Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Tuppo#LAS
Tuppo#LAS
LAS (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 66.7% 8.3 /
4.7 /
7.7
57
2.
Rick#1864
Rick#1864
EUNE (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 81.3% 10.3 /
5.0 /
7.0
48
3.
AAAwendyAAA#zypp
AAAwendyAAA#zypp
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 5.9 /
4.2 /
5.9
76
4.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.1% 6.2 /
3.2 /
5.7
87
5.
ImNearYah#9774
ImNearYah#9774
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 8.9 /
5.7 /
6.2
88
6.
Pantheon#2030
Pantheon#2030
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.2% 8.0 /
5.7 /
6.7
81
7.
Azrael#PNT
Azrael#PNT
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 6.7 /
5.4 /
9.5
42
8.
Bobby Shmurda#EUW
Bobby Shmurda#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.3 /
4.9 /
4.9
53
9.
프리덤 에슬레틱#KR1
프리덤 에슬레틱#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.2 /
4.6 /
5.6
135
10.
以吻拓印#1028
以吻拓印#1028
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 7.9 /
4.7 /
6.2
64
11.
yig8#225
yig8#225
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 7.7 /
5.7 /
6.5
157
12.
A3nh#3nh
A3nh#3nh
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.9% 6.7 /
4.3 /
7.6
164
13.
밤비소리#KR1
밤비소리#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.7 /
4.4 /
5.8
48
14.
Bili 2000369#KR1
Bili 2000369#KR1
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 5.6 /
4.6 /
4.5
150
15.
2kuIuomi#KR1
2kuIuomi#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.8 /
5.6 /
6.8
54
16.
Rhatzel#1331
Rhatzel#1331
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.1 /
5.5 /
5.7
78
17.
Atreus#KMC
Atreus#KMC
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.1 /
7.2 /
9.0
57
18.
Aegisus#EUNE
Aegisus#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.9% 8.4 /
6.2 /
6.4
93
19.
小lu寶#666
小lu寶#666
TW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 95.0% 6.4 /
3.6 /
8.4
20
20.
Autralia Hold On#4915
Autralia Hold On#4915
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.2 /
7.5 /
6.2
46
21.
Anywhos#KR1
Anywhos#KR1
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.4% 6.4 /
5.7 /
6.3
169
22.
Pantheon#237
Pantheon#237
BR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 6.2 /
5.7 /
5.8
77
23.
잘할수있어#PRO
잘할수있어#PRO
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 5.6 /
4.2 /
6.2
69
24.
Hon1r#Panth
Hon1r#Panth
OCE (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.6% 7.2 /
6.9 /
5.9
97
25.
NpIGotDis#EUW
NpIGotDis#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.9 /
6.6 /
5.8
53
26.
고해달#고수달바보
고해달#고수달바보
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.8% 5.8 /
4.7 /
6.3
43
27.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 6.0 /
4.6 /
7.5
46
28.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 84.0% 10.5 /
4.2 /
7.0
25
29.
BR0Zs#LAN
BR0Zs#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.3 /
6.3 /
7.9
46
30.
마스터#대격변
마스터#대격변
KR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 5.7 /
6.2 /
6.3
56
31.
孤人難為#key
孤人難為#key
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 6.3 /
5.8 /
6.1
55
32.
Phoenix#28749
Phoenix#28749
EUNE (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.5% 10.2 /
5.0 /
5.2
40
33.
iXstepXi#EUW
iXstepXi#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.2% 6.0 /
4.3 /
5.9
56
34.
leeator#Korea
leeator#Korea
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.5% 5.8 /
5.5 /
5.9
99
35.
EST AgustD#EST
EST AgustD#EST
NA (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 71.4% 10.3 /
3.7 /
7.7
49
36.
Soldier#TOP 1
Soldier#TOP 1
BR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.8% 10.7 /
7.5 /
9.0
43
37.
TungeaiTurcu#EUNE
TungeaiTurcu#EUNE
EUNE (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.4% 11.6 /
6.0 /
6.9
57
38.
