Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,129,271 Sắt III
2. 8,952,309 -
3. 5,994,487 -
4. 5,973,621 Đồng IV
5. 5,884,961 Sắt I
6. 5,685,126 -
7. 5,321,001 ngọc lục bảo I
8. 5,209,763 Bạch Kim IV
9. 4,980,116 ngọc lục bảo I
10. 4,949,498 ngọc lục bảo I
11. 4,915,808 -
12. 4,744,429 -
13. 4,723,830 ngọc lục bảo I
14. 4,563,721 -
15. 4,481,307 Kim Cương III
16. 4,224,003 ngọc lục bảo III
17. 4,150,292 -
18. 4,093,483 -
19. 4,074,501 -
20. 4,034,155 Kim Cương IV
21. 3,897,150 -
22. 3,890,524 -
23. 3,869,719 -
24. 3,865,023 Bạch Kim II
25. 3,800,477 Vàng IV
26. 3,746,790 -
27. 3,737,714 Bạc IV
28. 3,634,801 Bạc IV
29. 3,597,966 Đồng II
30. 3,575,042 Vàng I
31. 3,542,955 -
32. 3,381,581 Bạch Kim IV
33. 3,363,851 -
34. 3,299,488 Bạch Kim IV
35. 3,293,595 -
36. 3,291,731 -
37. 3,274,742 Kim Cương IV
38. 3,264,008 -
39. 3,234,450 ngọc lục bảo II
40. 3,230,299 Kim Cương II
41. 3,190,374 Thách Đấu
42. 3,184,572 Bạch Kim IV
43. 3,178,787 -
44. 3,168,423 -
45. 3,086,074 -
46. 3,073,530 Bạch Kim III
47. 3,066,629 ngọc lục bảo III
48. 3,064,028 -
49. 3,041,688 -
50. 3,025,457 -
51. 3,023,779 -
52. 2,968,455 Bạch Kim IV
53. 2,953,974 -
54. 2,952,425 Vàng III
55. 2,949,635 ngọc lục bảo II
56. 2,873,058 -
57. 2,870,925 -
58. 2,855,720 Bạch Kim III
59. 2,831,078 Đồng IV
60. 2,803,856 Kim Cương IV
61. 2,764,707 Đồng I
62. 2,760,064 Cao Thủ
63. 2,752,605 Bạch Kim III
64. 2,742,704 Vàng II
65. 2,736,766 Kim Cương II
66. 2,733,726 Cao Thủ
67. 2,714,595 -
68. 2,683,558 -
69. 2,682,042 -
70. 2,675,225 -
71. 2,665,473 Sắt I
72. 2,663,044 Cao Thủ
73. 2,662,287 -
74. 2,659,653 Kim Cương IV
75. 2,649,625 Vàng IV
76. 2,641,483 Vàng III
77. 2,629,700 -
78. 2,604,729 Đồng II
79. 2,589,784 ngọc lục bảo IV
80. 2,587,434 Bạc IV
81. 2,584,675 Bạch Kim III
82. 2,576,090 Bạch Kim III
83. 2,574,270 Bạch Kim II
84. 2,560,298 Bạch Kim III
85. 2,558,582 ngọc lục bảo IV
86. 2,535,661 -
87. 2,530,474 ngọc lục bảo II
88. 2,528,374 -
89. 2,527,563 -
90. 2,525,862 ngọc lục bảo III
91. 2,510,598 Kim Cương I
92. 2,487,712 ngọc lục bảo IV
93. 2,478,364 -
94. 2,469,155 Bạc IV
95. 2,468,527 -
96. 2,464,556 -
97. 2,461,498 Bạch Kim IV
98. 2,457,606 -
99. 2,454,675 ngọc lục bảo IV
100. 2,451,744 -