Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,829,631 -
2. 5,483,696 -
3. 4,279,066 Bạch Kim III
4. 3,935,131 Kim Cương IV
5. 3,823,659 ngọc lục bảo IV
6. 3,759,389 ngọc lục bảo IV
7. 3,365,873 ngọc lục bảo I
8. 3,317,173 Kim Cương III
9. 3,301,536 -
10. 3,240,063 ngọc lục bảo II
11. 3,229,056 Kim Cương II
12. 3,185,621 -
13. 3,171,642 ngọc lục bảo III
14. 3,136,578 ngọc lục bảo II
15. 3,091,524 -
16. 3,072,503 -
17. 3,046,785 Kim Cương II
18. 2,996,567 -
19. 2,845,440 ngọc lục bảo IV
20. 2,817,543 -
21. 2,813,214 -
22. 2,806,920 Đồng I
23. 2,782,769 Bạch Kim IV
24. 2,775,435 ngọc lục bảo III
25. 2,729,837 Kim Cương III
26. 2,710,343 -
27. 2,699,218 Bạch Kim II
28. 2,618,116 -
29. 2,579,300 -
30. 2,541,248 Sắt III
31. 2,519,115 -
32. 2,482,106 Vàng I
33. 2,442,754 Bạc III
34. 2,406,227 Kim Cương IV
35. 2,403,344 Đồng III
36. 2,388,378 Bạch Kim IV
37. 2,298,715 ngọc lục bảo IV
38. 2,289,981 Bạch Kim II
39. 2,273,421 ngọc lục bảo II
40. 2,264,792 -
41. 2,247,817 Kim Cương II
42. 2,225,704 ngọc lục bảo III
43. 2,203,931 Bạc IV
44. 2,196,374 ngọc lục bảo II
45. 2,195,450 -
46. 2,192,978 Kim Cương IV
47. 2,182,173 Kim Cương I
48. 2,180,335 Bạc IV
49. 2,167,121 -
50. 2,166,185 Kim Cương IV
51. 2,157,594 Vàng I
52. 2,146,878 -
53. 2,129,889 -
54. 2,115,839 Vàng I
55. 2,093,706 ngọc lục bảo IV
56. 2,072,759 -
57. 2,069,835 -
58. 2,069,609 -
59. 2,058,317 -
60. 2,050,053 Bạc I
61. 2,023,505 ngọc lục bảo I
62. 1,998,773 Bạch Kim IV
63. 1,985,304 Kim Cương IV
64. 1,979,551 -
65. 1,968,522 Vàng IV
66. 1,963,099 ngọc lục bảo I
67. 1,958,317 ngọc lục bảo IV
68. 1,957,098 Cao Thủ
69. 1,928,208 Sắt I
70. 1,915,462 -
71. 1,910,791 Kim Cương III
72. 1,900,369 -
73. 1,890,521 -
74. 1,890,353 -
75. 1,886,866 ngọc lục bảo IV
76. 1,876,779 Bạch Kim I
77. 1,876,439 -
78. 1,863,253 Vàng III
79. 1,860,505 -
80. 1,858,875 -
81. 1,854,907 ngọc lục bảo IV
82. 1,853,777 ngọc lục bảo II
83. 1,853,330 -
84. 1,851,579 Kim Cương IV
85. 1,851,091 ngọc lục bảo III
86. 1,840,523 -
87. 1,835,958 Đồng II
88. 1,826,828 -
89. 1,823,849 Kim Cương I
90. 1,819,587 Bạch Kim I
91. 1,816,728 -
92. 1,798,502 Bạch Kim I
93. 1,797,893 -
94. 1,786,839 Vàng II
95. 1,771,321 Bạch Kim II
96. 1,769,025 -
97. 1,768,964 Bạc II
98. 1,768,374 Bạc III
99. 1,739,130 Bạch Kim I
100. 1,738,503 ngọc lục bảo IV