Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
asian girl gm me#12341
asian girl gm me#12341
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 71.6% 9.2 /
4.5 /
8.1
109
2.
fengchuiyunhai#1146
fengchuiyunhai#1146
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.3% 8.3 /
3.5 /
8.2
75
3.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.4% 8.4 /
2.8 /
7.9
52
4.
Pantless Ornn#PANTS
Pantless Ornn#PANTS
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.3% 6.3 /
5.1 /
5.7
55
5.
John B#PFL
John B#PFL
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.4 /
5.9
84
6.
Lizi#fizzy
Lizi#fizzy
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.3 /
4.0 /
7.3
49
7.
MIC SUSHIMAKER#MIC
MIC SUSHIMAKER#MIC
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.7 /
4.6 /
7.1
48
8.
TOOKkk#tookk
TOOKkk#tookk
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.3% 5.6 /
4.7 /
7.0
86
9.
Last wisper#太痛了
Last wisper#太痛了
NA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 7.7 /
4.0 /
8.3
55
10.
그옛날하늘빛처럼#9074
그옛날하늘빛처럼#9074
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.7 /
3.8 /
7.6
69
11.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.3 /
5.0 /
9.2
72
12.
Thích Tuệ Trí#VN2
Thích Tuệ Trí#VN2
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.4 /
6.7 /
7.5
51
13.
4yuu#JP1
4yuu#JP1
JP (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.1 /
3.8 /
8.6
53
14.
브레인저그#KR1
브레인저그#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 4.9 /
3.6 /
6.4
65
15.
Boppa#EUW
Boppa#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 6.5 /
5.5 /
8.4
49
16.
Như nào phải nói#1108
Như nào phải nói#1108
VN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 84.8% 8.0 /
3.3 /
8.5
33
17.
둘리도우너또치#KR1
둘리도우너또치#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.3 /
4.7 /
6.4
52
18.
술한잔만#왜그래
술한잔만#왜그래
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 6.4 /
3.9 /
7.2
43
19.
basilekun#LAS
basilekun#LAS
LAS (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 6.8 /
4.9 /
10.2
52
20.
나태 현진#KR1
나태 현진#KR1
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 4.4 /
3.1 /
6.0
66
21.
guangda#1234
guangda#1234
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 5.6 /
3.9 /
8.1
55
22.
兰博红温#946
兰博红温#946
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 4.2 /
4.0 /
5.8
62
23.
Popoi#NA1
Popoi#NA1
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 7.2 /
3.7 /
7.2
72
24.
Melhor do Prédio#BR1
Melhor do Prédio#BR1
BR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 6.6 /
4.1 /
6.2
76
25.
开花了#CHN1
开花了#CHN1
EUW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 9.2 /
6.0 /
8.5
159
26.
쿠로미#3359
쿠로미#3359
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 5.3 /
5.3 /
7.0
99
27.
스누피#2639
스누피#2639
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.4 /
5.0 /
7.5
83
28.
Singapore and u#3817
Singapore and u#3817
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.8 /
6.0 /
5.9
72
29.
Siro Foot#EUNE
Siro Foot#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.2 /
3.3 /
6.2
51
30.
阴雨天气#六小六
阴雨天气#六小六
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.7 /
4.9 /
6.9
81
31.
Zeus PotentPiggy#Top47
Zeus PotentPiggy#Top47
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.7 /
6.3 /
6.5
87
32.
vain#333
vain#333
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.0 /
5.0 /
8.6
169
33.
Estanseugle#22690
Estanseugle#22690
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.2 /
4.2 /
8.0
50
34.
Flames of Fury#EUW
Flames of Fury#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 9.1 /
6.5 /
7.0
55
35.
Decadence#KR06
Decadence#KR06
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 5.8 /
4.5 /
5.9
93
36.
Pekuar#EUNE
Pekuar#EUNE
EUNE (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 7.6 /
3.8 /
7.3
131
37.
Adjucator#PTV
Adjucator#PTV
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 7.3 /
4.9 /
7.5
53
38.
PokemonORAS#EUNE
PokemonORAS#EUNE
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 8.2 /
4.3 /
5.9
100
39.
안개 속에#KR1
안개 속에#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.5 /
4.2 /
5.7
56
40.
Duz#NA1
Duz#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.6 /
5.6 /
7.3
66
41.
EUN 종찬#KR1
EUN 종찬#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.7 /
3.1 /
6.5
61
42.
천마린#SKT
천마린#SKT
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.0 /
4.8 /
7.6
55
43.
990826DEL#KR2
990826DEL#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.2 /
3.9 /
6.5
55
44.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 5.6 /
4.7 /
4.9
56
45.
Pain#Ame
Pain#Ame
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.3 /
4.7 /
7.5
44
46.
히 끕#KR1
히 끕#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.3 /
4.0 /
6.8
69
47.
저는그냥당신이불쌍해요#VI1
저는그냥당신이불쌍해요#VI1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.2 /
4.6 /
6.5
55
48.
프 헹#KR1
프 헹#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.5 /
3.3 /
6.6
86
49.
힐링하는사람#KR1
힐링하는사람#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.2 /
7.6
50
50.
그바보#그바보
그바보#그바보
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.7 /
4.9 /
7.6
48
51.
Emperor Hg Ph#2907
Emperor Hg Ph#2907
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 4.5 /
5.0 /
7.8
50
52.
