Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,269,516 Vàng I
2. 2,201,599 ngọc lục bảo IV
3. 1,986,022 Vàng IV
4. 1,956,334 Đồng IV
5. 1,869,546 ngọc lục bảo IV
6. 1,801,569 ngọc lục bảo III
7. 1,712,238 ngọc lục bảo III
8. 1,603,925 Bạch Kim IV
9. 1,594,635 Đồng III
10. 1,532,038 Bạc III
11. 1,506,872 -
12. 1,480,573 -
13. 1,477,673 -
14. 1,450,832 Bạch Kim IV
15. 1,446,598 Vàng I
16. 1,432,921 Cao Thủ
17. 1,399,192 ngọc lục bảo II
18. 1,386,644 Kim Cương IV
19. 1,383,176 ngọc lục bảo III
20. 1,382,392 Bạch Kim II
21. 1,367,168 Bạc I
22. 1,354,441 Vàng II
23. 1,286,979 -
24. 1,284,891 Đại Cao Thủ
25. 1,277,440 Bạc III
26. 1,267,169 Vàng III
27. 1,264,963 ngọc lục bảo IV
28. 1,262,510 ngọc lục bảo IV
29. 1,254,511 Bạc II
30. 1,253,708 ngọc lục bảo III
31. 1,253,060 Kim Cương III
32. 1,234,726 Kim Cương III
33. 1,221,590 Kim Cương III
34. 1,208,830 -
35. 1,201,595 Kim Cương III
36. 1,193,260 Vàng IV
37. 1,181,899 Vàng I
38. 1,181,895 Bạch Kim II
39. 1,178,691 Bạch Kim II
40. 1,176,566 -
41. 1,171,595 Đồng III
42. 1,169,436 ngọc lục bảo IV
43. 1,156,934 Đồng III
44. 1,156,329 ngọc lục bảo IV
45. 1,155,021 -
46. 1,139,350 -
47. 1,138,765 Bạch Kim II
48. 1,136,536 ngọc lục bảo IV
49. 1,123,418 -
50. 1,122,104 -
51. 1,114,946 ngọc lục bảo III
52. 1,114,377 Vàng III
53. 1,103,375 -
54. 1,101,536 Kim Cương IV
55. 1,099,360 Bạch Kim III
56. 1,097,872 -
57. 1,084,681 -
58. 1,084,595 Đồng IV
59. 1,083,427 Bạch Kim IV
60. 1,075,684 Bạc II
61. 1,074,737 Cao Thủ
62. 1,072,140 -
63. 1,067,992 Đồng III
64. 1,061,722 Vàng I
65. 1,057,888 Bạch Kim II
66. 1,054,408 Vàng III
67. 1,052,375 Đồng IV
68. 1,046,716 ngọc lục bảo IV
69. 1,032,860 -
70. 1,021,414 -
71. 1,015,241 Bạch Kim III
72. 1,012,254 -
73. 1,009,864 -
74. 995,963 -
75. 991,374 ngọc lục bảo IV
76. 991,331 Đồng II
77. 985,445 Kim Cương II
78. 983,672 ngọc lục bảo III
79. 979,012 Kim Cương IV
80. 974,752 Sắt I
81. 974,372 -
82. 971,710 Vàng IV
83. 969,622 Bạch Kim IV
84. 968,470 Kim Cương III
85. 968,422 -
86. 968,371 Bạch Kim IV
87. 967,164 ngọc lục bảo IV
88. 966,974 ngọc lục bảo III
89. 966,758 -
90. 964,999 Đồng IV
91. 964,936 Đồng I
92. 964,794 Vàng III
93. 964,788 Bạch Kim II
94. 961,233 Bạch Kim III
95. 960,758 -
96. 956,095 -
97. 954,291 Kim Cương IV
98. 953,047 Vàng IV
99. 952,682 -
100. 952,263 Đại Cao Thủ