Cassiopeia

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kostaskiller4#2589
kostaskiller4#2589
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 82.0% 7.9 /
4.8 /
6.2
50
2.
esteban#gym
esteban#gym
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.9% 9.7 /
5.1 /
7.2
52
3.
FUGUETE#BR2
FUGUETE#BR2
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.9% 7.8 /
5.4 /
6.7
79
4.
似朵綻放的蓮花#0515
似朵綻放的蓮花#0515
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 70.5% 7.3 /
3.7 /
4.8
146
5.
12121#123
12121#123
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 7.2 /
3.5 /
4.9
73
6.
cutiest pie#EUW
cutiest pie#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.2% 5.7 /
4.2 /
5.9
52
7.
cassio prodigy#nefey
cassio prodigy#nefey
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.0% 7.5 /
5.0 /
4.1
58
8.
김민교 수제자#KR1
김민교 수제자#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.8 /
7.0
81
9.
TopGkan#GEN
TopGkan#GEN
EUNE (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 67.6% 6.2 /
4.1 /
6.3
68
10.
TURBO QWERDF#EUNE
TURBO QWERDF#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.1% 8.3 /
6.0 /
6.9
59
11.
Novvva#NA1
Novvva#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 6.4 /
5.9 /
6.6
56
12.
Pwned#001
Pwned#001
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.7% 11.6 /
6.9 /
5.1
67
13.
독 니#KR1
독 니#KR1
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.7% 7.8 /
4.1 /
6.5
102
14.
Franklin Saint#USA
Franklin Saint#USA
EUNE (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 70.7% 7.5 /
5.2 /
5.8
58
15.
bilan8ropos#JJK
bilan8ropos#JJK
EUW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.2% 7.2 /
5.4 /
6.7
47
16.
EvelynnStepØnMe#EUW
EvelynnStepØnMe#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.6 /
5.8 /
6.0
120
17.
Suomi4#EUNE
Suomi4#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.3% 6.7 /
5.3 /
6.1
60
18.
Hunter#Cass
Hunter#Cass
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.1% 10.7 /
6.2 /
5.0
153
19.
BTRV9#BTR
BTRV9#BTR
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 8.5 /
5.6 /
5.7
105
20.
FlyRed040#EUNE
FlyRed040#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 6.9 /
5.8 /
5.7
52
21.
Gyuo#8808
Gyuo#8808
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.1 /
4.8 /
5.3
68
22.
NP LéoKujo#NPWIN
NP LéoKujo#NPWIN
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.1 /
6.9 /
6.2
50
23.
탑은져도돼너넨안돼#3629
탑은져도돼너넨안돼#3629
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.4 /
4.9 /
4.9
52
24.
Daemion#vipex
Daemion#vipex
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.1% 6.6 /
5.6 /
6.0
54
25.
ONLY GOOD SMURF#EUNE
ONLY GOOD SMURF#EUNE
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.2 /
5.6 /
5.0
69
26.
Dalinar#0001
Dalinar#0001
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.2% 10.3 /
5.4 /
7.0
41
27.
주우재#KR0
주우재#KR0
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.8% 6.0 /
3.8 /
5.7
82
28.
Pyosik#qy1
Pyosik#qy1
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.6% 5.1 /
5.0 /
6.0
99
29.
One Last Kisss#KR1
One Last Kisss#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 6.7 /
4.1 /
4.1
41
30.
CASKING#EUW
CASKING#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.4 /
6.5 /
4.7
79
31.
라데시 너어#KR1
라데시 너어#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 60.3% 6.0 /
5.7 /
6.5
78
32.
cowfkker523412#0000
cowfkker523412#0000
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 6.8 /
4.8 /
6.6
79
33.
Faker 커의 팬#KR1
Faker 커의 팬#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.7 /
4.9 /
5.8
79
34.
미 드#카시오페아
미 드#카시오페아
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 6.7 /
4.4 /
5.4
64
35.
Adrenalized#EUNE
Adrenalized#EUNE
EUNE (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 8.5 /
5.7 /
7.0
80
36.
feeffo#BR1
feeffo#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 7.5 /
5.8 /
5.8
64
37.
jersey type beat#noob
jersey type beat#noob
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.9 /
4.3
70
38.
Mercedes AMG G63#683LP
Mercedes AMG G63#683LP
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 10.3 /
6.4 /
6.3
53
39.
Amour Tlgro#KR1
Amour Tlgro#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 4.4 /
4.8 /
4.5
73
40.
조관우급 늪 설치#KR1
조관우급 늪 설치#KR1
KR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.3% 4.9 /
4.9 /
5.3
182
41.
ttv sarvel lol#tacos
ttv sarvel lol#tacos
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 7.2 /
6.0 /
4.2
126
42.
Megaman#Boa
Megaman#Boa
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.0% 7.6 /
4.0 /
6.9
42
43.
000 666 999#999
000 666 999#999
EUNE (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 7.0 /
4.8 /
5.7
150
44.
Androcop#GTM
Androcop#GTM
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 9.3 /
5.4 /
5.1
58
45.
雄偉的龍#KILLR
雄偉的龍#KILLR
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.8 /
5.8 /
6.0
72
46.
dayMid#KR1
dayMid#KR1
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 6.2 /
4.4 /
5.9
85
47.
TOKYOPILL#EUW
TOKYOPILL#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.0% 5.3 /
4.7 /
5.4
50
48.
dasfdasfasdf#76054
dasfdasfasdf#76054
EUNE (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 58.6% 8.4 /
7.5 /
5.2
157
49.
AbzorbCass#1CASS
AbzorbCass#1CASS
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 7.2 /
5.5 /
5.8
102
50.
Evelynn#P700
Evelynn#P700
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.6 /
4.9 /
5.7
59
51.
