Sett

Người chơi Sett xuất sắc nhất

Người chơi Sett xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
악 력#KR1
악 력#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.2 /
5.5 /
6.8
56
2.
김성재#내가맞아
김성재#내가맞아
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.8 /
4.8 /
4.0
52
3.
CaioUrso O Pior#BR1
CaioUrso O Pior#BR1
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.2% 6.9 /
4.7 /
4.4
74
4.
Azur Stoker#EUW
Azur Stoker#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.7 /
5.9 /
5.2
51
5.
KeNz1aaaaaaa#EUNE
KeNz1aaaaaaa#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.8 /
6.4 /
6.7
58
6.
PHOWAR RANGER#NA0
PHOWAR RANGER#NA0
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.9% 6.6 /
5.6 /
6.3
62
7.
Černý Kocour#WOLF
Černý Kocour#WOLF
EUNE (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 7.0 /
5.4 /
5.8
47
8.
Jesse Pinkmen#Shiet
Jesse Pinkmen#Shiet
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.1 /
6.0 /
5.1
52
9.
toghhuge#tiny
toghhuge#tiny
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.7 /
4.9 /
3.9
53
10.
mäzi#BR1
mäzi#BR1
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.5 /
4.7 /
5.5
47
11.
Watermelon#RJHG
Watermelon#RJHG
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.2 /
6.6 /
4.0
91
12.
Hirang#0909
Hirang#0909
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.7 /
5.0 /
3.9
69
13.
python#djang
python#djang
TR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 7.7 /
5.9 /
3.5
94
14.
Sett God#EUNE
Sett God#EUNE
EUNE (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 6.6 /
4.1 /
6.0
91
15.
MeowwTwO#666
MeowwTwO#666
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.0 /
7.1 /
3.6
59
16.
Probrkiller#Ksett
Probrkiller#Ksett
BR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.4% 8.0 /
5.4 /
5.2
101
17.
gesh razbivacha#7777
gesh razbivacha#7777
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.6 /
5.8 /
6.4
49
18.
Josip1953#EUNE
Josip1953#EUNE
EUNE (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 6.6 /
5.7 /
4.7
88
19.
Uvictsa int acc#KEKW
Uvictsa int acc#KEKW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 8.5 /
5.7 /
5.0
124
20.
GAM Genos#genos
GAM Genos#genos
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.3 /
5.8 /
3.8
51
21.
Goldenive#NEMI
Goldenive#NEMI
EUW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.8% 4.2 /
4.4 /
5.1
155
22.
Amux#007
Amux#007
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.1 /
6.5 /
5.5
76
23.
Fristø#EUW
Fristø#EUW
EUW (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.2% 7.5 /
5.6 /
5.7
54
24.
봉팔맨#kr3
봉팔맨#kr3
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.8 /
4.9 /
4.9
88
25.
말랑말랑 꽃사슴#KR1
말랑말랑 꽃사슴#KR1
KR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.9% 4.4 /
3.7 /
5.6
53
26.
Farm thôi bạn ơi#VN2
Farm thôi bạn ơi#VN2
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.7 /
4.8 /
4.6
51
27.
WamblingMass#LAN
WamblingMass#LAN
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.1% 6.1 /
7.9 /
6.5
74
28.
The Boss#PVP
The Boss#PVP
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 7.1 /
7.4 /
6.9
95
29.
녹서스단두대장#KR1
녹서스단두대장#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.7 /
4.2 /
4.6
47
30.
QGEE#Gee
QGEE#Gee
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.4 /
6.3 /
4.8
163
31.
Quys Dragon#0806
Quys Dragon#0806
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.2 /
6.8 /
5.0
70
32.
Hustlin Chad#Hustl
Hustlin Chad#Hustl
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.6 /
4.8 /
6.3
44
33.
Isshiro#004
Isshiro#004
LAS (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.5% 9.2 /
5.7 /
4.2
55
34.
