Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
solow#0406
solow#0406
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 7.3 /
4.5 /
10.8
68
2.
9876Down#EUW
9876Down#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 5.1 /
4.1 /
13.1
48
3.
Hygoneta#1234
Hygoneta#1234
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 5.6 /
3.7 /
12.0
61
4.
Yone#YEG2
Yone#YEG2
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.3 /
5.9 /
9.9
56
5.
The Grand Finale#End
The Grand Finale#End
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.1% 6.6 /
3.7 /
8.7
46
6.
LGBT 김세민#KR1
LGBT 김세민#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 5.9 /
3.3 /
12.8
42
7.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.4% 8.0 /
5.1 /
9.7
49
8.
Pathreek#2111
Pathreek#2111
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 6.6 /
4.7 /
12.4
70
9.
kookykrook#win
kookykrook#win
NA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.4% 4.0 /
3.4 /
8.5
95
10.
Đồng Minh Tuấn#VN2
Đồng Minh Tuấn#VN2
VN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênHỗ Trợ Thách Đấu 66.4% 5.0 /
4.7 /
9.8
146
11.
kyõ#UnB
kyõ#UnB
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 5.9 /
5.4 /
12.7
70
12.
PG x Sabo1#Sabo1
PG x Sabo1#Sabo1
VN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 78.6% 4.6 /
4.1 /
9.2
42
13.
Marshkip#NA1
Marshkip#NA1
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.4% 5.5 /
4.1 /
11.8
43
14.
HOF Myself#EUW
HOF Myself#EUW
EUW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 7.0 /
5.4 /
12.1
77
15.
KARMELIZOWANY1#EUNE
KARMELIZOWANY1#EUNE
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.5 /
5.4 /
11.7
57
16.
いかまに#JP1
いかまに#JP1
JP (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 74.4% 2.3 /
3.5 /
11.7
43
17.
Windy#1212
Windy#1212
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.4% 2.4 /
4.3 /
12.9
73
18.
有时你是狗 有时你是树#222
有时你是狗 有时你是树#222
EUNE (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 6.8 /
4.6 /
10.0
64
19.
TRUENO 86#6012
TRUENO 86#6012
LAS (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.4% 5.4 /
3.4 /
7.3
52
20.
JUNGLE#13579
JUNGLE#13579
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 6.5 /
4.1 /
11.0
71
21.
헤 진#KR2
헤 진#KR2
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 6.0 /
4.3 /
10.9
85
22.
Nightlover#333
Nightlover#333
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 5.1 /
3.7 /
11.8
59
23.
레 몬#zzZ
레 몬#zzZ
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 3.9 /
3.6 /
7.3
48
24.
Hellion#EUW
Hellion#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.5% 6.3 /
5.1 /
12.0
40
25.
JiXuan#KR123
JiXuan#KR123
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.1% 2.5 /
3.8 /
7.7
47
26.
TDS Sixen#DCMS
TDS Sixen#DCMS
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.1% 6.4 /
4.2 /
12.3
43
27.
chupapipunhanho#222
chupapipunhanho#222
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.2 /
9.4
48
28.
TOPKINGGG#2006
TOPKINGGG#2006
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.9 /
4.4 /
9.5
56
29.
Mingg#2003
Mingg#2003
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 5.4 /
6.2 /
13.8
51
30.
sleep dead to u#kcdie
sleep dead to u#kcdie
VN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.4% 5.2 /
2.6 /
7.5
46
31.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.9% 4.7 /
3.5 /
7.3
84
32.
Beasti#EUW
Beasti#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.0 /
4.6 /
7.8
50
33.
IzyQ#EUW
IzyQ#EUW
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 4.7 /
5.3 /
8.0
53
34.
Hades#CRBS
Hades#CRBS
EUNE (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 5.2 /
4.1 /
10.5
81
35.
홍현규#KR1
홍현규#KR1
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 3.4 /
2.6 /
7.2
89
36.
PeixeBolaGat0#BR1
PeixeBolaGat0#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.0 /
4.7 /
12.0
49
37.
UK Poro#jgl
UK Poro#jgl
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.7 /
5.7 /
12.9
60
38.
내맘대로겜함#KR1
내맘대로겜함#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 4.3 /
4.5 /
10.8
63
39.
mduc#10103
mduc#10103
VN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 74.4% 4.0 /
3.1 /
9.4
39
40.
Chaguinhas#BR1
Chaguinhas#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.4 /
10.4
65
41.
Switcher#000
Switcher#000
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.3 /
4.9 /
9.5
124
42.
LobsterGod#JgGap
LobsterGod#JgGap
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 5.7 /
4.2 /
11.7
55
43.
여긴중국서버인가#kkovo
여긴중국서버인가#kkovo
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.3 /
3.7 /
5.9
101
44.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 3.4 /
4.5 /
8.2
54
45.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.3% 4.5 /
3.8 /
8.8
54
46.
fernes#1908
fernes#1908
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 5.4 /
4.7 /
11.2
76
47.
KirbySC#EUW
KirbySC#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.5 /
3.3 /
6.7
78
48.
Waide#xPeke
Waide#xPeke
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 4.1 /
4.5 /
11.1
52
49.
GALET NA GALET#FCKYU
GALET NA GALET#FCKYU
PH (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.0% 5.2 /
4.4 /
9.6
42
50.
Clone#01234
Clone#01234
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 6.6 /
3.4 /
11.7
40
51.
EasyLove#zero
EasyLove#zero
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.6 /
4.7 /
8.1
52
52.
Albanian Eagle#12133
Albanian Eagle#12133
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 5.6 /
3.6 /
13.9
43
53.