Pul#BR1
Pul#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 6.5 /
6.6 /
7.2
105
39.
Nguyễn Thành Nam#3603
Nguyễn Thành Nam#3603
VN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.7% 5.0 /
6.4 /
11.2
45
40.
Trần Công Thuận#106
Trần Công Thuận#106
VN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.6% 9.4 /
5.1 /
7.3
56
41.
TheShadowIsHere#EUNE
TheShadowIsHere#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 8.2 /
6.5 /
4.5
35
42.
SnakeSoup#OCE
SnakeSoup#OCE
OCE (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.1% 7.1 /
3.7 /
6.3
62
43.
GateKeeper60#NA1
GateKeeper60#NA1
NA (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 5.3 /
4.6 /
7.5
54
44.
Chunk0#NA1
Chunk0#NA1
NA (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.0% 7.7 /
8.0 /
9.2
50
45.
Silver Edge#boss
Silver Edge#boss
LAS (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.4% 8.3 /
7.8 /
5.8
101
46.
SlimSmajdi#585
SlimSmajdi#585
EUNE (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.3% 5.6 /
5.0 /
4.3
30
47.
응으아아니야#KR1
응으아아니야#KR1
KR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 69.0% 5.8 /
6.4 /
9.3
42
48.
KEY#KR0
KEY#KR0
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 55.3% 5.0 /
7.1 /
7.8
85
49.
karen la galleta#TACO
karen la galleta#TACO
LAN (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 81.6% 12.2 /
4.0 /
8.0
49
50.
Miran10#EUW
Miran10#EUW
EUW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 9.0 /
8.0 /
9.3
48
51.
TarGoNiaN#Panth
TarGoNiaN#Panth
EUW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 62.7% 9.3 /
6.0 /
5.6
51
52.
iibah#BR1
iibah#BR1
BR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.9% 6.8 /
6.5 /
11.6
73
53.
강철심장 대털#7777
강철심장 대털#7777
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.8% 5.7 /
6.1 /
9.4
43
54.
Xanishilam#5917
Xanishilam#5917
TW (#54)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.9% 9.7 /
4.9 /
9.3
86
55.
황인종#2811
황인종#2811
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.1% 6.5 /
6.1 /
6.7
64
56.
Nabuco#BOMBA
Nabuco#BOMBA
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 7.8 /
7.2 /
5.5
39
57.
DarkWingIII#EUW
DarkWingIII#EUW
EUW (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 67.7% 6.3 /
6.1 /
9.8
62
58.
Hentaii Spear#Anmls
Hentaii Spear#Anmls
EUW (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 78.8% 11.9 /
6.9 /
6.8
33
59.
Remdrax#707
Remdrax#707
EUNE (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.9% 7.9 /
5.6 /
7.6
51
60.
Ruhasg#porky
Ruhasg#porky
TH (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 6.5 /
5.1 /
7.8
37
61.
상단의악마강림#KR1
상단의악마강림#KR1
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.4% 4.5 /
4.4 /
5.2
57
62.
Only Conqueror#KR1
Only Conqueror#KR1
KR (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 66.0% 7.9 /
4.9 /
5.6
50
63.
Armor#BR2
Armor#BR2
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 6.6 /
4.9 /
5.4
40
64.
T1 Gumayusz#KR1
T1 Gumayusz#KR1
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.9% 6.4 /
8.2 /
10.8
44
65.
FireMetalxd#LAN
FireMetalxd#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.1% 10.9 /
5.9 /
4.7
43
66.
spearmaxxing#EUW
spearmaxxing#EUW
EUW (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.0% 6.0 /
5.3 /
5.8
50
67.
WOHOOOOOO#EUW
WOHOOOOOO#EUW
EUW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.1% 9.3 /
8.4 /
7.6
70
68.
έκθεση#αιων
έκθεση#αιων
BR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.1% 9.6 /
6.4 /
6.6
63
69.
