Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Koba#3532
Koba#3532
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.6% 8.1 /
4.5 /
5.8
53
2.
Alpaca#JKL
Alpaca#JKL
TR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.7% 9.4 /
6.0 /
6.3
53
3.
jonyn#002
jonyn#002
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.3% 9.8 /
5.8 /
6.4
82
4.
永夜ad#Bili
永夜ad#Bili
JP (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 9.6 /
6.6 /
6.5
86
5.
Lord Nick#EUNE
Lord Nick#EUNE
EUNE (#5)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 95.9% 14.8 /
3.9 /
5.0
49
6.
misticyn#kappa
misticyn#kappa
EUNE (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.1% 9.7 /
6.0 /
5.8
61
7.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 9.3 /
5.1 /
6.6
52
8.
YIIANN#SELK
YIIANN#SELK
LAS (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 8.9 /
4.5 /
4.8
55
9.
Apatîa#LAN
Apatîa#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.1% 11.0 /
6.6 /
5.8
55
10.
Lana Del Rey#RyuK
Lana Del Rey#RyuK
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.7% 8.7 /
4.3 /
6.1
51
11.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.9% 8.1 /
6.7 /
5.4
85
12.
Indie#3838
Indie#3838
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.2 /
5.9 /
5.8
50
13.
레전드럼통#맘모스
레전드럼통#맘모스
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.9% 6.0 /
4.4 /
5.9
57
14.
dandel1ons#VN2
dandel1ons#VN2
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 9.4 /
5.3 /
5.4
51
15.
Letalios#Phel1
Letalios#Phel1
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 10.5 /
6.5 /
5.1
90
16.
Minion#Itz
Minion#Itz
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 7.0 /
4.0 /
5.4
57
17.
mooncake#aphel
mooncake#aphel
NA (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.7% 9.5 /
5.2 /
5.7
57
18.
감 자#스윗포테토
감 자#스윗포테토
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.0 /
5.3 /
5.7
66
19.
EmannueI macron#EUW
EmannueI macron#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.5 /
5.2 /
5.3
79
20.
Cirilotic#BR1
Cirilotic#BR1
BR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 8.9 /
4.9 /
5.4
70
21.
Kakavasha#Bet
Kakavasha#Bet
BR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 7.8 /
4.9 /
6.0
83
22.
tang yuan ya#adc1
tang yuan ya#adc1
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.2% 7.9 /
5.3 /
6.7
53
23.
ColhõesDoRuler#RÉGUA
ColhõesDoRuler#RÉGUA
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 8.3 /
5.0 /
5.4
100
24.
悪鬼滅時#悪鬼滅時
悪鬼滅時#悪鬼滅時
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.3 /
3.8 /
5.9
73
25.
cute yuumi meow#cieIo
cute yuumi meow#cieIo
LAN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.8% 8.9 /
6.0 /
5.3
74
26.
Attørney#EUNE
Attørney#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 8.1 /
6.3 /
5.5
83
27.
Ψ HEAVENSCALE#alive
Ψ HEAVENSCALE#alive
EUNE (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.0% 8.0 /
3.5 /
4.6
69
28.
Fright#7777
Fright#7777
EUNE (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.8% 8.1 /
4.8 /
4.6
43
29.
remmacs1#NA1
remmacs1#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.4 /
5.0 /
5.5
53
30.
JUST PRETEND#sdp
JUST PRETEND#sdp
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 7.6 /
4.6 /
6.0
42
31.
Usame Bin Ladin#911
Usame Bin Ladin#911
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.2% 12.5 /
6.2 /
6.7
55
32.
EclipseX#LAN
EclipseX#LAN
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.4% 6.1 /
4.4 /
6.0
69
33.
楚暮1202#0727
楚暮1202#0727
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 6.3 /
3.6 /
6.2
80
34.
shut up if low#EUNE
shut up if low#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.4 /
4.4 /
5.4
62
35.
kappachungus#won
kappachungus#won
EUW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 9.6 /
5.5 /
5.2
60
36.
DerFürst#0001
DerFürst#0001
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.6 /
5.1 /
4.8
65
37.
KARIM DA KARIM#FSA
KARIM DA KARIM#FSA
TR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.0% 8.8 /
6.2 /
5.6
78
38.
Shaoji#Urвσу
Shaoji#Urвσу
OCE (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 7.8 /
6.0 /
5.3
150
39.
pahelios gaming#LAS
pahelios gaming#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.5 /
5.7 /
4.3
108
40.
Yaboku#Tobe
Yaboku#Tobe
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.1 /
5.3 /
5.5
46
41.
Hazel#conq
Hazel#conq
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 7.2 /
4.9 /
3.9
48
42.
Jakedreamerx#NSR
Jakedreamerx#NSR
LAS (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 7.9 /
5.8 /
4.9
136
43.
โปงปากเกรด#6393
โปงปากเกรด#6393
TH (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 9.5 /
6.9 /
7.1
57
44.
pedro#BR2
pedro#BR2
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 9.9 /
5.8 /
4.9
53
45.
crescent lune#cas
crescent lune#cas
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 7.5 /
7.7 /
6.5
70
46.
A thousand words#2004
A thousand words#2004
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.7% 7.2 /
3.9 /
5.7
43
47.
Proska#LAN
Proska#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 6.7 /
4.8 /
7.0
43
48.
끼잉이#KR2
끼잉이#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 5.7 /
5.4 /
5.1
60
49.
Phânes#EUW
Phânes#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 7.4 /
5.1 /
5.5
50
50.
Stepjacke#STEP
Stepjacke#STEP
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.1 /
4.9 /
5.4
63
51.
