Sylas

Người chơi Sylas xuất sắc nhất

Người chơi Sylas xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
부기부기뱀뱀#마야얌
부기부기뱀뱀#마야얌
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.2% 11.9 /
4.2 /
5.6
62
2.
cold#EU7
cold#EU7
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.4% 8.8 /
5.4 /
5.9
54
3.
Medeiros#369
Medeiros#369
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 73.5% 9.1 /
5.2 /
5.9
49
4.
bartug#99999
bartug#99999
TR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.2% 12.1 /
7.3 /
6.5
71
5.
너납치된거야#강해상
너납치된거야#강해상
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.3% 6.5 /
4.2 /
7.3
44
6.
FIFTEEN ROSES#8888
FIFTEEN ROSES#8888
LAS (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.4% 9.4 /
6.1 /
6.8
49
7.
nhat ky trong tu#nktt1
nhat ky trong tu#nktt1
VN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 9.7 /
5.4 /
5.8
139
8.
RetroBoosting#TAMA
RetroBoosting#TAMA
EUW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.8% 7.7 /
5.8 /
7.6
54
9.
Tk1#ad2
Tk1#ad2
VN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.2% 11.8 /
6.2 /
4.8
42
10.
whoispınkman#LAN
whoispınkman#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 8.0 /
4.0 /
7.1
50
11.
Vysotzky#EUW
Vysotzky#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 10.6 /
7.4 /
5.8
56
12.
私のミューズ#LLTAT
私のミューズ#LLTAT
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 8.7 /
4.9 /
6.6
60
13.
Spot#TR1
Spot#TR1
TR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.8% 9.8 /
5.3 /
7.1
42
14.
EminenceDelOmbre#1234
EminenceDelOmbre#1234
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 7.6 /
6.4 /
6.6
74
15.
sadge#SZEFU
sadge#SZEFU
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.8 /
6.6 /
5.4
51
16.
스님될래요#KR1
스님될래요#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 6.3 /
5.4 /
6.3
61
17.
SeneRacu13#EUW13
SeneRacu13#EUW13
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 7.6 /
4.8 /
5.5
60
18.
Anhuanhuan#123
Anhuanhuan#123
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 8.3 /
3.5 /
5.5
107
19.
MRIMPRESS1VE#EUNE
MRIMPRESS1VE#EUNE
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.1% 8.6 /
6.7 /
4.8
58
20.
Cloud#1v9
Cloud#1v9
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 9.5 /
6.1 /
7.7
71
21.
nigusPL#PIES
nigusPL#PIES
EUNE (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 61.4% 9.1 /
5.7 /
6.9
88
22.
Tornadiomus V2#EUW
Tornadiomus V2#EUW
EUW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.5% 7.3 /
4.6 /
5.5
51
23.
Oliwka lat 14#EUW
Oliwka lat 14#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.3 /
5.0 /
6.3
46
24.
Nắng Hạ Sang#2004
Nắng Hạ Sang#2004
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 10.5 /
7.2 /
7.0
53
25.
ami2765#NA1
ami2765#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 9.2 /
5.7 /
5.7
52
26.
RAV#12345
RAV#12345
VN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 8.6 /
5.8 /
6.5
56
27.
Shoolasty#EUNE
Shoolasty#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 9.2 /
6.4 /
5.8
99
28.
Fonzy#3223
Fonzy#3223
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 10.1 /
7.2 /
5.7
78
29.
Michelin Chef#5star
Michelin Chef#5star
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.8 /
5.0 /
7.6
81
30.
Anniee#1016
Anniee#1016
OCE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.5 /
6.1 /
5.8
46
31.
돌격대장 가츠#KR1
돌격대장 가츠#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 7.7 /
5.5 /
5.8
73
32.
con gi de buon#VN2
con gi de buon#VN2
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.6 /
5.8 /
5.8
74
33.
백 야#7777
백 야#7777
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.4 /
4.0 /
6.0
42
34.