Master yi 146#VN2
Master yi 146#VN2
VN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.3% 9.9 /
6.0 /
7.1
49
70.
哦术打击哦哦哦哦哦哦#0809
哦术打击哦哦哦哦哦哦#0809
TW (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 77.1% 8.7 /
4.5 /
7.0
48
71.
nh1nh1#VN2
nh1nh1#VN2
VN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.7% 5.7 /
7.6 /
9.6
55
72.
Irmões#Riven
Irmões#Riven
BR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 80.0% 8.5 /
3.2 /
5.8
25
73.
Teardrop傻飯#9913
Teardrop傻飯#9913
TW (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 11.8 /
3.6 /
7.7
36
74.
정신나가는서포터#KR1
정신나가는서포터#KR1
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.5% 5.3 /
8.1 /
10.2
61
75.
sBCMFUSobl#NA1
sBCMFUSobl#NA1
NA (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.8% 7.8 /
4.0 /
7.9
89
76.
Joergerbomb#NA7
Joergerbomb#NA7
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.5 /
5.8 /
6.5
29
77.
Mattos#Cara
Mattos#Cara
BR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.8% 8.5 /
4.8 /
8.8
24
78.
JulieWolfKissed#EUW
JulieWolfKissed#EUW
EUW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.6% 7.9 /
5.8 /
3.9
59
79.
Diaoda#YYDS
Diaoda#YYDS
EUW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.3% 7.3 /
5.8 /
5.8
38
80.
Eu derreto tank#panth
Eu derreto tank#panth
BR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.0% 6.6 /
5.6 /
5.5
152
81.
HellOnii#EUW2
HellOnii#EUW2
EUW (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 46.8% 7.0 /
4.6 /
7.6
77
82.
Jezreal#EUW
Jezreal#EUW
EUW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 7.0 /
6.1 /
5.8
63
83.
LaST#1026
LaST#1026
TW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.3% 9.0 /
6.1 /
5.5
75
84.
InP Onkel Alfie#evob
InP Onkel Alfie#evob
EUW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 7.5 /
7.0 /
7.9
50
85.
The Protagonist#LAN
The Protagonist#LAN
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 8.6 /
6.7 /
5.3
33
86.
Kovan#idk
Kovan#idk
EUW (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.5% 8.3 /
7.7 /
5.5
43
87.
Klambel#21291
Klambel#21291
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.2% 8.8 /
5.3 /
8.5
55
88.
BeSC Miro#EUW
BeSC Miro#EUW
EUW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.2% 8.1 /
5.2 /
8.2
55
89.
叙醉人丶#moc
叙醉人丶#moc
JP (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 90.0% 6.3 /
4.0 /
4.7
10
90.
梨花带雨#CN1
梨花带雨#CN1
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 8.2 /
4.5 /
5.6
28
91.
Marruk#LLL
Marruk#LLL
BR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.2% 7.4 /
5.1 /
11.3
85
92.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 7.7 /
5.3 /
5.3
32
93.
스피어헤드86#KR1
스피어헤드86#KR1
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.3% 6.3 /
7.8 /
9.5
71
94.
Usan san#EUW
Usan san#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 10.7 /
7.3 /
8.1
29
95.
성 위#판테온
성 위#판테온
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.8% 6.4 /
5.1 /
5.5
178
96.
Costin Alamariu#EUW
Costin Alamariu#EUW
EUW (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.3% 7.8 /
7.4 /
11.0
45
97.
avutsunbahaneler#EUW12
avutsunbahaneler#EUW12
EUW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 90.0% 5.2 /
5.5 /
8.8
10
98.
Gnasch#9776
Gnasch#9776
VN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.1% 13.4 /
9.1 /
6.0
66
99.
Sukiny#SuKin
Sukiny#SuKin
BR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.1% 7.1 /
5.5 /
6.2
48
100.
goofree123#7837
goofree123#7837
LAN (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 61.9% 9.3 /
7.1 /
5.0
63