Pyke

Người chơi Pyke xuất sắc nhất

Người chơi Pyke xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Butko#Uhleb
Butko#Uhleb
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 91.8% 9.0 /
2.9 /
11.6
110
2.
xanh rung#VN2
xanh rung#VN2
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 83.0% 4.6 /
5.7 /
11.8
53
3.
420pyke#gugu
420pyke#gugu
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.2% 8.8 /
6.6 /
12.5
55
4.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 76.5% 6.3 /
4.5 /
10.2
51
5.
海味小队长#komer
海味小队长#komer
SG (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.9% 7.4 /
5.2 /
10.7
55
6.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.1% 7.3 /
6.8 /
12.1
61
7.
iBony#2001
iBony#2001
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.9% 5.5 /
4.8 /
11.4
46
8.
OFF#1672
OFF#1672
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.8% 5.3 /
4.1 /
9.7
48
9.
Mute And Pray#NA1
Mute And Pray#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 6.5 /
5.8 /
9.5
72
10.
GL IN MACDONALD#HMG
GL IN MACDONALD#HMG
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 5.8 /
6.0 /
11.1
49
11.
Azeo#Xmark
Azeo#Xmark
PH (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 9.2 /
5.4 /
9.2
56
12.
김정민#0707
김정민#0707
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.7% 5.8 /
4.9 /
10.9
46
13.
Viico7#BR1
Viico7#BR1
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.1% 7.9 /
6.8 /
11.7
62
14.
Letecose#KR1
Letecose#KR1
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.4% 5.5 /
5.2 /
8.3
52
15.
Sikast#3107
Sikast#3107
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 6.3 /
5.5 /
9.2
57
16.
universive#EUW
universive#EUW
EUW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 8.9 /
6.6 /
10.2
73
17.
Chriz#ROAM
Chriz#ROAM
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 6.2 /
6.2 /
10.0
65
18.
Vayhem#1015R
Vayhem#1015R
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 4.9 /
5.2 /
9.1
53
19.
azrael#lonly
azrael#lonly
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 5.4 /
6.5 /
11.3
49
20.
Kissme Dragon D#4673
Kissme Dragon D#4673
VN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.7% 5.9 /
6.3 /
11.6
68
21.
죄 인#kr4
죄 인#kr4
KR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 75.4% 5.7 /
5.5 /
12.1
69
22.
Lyzer#ヅヅヅ
Lyzer#ヅヅヅ
LAS (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.3% 5.6 /
7.2 /
11.6
60
23.
NoM Suri của Tớ#VN2
NoM Suri của Tớ#VN2
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 4.7 /
7.8 /
11.4
55
24.
Seo Haebom#meow
Seo Haebom#meow
EUW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.0% 6.2 /
4.7 /
8.8
50
25.
Kẽ Vẽ Mộng#1412
Kẽ Vẽ Mộng#1412
VN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.8% 5.6 /
5.7 /
10.0
55
26.
A Furious Doctor#Adam
A Furious Doctor#Adam
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.5% 5.4 /
4.8 /
8.2
52
27.
Skripto#7168
Skripto#7168
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 5.3 /
7.8 /
11.9
61
28.
Senpyke#Pyke1
Senpyke#Pyke1
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 5.7 /
5.2 /
9.5
59
29.
SOODANGKIM#KR12
SOODANGKIM#KR12
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 8.7 /
3.8 /
7.5
64
30.
성 훈#1231
성 훈#1231
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.4% 4.8 /
4.7 /
10.7
91
31.
GodskinNobleIRL#FAT
GodskinNobleIRL#FAT
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 6.1 /
5.9 /
10.4
74
32.
0000000000000001#IKWYM
0000000000000001#IKWYM
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 5.3 /
4.0 /
10.5
69
33.
尹錫元#2002
尹錫元#2002
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 5.9 /
5.2 /
9.9
111
34.
