Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,780,319 Bạch Kim III
2. 7,985,497 -
3. 6,374,861 Bạc I
4. 5,751,448 -
5. 5,538,324 Kim Cương I
6. 5,456,628 -
7. 5,385,862 Bạch Kim II
8. 5,107,069 Đồng IV
9. 5,057,763 Kim Cương II
10. 5,055,884 -
11. 5,037,883 Kim Cương IV
12. 4,879,332 -
13. 4,784,424 Vàng I
14. 4,776,318 -
15. 4,657,833 Kim Cương III
16. 4,655,796 -
17. 4,523,963 -
18. 4,500,342 -
19. 4,376,526 ngọc lục bảo I
20. 4,294,226 Kim Cương IV
21. 4,264,066 -
22. 4,212,971 ngọc lục bảo III
23. 4,187,903 -
24. 4,168,867 -
25. 4,126,100 ngọc lục bảo II
26. 4,007,707 Sắt I
27. 3,981,220 Kim Cương I
28. 3,968,245 Bạch Kim IV
29. 3,869,247 -
30. 3,839,867 Đồng II
31. 3,774,182 -
32. 3,766,362 -
33. 3,750,312 Kim Cương IV
34. 3,735,575 -
35. 3,706,370 Kim Cương IV
36. 3,698,445 ngọc lục bảo IV
37. 3,652,769 -
38. 3,650,055 -
39. 3,618,782 -
40. 3,609,192 Bạc II
41. 3,603,849 Kim Cương II
42. 3,593,884 Vàng II
43. 3,570,608 Kim Cương III
44. 3,558,445 -
45. 3,470,572 Cao Thủ
46. 3,452,788 Bạc III
47. 3,434,964 -
48. 3,430,727 Kim Cương IV
49. 3,428,147 -
50. 3,421,921 Kim Cương II
51. 3,421,323 Đồng III
52. 3,419,104 -
53. 3,417,077 Kim Cương III
54. 3,409,276 ngọc lục bảo II
55. 3,382,741 Cao Thủ
56. 3,375,044 Kim Cương IV
57. 3,320,225 ngọc lục bảo III
58. 3,317,350 -
59. 3,294,759 Kim Cương III
60. 3,288,751 -
61. 3,277,911 Kim Cương IV
62. 3,265,001 Kim Cương IV
63. 3,260,369 Bạch Kim I
64. 3,237,431 Kim Cương I
65. 3,223,887 -
66. 3,200,305 ngọc lục bảo II
67. 3,187,564 -
68. 3,181,413 Đồng IV
69. 3,180,858 -
70. 3,177,031 -
71. 3,144,928 -
72. 3,134,920 Cao Thủ
73. 3,131,084 Bạch Kim IV
74. 3,127,894 -
75. 3,111,443 Bạc II
76. 3,098,086 -
77. 3,093,822 -
78. 3,076,225 -
79. 3,072,253 -
80. 3,050,157 Bạch Kim III
81. 3,044,631 ngọc lục bảo III
82. 3,032,648 -
83. 3,030,176 ngọc lục bảo IV
84. 3,024,466 -
85. 3,017,097 Đồng III
86. 3,001,750 -
87. 2,999,247 Bạch Kim I
88. 2,986,574 -
89. 2,985,752 -
90. 2,984,178 Đồng III
91. 2,983,544 Vàng IV
92. 2,956,642 ngọc lục bảo II
93. 2,954,545 -
94. 2,951,440 Kim Cương IV
95. 2,945,274 ngọc lục bảo III
96. 2,940,606 -
97. 2,927,304 -
98. 2,927,030 -
99. 2,911,480 -
100. 2,896,937 -