Zeri

Người chơi Zeri xuất sắc nhất

Người chơi Zeri xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
라온팀 원딜#TTT
라온팀 원딜#TTT
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.5% 8.3 /
4.1 /
6.4
54
2.
ADC 19#0711
ADC 19#0711
VN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.5% 8.0 /
3.9 /
6.7
56
3.
Rồng Lộnn#VN2
Rồng Lộnn#VN2
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 9.8 /
3.8 /
6.1
41
4.
pureen#bebik
pureen#bebik
TR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.6% 11.9 /
4.1 /
7.1
46
5.
HIGHAMPHOTMIRA#MIRA
HIGHAMPHOTMIRA#MIRA
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 9.7 /
4.8 /
6.3
63
6.
hate my self#pvt
hate my self#pvt
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 9.9 /
6.1 /
7.0
93
7.
zx전투의신xz#kr3
zx전투의신xz#kr3
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.5% 7.2 /
4.4 /
6.8
119
8.
kobietyeu123#0606
kobietyeu123#0606
VN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.8% 9.4 /
5.3 /
7.8
47
9.
모든행동에책임을#Ponsi
모든행동에책임을#Ponsi
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.5 /
4.2 /
5.6
52
10.
HuỳnhChangg#3003
HuỳnhChangg#3003
VN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 7.1 /
4.6 /
7.6
84
11.
cacamagica300#LAS
cacamagica300#LAS
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.5 /
4.1 /
4.8
65
12.
209#EUNE
209#EUNE
EUNE (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 6.7 /
4.9 /
6.0
135
13.
cat løver#ff15
cat løver#ff15
EUNE (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.5% 9.8 /
3.7 /
5.8
73
14.
소년가장 원딜#3055
소년가장 원딜#3055
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.8 /
4.9 /
7.9
52
15.
Ngày Gặp Em#zeri
Ngày Gặp Em#zeri
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 10.5 /
6.7 /
7.4
88
16.
Aria51#EUW
Aria51#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.0 /
5.5 /
4.9
63
17.
숟가락#cn0
숟가락#cn0
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.3% 7.2 /
4.8 /
6.9
117
18.
기요히#KR1
기요히#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 7.9 /
3.7 /
7.0
44
19.
Lucas2#412
Lucas2#412
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.9 /
5.0 /
6.3
84
20.
Yukose#6666
Yukose#6666
TR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.8% 7.8 /
4.6 /
6.8
81
21.
広告ギャップ#Duds
広告ギャップ#Duds
BR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.9% 10.3 /
5.6 /
6.6
61
22.
love zeri#8652
love zeri#8652
KR (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 82.2% 11.3 /
3.9 /
7.4
45
23.
Zeri#Dela
Zeri#Dela
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.0 /
4.4 /
6.2
66
24.
구마외상#KR1
구마외상#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 7.9 /
4.1 /
6.6
38
25.
ego lol player#951
ego lol player#951
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.7% 7.1 /
5.2 /
7.4
53
26.
JN Zoned#EUW
JN Zoned#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 8.3 /
6.5 /
5.7
40
27.
Chevette Turbo#ALN
Chevette Turbo#ALN
BR (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.4% 9.9 /
5.9 /
6.3
89
28.
ZhanQiSuSuSu5#123
ZhanQiSuSuSu5#123
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.9 /
3.3 /
5.6
44
29.
Dezmy#Dezmy
Dezmy#Dezmy
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.3 /
5.0 /
6.7
93
30.
Hado No 90#aizen
Hado No 90#aizen
VN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.6% 8.2 /
5.4 /
5.3
84
31.
我就是闪电#Ducky
我就是闪电#Ducky
EUW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.3% 6.6 /
4.5 /
6.4
55
32.
WHITE GHOST#SHNG
WHITE GHOST#SHNG
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.0 /
5.8 /
5.6
48
33.
성 빈#1222
성 빈#1222
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.1 /
3.3 /
6.2
48
34.