Nochmael#real
Nochmael#real
EUW (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.3% 10.5 /
6.0 /
4.6
126
35.
Dezmy#Dezmy
Dezmy#Dezmy
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.8 /
5.7 /
6.5
52
36.
Zernes#KURB
Zernes#KURB
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 6.1 /
4.0 /
5.8
44
37.
Argonaut#8008
Argonaut#8008
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.2 /
5.7 /
4.4
54
38.
HisSETTinizmi#7588
HisSETTinizmi#7588
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 6.4 /
7.7 /
6.0
99
39.
Ðèvil#999
Ðèvil#999
EUNE (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 7.2 /
5.3 /
5.2
56
40.
FleekZ#FlekZ
FleekZ#FlekZ
LAN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.9% 3.4 /
4.1 /
13.1
42
41.
Hóa Thần Hậu Kì#8888
Hóa Thần Hậu Kì#8888
VN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương I 70.0% 4.1 /
6.4 /
7.6
50
42.
RustySlav#KEKW
RustySlav#KEKW
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 8.0 /
6.2 /
4.1
40
43.
박욱성#KR1
박욱성#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 4.2 /
4.6 /
4.6
74
44.
BlueBeaczeq#EUNE
BlueBeaczeq#EUNE
EUNE (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.2% 6.5 /
5.5 /
4.5
81
45.
grandejairo#monke
grandejairo#monke
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 5.6 /
3.9 /
3.4
77
46.
Geishu#EUW
Geishu#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 7.8 /
6.4 /
4.8
86
47.
wff010#NA1
wff010#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.8 /
5.7 /
5.1
43
48.
AAlexis#1123
AAlexis#1123
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.5% 5.8 /
5.4 /
4.5
74
49.
Pigeon Vaillant#EUW
Pigeon Vaillant#EUW
EUW (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.3% 6.3 /
6.4 /
4.3
55
50.
G 혁#KR1
G 혁#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.3% 4.4 /
5.3 /
3.9
167
51.
I am gonna flash#flash
I am gonna flash#flash
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.1% 8.5 /
4.6 /
5.4
43
52.
Ghettomaster#1337
Ghettomaster#1337
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 4.6 /
6.1 /
4.3
88
53.
Web 5#8802
Web 5#8802
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 7.7 /
5.5 /
4.8
46
54.
ALVAROX1#TOP
ALVAROX1#TOP
LAS (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.7% 6.6 /
6.8 /
5.4
67
55.
OCB Muffină Kun#Mrawr
OCB Muffină Kun#Mrawr
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.5 /
5.5 /
6.3
96
56.
요즘잘자쿨냥이#냐옹이
요즘잘자쿨냥이#냐옹이
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 4.5 /
5.3 /
5.0
35
57.
BLAQU13#NGG3
BLAQU13#NGG3
BR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.2% 9.5 /
8.2 /
5.3
53
58.
Leonidasthefirst#NLA
Leonidasthefirst#NLA
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 3.6 /
5.4 /
3.9
80
59.
MOSTTORTUREDMAN#EWW
MOSTTORTUREDMAN#EWW
EUW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.6% 9.6 /
6.9 /
4.8
67
60.
Destro#2137
Destro#2137
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.4% 8.9 /
4.5 /
5.4
31
61.
fiendgrief#choke
fiendgrief#choke
BR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 5.4 /
6.2 /
5.1
128
62.
wff011#NA1
wff011#NA1
NA (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 4.9 /
4.5 /
4.3
42
63.
박치기공룡 세트#아으야
박치기공룡 세트#아으야
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.2% 3.5 /
3.9 /
5.8
93
64.
PEDERİ DÖVDÜM#セト1
PEDERİ DÖVDÜM#セト1
TR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.2% 8.1 /
5.1 /
5.9
49
65.
TFT Lover69#EUW
TFT Lover69#EUW
EUW (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.5% 4.7 /
6.2 /
4.1
62
66.
upset#KR2
upset#KR2
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.3% 5.4 /
5.8 /
4.7
56
67.