Monkey Pyke#001
Monkey Pyke#001
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.2% 5.1 /
5.5 /
10.8
98
35.
Alb#PTP
Alb#PTP
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 5.9 /
5.5 /
8.8
53
36.
민수는혼란스럽댜#KR1
민수는혼란스럽댜#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 4.5 /
5.1 /
8.7
63
37.
Mystic#EUWID
Mystic#EUWID
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 5.5 /
5.3 /
10.1
57
38.
Pyke on TOP#NOT
Pyke on TOP#NOT
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 10.8 /
8.9 /
10.7
77
39.
Dexx#smile
Dexx#smile
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 6.5 /
4.3 /
8.9
98
40.
B0T Gabbe#EUNE
B0T Gabbe#EUNE
EUNE (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.3% 9.1 /
8.9 /
10.4
54
41.
LeJon Brames#EUW
LeJon Brames#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 5.8 /
6.4 /
8.9
117
42.
록경이#KR1
록경이#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 5.1 /
6.1 /
9.4
63
43.
AOMA Trailblazer#AOMA
AOMA Trailblazer#AOMA
EUW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.0% 6.5 /
5.0 /
11.5
42
44.
P ke#KR1
P ke#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 5.1 /
4.1 /
8.9
65
45.
Agarandom#12345
Agarandom#12345
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 11.1 /
5.9 /
6.8
54
46.
zJok3rZ#LAS
zJok3rZ#LAS
LAS (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 75.0% 8.5 /
5.3 /
11.9
124
47.
이문근#VNKR
이문근#VNKR
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 5.1 /
5.3 /
8.9
73
48.
justgab#jsp
justgab#jsp
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 5.3 /
6.1 /
10.7
61
49.
Zeeno#pyke
Zeeno#pyke
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 82.1% 7.5 /
4.8 /
9.1
39
50.
NepriateL7#NITRA
NepriateL7#NITRA
EUW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.0% 7.0 /
6.5 /
11.5
121
51.
SINK WITH ME#HAHAH
SINK WITH ME#HAHAH
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 6.1 /
5.9 /
9.5
70
52.
Doxvern#EUW
Doxvern#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 6.2 /
4.6 /
9.2
64
53.
그렇다면저이진섭#1085
그렇다면저이진섭#1085
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 5.0 /
6.0 /
10.2
91
54.
mot em be#ngoan
mot em be#ngoan
VN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.8% 4.9 /
4.6 /
10.1
88
55.
Daveshi#Dave
Daveshi#Dave
EUNE (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.2% 7.1 /
5.8 /
11.4
58
56.
미깡미깡#KR1
미깡미깡#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 6.6 /
6.8 /
10.1
53
57.
Conchipmunk#NA1
Conchipmunk#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 5.2 /
6.3 /
9.7
87
58.
P Y K E 666#VN2
P Y K E 666#VN2
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 5.9 /
6.7 /
10.9
108
59.
menamnobu#0806
menamnobu#0806
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 4.6 /
6.1 /
9.9
57
60.
Rolph#EUW
Rolph#EUW
EUW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.6% 6.6 /
5.1 /
9.2
59
61.
Hylissang clone#INT
Hylissang clone#INT
EUW (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.3% 6.9 /
7.1 /
11.3
41
62.
Antis1#EUNE
Antis1#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 6.3 /
7.3 /
10.3
129
63.
yiyiyyyy#62345
yiyiyyyy#62345
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.0% 5.5 /
5.3 /
10.4
80
64.
Bustar666#EUNE
Bustar666#EUNE
EUNE (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.5% 6.3 /
6.8 /
11.0
128
65.
윤 덕 현#정 재 열
윤 덕 현#정 재 열
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 93.5% 7.7 /
2.7 /
11.6
62
66.
01012023#EUNE
01012023#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 5.5 /
6.1 /
11.0
45
67.
Trailer#EUW
Trailer#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 5.9 /
6.6 /
11.4
43
68.
