Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,527,644 Sắt III
2. 9,086,298 -
3. 8,430,888 -
4. 8,326,813 Sắt III
5. 6,763,057 -
6. 6,606,830 Bạc IV
7. 6,592,602 Đồng II
8. 6,546,367 -
9. 6,421,358 Bạch Kim III
10. 6,365,193 Vàng III
11. 6,173,525 Bạch Kim III
12. 6,135,303 -
13. 6,125,722 Sắt I
14. 6,066,432 Vàng IV
15. 6,035,568 -
16. 5,963,747 -
17. 5,877,469 ngọc lục bảo IV
18. 5,871,052 Đồng III
19. 5,731,894 Vàng IV
20. 5,729,951 Kim Cương IV
21. 5,597,383 -
22. 5,450,741 Sắt II
23. 5,335,091 Đồng II
24. 5,307,155 ngọc lục bảo IV
25. 5,176,193 Đồng IV
26. 5,081,413 Đồng I
27. 5,080,116 Vàng II
28. 5,051,251 -
29. 4,997,423 Đồng II
30. 4,967,537 -
31. 4,894,893 ngọc lục bảo II
32. 4,892,505 -
33. 4,885,395 ngọc lục bảo IV
34. 4,874,124 Đồng I
35. 4,813,695 Bạc III
36. 4,760,392 Sắt I
37. 4,753,279 ngọc lục bảo IV
38. 4,749,397 -
39. 4,745,352 -
40. 4,734,624 Vàng II
41. 4,696,178 Sắt I
42. 4,678,935 -
43. 4,664,379 -
44. 4,645,806 -
45. 4,623,839 -
46. 4,542,848 -
47. 4,519,624 ngọc lục bảo III
48. 4,515,575 Vàng I
49. 4,509,907 Đồng I
50. 4,445,706 -
51. 4,417,833 -
52. 4,410,850 -
53. 4,409,040 -
54. 4,339,169 -
55. 4,333,294 Vàng IV
56. 4,285,126 -
57. 4,278,081 Bạch Kim I
58. 4,272,234 -
59. 4,236,390 -
60. 4,232,597 -
61. 4,226,640 -
62. 4,223,681 Sắt I
63. 4,188,451 Bạch Kim IV
64. 4,141,773 -
65. 4,119,263 Sắt III
66. 4,114,737 -
67. 4,093,351 Bạc IV
68. 4,067,573 Đồng III
69. 4,056,839 Vàng IV
70. 4,018,215 Bạch Kim IV
71. 4,010,175 Bạc IV
72. 4,009,219 -
73. 4,004,375 -
74. 4,002,468 -
75. 3,986,988 Đồng III
76. 3,966,287 -
77. 3,952,579 -
78. 3,952,421 -
79. 3,946,384 -
80. 3,926,070 Đồng III
81. 3,917,479 Đồng IV
82. 3,915,200 -
83. 3,902,447 ngọc lục bảo IV
84. 3,895,069 Bạc IV
85. 3,888,676 Đồng II
86. 3,883,243 Đồng IV
87. 3,851,947 Đồng II
88. 3,833,912 ngọc lục bảo II
89. 3,830,072 Bạch Kim I
90. 3,827,877 -
91. 3,814,398 Bạc II
92. 3,800,022 -
93. 3,799,789 -
94. 3,798,306 Đồng IV
95. 3,792,276 Vàng IV
96. 3,779,412 ngọc lục bảo IV
97. 3,777,741 -
98. 3,770,769 Sắt II
99. 3,761,792 Đồng IV
100. 3,760,507 Vàng II