잘 모르겠어여#KR1
잘 모르겠어여#KR1
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.3% 6.0 /
4.3 /
4.2
59
68.
승겸갓저격수#KR1
승겸갓저격수#KR1
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 5.1 /
5.6 /
4.9
105
69.
DZBouillant#213
DZBouillant#213
EUW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.4% 7.5 /
6.6 /
4.8
54
70.
TTV LoLBronny#PDF
TTV LoLBronny#PDF
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 5.9 /
5.5 /
3.6
47
71.
汐 雨#xiyu
汐 雨#xiyu
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.2% 4.5 /
3.2 /
4.3
53
72.
Kelao#KR1
Kelao#KR1
KR (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.0% 6.1 /
5.7 /
4.9
53
73.
Thrawn259#EUNE
Thrawn259#EUNE
EUNE (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 77.0% 13.1 /
5.1 /
4.7
87
74.
亦秋離#2078
亦秋離#2078
TW (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.3% 5.5 /
5.0 /
3.4
54
75.
Giga Rat#Rat
Giga Rat#Rat
OCE (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.3% 5.9 /
4.8 /
5.8
60
76.
CoRinGa#003
CoRinGa#003
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.8% 5.7 /
4.7 /
5.7
91
77.
useless role#LAS
useless role#LAS
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.4 /
6.5 /
5.0
36
78.
555ff#8990
555ff#8990
VN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.4% 6.6 /
8.1 /
5.3
96
79.
Anystyle#LAN
Anystyle#LAN
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.8% 7.9 /
6.8 /
4.7
48
80.
demøndust#alex
demøndust#alex
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.5 /
5.3 /
4.3
44
81.
Wardin91#EUNE
Wardin91#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.8 /
5.7 /
5.2
38
82.
Rail#3400
Rail#3400
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.0 /
6.7 /
6.9
71
83.
xiayici#NA1
xiayici#NA1
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.3% 7.0 /
4.7 /
5.7
52
84.
Dinoo#July
Dinoo#July
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.3 /
4.7 /
5.0
46
85.
Chiza#CHI
Chiza#CHI
LAS (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.5% 5.8 /
5.5 /
4.6
56
86.
NarelEr#00000
NarelEr#00000
VN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.8% 5.4 /
4.7 /
6.0
74
87.
Legendary Beef46#EUW
Legendary Beef46#EUW
EUW (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.5% 7.6 /
6.6 /
3.7
58
88.
PatitasdeOphiero#KSNTE
PatitasdeOphiero#KSNTE
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.1 /
5.9 /
5.4
79
89.
dante1409#5405
dante1409#5405
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.4% 8.1 /
6.1 /
6.1
57
90.
적태양#KR1
적태양#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.2% 4.2 /
4.4 /
4.7
95
91.
Sett Gosling#2049
Sett Gosling#2049
EUNE (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.2% 7.8 /
7.2 /
4.7
55
92.
CEX#KR0
CEX#KR0
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 8.1 /
4.4 /
5.9
60
93.
Então Toma#0626
Então Toma#0626
BR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.6% 6.5 /
6.5 /
3.8
48
94.
polar#ash
polar#ash
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.8% 6.1 /
4.9 /
3.8
74
95.
Dar#8246
Dar#8246
EUW (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.5% 4.5 /
5.6 /
4.7
44
96.
Haliseanj#73407
Haliseanj#73407
NA (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 70.5% 13.0 /
7.8 /
2.7
61
97.
Zaytoo#SKT
Zaytoo#SKT
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.0% 8.5 /
5.6 /
6.2
50
98.
Satoru Goida#UwU
Satoru Goida#UwU
RU (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 70.6% 7.6 /
6.7 /
4.9
51
99.
sylas vs sett#LAN
sylas vs sett#LAN
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 5.6 /
5.1 /
4.3
58
100.
Boiled Cat#CAT
Boiled Cat#CAT
EUW (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.2% 6.4 /
5.5 /
5.1
53