KICK RimuruZone#goty
KICK RimuruZone#goty
LAS (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 4.6 /
3.8 /
11.6
116
54.
我好像很勇#1364
我好像很勇#1364
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 2.6 /
5.0 /
9.7
48
55.
turbointing240#EUW
turbointing240#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 2.8 /
7.2 /
16.4
45
56.
VoidMommyGaming#NA1
VoidMommyGaming#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 5.9 /
5.2 /
11.3
55
57.
IRG Bassel#IRG
IRG Bassel#IRG
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.6 /
3.4 /
7.3
49
58.
How 2 Win Closer#NHAN
How 2 Win Closer#NHAN
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 4.4 /
5.8 /
10.0
134
59.
Kyogiri#00001
Kyogiri#00001
EUW (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.5% 4.3 /
4.9 /
7.8
147
60.
ANTIHERO#EUW
ANTIHERO#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 5.0 /
4.6 /
12.2
68
61.
nodfan#KR1
nodfan#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 2.7 /
3.9 /
7.8
98
62.
비 누#5797
비 누#5797
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.3 /
4.1 /
10.3
113
63.
D4rtaine#0107
D4rtaine#0107
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 3.5 /
3.5 /
9.0
43
64.
Small The Rock#Ryu2
Small The Rock#Ryu2
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.0% 5.8 /
3.2 /
11.4
97
65.
SupaNoobGuy#SUPA
SupaNoobGuy#SUPA
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 3.6 /
4.0 /
7.5
79
66.
ThePack21#KRA
ThePack21#KRA
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 4.9 /
5.7 /
11.7
99
67.
Ravexy#EUW
Ravexy#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 3.8 /
4.3 /
5.9
39
68.
Cá Bé Con#Pena1
Cá Bé Con#Pena1
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 4.7 /
4.7 /
8.2
113
69.
Sked#12345
Sked#12345
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Đại Cao Thủ 63.6% 4.1 /
5.8 /
13.9
44
70.
sknr#BR2
sknr#BR2
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 3.6 /
4.9 /
12.2
55
71.
어리고싶어#KR2
어리고싶어#KR2
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 3.9 /
4.1 /
8.8
70
72.
july#seal
july#seal
NA (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.8% 3.0 /
6.8 /
14.1
73
73.
Nightraven Fiora#OCE
Nightraven Fiora#OCE
OCE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.6 /
5.0 /
8.9
92
74.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 4.5 /
3.5 /
8.7
47
75.
가장깊은감정은항상침묵속에있다#kr123
가장깊은감정은항상침묵속에있다#kr123
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.9% 4.0 /
4.4 /
7.1
76
76.
Bạc Hà Xanh#Thống
Bạc Hà Xanh#Thống
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 3.2 /
5.4 /
14.7
61
77.
Turbo Joe#Mama
Turbo Joe#Mama
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 6.4 /
6.1 /
8.0
154
78.
TTV Yukinogg#2832
TTV Yukinogg#2832
LAS (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.3% 4.8 /
4.2 /
9.7
42
79.
Khor95#Khor9
Khor95#Khor9
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 6.0 /
5.2 /
11.6
43
80.
L9 YOKEDICI31#PRIME
L9 YOKEDICI31#PRIME
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.1 /
5.4 /
12.6
82
81.
PalmAngelS#Palma
PalmAngelS#Palma
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.2 /
7.9 /
10.9
48
82.
Kawaminami#00001
Kawaminami#00001
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 5.7 /
3.3 /
10.5
40
83.
미술품#KR3
미술품#KR3
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 4.7 /
2.6 /
11.3
69
84.
리산드라카운터엘#KR1
리산드라카운터엘#KR1
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.2% 6.6 /
5.0 /
11.3
81
85.
AsheHole01#0001
AsheHole01#0001
EUNE (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 72.2% 6.5 /
5.8 /
10.4
36
86.
babyboy#hjhj
babyboy#hjhj
VN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 94.7% 9.5 /
2.4 /
8.1
19
87.
Dreydan08#NA1
Dreydan08#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.8% 5.9 /
3.2 /
11.0
33
88.
Bú Win Tới Chơi#Mai
Bú Win Tới Chơi#Mai
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 4.0 /
5.1 /
10.1
100
89.
ElBarco#Vito
ElBarco#Vito
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.2 /
5.8 /
8.6
50
90.
mai mai tuoi 24#1234
mai mai tuoi 24#1234
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.3 /
3.3 /
7.6
79
91.
demokat#77777
demokat#77777
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.5 /
4.4 /
9.0
45
92.
Eye God#88888
Eye God#88888
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 8.6 /
4.7 /
10.6
38
93.
火焰織夢者的鐵砧旋律#火焰鍛造
火焰織夢者的鐵砧旋律#火焰鍛造
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.3 /
4.2 /
6.5
49
94.
룬 곰#KR1
룬 곰#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.3% 4.1 /
2.7 /
9.7
29
95.
realms#NA1
realms#NA1
NA (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 74.3% 3.1 /
5.0 /
13.9
35
96.
YoungProtoss#EUNE
YoungProtoss#EUNE
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 4.4 /
5.1 /
12.6
46
97.
FürFortnite2#EUW
FürFortnite2#EUW
EUW (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 80.4% 7.1 /
3.0 /
13.8
46
98.
vida que me mata#BR1
vida que me mata#BR1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.5 /
3.7 /
9.7
94
99.
Jarvis#KR11
Jarvis#KR11
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 79.3% 4.5 /
2.8 /
8.3
29
100.
Acheron#1406
Acheron#1406
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 3.7 /
6.0 /
14.0
45