Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,867,027 Bạc I
2. 5,214,424 -
3. 5,199,764 Đại Cao Thủ
4. 4,693,465 ngọc lục bảo IV
5. 4,651,247 ngọc lục bảo II
6. 4,603,908 ngọc lục bảo II
7. 4,415,740 -
8. 4,267,029 -
9. 4,112,146 -
10. 4,101,509 -
11. 4,068,677 -
12. 3,952,197 -
13. 3,924,800 Bạc III
14. 3,855,919 -
15. 3,782,299 -
16. 3,777,701 ngọc lục bảo IV
17. 3,771,812 -
18. 3,708,298 -
19. 3,698,269 -
20. 3,563,563 Vàng I
21. 3,527,158 Đồng III
22. 3,521,019 Bạch Kim IV
23. 3,519,735 -
24. 3,475,939 -
25. 3,463,714 ngọc lục bảo IV
26. 3,394,948 -
27. 3,393,347 Kim Cương IV
28. 3,389,654 ngọc lục bảo IV
29. 3,321,963 -
30. 3,318,763 -
31. 3,291,537 Vàng IV
32. 3,249,875 -
33. 3,164,497 -
34. 3,143,077 -
35. 3,081,469 Kim Cương III
36. 3,078,573 -
37. 3,049,803 -
38. 3,029,377 -
39. 3,019,089 -
40. 2,989,515 ngọc lục bảo II
41. 2,972,427 -
42. 2,965,656 -
43. 2,916,856 Kim Cương III
44. 2,915,762 Bạch Kim III
45. 2,911,179 -
46. 2,896,539 Bạc III
47. 2,873,673 -
48. 2,870,564 ngọc lục bảo III
49. 2,860,203 Kim Cương III
50. 2,843,271 -
51. 2,806,370 -
52. 2,799,037 -
53. 2,756,402 Bạc III
54. 2,702,701 -
55. 2,702,047 Vàng IV
56. 2,701,624 ngọc lục bảo III
57. 2,696,432 Cao Thủ
58. 2,679,079 -
59. 2,660,056 ngọc lục bảo III
60. 2,659,973 -
61. 2,627,085 -
62. 2,623,837 -
63. 2,617,586 -
64. 2,590,998 -
65. 2,579,240 -
66. 2,577,502 Sắt I
67. 2,573,373 -
68. 2,567,928 -
69. 2,559,895 -
70. 2,559,197 Bạch Kim IV
71. 2,556,925 Bạch Kim III
72. 2,552,317 Kim Cương IV
73. 2,543,010 Đồng I
74. 2,542,553 Vàng IV
75. 2,536,523 -
76. 2,531,685 ngọc lục bảo II
77. 2,531,230 Vàng IV
78. 2,525,973 -
79. 2,518,263 Bạc III
80. 2,498,324 -
81. 2,492,737 -
82. 2,464,836 -
83. 2,450,636 -
84. 2,414,680 Bạc II
85. 2,414,411 -
86. 2,412,406 -
87. 2,401,841 ngọc lục bảo IV
88. 2,387,728 -
89. 2,380,444 -
90. 2,378,056 Sắt I
91. 2,361,664 -
92. 2,355,513 ngọc lục bảo III
93. 2,351,432 -
94. 2,347,988 ngọc lục bảo III
95. 2,339,799 Kim Cương IV
96. 2,337,877 ngọc lục bảo IV
97. 2,337,656 -
98. 2,333,789 -
99. 2,331,694 Kim Cương IV
100. 2,331,222 -