Magzy#666
Magzy#666
TR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.7% 8.7 /
5.2 /
8.3
66
35.
Ngẫn Viết Nhuyên#VN2
Ngẫn Viết Nhuyên#VN2
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 8.5 /
6.2 /
5.7
73
36.
Super Server#CN666
Super Server#CN666
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 11.0 /
6.9 /
6.2
61
37.
Tùng Lâm#1203
Tùng Lâm#1203
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 9.9 /
6.9 /
5.6
61
38.
Petricite#2660
Petricite#2660
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 6.3 /
4.6 /
5.2
68
39.
Damian17#EUNE
Damian17#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 9.7 /
9.1 /
5.8
56
40.
wow you good#我不会再
wow you good#我不会再
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.2 /
6.2 /
6.9
84
41.
sawken#swkn
sawken#swkn
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 11.4 /
5.5 /
5.3
43
42.
대학교 가고싶다#UNI
대학교 가고싶다#UNI
KR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 78.3% 7.1 /
4.8 /
6.7
46
43.
陈徽嶽#0214
陈徽嶽#0214
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 9.3 /
6.1 /
6.0
79
44.
alex huj#VLF
alex huj#VLF
EUNE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.6% 8.0 /
6.3 /
7.3
97
45.
Dennise#9669
Dennise#9669
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 10.8 /
5.1 /
5.1
45
46.
Mylene#NA1
Mylene#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.2 /
5.1 /
5.9
47
47.
PUN1SHER#2704
PUN1SHER#2704
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.6 /
6.1 /
5.0
91
48.
Assasinn#EUW
Assasinn#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 8.6 /
6.1 /
4.7
52
49.
kkrtlxs#LAS
kkrtlxs#LAS
LAS (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.9% 8.0 /
6.1 /
5.4
71
50.
Amin555#EUW5
Amin555#EUW5
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.6 /
6.3 /
6.9
47
51.
Tyskie z puchy#EUNE
Tyskie z puchy#EUNE
EUNE (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 75.0% 12.4 /
6.8 /
6.3
52
52.
Leavi#2304
Leavi#2304
VN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.7% 10.2 /
6.5 /
6.2
67
53.
NoBlameNoProblem#11011
NoBlameNoProblem#11011
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 8.3 /
6.5 /
7.4
63
54.
Este no es Bywan#LAS
Este no es Bywan#LAS
LAS (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.0% 10.3 /
5.0 /
7.2
42
55.
왕 자#지 임
왕 자#지 임
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 7.7 /
4.4 /
6.9
37
56.
꾸 팡#KR1
꾸 팡#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.7 /
3.9 /
5.2
54
57.
싸워라#5974
싸워라#5974
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.6% 6.7 /
4.6 /
7.4
65
58.
Mattchen#EUW
Mattchen#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 11.2 /
4.7 /
7.1
30
59.
Nhà Ở Cầu Cháy#VN2
Nhà Ở Cầu Cháy#VN2
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.1 /
6.1 /
8.2
41
60.
IIIIIIIIII1#LAN
IIIIIIIIII1#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 8.0 /
5.7 /
6.3
54
61.
MurMur#Muri
MurMur#Muri
EUNE (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.7% 11.9 /
6.7 /
7.3
102
62.
oOvOo#0521
oOvOo#0521
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 10.5 /
7.7 /
6.7
98
63.
Epsilon Carinae#Aps
Epsilon Carinae#Aps
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 8.7 /
7.7 /
6.6
51
64.
채금당함#KR2
채금당함#KR2
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.5% 7.4 /
6.5 /
7.1
97
65.
재영이곧휴가철#KR1
재영이곧휴가철#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 5.1 /
5.2 /
8.9
155
66.
Darch#1416
Darch#1416
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 9.0 /
5.7 /
5.9
55
67.
GSW iEvil#0001
GSW iEvil#0001
BR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.9% 9.3 /
5.4 /
7.8
70
68.
wo shi chongtu#NA1
wo shi chongtu#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.8 /
6.1 /
6.5
47
69.