Gecko#06년생
Gecko#06년생
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.1 /
3.3 /
5.1
52
53.
홍천군수생#0527
홍천군수생#0527
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.3 /
4.9 /
8.0
62
54.
わすれもの#zzz
わすれもの#zzz
JP (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 6.3 /
5.5 /
7.4
49
55.
ericommoaz#BR1
ericommoaz#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 9.3 /
7.0 /
8.3
50
56.
나는머중#6503
나는머중#6503
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.2 /
4.0 /
9.2
46
57.
Kugi#NA1
Kugi#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 4.8 /
4.7 /
6.9
47
58.
지쳐버렸어#KR1
지쳐버렸어#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.0 /
3.7 /
7.8
64
59.
Focus oN#NA1
Focus oN#NA1
NA (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 7.8 /
5.3 /
7.8
193
60.
Tagliatelie#KR1
Tagliatelie#KR1
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 5.5 /
3.8 /
7.6
125
61.
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.5 /
5.4 /
6.4
95
62.
Kleszczusinski#EUNE
Kleszczusinski#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.3 /
6.1 /
7.9
50
63.
Naldnyunt#TR1
Naldnyunt#TR1
TR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 7.9 /
4.4 /
8.2
93
64.
Went#NA1
Went#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.0% 6.5 /
4.9 /
6.7
50
65.
Ìncognito#NA1
Ìncognito#NA1
NA (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.7% 6.5 /
6.7 /
11.7
135
66.
Rumble#444
Rumble#444
EUW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 75.0% 9.1 /
4.0 /
7.8
56
67.
어시따위안먹어#KR1
어시따위안먹어#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.1 /
5.8 /
6.0
77
68.
Han Sujin#VN2
Han Sujin#VN2
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 7.2 /
5.0 /
8.6
145
69.
jc8a#LAN
jc8a#LAN
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 7.5 /
6.1 /
7.7
119
70.
l CHECKMATE l#EUW
l CHECKMATE l#EUW
EUW (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.0% 8.6 /
5.8 /
8.8
63
71.
DJ AATROX#DEATH
DJ AATROX#DEATH
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 6.8 /
4.8 /
6.3
48
72.
Daisy#102
Daisy#102
VN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 5.0 /
6.8 /
6.7
63
73.
SatØrius#EUW
SatØrius#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.6 /
3.9 /
7.0
90
74.
Bebe Mignon#KR1
Bebe Mignon#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.2 /
5.6 /
6.4
89
75.
joon hyoung#333
joon hyoung#333
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.9% 7.5 /
5.4 /
7.1
44
76.
trinkst ngoucst#21321
trinkst ngoucst#21321
OCE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 100.0% 9.5 /
2.2 /
9.6
15
77.
RUMBLE#KR1
RUMBLE#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.8% 6.3 /
4.3 /
7.2
111
78.
IllCrossYouUp#NA1
IllCrossYouUp#NA1
NA (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 7.4 /
5.0 /
8.2
178
79.
wtsky#NA1
wtsky#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.6 /
4.8 /
8.7
60
80.
쏟아진 물#111
쏟아진 물#111
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.3 /
4.5 /
7.0
111
81.
たつろーゲームス#3691
たつろーゲームス#3691
JP (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.6% 6.2 /
4.1 /
6.3
159
82.
Jean Sarkozy#EUW
Jean Sarkozy#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.1% 5.5 /
5.1 /
7.2
63
83.
ONLY S4X NO DATE#7697
ONLY S4X NO DATE#7697
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.2 /
5.4 /
9.1
82
84.
Zeąlot#EUW
Zeąlot#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 6.3 /
5.6 /
6.2
152
85.
Sambino#mina
Sambino#mina
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 7.4 /
4.8 /
7.3
96
86.
24 october#kr2
24 october#kr2
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.6 /
3.4 /
7.0
65
87.
승콩s#KR1
승콩s#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.3 /
4.4 /
7.8
75
88.
근성맨#KR1
근성맨#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.7 /
3.9 /
7.5
159
89.
Bäverpung#6969
Bäverpung#6969
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 7.4 /
5.4 /
7.2
75
90.
Gavin#BR2
Gavin#BR2
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.5 /
5.5 /
8.1
150
91.
kdyn#1933
kdyn#1933
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.3 /
4.2 /
6.0
54
92.
MrLumpik#EUNE
MrLumpik#EUNE
EUNE (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 8.1 /
5.3 /
7.9
108
93.
Napalm Machine#EUW
Napalm Machine#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 9.0 /
7.6 /
6.5
61
94.
wudi shangdan#KR1
wudi shangdan#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.6 /
4.2 /
5.7
143
95.
Poseidon#00027
Poseidon#00027
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.9% 7.0 /
5.3 /
7.4
102
96.
어머님은짜장면이싫다고하셨어#짬뽕만드셨
어머님은짜장면이싫다고하셨어#짬뽕만드셨
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.5 /
3.9 /
5.2
70
97.
CloudNguyen#NA1
CloudNguyen#NA1
NA (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.0% 6.6 /
4.4 /
7.4
36
98.
Chance2Win#EUW
Chance2Win#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 88.5% 8.2 /
3.9 /
6.3
26
99.
ruyuan#kr2
ruyuan#kr2
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 5.1 /
4.5 /
5.6
50
100.
Suunken#BR1
Suunken#BR1
BR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.0% 5.8 /
7.0 /
10.4
50