Aurelion Sol

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
29431357_DEL#KR1
29431357_DEL#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.0% 7.9 /
3.0 /
7.4
47
2.
EURAIOMASWNOS#EUNE
EURAIOMASWNOS#EUNE
EUNE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.2% 9.1 /
4.0 /
8.9
52
3.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.6% 8.0 /
3.2 /
8.1
61
4.
QB9#2005
QB9#2005
VN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.5% 8.4 /
3.4 /
8.5
114
5.
Merle#404
Merle#404
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.6 /
7.0 /
7.7
61
6.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 8.8 /
4.3 /
9.2
57
7.
JeLichunioh#NCT
JeLichunioh#NCT
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 6.8 /
5.3 /
8.5
52
8.
kaito#bolas
kaito#bolas
BR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 7.3 /
3.7 /
8.4
75
9.
彗星猴虹膜めい母親#4396
彗星猴虹膜めい母親#4396
JP (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.5 /
4.1 /
8.9
59
10.
bùm bùm chát#9366
bùm bùm chát#9366
VN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 7.9 /
5.4 /
9.2
83
11.
Final Hour Vayne#NA1
Final Hour Vayne#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.6 /
3.9 /
8.3
55
12.
Youthanasia#Dawn
Youthanasia#Dawn
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 6.9 /
4.1 /
10.1
78
13.
Aurelion Sol#SOLVN
Aurelion Sol#SOLVN
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.7 /
5.7 /
10.3
53
14.
wetr#fff
wetr#fff
KR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.6% 9.6 /
3.7 /
9.2
59
15.
Death Knight#EUW2
Death Knight#EUW2
EUW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 7.7 /
3.9 /
8.0
96
16.
Twinkatron#RIP
Twinkatron#RIP
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.2 /
6.0 /
7.4
58
17.
다혜야 울지마라탕#ToT
다혜야 울지마라탕#ToT
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.6 /
3.6 /
7.9
52
18.
Kimmy Baby#NA1
Kimmy Baby#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 8.9 /
4.8 /
9.6
44
19.
Drogado#LAS
Drogado#LAS
LAS (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 6.0 /
5.3 /
9.0
83
20.
Lu Jian Fangover#ljfzz
Lu Jian Fangover#ljfzz
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 6.4 /
3.0 /
7.4
127
21.
JOHN WICK#BRKN
JOHN WICK#BRKN
EUW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 7.0 /
4.5 /
8.4
62
22.
바코드シ#제트좋아
바코드シ#제트좋아
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.9 /
2.3 /
6.1
65
23.
u9ii#iii
u9ii#iii
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 8.2 /
3.7 /
7.8
45
24.
お前の母親#JP1
お前の母親#JP1
JP (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.9 /
4.5 /
8.8
57
25.
대적불가#KR1
대적불가#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 5.9 /
3.6 /
7.1
103
26.
뛰어난 드래곤#Long
뛰어난 드래곤#Long
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 6.8 /
4.4 /
9.0
98
27.
Oliver Sugadas#9943
Oliver Sugadas#9943
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 9.2 /
4.5 /
10.1
77
28.
oasis#p1p2
oasis#p1p2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.7 /
7.2
55
29.
Star#Forge
Star#Forge
EUNE (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.9% 8.4 /
6.0 /
8.5
59
30.
Aurelion Shi#VN999
Aurelion Shi#VN999
VN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 7.4 /
5.0 /
8.5
86
31.
SimpaStore1#BR11
SimpaStore1#BR11
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.7 /
5.8 /
8.7
57
32.
Ariendel#NA1
Ariendel#NA1
NA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.6% 6.7 /
4.3 /
8.6
58
33.
CORRE AGUS CORRE#LAS
CORRE AGUS CORRE#LAS
LAS (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 5.7 /
4.5 /
7.4
46
34.
카리나fan1#KR1
카리나fan1#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.9 /
4.2 /
8.1
44
35.
Bát ca ra#VN2
Bát ca ra#VN2
VN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 5.9 /
5.5 /
8.7
153
36.
Floodchuk#Ryze
Floodchuk#Ryze
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.9 /
5.8 /
8.0
69
37.
Eufonius#ggez
Eufonius#ggez
SG (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 79.0% 9.9 /
4.9 /
10.1
62
38.
Star Dragon#AUSOL
Star Dragon#AUSOL
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.2 /
3.7 /
7.9
82
39.
submissive pet#kinky
submissive pet#kinky
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.2 /
5.2 /
7.7
145
40.
전판 혜지#혜지입니다
전판 혜지#혜지입니다
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 5.7 /
3.9 /
7.8
70
41.
LA DIYISHENQING#NA1
LA DIYISHENQING#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.6 /
3.6 /
8.0
60
42.
크아앙#Woof
크아앙#Woof
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.9 /
3.8 /
6.7
65
43.
미친개는물어요#KR1
미친개는물어요#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.8 /
5.1 /
7.3
75
44.
時の雨 最終戦争#0715
時の雨 最終戦争#0715
JP (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.5 /
4.4 /
8.3
51
45.
SOLKING#4077
SOLKING#4077
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 55.2% 5.4 /
4.2 /
6.8
125
46.
SANTA MARİA#TR1
SANTA MARİA#TR1
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 7.3 /
4.0 /
8.0
126
47.
Es Muss Sein#PMA
Es Muss Sein#PMA
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.4 /
6.0 /
9.0
56
48.
칙촉오레오#KR1
칙촉오레오#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 5.9 /
4.9 /
7.7
89
49.
Godaus#AuSol
Godaus#AuSol
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.3 /
5.5 /
7.9
44
50.
