Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,394,511 Bạc IV
2. 6,751,548 Bạch Kim II
3. 6,401,652 Kim Cương II
4. 5,951,749 -
5. 5,918,102 Bạch Kim I
6. 5,596,037 Bạch Kim IV
7. 5,440,874 -
8. 5,386,810 Kim Cương III
9. 4,839,803 Đồng II
10. 4,726,843 Sắt I
11. 4,691,913 Vàng II
12. 4,547,497 -
13. 4,525,240 Kim Cương IV
14. 4,410,672 ngọc lục bảo IV
15. 4,361,048 Đồng IV
16. 4,345,196 -
17. 4,298,656 -
18. 4,297,637 Bạc IV
19. 4,281,920 Kim Cương III
20. 4,264,495 -
21. 4,251,149 Vàng IV
22. 4,246,404 Vàng IV
23. 4,242,836 Sắt II
24. 4,198,306 Kim Cương II
25. 4,137,693 Cao Thủ
26. 4,135,991 Kim Cương IV
27. 4,104,018 ngọc lục bảo II
28. 4,070,827 -
29. 4,063,618 -
30. 4,033,280 Kim Cương III
31. 3,980,561 -
32. 3,968,000 Kim Cương I
33. 3,964,103 -
34. 3,948,706 -
35. 3,872,677 Bạc III
36. 3,859,114 -
37. 3,854,769 ngọc lục bảo I
38. 3,848,267 -
39. 3,798,581 -
40. 3,778,068 -
41. 3,774,099 Đồng III
42. 3,770,179 Kim Cương III
43. 3,767,495 -
44. 3,735,000 -
45. 3,726,011 -
46. 3,716,639 Sắt I
47. 3,688,182 Cao Thủ
48. 3,686,765 -
49. 3,674,317 -
50. 3,671,794 Bạch Kim II
51. 3,663,651 Bạch Kim IV
52. 3,663,227 Bạch Kim I
53. 3,655,189 -
54. 3,622,070 -
55. 3,582,214 -
56. 3,559,057 Đồng II
57. 3,551,797 Vàng I
58. 3,540,744 -
59. 3,537,530 -
60. 3,527,183 -
61. 3,518,879 ngọc lục bảo II
62. 3,514,608 -
63. 3,511,954 -
64. 3,508,262 ngọc lục bảo I
65. 3,504,278 ngọc lục bảo III
66. 3,468,783 -
67. 3,462,501 ngọc lục bảo IV
68. 3,449,633 -
69. 3,435,243 -
70. 3,432,155 Đồng II
71. 3,418,210 -
72. 3,417,226 Bạch Kim I
73. 3,416,213 -
74. 3,413,815 -
75. 3,410,998 Bạc III
76. 3,396,746 Vàng III
77. 3,393,779 ngọc lục bảo II
78. 3,391,097 -
79. 3,352,145 Bạch Kim III
80. 3,343,126 ngọc lục bảo IV
81. 3,338,125 Đồng II
82. 3,336,228 Kim Cương IV
83. 3,333,954 -
84. 3,310,874 ngọc lục bảo III
85. 3,303,498 ngọc lục bảo I
86. 3,299,343 Kim Cương III
87. 3,298,182 ngọc lục bảo II
88. 3,294,187 ngọc lục bảo IV
89. 3,286,828 -
90. 3,275,205 -
91. 3,261,009 Bạc IV
92. 3,255,229 Bạch Kim II
93. 3,248,774 -
94. 3,248,462 -
95. 3,245,818 -
96. 3,244,761 -
97. 3,244,503 -
98. 3,243,251 -
99. 3,235,866 ngọc lục bảo III
100. 3,207,337 Kim Cương III