Benjaru Zero#LAS
Benjaru Zero#LAS
LAS (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.5% 9.0 /
5.3 /
6.0
62
35.
stevenneter#EUW
stevenneter#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 8.2 /
6.2 /
6.6
126
36.
Peyz#1704
Peyz#1704
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 9.8 /
5.8 /
6.7
91
37.
FilHub#EUNE
FilHub#EUNE
EUNE (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 9.4 /
4.7 /
6.4
63
38.
corações#s2 s2
corações#s2 s2
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 7.8 /
6.5 /
6.4
117
39.
ninioxo#BT61
ninioxo#BT61
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 5.0 /
4.8 /
7.4
49
40.
TB x Nifft#8Year
TB x Nifft#8Year
VN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.1% 5.9 /
4.2 /
7.0
74
41.
DK Dk DK#DKDK1
DK Dk DK#DKDK1
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 7.2 /
5.3 /
6.9
48
42.
Manifest 25GoPro#asadc
Manifest 25GoPro#asadc
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.4 /
5.5 /
7.4
47
43.
제 리#111
제 리#111
KR (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 91.9% 10.5 /
3.1 /
6.4
37
44.
장승현#0227
장승현#0227
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.1% 7.4 /
4.7 /
6.8
44
45.
seoju scripter#junni
seoju scripter#junni
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 8.5 /
5.2 /
6.7
71
46.
cpaJANG#KR538
cpaJANG#KR538
KR (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 76.9% 11.4 /
4.0 /
7.4
78
47.
히히 못잡아#KR1
히히 못잡아#KR1
KR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 87.5% 7.9 /
2.8 /
6.5
24
48.
용 현#0912
용 현#0912
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 6.6 /
5.9 /
6.8
41
49.
B4dw0man#OCE
B4dw0man#OCE
OCE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 8.3 /
4.8 /
8.8
36
50.
Renekton#thach
Renekton#thach
VN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.0% 8.9 /
5.1 /
6.5
50
51.
Hagard#LAN
Hagard#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 8.5 /
4.6 /
6.5
46
52.
Done Pick AD#KR1
Done Pick AD#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 7.0 /
2.8 /
7.1
29
53.
남지패기#KR1
남지패기#KR1
KR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.1% 6.9 /
5.5 /
7.4
39
54.
fuczo#0402
fuczo#0402
VN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.7% 8.6 /
5.3 /
7.0
122
55.
joey#haha
joey#haha
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 10.0 /
5.6 /
7.6
35
56.
Zeri#8888
Zeri#8888
VN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 7.7 /
4.5 /
6.3
42
57.
믿고 있지#믿고 있어
믿고 있지#믿고 있어
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.3 /
4.3 /
6.5
45
58.
sad and bad#help1
sad and bad#help1
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.1% 6.6 /
4.5 /
4.9
53
59.
Huế ngày mưaa#VN2
Huế ngày mưaa#VN2
VN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.8% 6.8 /
3.8 /
6.9
55
60.
현대파#KR1
현대파#KR1
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.9% 6.1 /
5.2 /
7.0
70
61.
Monster怪#TW2
Monster怪#TW2
TW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 8.0 /
4.4 /
6.6
38
62.
nogawachoei159#BR1
nogawachoei159#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 7.0 /
5.1 /
5.9
47
63.
당 근#바니사랑해
당 근#바니사랑해
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.5 /
4.5 /
5.8
39
64.
우울증갤러리#무기력증
우울증갤러리#무기력증
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.7% 9.6 /
4.0 /
6.8
43
65.
M16 맞고 재기한 외할아버지#M16
M16 맞고 재기한 외할아버지#M16
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 7.9 /
4.2 /
7.1
48
66.
apolloz#5533
apolloz#5533
VN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 90.6% 15.1 /
3.4 /
7.3
32
67.
フリーレン#Sama
フリーレン#Sama
EUW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.0% 7.1 /
4.8 /
7.5
50
68.
hello#KR33
hello#KR33
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 8.3 /
6.1 /
6.1
51
69.