JP COMPARADA#8989
JP COMPARADA#8989
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 7.1 /
4.9 /
8.4
88
69.
okseguttn#EUW
okseguttn#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 5.5 /
7.3 /
12.9
51
70.
J3XD#NA1
J3XD#NA1
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.4% 4.4 /
7.1 /
10.7
74
71.
Tony Montana#CWL
Tony Montana#CWL
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 4.7 /
6.6 /
10.7
45
72.
PNOEEWM2205#2205
PNOEEWM2205#2205
VN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.5% 5.7 /
6.2 /
11.3
128
73.
KS         LORD#9999
KS LORD#9999
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 9.5 /
5.2 /
6.0
52
74.
Conor PykeGregor#EUW
Conor PykeGregor#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 5.8 /
8.0 /
10.6
82
75.
Davemon130#EUW
Davemon130#EUW
EUW (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường giữa Thách Đấu 60.0% 9.7 /
5.3 /
8.2
45
76.
death ends#EUW
death ends#EUW
EUW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.1% 7.5 /
6.3 /
9.5
49
77.
cat in heat#0000
cat in heat#0000
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 5.1 /
7.3 /
10.4
46
78.
Hook Art1st#EUNE
Hook Art1st#EUNE
EUNE (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 76.5% 6.5 /
5.3 /
11.8
51
79.
Philly Westside#MEGA
Philly Westside#MEGA
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 5.9 /
5.2 /
9.4
68
80.
KC Fleshy#KCB
KC Fleshy#KCB
EUW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.2% 7.5 /
5.2 /
10.5
36
81.
gównο#EUNE
gównο#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 8.2 /
7.1 /
12.8
85
82.
GG Pepi#EUW
GG Pepi#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 5.0 /
6.8 /
9.6
54
83.
Greenmachine1118#NA1
Greenmachine1118#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 7.0 /
6.0 /
9.1
45
84.
lil aramprincess#EUW
lil aramprincess#EUW
EUW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.7% 5.4 /
5.2 /
8.8
55
85.
Vedeta#LAN
Vedeta#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 6.6 /
6.4 /
9.6
45
86.
Zorro#Chill
Zorro#Chill
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 5.4 /
8.4 /
11.0
48
87.
É o Vitin rs#BR1
É o Vitin rs#BR1
BR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.7% 5.8 /
6.1 /
9.9
112
88.
야발놈#KR1
야발놈#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 4.1 /
7.0 /
9.4
60
89.
pyke SLaYeR#miy11
pyke SLaYeR#miy11
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 7.8 /
6.8 /
11.1
65
90.
bluesk2#KR1
bluesk2#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 70.0% 6.6 /
3.0 /
8.7
50
91.
KillerDemon#Pyke
KillerDemon#Pyke
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 71.9% 7.9 /
5.9 /
10.2
64
92.
BACK TO THE PIT#PIT
BACK TO THE PIT#PIT
EUNE (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 52.9% 6.9 /
6.4 /
11.2
87
93.
Stinksew4ulr#EUW
Stinksew4ulr#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.7% 5.4 /
8.2 /
10.9
55
94.
Grêmio#FBPA
Grêmio#FBPA
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 5.6 /
6.1 /
8.9
88
95.
Pyke#NoBan
Pyke#NoBan
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 5.0 /
5.7 /
8.8
56
96.
Pyke Drack 97#LOL
Pyke Drack 97#LOL
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 6.7 /
6.9 /
10.6
63
97.
Pykenicdouille#667
Pykenicdouille#667
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.0% 5.1 /
8.7 /
9.9
83
98.
Pyking#Pyke1
Pyking#Pyke1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 4.8 /
7.6 /
9.6
49
99.
poiz#fps
poiz#fps
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.2% 5.8 /
6.1 /
9.7
127
100.
수당없어#KR1
수당없어#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 66.7% 6.3 /
6.3 /
10.1
69