LilaS#LC1
LilaS#LC1
NA (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.1% 6.8 /
7.3 /
6.0
49
70.
Thảo Uyên nè#Luv
Thảo Uyên nè#Luv
VN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 77.4% 16.3 /
6.9 /
6.8
84
71.
반 유#KR528
반 유#KR528
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 6.5 /
4.3 /
4.3
40
72.
gantat#LAN
gantat#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 7.3 /
6.8 /
7.0
64
73.
Tauriel#TR61
Tauriel#TR61
TR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.6% 9.2 /
6.8 /
7.9
56
74.
Beru#das
Beru#das
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 9.3 /
7.0 /
6.6
71
75.
NeaKGG#000
NeaKGG#000
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 94.7% 10.4 /
5.6 /
5.9
19
76.
모호한바다고래#KR11
모호한바다고래#KR11
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 6.3 /
5.4 /
6.0
41
77.
RULED#LAS
RULED#LAS
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.1 /
6.4 /
6.4
44
78.
H6at#n11
H6at#n11
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.4% 6.4 /
5.3 /
4.9
244
79.
matroxmtx#LAS
matroxmtx#LAS
LAS (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.4% 9.1 /
6.3 /
6.4
64
80.
yuuzan#VN2
yuuzan#VN2
VN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 65.0% 10.7 /
5.9 /
6.8
60
81.
1 ngày mệt mõi#asd
1 ngày mệt mõi#asd
VN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 11.9 /
8.4 /
7.1
65
82.
Anh Kiên Đây#kien
Anh Kiên Đây#kien
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 8.1 /
7.1 /
7.0
58
83.
고기통#KR1
고기통#KR1
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.8% 11.6 /
4.1 /
4.3
53
84.
卡迪夫朴宰范#朴宰范
卡迪夫朴宰范#朴宰范
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 7.1 /
4.9 /
6.3
43
85.
Yung Sheep#EUW
Yung Sheep#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 8.1 /
6.2 /
7.2
32
86.
부서진 근돌맨#천상천하
부서진 근돌맨#천상천하
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 4.4 /
4.1 /
6.5
46
87.
Korea  0#BR1
Korea 0#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 9.8 /
6.2 /
4.9
47
88.
푸른 달#9TFKR
푸른 달#9TFKR
LAS (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 77.4% 15.6 /
6.1 /
5.8
93
89.
screen#ksd
screen#ksd
LAS (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 87.5% 11.5 /
6.5 /
11.4
24
90.
Estrella#そ ら
Estrella#そ ら
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.7 /
5.3 /
5.6
39
91.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 7.3 /
4.5 /
6.2
34
92.
Shambłess#SHAMB
Shambłess#SHAMB
EUNE (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 93.3% 18.1 /
3.5 /
5.5
15
93.
Sylas Kou Rapa#1989
Sylas Kou Rapa#1989
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 8.3 /
6.8 /
6.7
39
94.
Tiffindich#NA1
Tiffindich#NA1
NA (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.3% 10.6 /
2.9 /
6.2
45
95.
GramyNaEUNE#EUW
GramyNaEUNE#EUW
EUW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.1% 9.1 /
4.9 /
6.2
68
96.
Renekton#0610
Renekton#0610
VN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.0% 10.3 /
5.9 /
6.7
54
97.
PalHighlit2366#GAA
PalHighlit2366#GAA
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.3% 10.1 /
6.6 /
5.6
60
98.
sylas vs sett#LAN
sylas vs sett#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.7% 5.5 /
5.4 /
5.5
65
99.
김병만과 베어그릴스의 정글강의#KR1
김병만과 베어그릴스의 정글강의#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 5.2 /
6.7 /
10.3
40
100.
Lastbulbasaur#Nurmo
Lastbulbasaur#Nurmo
EUNE (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 8.5 /
6.8 /
8.5
51