Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 14,989,244 -
2. 9,007,004 Bạc IV
3. 8,932,284 -
4. 8,180,015 Sắt IV
5. 7,168,567 -
6. 5,898,997 Sắt IV
7. 5,789,229 -
8. 5,180,314 -
9. 4,751,136 -
10. 4,632,412 -
11. 4,328,019 -
12. 4,105,276 -
13. 3,958,565 Kim Cương IV
14. 3,896,691 -
15. 3,870,402 Bạc IV
16. 3,744,340 Vàng II
17. 3,705,384 Bạc IV
18. 3,699,992 Sắt III
19. 3,671,166 -
20. 3,597,761 Bạch Kim IV
21. 3,543,954 Vàng IV
22. 3,527,315 ngọc lục bảo I
23. 3,467,818 -
24. 3,455,024 -
25. 3,429,127 -
26. 3,407,802 -
27. 3,385,037 Đồng IV
28. 3,365,515 Bạch Kim I
29. 3,337,320 ngọc lục bảo I
30. 3,335,217 -
31. 3,295,361 Sắt IV
32. 3,239,327 -
33. 3,213,414 -
34. 3,163,788 Vàng I
35. 3,125,891 -
36. 3,119,451 Kim Cương I
37. 3,001,031 Đồng III
38. 2,940,163 Bạc I
39. 2,887,286 Đồng IV
40. 2,871,162 -
41. 2,858,425 -
42. 2,809,986 Sắt IV
43. 2,734,425 -
44. 2,725,134 -
45. 2,725,037 -
46. 2,706,599 -
47. 2,631,913 -
48. 2,630,723 Vàng II
49. 2,630,414 Đại Cao Thủ
50. 2,609,783 -
51. 2,588,892 Cao Thủ
52. 2,585,304 Bạc IV
53. 2,578,158 Vàng IV
54. 2,571,674 Đồng II
55. 2,551,214 -
56. 2,551,005 -
57. 2,532,330 -
58. 2,530,934 -
59. 2,525,280 Đồng IV
60. 2,513,280 Sắt I
61. 2,500,531 -
62. 2,489,622 -
63. 2,472,012 Vàng II
64. 2,460,123 -
65. 2,455,867 -
66. 2,455,867 -
67. 2,448,524 -
68. 2,439,652 -
69. 2,422,575 Sắt I
70. 2,399,351 Vàng IV
71. 2,363,397 -
72. 2,363,284 -
73. 2,325,862 Vàng IV
74. 2,315,570 Đồng I
75. 2,308,798 -
76. 2,304,347 -
77. 2,300,601 Thách Đấu
78. 2,296,978 ngọc lục bảo III
79. 2,291,577 Vàng IV
80. 2,288,094 -
81. 2,286,046 -
82. 2,274,239 -
83. 2,268,981 -
84. 2,261,845 -
85. 2,260,085 Bạch Kim III
86. 2,256,185 -
87. 2,252,648 -
88. 2,250,001 -
89. 2,242,799 ngọc lục bảo IV
90. 2,233,922 Vàng IV
91. 2,215,125 Bạc IV
92. 2,210,910 -
93. 2,206,235 Sắt IV
94. 2,204,183 Đồng III
95. 2,200,023 Bạc IV
96. 2,186,133 -
97. 2,175,294 Bạch Kim II
98. 2,161,057 Bạc II
99. 2,158,702 -
100. 2,156,832 -