Ivern

Người chơi Ivern xuất sắc nhất

Người chơi Ivern xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
JMGG Maxou#001
JMGG Maxou#001
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 3.2 /
2.8 /
14.7
85
2.
Captain Kamouth#EUW
Captain Kamouth#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 2.1 /
3.2 /
15.2
105
3.
Toru Oikαwα#EUW
Toru Oikαwα#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 2.8 /
2.7 /
16.4
46
4.
amigo da florest#ivern
amigo da florest#ivern
BR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 2.6 /
3.6 /
14.9
61
5.
Ông Lão Đánh Khỉ#VN2
Ông Lão Đánh Khỉ#VN2
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.7% 1.8 /
3.0 /
19.0
44
6.
조광희#0111
조광희#0111
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 3.3 /
2.9 /
13.8
61
7.
시비걸면갖다박음#참지않는다
시비걸면갖다박음#참지않는다
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 2.5 /
3.1 /
14.0
50
8.
NoRoo#KR2
NoRoo#KR2
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 2.8 /
2.6 /
14.2
64
9.
illegaL KinG#OCE
illegaL KinG#OCE
OCE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 3.0 /
2.7 /
14.3
56
10.
Palkiogre2#PK2
Palkiogre2#PK2
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 2.8 /
3.0 /
13.5
106
11.
jamican banana#NA1
jamican banana#NA1
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 3.2 /
2.4 /
13.5
130
12.
MosPeleush#1999
MosPeleush#1999
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 2.1 /
3.9 /
15.0
73
13.
Wielki Banan#EUW
Wielki Banan#EUW
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 2.0 /
3.0 /
14.3
113
14.
Hurricante#2901
Hurricante#2901
BR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 83.6% 7.4 /
4.0 /
12.4
61
15.
ArεS#0000
ArεS#0000
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 2.6 /
2.5 /
15.3
44
16.
lumberjackk#EUW
lumberjackk#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 2.9 /
4.4 /
13.3
53
17.
SHEN JUNGLA#BALI
SHEN JUNGLA#BALI
LAS (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.3% 3.2 /
2.6 /
12.7
53
18.
Urae Rim#EUWEZ
Urae Rim#EUWEZ
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 2.9 /
3.9 /
14.6
50
19.
ÇALI ÇIRPI#BOMBA
ÇALI ÇIRPI#BOMBA
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 3.0 /
3.8 /
14.9
87
20.
KR Akashi#417
KR Akashi#417
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 2.3 /
3.1 /
16.1
49
21.
오 베#OVE
오 베#OVE
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 1.9 /
3.6 /
14.4
77
22.
Finnguy#EUW
Finnguy#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 2.4 /
3.1 /
13.6
99
23.
Timobaby1#24768
Timobaby1#24768
EUW (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 1.7 /
4.0 /
15.1
163
24.
The Real RyanbP#EUW
The Real RyanbP#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 2.1 /
3.5 /
14.0
58
25.
Le Zephyr#kat
Le Zephyr#kat
BR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.2% 1.2 /
3.4 /
12.6
72
26.
donotdie xD#EUNE
donotdie xD#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.8% 2.2 /
1.8 /
15.5
33
27.
IvernGod#God
IvernGod#God
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 2.8 /
2.9 /
12.7
52
28.
Psychě#EUNE
Psychě#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 1.6 /
3.8 /
16.1
103
29.
i miss her#jandr
i miss her#jandr
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 1.7 /
3.6 /
14.5
93
30.
Miato#Miato
Miato#Miato
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 2.1 /
3.8 /
13.6
132
31.
Intvern#EUNE
Intvern#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 2.4 /
3.4 /
14.3
48
32.
Stoneman#EUW
Stoneman#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 2.1 /
3.5 /
13.4
107
33.
Kivern Durant#035
Kivern Durant#035
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 3.0 /
3.4 /
14.9
213
34.
Shunichi#EUW
Shunichi#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 3.0 /
3.8 /
14.0
49
35.
Joab#Old
Joab#Old
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 1.9 /
2.7 /
15.4
141
36.
Squad5#KR1
Squad5#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 2.4 /
3.0 /
14.5
108
37.
Din Groguuu#EUW
Din Groguuu#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 1.4 /
3.4 /
14.2
110
38.
Graminho#PIX
Graminho#PIX
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 1.8 /
4.0 /
14.4
54
39.
douyin aliang#cuish
douyin aliang#cuish
KR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.9% 4.4 /
2.4 /
12.2
81
40.
penguinz#zzz
penguinz#zzz
PH (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 2.1 /
2.9 /
14.3
68
41.
Spear#001
Spear#001
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 2.4 /
4.3 /
14.5
89
42.
buicaychetchoc#kusoc
buicaychetchoc#kusoc
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 3.7 /
3.4 /
13.1
161
43.
i am flawed#EUW
i am flawed#EUW
EUW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 2.2 /
2.3 /
15.0
49
44.
TFB Wonderb0y#2024
TFB Wonderb0y#2024
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 2.3 /
4.2 /
15.8
55
45.
web#100
web#100
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 2.0 /
2.2 /
13.8
68
46.
IVERN KING#JP2
IVERN KING#JP2
JP (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 2.5 /
3.0 /
13.5
154
47.
Gattzu#最好的
Gattzu#最好的
LAS (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.2% 2.6 /
4.1 /
13.5
152
48.
Darmaduman#dnzz
Darmaduman#dnzz
EUW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.0% 2.8 /
3.9 /
16.3
37
49.
jungle forskel#Dane
jungle forskel#Dane
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 2.5 /
3.3 /
14.1
161
50.
Vosko#EUNE
Vosko#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 2.3 /
4.6 /
16.3
60
51.
