Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,236,876 ngọc lục bảo III
2. 6,447,033 Sắt IV
3. 6,443,310 Bạch Kim II
4. 6,247,641 Đồng I
5. 6,089,063 -
6. 5,873,831 Bạc III
7. 5,809,859 Sắt III
8. 5,632,548 -
9. 5,252,899 -
10. 5,221,523 Kim Cương I
11. 5,085,007 -
12. 4,905,455 -
13. 4,725,451 Sắt II
14. 4,659,319 Bạc IV
15. 4,641,716 Đồng IV
16. 4,363,208 Bạch Kim IV
17. 4,181,466 -
18. 4,162,856 Bạch Kim I
19. 3,919,516 Kim Cương IV
20. 3,897,989 -
21. 3,891,065 Bạch Kim IV
22. 3,877,880 -
23. 3,845,286 Kim Cương IV
24. 3,816,796 -
25. 3,786,176 Kim Cương III
26. 3,761,236 Sắt IV
27. 3,724,165 -
28. 3,720,646 -
29. 3,679,434 Bạc IV
30. 3,672,257 -
31. 3,655,701 Đồng IV
32. 3,641,901 -
33. 3,635,503 Đồng III
34. 3,569,365 -
35. 3,551,175 Sắt III
36. 3,451,714 -
37. 3,427,058 Đồng III
38. 3,425,823 Bạc III
39. 3,391,158 Bạc II
40. 3,388,580 -
41. 3,359,586 Kim Cương I
42. 3,335,272 Bạc III
43. 3,317,885 -
44. 3,314,329 ngọc lục bảo III
45. 3,303,832 Bạc III
46. 3,248,142 Bạc II
47. 3,247,610 Bạc IV
48. 3,236,560 -
49. 3,234,014 Đại Cao Thủ
50. 3,225,741 -
51. 3,223,491 -
52. 3,135,323 -
53. 3,118,945 Kim Cương III
54. 3,102,849 Sắt III
55. 3,099,963 Đồng III
56. 3,084,099 Bạc IV
57. 3,077,828 -
58. 3,048,787 -
59. 3,042,452 Sắt II
60. 3,035,773 -
61. 3,019,994 Đồng II
62. 3,019,067 Bạch Kim IV
63. 3,016,763 -
64. 2,932,150 -
65. 2,928,682 Bạch Kim II
66. 2,865,647 Đồng II
67. 2,860,448 Đồng I
68. 2,854,531 Vàng II
69. 2,854,400 Vàng II
70. 2,842,454 Vàng III
71. 2,785,157 -
72. 2,784,501 -
73. 2,780,287 -
74. 2,774,570 -
75. 2,772,178 -
76. 2,770,653 -
77. 2,769,848 -
78. 2,763,979 -
79. 2,754,469 Vàng I
80. 2,752,624 Đồng I
81. 2,750,638 -
82. 2,731,931 Bạch Kim I
83. 2,703,866 -
84. 2,696,680 ngọc lục bảo III
85. 2,690,023 Bạc II
86. 2,677,993 Bạc IV
87. 2,648,431 -
88. 2,644,014 -
89. 2,636,581 Bạc IV
90. 2,627,379 -
91. 2,626,627 Bạch Kim III
92. 2,626,413 -
93. 2,623,903 -
94. 2,618,106 Đồng III
95. 2,613,521 Vàng IV
96. 2,601,466 Đồng III
97. 2,593,042 -
98. 2,568,887 Bạch Kim II
99. 2,560,457 ngọc lục bảo III
100. 2,555,248 -