Nidalee

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CHAKIB NIDA KING#SLµT
CHAKIB NIDA KING#SLµT
EUW (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 85.4% 12.6 /
3.3 /
8.1
48
2.
1st Khan#2708
1st Khan#2708
VN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 9.7 /
3.9 /
8.2
57
3.
emptybottle69#EUW
emptybottle69#EUW
EUW (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 86.5% 11.4 /
2.6 /
8.9
74
4.
m没差#JP1
m没差#JP1
JP (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.2% 10.6 /
3.6 /
9.7
47
5.
LSG Ryan#VN2
LSG Ryan#VN2
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 11.0 /
5.3 /
9.4
55
6.
hold me#5599
hold me#5599
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 6.9 /
3.1 /
9.5
52
7.
이별에 잠도안와#KR1
이별에 잠도안와#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.5 /
4.4 /
8.0
60
8.
Andreeey#EUNE
Andreeey#EUNE
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 10.5 /
4.4 /
9.7
49
9.
ừ bạn hay#12345
ừ bạn hay#12345
VN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 9.6 /
5.1 /
7.8
54
10.
정읍르꼬끄#KR1
정읍르꼬끄#KR1
KR (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 93.3% 12.3 /
3.0 /
8.4
45
11.
Bi Toàn#3125
Bi Toàn#3125
VN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 9.2 /
4.3 /
9.2
52
12.
종강못하는사람#KR1
종강못하는사람#KR1
KR (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 86.2% 10.6 /
4.4 /
9.1
58
13.
xianmiaozhun#2min
xianmiaozhun#2min
VN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 8.2 /
3.0 /
7.3
53
14.
머 권#KR1
머 권#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.8 /
2.3 /
8.8
64
15.
nunu#6豹女
nunu#6豹女
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 8.3 /
4.9 /
9.3
83
16.
kim chaewon99#EUW
kim chaewon99#EUW
EUW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.1% 9.8 /
4.0 /
8.0
45
17.
착한 꼬마#Jug
착한 꼬마#Jug
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 6.0 /
3.2 /
8.3
53
18.
King Of Junglee#VN2
King Of Junglee#VN2
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 12.0 /
7.1 /
9.5
57
19.
Dodger#boost
Dodger#boost
EUW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 6.8 /
3.5 /
9.8
98
20.
Sriffow#0000
Sriffow#0000
EUW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 7.8 /
5.8 /
7.3
78
21.
Insomnia#UIÖ
Insomnia#UIÖ
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.6 /
4.4 /
8.6
62
22.
神之可愛a依亭#1234
神之可愛a依亭#1234
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 6.6 /
3.3 /
8.2
66
23.
探路者#先鋒斥侯
探路者#先鋒斥侯
TW (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.8% 5.6 /
3.9 /
9.1
58
24.
already broken#begin
already broken#begin
VN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 7.7 /
3.8 /
8.0
60
25.
UK 27 Janis#JUL
UK 27 Janis#JUL
EUW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 6.5 /
4.1 /
10.2
64
26.
Shy1#UwU
Shy1#UwU
BR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 9.7 /
5.2 /
7.3
52
27.
Rosen Gacuv#EUNE
Rosen Gacuv#EUNE
EUNE (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.2% 8.9 /
5.1 /
10.5
41
28.
이성달#KOR
이성달#KOR
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.9 /
6.1 /
8.3
60
29.
Heart#Hong
Heart#Hong
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.2 /
3.7 /
7.7
58
30.
SWUTSCH MEIN#LANZ
SWUTSCH MEIN#LANZ
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.4 /
2.7 /
8.3
41
31.
걍경하다#KR1
걍경하다#KR1
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.7% 7.2 /
3.4 /
8.6
41
32.
sói cô độc#9808
sói cô độc#9808
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.7 /
6.4 /
9.3
49
33.
Blixxn#BLIX
Blixxn#BLIX
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 8.0 /
3.5 /
8.5
86
34.
Fight#40599
Fight#40599
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 8.5 /
3.6 /
9.3
48
35.
qyt#8514
qyt#8514
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.3 /
2.1 /
7.7
42
36.
maya011#EUNE
maya011#EUNE
EUNE (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 79.5% 10.6 /
3.0 /
8.9
44
37.
Da mamãe#123
Da mamãe#123
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.0 /
4.3 /
7.5
54
38.
xire9#2003
xire9#2003
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 9.6 /
3.9 /
7.5
109
39.
기고만장장만고기#KR1
기고만장장만고기#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 9.9 /
4.8 /
9.1
85
40.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.3 /
2.8 /
10.4
42
41.
ivder#116
ivder#116
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 8.2 /
5.1 /
8.9
55
42.
Hiếu Bạc Liêu#Ameo
Hiếu Bạc Liêu#Ameo
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 10.6 /
5.8 /
8.6
50
43.
CHAKIB#9999
CHAKIB#9999
EUW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 9.9 /
3.9 /
10.0
36
44.
ごろごろ#uwu
ごろごろ#uwu
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 8.1 /
2.8 /
9.9
38
45.
니달리#001
니달리#001
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.0 /
4.8 /
8.0
105
46.
koivkai#EUW
koivkai#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.6 /
3.3 /
8.1
77
47.
muonduocyeue#1109
muonduocyeue#1109
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.4 /
4.7 /
8.5
55
48.
QJJLOVEU#0607
QJJLOVEU#0607
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.9 /
3.5 /
9.6
90
49.
LaKrIkE#ALG
LaKrIkE#ALG
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.5% 8.6 /
5.7 /
5.6
127
50.
ACE 파이팅#KR1
ACE 파이팅#KR1
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.2% 8.8 /
4.2 /
6.7
73
51.
