Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,589,215 Kim Cương III
2. 3,132,571 -
3. 2,896,958 Cao Thủ
4. 2,650,704 Kim Cương IV
5. 2,394,780 -
6. 2,280,863 -
7. 2,174,418 -
8. 2,172,831 -
9. 2,116,483 Kim Cương I
10. 2,069,531 Vàng IV
11. 2,034,285 Kim Cương III
12. 2,023,872 Kim Cương IV
13. 2,010,835 Bạc I
14. 1,977,416 Bạc IV
15. 1,969,261 ngọc lục bảo I
16. 1,935,913 Bạc III
17. 1,889,229 ngọc lục bảo III
18. 1,883,664 -
19. 1,825,425 -
20. 1,814,032 Sắt II
21. 1,788,001 ngọc lục bảo II
22. 1,774,216 -
23. 1,677,114 -
24. 1,653,513 Bạch Kim IV
25. 1,608,089 Cao Thủ
26. 1,567,767 -
27. 1,561,576 -
28. 1,545,176 Kim Cương I
29. 1,511,241 Bạch Kim I
30. 1,505,087 ngọc lục bảo IV
31. 1,502,930 Kim Cương IV
32. 1,478,407 Bạc II
33. 1,466,291 Bạch Kim II
34. 1,453,546 Kim Cương III
35. 1,431,473 ngọc lục bảo III
36. 1,420,750 ngọc lục bảo IV
37. 1,415,977 Kim Cương I
38. 1,411,310 Kim Cương II
39. 1,410,850 Đồng I
40. 1,376,176 Vàng II
41. 1,372,470 ngọc lục bảo IV
42. 1,349,061 -
43. 1,346,189 -
44. 1,340,813 ngọc lục bảo IV
45. 1,340,385 Bạch Kim I
46. 1,333,601 -
47. 1,329,902 Bạc II
48. 1,329,207 -
49. 1,322,669 Kim Cương IV
50. 1,316,765 Bạch Kim II
51. 1,314,873 -
52. 1,305,980 ngọc lục bảo I
53. 1,289,588 Bạc IV
54. 1,287,877 -
55. 1,280,583 -
56. 1,279,834 -
57. 1,274,163 -
58. 1,273,766 Vàng III
59. 1,272,375 Kim Cương IV
60. 1,272,007 Bạch Kim IV
61. 1,269,242 Đồng III
62. 1,267,149 Bạc I
63. 1,264,320 Sắt I
64. 1,263,817 -
65. 1,259,156 -
66. 1,255,574 Vàng I
67. 1,252,241 -
68. 1,252,033 -
69. 1,250,988 Kim Cương III
70. 1,243,410 -
71. 1,243,032 -
72. 1,239,939 -
73. 1,233,373 -
74. 1,217,438 Kim Cương IV
75. 1,204,876 Cao Thủ
76. 1,203,824 Cao Thủ
77. 1,202,232 ngọc lục bảo II
78. 1,200,847 Bạc III
79. 1,200,630 Vàng II
80. 1,194,085 Kim Cương III
81. 1,193,954 Vàng I
82. 1,191,332 ngọc lục bảo III
83. 1,178,095 -
84. 1,177,996 ngọc lục bảo IV
85. 1,171,168 -
86. 1,167,313 Bạch Kim III
87. 1,166,415 Đồng I
88. 1,163,621 -
89. 1,161,313 Vàng I
90. 1,157,333 ngọc lục bảo III
91. 1,155,217 Bạc IV
92. 1,151,459 -
93. 1,150,842 -
94. 1,133,839 Bạc I
95. 1,128,359 -
96. 1,112,390 Bạch Kim II
97. 1,112,272 Kim Cương III
98. 1,110,480 Vàng III
99. 1,109,645 Bạch Kim IV
100. 1,109,586 Bạch Kim III