Jerry#CN1
Jerry#CN1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.9% 5.6 /
5.5 /
7.2
49
70.
Indra#0811
Indra#0811
VN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.8% 6.9 /
5.5 /
6.7
43
71.
Six#Oda
Six#Oda
EUW (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường giữa Kim Cương II 60.9% 10.5 /
3.6 /
6.1
46
72.
低谷三年#0192
低谷三年#0192
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 8.3 /
5.5 /
7.6
43
73.
bababaabam#KR1
bababaabam#KR1
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 6.6 /
4.1 /
6.9
37
74.
내정보변경#KR1
내정보변경#KR1
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.5% 5.8 /
3.4 /
5.6
43
75.
tu duy quai kiet#1303
tu duy quai kiet#1303
VN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.6% 8.5 /
5.7 /
6.5
34
76.
houyizheng#911
houyizheng#911
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.0% 7.0 /
4.5 /
7.0
50
77.
COSUO#ORO
COSUO#ORO
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.1% 7.9 /
6.0 /
5.8
59
78.
cVef#EUWx
cVef#EUWx
EUW (#78)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD CarryĐường giữa Bạch Kim I 85.4% 15.0 /
4.7 /
6.2
48
79.
qwerrweqreq#7788
qwerrweqreq#7788
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 6.2 /
5.1 /
6.6
44
80.
vique#1253
vique#1253
RU (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 67.2% 11.8 /
4.4 /
6.3
67
81.
Viper 26 Tuổi#1234
Viper 26 Tuổi#1234
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 8.9 /
5.7 /
6.2
43
82.
LioneI le boss#EUW
LioneI le boss#EUW
EUW (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.3% 9.3 /
5.0 /
7.2
61
83.
Hayuen#Yuen
Hayuen#Yuen
PH (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.2 /
5.7 /
5.6
38
84.
Rav#라브에요
Rav#라브에요
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.0% 7.2 /
4.0 /
6.2
20
85.
yuumi pls 704lp#yuumi
yuumi pls 704lp#yuumi
RU (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 69.1% 13.1 /
4.1 /
6.3
94
86.
Siren#1809
Siren#1809
VN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 10.6 /
5.8 /
6.5
25
87.
불꽃슛 김태우#KR3
불꽃슛 김태우#KR3
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.0% 5.8 /
5.3 /
6.1
61
88.
Cem Yılmaz#UCK
Cem Yılmaz#UCK
TR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.1% 8.0 /
5.6 /
7.1
64
89.
apollo321#EUNE
apollo321#EUNE
EUNE (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 8.5 /
4.5 /
6.9
34
90.
BTW Katus#EUNE
BTW Katus#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 8.5 /
3.0 /
6.1
32
91.
상 커#5899
상 커#5899
KR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 7.8 /
3.5 /
6.2
55
92.
CYCKl#CYCKl
CYCKl#CYCKl
EUNE (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.2% 9.9 /
5.8 /
6.9
67
93.
奶柴豬#1110
奶柴豬#1110
TW (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.8% 8.6 /
4.0 /
5.6
51
94.
keta e baco#BR1
keta e baco#BR1
BR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.4% 8.7 /
5.9 /
5.8
114
95.
PERUANOKILLER420#BOMBA
PERUANOKILLER420#BOMBA
LAS (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.0% 11.5 /
7.3 /
4.1
50
96.
zoom zoom#zeri
zoom zoom#zeri
EUW (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 7.1 /
5.3 /
6.2
52
97.
자몽혀니블랙티#제리몽
자몽혀니블랙티#제리몽
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.5% 5.9 /
4.3 /
5.4
101
98.
IIIIIIIIlIIlllII#KR1
IIIIIIIIlIIlllII#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 11.1 /
5.1 /
7.6
36
99.
plant#ficus
plant#ficus
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.1 /
3.8 /
6.8
33
100.
52B LHA#LHA
52B LHA#LHA
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.5 /
5.2 /
5.8
41