Tuấn IG#2000
Tuấn IG#2000
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.3 /
5.8 /
7.9
58
52.
LâmLémLỉnh#NL78
LâmLémLỉnh#NL78
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.8 /
3.0 /
7.2
44
53.
luKs Deus#Cipri
luKs Deus#Cipri
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.7 /
4.4 /
7.2
70
54.
JUGKING#Kiwi
JUGKING#Kiwi
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.7 /
7.5
42
55.
이기고 싶다#kr3
이기고 싶다#kr3
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 7.7 /
5.0 /
8.9
47
56.
Elf Tiffany#NA1
Elf Tiffany#NA1
NA (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.1% 8.5 /
3.0 /
9.3
48
57.
ChrisBrooklyn#BR1
ChrisBrooklyn#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.8 /
3.9 /
8.9
75
58.
sKay#2911
sKay#2911
VN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 7.5 /
5.3 /
10.2
61
59.
ARTS#Giosc
ARTS#Giosc
BR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 8.7 /
4.1 /
8.4
39
60.
손주녁#KR1
손주녁#KR1
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 8.8 /
2.6 /
7.9
38
61.
잘못참아요#KR1
잘못참아요#KR1
KR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 7.6 /
3.9 /
9.5
60
62.
zl6#zzz
zl6#zzz
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 7.4 /
3.9 /
9.2
58
63.
Juicyboy#Jussi
Juicyboy#Jussi
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.0 /
4.4 /
9.7
50
64.
Часть Корабля#топ1
Часть Корабля#топ1
RU (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 9.5 /
4.4 /
8.8
42
65.
gntlmn kolofou#ir2
gntlmn kolofou#ir2
EUNE (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 11.6 /
6.2 /
8.6
39
66.
Anyia#112
Anyia#112
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.4 /
4.0 /
7.8
67
67.
TTV SenSenLoL#NIDA
TTV SenSenLoL#NIDA
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.9 /
5.7 /
7.0
88
68.
Nidalee#Ledk
Nidalee#Ledk
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 8.9 /
4.9 /
7.9
41
69.
Emburr#USA
Emburr#USA
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.5 /
5.1 /
8.5
52
70.
đừng có mà khóc#00000
đừng có mà khóc#00000
VN (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.9% 6.7 /
3.8 /
8.7
72
71.
reveng#ZZZ
reveng#ZZZ
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.7 /
4.6 /
7.8
46
72.
Mèo x  Cat#13420
Mèo x Cat#13420
VN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 10.7 /
5.1 /
7.8
61
73.
Legend Raistlin#TR1
Legend Raistlin#TR1
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 9.8 /
2.9 /
12.6
13
74.
문건석#문건석
문건석#문건석
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 73.1% 7.5 /
3.5 /
7.8
93
75.
Jett#QuQ
Jett#QuQ
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.9 /
3.5 /
9.3
39
76.
Kenaki Gantai#MEow
Kenaki Gantai#MEow
EUW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.4% 8.1 /
3.1 /
8.5
35
77.
Grymsan#Baby
Grymsan#Baby
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 5.2 /
4.5 /
8.8
91
78.
wxwwwaassdda#wwxas
wxwwwaassdda#wwxas
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.1% 8.4 /
2.9 /
8.2
32
79.
douyin丶沸羊羊#1028
douyin丶沸羊羊#1028
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.4 /
4.0 /
8.2
79
80.
xiaoxiTnT9#ying
xiaoxiTnT9#ying
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.0% 7.5 /
1.8 /
6.6
40
81.
jungdiff bu win#NDQ
jungdiff bu win#NDQ
VN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.9% 7.6 /
4.3 /
9.3
51
82.
Bin#13579
Bin#13579
VN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 7.9 /
4.8 /
10.0
47
83.
top thế giới#VN2
top thế giới#VN2
VN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.6% 11.7 /
5.8 /
8.5
82
84.
Canyon#JG0
Canyon#JG0
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 6.7 /
3.7 /
8.2
54
85.
KiênSadNhân#9503
KiênSadNhân#9503
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 8.5 /
4.5 /
8.4
52
86.
fecafaywb#kFIHz
fecafaywb#kFIHz
JP (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.7% 6.9 /
4.0 /
8.4
71
87.
m7aa#777
m7aa#777
EUW (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 8.1 /
3.7 /
7.9
52
88.
vqto#sesh
vqto#sesh
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 7.4 /
4.2 /
9.8
40
89.
음그리벼동움가#8076
음그리벼동움가#8076
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.4 /
3.6 /
7.8
37
90.
참치김밥#123
참치김밥#123
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 9.5 /
3.0 /
9.5
24
91.
dungmalx#34568
dungmalx#34568
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.0% 11.2 /
4.3 /
10.7
20
92.
asdforcebtw#RU1
asdforcebtw#RU1
RU (#92)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 90.5% 15.3 /
2.9 /
6.7
63
93.
JUGGOD#jungl
JUGGOD#jungl
BR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.7% 7.7 /
3.8 /
7.3
51
94.
혜디정글#KR1
혜디정글#KR1
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.7% 7.5 /
3.0 /
9.0
46
95.
Hades#euwww
Hades#euwww
EUW (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.8% 7.9 /
3.0 /
9.0
26
96.
Klacksen#EUW
Klacksen#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.3% 6.8 /
4.9 /
5.6
183
97.
wojianfangman#1111
wojianfangman#1111
KR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.2% 6.1 /
3.5 /
7.3
47
98.
huagi#6263
huagi#6263
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.5% 9.0 /
4.2 /
9.1
49
99.
1zhangwukuaiqlan#KR1
1zhangwukuaiqlan#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 11.5 /
2.3 /
8.0
10
100.
Truong Giangg#3011
Truong Giangg#3011
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.9 /
6.9 /
8.0
54