Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,446,435 -
2. 3,121,443 ngọc lục bảo III
3. 3,020,872 ngọc lục bảo IV
4. 3,007,774 -
5. 2,918,482 ngọc lục bảo II
6. 2,846,245 Bạc III
7. 2,837,451 Vàng III
8. 2,803,516 ngọc lục bảo IV
9. 2,780,525 ngọc lục bảo I
10. 2,705,894 ngọc lục bảo II
11. 2,519,338 Kim Cương I
12. 2,476,165 Đồng I
13. 2,305,017 Bạch Kim II
14. 2,292,095 Kim Cương IV
15. 2,206,739 -
16. 2,195,840 Kim Cương IV
17. 2,183,346 ngọc lục bảo IV
18. 2,177,281 Kim Cương II
19. 2,147,741 -
20. 2,113,529 Đồng III
21. 2,109,341 ngọc lục bảo IV
22. 2,108,250 Kim Cương IV
23. 2,096,160 Bạch Kim IV
24. 2,077,767 -
25. 2,067,752 -
26. 2,067,500 Bạc IV
27. 2,045,139 -
28. 2,042,778 ngọc lục bảo I
29. 2,036,786 Kim Cương III
30. 2,035,165 Đồng IV
31. 2,024,273 -
32. 2,022,275 ngọc lục bảo I
33. 2,004,647 Bạch Kim IV
34. 2,004,544 ngọc lục bảo II
35. 1,988,999 Cao Thủ
36. 1,979,342 ngọc lục bảo III
37. 1,944,827 -
38. 1,931,690 Bạch Kim I
39. 1,930,164 ngọc lục bảo I
40. 1,920,983 Bạch Kim IV
41. 1,912,797 ngọc lục bảo IV
42. 1,865,030 Đồng I
43. 1,823,264 Vàng III
44. 1,814,372 Vàng III
45. 1,806,922 -
46. 1,796,676 Vàng III
47. 1,789,472 ngọc lục bảo IV
48. 1,776,932 ngọc lục bảo IV
49. 1,771,817 -
50. 1,760,688 Bạch Kim III
51. 1,757,917 Bạc III
52. 1,755,717 Thách Đấu
53. 1,739,411 Bạch Kim III
54. 1,738,977 -
55. 1,721,260 Thách Đấu
56. 1,719,376 -
57. 1,714,239 Vàng IV
58. 1,713,855 Bạch Kim II
59. 1,702,763 Vàng IV
60. 1,683,002 -
61. 1,677,485 Bạch Kim II
62. 1,670,981 -
63. 1,663,182 Kim Cương IV
64. 1,652,099 -
65. 1,651,640 Bạc III
66. 1,650,619 -
67. 1,648,584 Kim Cương III
68. 1,640,730 -
69. 1,631,868 -
70. 1,629,311 Sắt I
71. 1,625,917 ngọc lục bảo IV
72. 1,624,997 -
73. 1,610,816 ngọc lục bảo III
74. 1,608,013 Vàng I
75. 1,606,512 Đồng I
76. 1,601,095 -
77. 1,599,230 Bạch Kim III
78. 1,596,054 -
79. 1,593,811 -
80. 1,591,234 Cao Thủ
81. 1,590,385 -
82. 1,580,480 Kim Cương II
83. 1,575,721 ngọc lục bảo IV
84. 1,570,953 -
85. 1,566,983 -
86. 1,565,048 -
87. 1,560,945 -
88. 1,557,516 -
89. 1,551,705 ngọc lục bảo III
90. 1,548,992 ngọc lục bảo II
91. 1,548,844 -
92. 1,547,237 Kim Cương IV
93. 1,544,072 -
94. 1,540,366 -
95. 1,539,380 Bạch Kim I
96. 1,537,975 -
97. 1,534,345 -
98. 1,533,022 -
99. 1,529,162 -
100. 1,525,774 -