爾 TOJI 爾#伏黒甚爾
爾 TOJI 爾#伏黒甚爾
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.1 /
5.3 /
8.7
50
51.
longlong#朝朝朝
longlong#朝朝朝
KR (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.4% 7.8 /
3.3 /
8.0
95
52.
Rinshan#moc
Rinshan#moc
PH (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.9 /
5.7 /
8.3
48
53.
아우렐리온 솔#KR03
아우렐리온 솔#KR03
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 5.6 /
3.5 /
7.3
128
54.
xorugbybat#EUW01
xorugbybat#EUW01
EUW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.2% 15.6 /
3.8 /
8.4
123
55.
SimpaStore#uwu
SimpaStore#uwu
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 9.1 /
5.4 /
7.7
49
56.
효 길#KR2
효 길#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 5.2 /
2.5 /
7.1
159
57.
fuiyy#iyy
fuiyy#iyy
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.7 /
3.5 /
7.7
45
58.
xiaoyyds#KR1
xiaoyyds#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 6.5 /
4.4 /
8.7
106
59.
Sparrow#EUW99
Sparrow#EUW99
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 5.1 /
6.0 /
8.7
64
60.
seamyqueen#3235
seamyqueen#3235
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.9 /
5.5 /
8.6
73
61.
huang#2908
huang#2908
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 6.8 /
4.8 /
7.7
173
62.
ZOYED#EUW
ZOYED#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.8 /
5.1 /
8.3
78
63.
kawaragi#RU1
kawaragi#RU1
RU (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 6.4 /
4.6 /
7.8
57
64.
sznt#BR1
sznt#BR1
BR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.5% 9.1 /
5.4 /
8.3
73
65.
xu xu bao bao#0425
xu xu bao bao#0425
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 5.3 /
4.7 /
6.9
216
66.
산지빈스모크#Sanji
산지빈스모크#Sanji
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.2 /
5.5 /
7.4
48
67.
Nghia dtr vcl#77777
Nghia dtr vcl#77777
VN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.4% 6.6 /
5.9 /
9.0
58
68.
SimonShow#BR1
SimonShow#BR1
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 6.6 /
4.8 /
8.3
103
69.
semberas#UBK
semberas#UBK
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 8.0 /
6.5 /
8.7
88
70.
SaulePleureur#COMET
SaulePleureur#COMET
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 9.4 /
4.6 /
8.7
76
71.
NSN Adu#NSN
NSN Adu#NSN
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 8.1 /
6.4 /
8.8
129
72.
PsyLeitadinha#BR1
PsyLeitadinha#BR1
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 6.7 /
5.0 /
7.9
66
73.
L0ki II#123
L0ki II#123
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 11.1 /
8.8 /
8.4
62
74.
Mooon#77777
Mooon#77777
TW (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.0% 7.8 /
4.8 /
7.2
75
75.
Relna#KR1
Relna#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 5.7 /
4.0 /
7.7
75
76.
tempnixholhxpxrz#VN2
tempnixholhxpxrz#VN2
VN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.2% 5.8 /
5.1 /
8.3
48
77.
블라디미르 영주#6969
블라디미르 영주#6969
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 7.4 /
5.8 /
9.0
86
78.
Koelkit#EUW
Koelkit#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.9 /
5.7 /
8.5
54
79.
messiah#emo
messiah#emo
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 6.8 /
4.6 /
7.6
67
80.
27K10e98n#1998
27K10e98n#1998
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 9.7 /
5.3 /
9.3
95
81.
김동익#KR1
김동익#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 4.9 /
3.7 /
8.0
96
82.
yahhh#yaha
yahhh#yaha
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.7 /
4.9 /
7.5
46
83.
D 1#9999
D 1#9999
TW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.1% 5.6 /
3.6 /
8.8
55
84.
끔찍한#666
끔찍한#666
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.4% 7.4 /
5.7 /
8.3
166
85.
BiNgu#3452
BiNgu#3452
VN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 7.6 /
4.1 /
9.0
44
86.
물로켓 찌익#1557
물로켓 찌익#1557
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 6.0 /
4.8 /
9.2
47
87.
Chanson XD#Sol
Chanson XD#Sol
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.1 /
4.0 /
7.7
57
88.
Jug king#301
Jug king#301
VN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.0% 5.7 /
3.8 /
8.1
50
89.
Dustan#TW2
Dustan#TW2
TW (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 5.8 /
3.1 /
8.1
50
90.
Nârutin#Tsona
Nârutin#Tsona
BR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 46.3% 6.7 /
3.3 /
8.9
54
91.
Hawk#SKY1
Hawk#SKY1
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.2 /
4.6 /
8.0
40
92.
Piotr Maciejczak#poe
Piotr Maciejczak#poe
EUW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.3% 8.8 /
4.3 /
7.8
92
93.
Vovó Corvo#Véia
Vovó Corvo#Véia
BR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.8% 8.5 /
5.7 /
9.1
56
94.
スチールシジル#JP2
スチールシジル#JP2
JP (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 70.5% 6.7 /
3.2 /
8.7
44
95.
missyoux#666
missyoux#666
RU (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 76.1% 10.4 /
7.9 /
11.5
46
96.
김따코#123
김따코#123
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.9% 6.9 /
4.7 /
8.5
61
97.
Zangetsu#2349
Zangetsu#2349
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.7 /
4.6 /
8.8
36
98.
김 택#KR1
김 택#KR1
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.8% 7.8 /
5.2 /
7.5
63
99.
AcaTarConTrol#EUNE
AcaTarConTrol#EUNE
EUNE (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 77.3% 8.7 /
4.7 /
11.6
66
100.
Jean#LATAM
Jean#LATAM
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 100.0% 10.8 /
6.2 /
10.5
13