Sapphire#Joa
Sapphire#Joa
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 2.0 /
2.5 /
13.6
48
52.
ALLEN IVERNSON#IVERN
ALLEN IVERNSON#IVERN
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 2.1 /
2.8 /
13.4
217
53.
Bushwa#VN2
Bushwa#VN2
VN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.9% 4.1 /
4.2 /
13.9
133
54.
LET ME COOK#DAISY
LET ME COOK#DAISY
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.2% 1.2 /
5.7 /
16.4
58
55.
merrjerry#NA1
merrjerry#NA1
NA (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.3% 1.8 /
3.1 /
13.9
60
56.
20022002#2002T
20022002#2002T
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 2.0 /
4.9 /
16.5
60
57.
Prodigy#EURD
Prodigy#EURD
EUNE (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 2.5 /
3.4 /
17.4
42
58.
ritzel#2007
ritzel#2007
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 3.4 /
5.1 /
13.7
63
59.
syrianrefugee#NPG5
syrianrefugee#NPG5
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 2.3 /
4.0 /
13.3
49
60.
Zigurat#Rell
Zigurat#Rell
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 2.0 /
4.1 /
13.5
54
61.
garbocan#ivern
garbocan#ivern
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 3.0 /
3.6 /
14.4
87
62.
Chuck Norris M7#EUW
Chuck Norris M7#EUW
EUW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 1.9 /
4.1 /
16.8
52
63.
오스카나무주연상#KR1
오스카나무주연상#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 1.6 /
3.2 /
12.6
110
64.
Fungus Amungus#FUNGI
Fungus Amungus#FUNGI
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 2.4 /
3.3 /
14.0
199
65.
Haniagra#HIM
Haniagra#HIM
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 1.9 /
3.3 /
12.8
57
66.
Windian#TR1
Windian#TR1
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 4.0 /
4.4 /
14.0
42
67.
IvernedYourLP#EUW
IvernedYourLP#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.8% 2.7 /
4.1 /
8.4
52
68.
Guigas#Show
Guigas#Show
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 4.2 /
4.1 /
16.6
37
69.
Haxorek#EUW
Haxorek#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 2.4 /
4.0 /
14.1
147
70.
suke#BR1
suke#BR1
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 2.0 /
4.4 /
12.2
46
71.
NWS KisameSan#NWS17
NWS KisameSan#NWS17
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 2.1 /
2.9 /
13.4
38
72.
IVERN KING#0925
IVERN KING#0925
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 2.2 /
3.5 /
13.9
255
73.
숲의 미뉴에트#KR1
숲의 미뉴에트#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 3.6 /
3.8 /
12.9
143
74.
뽀 번#KR1
뽀 번#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 2.1 /
3.6 /
13.3
118
75.
edinho#420
edinho#420
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 2.5 /
3.7 /
14.0
126
76.
Old Dog Ivern#tree
Old Dog Ivern#tree
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 2.3 /
3.7 /
13.3
149
77.
변유정#KR2
변유정#KR2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.0% 4.2 /
5.2 /
8.3
66
78.
EsportsMan#FLEX
EsportsMan#FLEX
JP (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.8% 2.3 /
2.5 /
15.6
48
79.
lno#EUW
lno#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 2.6 /
2.9 /
13.0
172
80.
Tree Daddy#樹倒猢孫散
Tree Daddy#樹倒猢孫散
TW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 2.2 /
4.4 /
13.0
112
81.
해뻐니#KR1
해뻐니#KR1
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.0% 2.3 /
1.6 /
12.8
73
82.
ßé Min#Min
ßé Min#Min
VN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.6% 1.5 /
3.5 /
12.5
304
83.
Roylenie#BR1
Roylenie#BR1
BR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.3% 2.5 /
2.3 /
14.8
98
84.
Ikajoh#OCE
Ikajoh#OCE
OCE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 2.0 /
3.9 /
13.5
139
85.
강훈이다#KR1
강훈이다#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 51.9% 4.0 /
4.1 /
11.0
104
86.
666#BR1
666#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 2.8 /
2.6 /
15.2
42
87.
ƒaƒa#LAS
ƒaƒa#LAS
LAS (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.7% 2.8 /
3.2 /
15.6
93
88.
Optimus Floprime#EUW
Optimus Floprime#EUW
EUW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.4% 1.6 /
3.2 /
15.0
46
89.
careto#ivern
careto#ivern
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 3.3 /
3.1 /
15.2
40
90.
미니남작#KR4
미니남작#KR4
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 87.9% 7.3 /
3.4 /
13.7
33
91.
YAPPI#1201
YAPPI#1201
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.8% 2.2 /
2.7 /
16.1
47
92.
Lyst#0001
Lyst#0001
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 2.1 /
2.7 /
15.8
34
93.
Grainex#EUW
Grainex#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.4% 1.4 /
3.0 /
12.3
64
94.
zmwmznoss#EUW
zmwmznoss#EUW
EUW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.1% 2.7 /
3.7 /
20.8
55
95.
Szybkiłucznik5#G59
Szybkiłucznik5#G59
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 3.1 /
3.3 /
17.0
31
96.
jinvodoo#EUW
jinvodoo#EUW
EUW (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.4% 2.1 /
4.1 /
13.9
59
97.
DrugDealerIvern#Tree
DrugDealerIvern#Tree
EUW (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.5% 2.6 /
3.1 /
14.9
116
98.
쿠 키#1557
쿠 키#1557
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.9% 2.3 /
2.9 /
15.7
45
99.
F 5#BR1
F 5#BR1
BR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.1% 2.3 /
4.0 /
16.3
68
100.
οpalony cham#EUNE
οpalony cham#EUNE
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.0% 4.3 /
5.8 /
15.4
50