LoserQ Enjoyer#CHAD
LoserQ Enjoyer#CHAD
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 8.1 /
5.8 /
6.0
61
52.
7Vefls#159
7Vefls#159
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 5.8 /
5.4 /
5.2
105
53.
Siep#LAN
Siep#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.3% 13.7 /
6.4 /
3.9
75
54.
Lelou#C2L2
Lelou#C2L2
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 9.1 /
7.1 /
5.4
57
55.
Aggro Aphelios#NA1
Aggro Aphelios#NA1
NA (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.9% 6.2 /
5.3 /
5.3
111
56.
hngducngyuen#2107
hngducngyuen#2107
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 6.9 /
4.9 /
5.2
92
57.
샤 인#1317
샤 인#1317
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 6.4 /
5.5 /
5.1
49
58.
永恒的efls#efls
永恒的efls#efls
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 7.6 /
5.1 /
5.6
126
59.
박지후 시치#KR1
박지후 시치#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 5.3 /
4.7 /
5.3
69
60.
fil#1111
fil#1111
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 6.5 /
5.3 /
6.2
51
61.
Kalpas#66666
Kalpas#66666
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.0 /
4.0 /
5.6
52
62.
FINAL GP ACCOUNT#anoth
FINAL GP ACCOUNT#anoth
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.4 /
5.3 /
5.7
49
63.
Athoz#2307
Athoz#2307
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 7.2 /
4.9 /
5.0
97
64.
Laserholic#NA1
Laserholic#NA1
NA (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 6.4 /
4.9 /
5.4
55
65.
Fynox#1976
Fynox#1976
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.7% 8.8 /
6.5 /
5.8
75
66.
COLD TURKEY#PXXR
COLD TURKEY#PXXR
LAS (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.8% 7.1 /
5.7 /
4.7
73
67.
Fallen#Jim
Fallen#Jim
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 8.6 /
5.3 /
6.8
71
68.
Family bag#ego
Family bag#ego
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.4 /
5.7 /
4.9
55
69.
kzrk1#His
kzrk1#His
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 6.2 /
4.1 /
4.9
57
70.
Wax Wings#UVL
Wax Wings#UVL
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.7 /
7.1 /
5.4
55
71.
인정맨#2024
인정맨#2024
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 5.8 /
4.7 /
5.2
78
72.
J4XXX0N#EUW
J4XXX0N#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.9 /
6.5 /
5.8
61
73.
NADJA STEVANOVIC#xxxxx
NADJA STEVANOVIC#xxxxx
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 8.0 /
5.9 /
4.3
74
74.
Strangeness#LAS
Strangeness#LAS
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 5.7 /
4.8 /
4.9
65
75.
Freddyspaghetti#9415
Freddyspaghetti#9415
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.1 /
4.9 /
4.7
56
76.
Andolos#EUW
Andolos#EUW
EUW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.8 /
5.4
45
77.
BunnyBeast#BUNNY
BunnyBeast#BUNNY
EUW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.4% 7.9 /
5.4 /
5.0
103
78.
t1 severum#BR1
t1 severum#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.9 /
5.7 /
5.9
48
79.
RoadToProIdol#NA1
RoadToProIdol#NA1
NA (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.1% 7.6 /
6.5 /
5.8
49
80.
Jalleba#XD1
Jalleba#XD1
EUW (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 8.5 /
5.5 /
5.2
64
81.
Nanchuco#RiP8
Nanchuco#RiP8
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 6.1 /
5.2 /
5.2
103
82.
DualGamer#UwU
DualGamer#UwU
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 8.5 /
5.9 /
5.6
94
83.
eyaN#EUW
eyaN#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.3 /
5.9 /
5.4
47
84.
아브레#KR1
아브레#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 6.7 /
5.8 /
4.5
71
85.
Viperovich#EUW
Viperovich#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 5.8 /
4.5 /
5.0
70
86.
ADKING HARU#GOD
ADKING HARU#GOD
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.1 /
7.1 /
5.2
45
87.
Kyra#xxx
Kyra#xxx
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.3 /
5.7 /
4.5
54
88.
Doom Of Valyria#EUNE
Doom Of Valyria#EUNE
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.7 /
6.7 /
6.1
51
89.
DI1CK#tulaa
DI1CK#tulaa
LAS (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 6.3 /
5.4 /
5.2
55
90.
Red#LAN
Red#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 7.6 /
5.7 /
5.7
117
91.
aa5a#aaa
aa5a#aaa
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 7.0 /
4.5 /
6.3
66
92.
Kim Dokja#DEVIL
Kim Dokja#DEVIL
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 3.8 /
5.3 /
4.0
109
93.
Aleksis007#1v9
Aleksis007#1v9
LAS (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.1% 7.2 /
4.3 /
6.0
174
94.
Escaping Reality#Ego
Escaping Reality#Ego
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 7.0 /
5.8 /
4.5
75
95.
Bôngcute#1903
Bôngcute#1903
VN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.6% 7.2 /
6.3 /
6.1
57
96.
일병익#KR1
일병익#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.9 /
5.6 /
5.4
47
97.
mag z ksiazka#SPELL
mag z ksiazka#SPELL
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 6.3 /
4.8 /
4.9
94
98.
Apha1dsilus#GAS
Apha1dsilus#GAS
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 8.2 /
5.1 /
5.2
55
99.
From One To Five#7650
From One To Five#7650
EUW (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.4% 11.4 /
6.4 /
5.7
36
100.
Dcatal#NA1
Dcatal#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 8.7 /
5.9 /
4.8
69