Jerry#ººº
Jerry#ººº
BR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.6% 9.5 /
5.9 /
7.3
51
52.
그래제가좀쌌습니다어쩔래요#9283
그래제가좀쌌습니다어쩔래요#9283
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.7 /
4.8 /
4.4
136
53.
JunNYeong#KR1
JunNYeong#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 7.7 /
5.1 /
5.6
43
54.
white medusa#1112
white medusa#1112
EUNE (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 57.6% 7.3 /
5.7 /
5.2
85
55.
JAGAAAAAAN#BOOM
JAGAAAAAAN#BOOM
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.8 /
8.0 /
6.5
64
56.
Gogoza#goza
Gogoza#goza
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.4 /
4.8 /
5.3
139
57.
Tuấn Cassiopeia#1998
Tuấn Cassiopeia#1998
VN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 57.0% 7.8 /
6.2 /
5.8
121
58.
Astrosine#EUW
Astrosine#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.2% 7.2 /
5.4 /
5.9
55
59.
Cc3cC#VLR6
Cc3cC#VLR6
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.1% 8.4 /
7.2 /
5.2
63
60.
Sour Heeler#Cass
Sour Heeler#Cass
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.4 /
6.1 /
6.2
74
61.
VôHìnhTrongTimEm#16ADG
VôHìnhTrongTimEm#16ADG
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.3 /
7.2 /
5.3
46
62.
토토로와 춤을#KR1
토토로와 춤을#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.7% 5.9 /
6.0 /
5.5
60
63.
lengend cf#22089
lengend cf#22089
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.6 /
6.1 /
5.0
76
64.
빼 시#KR1
빼 시#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.2 /
4.5 /
5.1
100
65.
뱀나니#KR1
뱀나니#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.0 /
4.7 /
5.6
101
66.
윈 터#1213
윈 터#1213
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 5.6 /
5.5 /
5.9
39
67.
안산구성주#쿠팡맨
안산구성주#쿠팡맨
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 5.6 /
4.4 /
6.5
147
68.
Toby btw#EUW
Toby btw#EUW
EUW (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.2% 7.9 /
4.7 /
6.4
64
69.
댕찬2#KR1
댕찬2#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.9 /
3.6 /
4.6
110
70.
I2RION#10sec
I2RION#10sec
KR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.2% 5.1 /
5.3 /
5.7
181
71.
DOK SA#KR1
DOK SA#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.7 /
7.3 /
5.0
52
72.
Xaro#1337
Xaro#1337
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.8 /
7.0 /
4.9
103
73.
힘 찬#lee
힘 찬#lee
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.3 /
5.6 /
5.6
47
74.
모험가#KR6
모험가#KR6
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.2 /
4.9 /
4.3
107
75.
TECŁA#LAS
TECŁA#LAS
LAS (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 8.2 /
7.7 /
5.4
134
76.
Reyna#ace66
Reyna#ace66
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 79.3% 12.2 /
4.4 /
5.4
82
77.
Hi im Programmer#EUNE
Hi im Programmer#EUNE
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.9% 4.9 /
5.5 /
5.5
51
78.
Oreopferd#EUW
Oreopferd#EUW
EUW (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.4% 8.0 /
7.0 /
6.2
79
79.
미니바론#WOS
미니바론#WOS
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 53.9% 5.3 /
4.6 /
5.8
76
80.
Shelby#12136
Shelby#12136
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 7.6 /
7.5 /
3.1
58
81.
The Life Snake#Cass
The Life Snake#Cass
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 6.4 /
5.2 /
5.1
120
82.
D1OK#1406
D1OK#1406
EUW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.6% 7.1 /
7.0 /
5.1
97
83.
SFC#BR1
SFC#BR1
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.9 /
5.7 /
5.0
57
84.
Miskouuf#0000
Miskouuf#0000
EUW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.1% 6.4 /
4.6 /
5.9
194
85.
No failure#Messi
No failure#Messi
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 6.7 /
4.5 /
6.2
91
86.
Kouka#2115
Kouka#2115
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.6 /
7.1 /
5.8
78
87.
Famoso#777
Famoso#777
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 52.6% 7.8 /
4.3 /
5.8
154
88.
cassiopeia solo#BR1
cassiopeia solo#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 7.2 /
6.5 /
5.2
75
89.
통신매체이용음란죄#2424
통신매체이용음란죄#2424
KR (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.6% 7.0 /
4.6 /
4.9
67
90.
일짱공룡#KR1
일짱공룡#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.0% 9.8 /
4.7 /
7.9
60
91.
Strong Top#1758
Strong Top#1758
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.3% 6.5 /
7.7 /
4.8
92
92.
leaguegamer2023#8l0l
leaguegamer2023#8l0l
EUW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 74.6% 9.6 /
6.2 /
5.4
67
93.
Vipère#CASSI
Vipère#CASSI
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.9 /
6.5 /
5.1
199
94.
낙성주#KR1
낙성주#KR1
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.8% 5.0 /
5.5 /
5.5
193
95.
Hard to chill#GTP
Hard to chill#GTP
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 6.3 /
5.8 /
6.3
51
96.
マンタロ#0918
マンタロ#0918
JP (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 5.6 /
5.1 /
5.2
67
97.
금연1025일차#KR1
금연1025일차#KR1
KR (#97)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 84.5% 12.0 /
2.8 /
6.0
58
98.
Doµg Dimmadome#LAS
Doµg Dimmadome#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.0% 8.0 /
5.1 /
5.0
52
99.
4clownswithme#XDDDD
4clownswithme#XDDDD
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 5.6 /
6.1 /
4.8
53
100.
Mỹ Đỗ Toa#6999
Mỹ Đỗ Toa#6999
VN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.5% 7.8 /
4.6 /
6.7
49