Hwei

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SUP Zaitex#arda
SUP Zaitex#arda
TR (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 84.4% 11.0 /
3.6 /
10.1
96
2.
Niros#Dusty
Niros#Dusty
EUNE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 79.6% 7.4 /
4.1 /
8.8
49
3.
TWITCH GUOLIVERX#EXT
TWITCH GUOLIVERX#EXT
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 10.1 /
5.9 /
9.2
53
4.
Nin#xdd
Nin#xdd
TR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.2% 8.5 /
4.6 /
8.2
52
5.
Midlane Abuser#GLIDE
Midlane Abuser#GLIDE
EUNE (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 8.3 /
4.4 /
7.6
51
6.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.2% 7.2 /
4.7 /
10.3
42
7.
이순모#KR1
이순모#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 5.2 /
4.3 /
7.2
43
8.
hongyan Dilraba#Queen
hongyan Dilraba#Queen
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.2 /
5.0 /
8.8
48
9.
Meii j#nhat
Meii j#nhat
VN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.1% 6.4 /
4.6 /
8.7
47
10.
no mental#2012
no mental#2012
EUW (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.5% 6.3 /
4.1 /
7.8
56
11.
Guguze#bel
Guguze#bel
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.7 /
5.8 /
10.0
51
12.
good game gg XD#kr93
good game gg XD#kr93
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.7 /
4.7 /
7.6
51
13.
Miserable Thing#0000
Miserable Thing#0000
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.1 /
4.1 /
7.7
53
14.
여내나#KR1
여내나#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 4.7 /
3.8 /
7.2
72
15.
Dr Natrium#Keria
Dr Natrium#Keria
EUNE (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.8% 5.3 /
4.9 /
12.7
43
16.
Aventurine#Sora
Aventurine#Sora
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 4.8 /
4.8 /
7.9
60
17.
Heroic#Herc
Heroic#Herc
EUW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 8.2 /
5.4 /
8.9
59
18.
nevam#Hwei
nevam#Hwei
BR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.0% 5.6 /
4.4 /
8.7
83
19.
Zhèn shì#EUNE
Zhèn shì#EUNE
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.9 /
3.3 /
7.9
75
20.
Light#Rebor
Light#Rebor
TR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.8% 5.9 /
4.2 /
7.9
68
21.
BumbleGuille#uwu
BumbleGuille#uwu
EUW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.4% 6.6 /
4.2 /
7.6
54
22.
The Youngest Day#김나영
The Youngest Day#김나영
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.2 /
3.4 /
8.5
69
23.
Plua#ant
Plua#ant
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 4.2 /
3.5 /
6.6
61
24.
내게 등 돌리지마#KR1
내게 등 돌리지마#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.1 /
3.5 /
7.5
53
25.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.8% 6.9 /
2.9 /
9.6
39
26.
satoru hwei#666
satoru hwei#666
BR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 6.5 /
4.7 /
7.0
133
27.
黎明哲#Triet
黎明哲#Triet
VN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 6.1 /
5.3 /
9.1
50
28.
immaterial tay#BR1
immaterial tay#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.6 /
3.7 /
9.4
44
29.
Freiren#uwu
Freiren#uwu
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 5.1 /
4.2 /
7.3
99
30.
killcam#666
killcam#666
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.4 /
5.4 /
8.4
59
31.
starslight#0904
starslight#0904
KR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.5% 6.4 /
4.6 /
7.2
54
32.
lephri#001
lephri#001
KR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.7% 6.1 /
4.8 /
7.2
92
33.
다물고 기다려#KR1
다물고 기다려#KR1
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.4% 5.0 /
4.9 /
7.3
55
34.
달궈진 조약돌#5809
달궈진 조약돌#5809
KR (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo I 79.2% 6.2 /
4.0 /
11.3
53
35.
1nToTheNight#OCE
1nToTheNight#OCE
OCE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.8 /
4.8 /
6.7
49
36.
ibai true blue#16823
ibai true blue#16823
EUW (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.9% 5.8 /
4.8 /
8.7
46
37.
Sleepy Frog#gba
Sleepy Frog#gba
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.4 /
5.3 /
8.9
63
38.
Mondfinsternis#3149
Mondfinsternis#3149
EUW (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.2% 5.9 /
5.6 /
7.3
52
39.
Time to take a b#kfir
Time to take a b#kfir
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.8 /
4.0 /
9.2
45
40.
kk9qwq#hui
kk9qwq#hui
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.3% 6.0 /
4.3 /
9.1
35
41.
WordsWordsWords#2004
WordsWordsWords#2004
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 5.6 /
6.6 /
7.0
73
42.
몽상가#KH1
몽상가#KH1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 4.2 /
5.0 /
7.0
68
43.
진 이#0319
진 이#0319
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 4.4 /
3.3 /
7.8
44
44.
연초가 된 나자신#KR1
연초가 된 나자신#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 4.3 /
3.9 /
7.4
141
45.
NewJeans minji#333
NewJeans minji#333
EUNE (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 6.5 /
4.7 /
8.1
46
46.
JinDinDin#打野Jug
JinDinDin#打野Jug
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.3% 5.4 /
4.2 /
7.1
35
47.
PoloParty#4SHOT
PoloParty#4SHOT
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 6.2 /
5.7 /
8.4
59
48.
Scythe#7777
Scythe#7777
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.2 /
3.8 /
6.7
70
49.
투신 박성헌#KR2
투신 박성헌#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.6 /
4.0 /
7.3
45
50.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 3.8 /
3.6 /
6.7
45
51.
The Bírd#EUW
The Bírd#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 5.1 /
4.8 /
9.3
112
52.
