tchrannaderod#EUW
Tchrannaderod#EUW
EUW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương III 58.8% 6.3 /
5.6 /
9.0
68
61.
쿠 로#く ろ
쿠 로#く ろ
KR (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.5% 6.4 /
3.8 /
9.4
73
62.
Sxret#1111
Sxret#1111
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.2 /
4.1 /
6.2
33
63.
몽상가#KH1
몽상가#KH1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 6.1 /
4.2 /
6.6
26
64.
i m T#VN12
i m T#VN12
VN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.3% 8.5 /
4.4 /
7.6
127
65.
usuario de clt#PPK
usuario de clt#PPK
BR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.0% 9.0 /
5.1 /
6.4
59
66.
Kuby#ot1
Kuby#ot1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 9.1 /
4.0 /
6.2
40
67.
존키팅#KR1
존키팅#KR1
KR (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.3% 6.8 /
4.7 /
10.5
60
68.
NICE GAME GG XD#VN10
NICE GAME GG XD#VN10
VN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.8% 9.5 /
4.1 /
7.5
47
69.
stop ff 한국인#KR2
stop ff 한국인#KR2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.5 /
4.5 /
6.8
31
70.
Framework VUEJS#VN2
Framework VUEJS#VN2
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 5.4 /
5.7 /
11.4
41
71.
Scruf#Pisko
Scruf#Pisko
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 91.7% 7.1 /
3.6 /
6.3
12
72.
kraujo kresulys#EUW
kraujo kresulys#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.8 /
2.7 /
6.3
29
73.
4TL Hild#EUW
4TL Hild#EUW
EUW (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.3% 9.6 /
6.5 /
5.8
60
74.
quocbao#18181
quocbao#18181
VN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 5.7 /
3.1 /
6.6
33
75.
ac quy toi day#1503
ac quy toi day#1503
VN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 92.6% 14.7 /
3.6 /
9.3
27
76.
Goodbye#GBGS
Goodbye#GBGS
VN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 9.1 /
5.2 /
7.3
33
77.
ZWYROO#EUW
ZWYROO#EUW
EUW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.9% 6.7 /
2.8 /
5.6
19
78.
Agony#mind
Agony#mind
BR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.4% 9.9 /
4.2 /
6.3
38
79.
懒羊羊不会玩乐芙兰#CN1
懒羊羊不会玩乐芙兰#CN1
NA (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.2% 8.6 /
4.0 /
8.0
72
80.
Teddy RACH GIA#9999
Teddy RACH GIA#9999
VN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.9% 7.4 /
4.2 /
6.5
23
81.
tiye mwen#666
tiye mwen#666
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 7.7 /
4.0 /
7.4
26
82.
대마왕#0929
대마왕#0929
NA (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.9% 6.8 /
4.4 /
6.8
28
83.
Genosect V2#EUW
Genosect V2#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 7.0 /
4.0 /
6.0
37
84.
ChisTrung#2702
ChisTrung#2702
VN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.9% 8.0 /
4.4 /
8.4
44
85.
hehexdxdxdxdxd#NA1
hehexdxdxdxdxd#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 73.9% 8.1 /
5.5 /
6.5
23
86.
지완이 왕코딱지#KR1
지완이 왕코딱지#KR1
KR (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 69.4% 8.4 /
3.5 /
6.8
49
87.
pump the menace#321
pump the menace#321
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.9% 8.6 /
3.0 /
5.4
23
88.
PAPALMITO#BR1
PAPALMITO#BR1
BR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.8% 10.0 /
3.8 /
6.3
24
89.
yayale#CN1
yayale#CN1
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.2% 6.8 /
3.7 /
6.7
26
90.
as7#001
as7#001
BR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 84.6% 7.1 /
2.5 /
7.8
13
91.
Gilson#EUW
Gilson#EUW
EUW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.1% 8.0 /
4.3 /
12.6
56
92.
dusk#0811
dusk#0811
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 5.7 /
3.2 /
6.3
48
93.
LeBlunt#LAS
LeBlunt#LAS
LAS (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.2% 8.4 /
5.2 /
6.2
59
94.
Steallers#EUNE
Steallers#EUNE
EUNE (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.4% 10.3 /
3.8 /
5.0
44
95.
Ketsvne#BR1
Ketsvne#BR1
BR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 81.3% 7.9 /
3.3 /
7.2
16
96.
언랭부터그마까지#gnu
언랭부터그마까지#gnu
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 100.0% 11.3 /
3.7 /
8.2
11
97.
종현이 원딜가요#KR1
종현이 원딜가요#KR1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.6% 8.1 /
2.6 /
6.7
34
98.
심술두꺼비#5744
심술두꺼비#5744
KR (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 60.3% 5.3 /
6.1 /
10.9
68
99.
Laplace#BR2
Laplace#BR2
BR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 79.3% 9.0 /
4.0 /
5.9
29
100.
FA Smlz#KR1
FA Smlz#KR1
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 81.3% 8.4 /
3.8 /
8.0
16