WoogletsWitchcap#VLG
WoogletsWitchcap#VLG
EUNE (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.3% 6.8 /
4.4 /
8.5
37
53.
wo naozi buhao#KR1
wo naozi buhao#KR1
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.4% 4.0 /
4.0 /
8.0
63
54.
Ayala#Yes
Ayala#Yes
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.0 /
6.1 /
8.4
42
55.
Tenshi#M1D
Tenshi#M1D
EUW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 52.7% 4.5 /
4.9 /
7.5
55
56.
Ánh Ngọc Xinhhh#JuunG
Ánh Ngọc Xinhhh#JuunG
VN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 6.8 /
5.5 /
10.5
66
57.
shad3#1111
shad3#1111
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.8% 4.5 /
4.3 /
7.7
141
58.
담 타#5252
담 타#5252
KR (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 71.0% 6.3 /
4.4 /
7.6
62
59.
Dragon God King#KR1
Dragon God King#KR1
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.4% 5.1 /
5.2 /
7.6
70
60.
Earoll#NA1
Earoll#NA1
NA (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.0% 7.1 /
5.3 /
8.6
40
61.
버 틴#KR3
버 틴#KR3
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 5.5 /
5.0 /
6.9
51
62.
BAPE#8969
BAPE#8969
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 5.2 /
5.3 /
9.2
42
63.
Dimelaw#BR1
Dimelaw#BR1
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.2 /
6.3 /
8.3
47
64.
Scripted Haru#AKana
Scripted Haru#AKana
BR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.0% 7.1 /
3.9 /
8.4
75
65.
I U#5958
I U#5958
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.0% 10.6 /
3.5 /
8.3
20
66.
Yodle#KR1
Yodle#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 5.7 /
3.0 /
7.8
39
67.
megap#EUNE
megap#EUNE
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.7 /
5.8 /
8.1
43
68.
미 드#KR115
미 드#KR115
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.2% 5.8 /
3.1 /
7.0
61
69.
Lotus#L777
Lotus#L777
TR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 91.7% 7.1 /
5.5 /
13.6
36
70.
Astrategos#2805
Astrategos#2805
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 5.8 /
5.5 /
9.7
69
71.
Tanjiro#NVM13
Tanjiro#NVM13
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 7.2 /
7.1 /
7.7
69
72.
EllyWex#TR1
EllyWex#TR1
TR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.3% 8.3 /
5.8 /
8.3
49
73.
Lil Mean#1909
Lil Mean#1909
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 50.0% 3.3 /
5.7 /
9.5
50
74.
Maverick#0264
Maverick#0264
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.0% 4.2 /
4.1 /
8.9
25
75.
HB Amocoxinha748#SP748
HB Amocoxinha748#SP748
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.8% 7.9 /
3.5 /
9.2
26
76.
명륜진사갈비 버터도둑#KR2
명륜진사갈비 버터도둑#KR2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 5.3 /
5.2 /
8.8
47
77.
미드를알아버림#1219
미드를알아버림#1219
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 3.4 /
3.9 /
8.7
44
78.
Fisherman#NJI
Fisherman#NJI
EUW (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 4.7 /
4.2 /
8.0
41
79.
ZED04#NA1
ZED04#NA1
NA (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 5.7 /
4.7 /
7.5
43
80.
N0GG#000
N0GG#000
BR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 6.6 /
3.7 /
7.4
36
81.
A Ly#A Ly
A Ly#A Ly
VN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 70.2% 5.5 /
5.4 /
14.3
47
82.
Axe#9700
Axe#9700
NA (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.8% 5.4 /
5.0 /
6.4
51
83.
Zhuwyvi#EUW
Zhuwyvi#EUW
EUW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.0% 7.3 /
7.2 /
9.4
50
84.
GoesInsane#EUW
GoesInsane#EUW
EUW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.6% 6.3 /
5.3 /
10.5
51
85.
KaTaliyah#AMIT
KaTaliyah#AMIT
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 8.4 /
6.3 /
10.2
47
86.
Avares#ECPU
Avares#ECPU
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 8.2 /
6.9 /
8.1
76
87.
StillFishingURF#EUNE
StillFishingURF#EUNE
EUNE (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.6% 6.5 /
5.1 /
7.4
35
88.
온다했잖아요#KR1
온다했잖아요#KR1
KR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.2% 4.5 /
4.6 /
8.4
47
89.
K N I C E#EEE
K N I C E#EEE
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 5.9 /
2.7 /
8.2
35
90.
Ezic#Aqua
Ezic#Aqua
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 7.3 /
5.0 /
9.4
32
91.
Emott99#LAN
Emott99#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.6 /
4.3 /
12.2
42
92.
Heartedd#EUW
Heartedd#EUW
EUW (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.8% 6.2 /
4.8 /
8.7
51
93.
Geortz#7954
Geortz#7954
EUNE (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.6% 4.4 /
6.2 /
11.5
61
94.
Sxret#1111
Sxret#1111
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.4% 5.1 /
4.7 /
8.4
56
95.
미느성#2005
미느성#2005
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 5.5 /
3.6 /
8.9
34
96.
말랑말랑 꽃사슴#KR1
말랑말랑 꽃사슴#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.4% 4.3 /
4.3 /
7.1
56
97.
Shirou Ogami#1111
Shirou Ogami#1111
LAS (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.6 /
5.5 /
8.7
45
98.
Exilethedark#NA1
Exilethedark#NA1
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.5% 4.8 /
6.0 /
13.0
65
99.
河馬大師#5671
河馬大師#5671
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.6% 8.1 /
3.7 /
11.0
42
100.
하얀불꽃의김동규#KR1
하얀불꽃의김동규#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.6% 5.4 /
5.4 /
9.8
112