Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
白 手#白 手
白 手#白 手
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 11.9 /
3.8 /
4.8
68
2.
Lanky Kong#111
Lanky Kong#111
JP (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 6.5 /
4.2 /
5.4
49
3.
JayJay#xyz
JayJay#xyz
EUW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.5% 9.1 /
4.6 /
5.4
59
4.
Leviticous#7017
Leviticous#7017
PH (#4)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 91.5% 14.5 /
3.8 /
5.1
59
5.
tui bi ngu#11121
tui bi ngu#11121
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.6% 10.4 /
5.1 /
4.0
35
6.
Sebeks#EUW
Sebeks#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.1% 6.6 /
2.6 /
6.2
47
7.
一叶知秋#峡谷之巅I
一叶知秋#峡谷之巅I
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 9.7 /
5.6 /
5.5
59
8.
xiaosenyu#CN1
xiaosenyu#CN1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.8 /
4.2 /
4.7
64
9.
Moyuのトリス侍#4404
Moyuのトリス侍#4404
JP (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 9.9 /
6.4 /
5.9
81
10.
으댜다#KR1
으댜다#KR1
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 8.1 /
3.9 /
6.5
61
11.
Đầu Gấu Làng Rền#n4m
Đầu Gấu Làng Rền#n4m
VN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.5% 10.5 /
4.4 /
3.8
41
12.
sety#0119
sety#0119
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.7 /
3.7 /
6.1
75
13.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.0% 8.5 /
5.3 /
6.3
54
14.
4rr#rrr
4rr#rrr
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.8% 5.5 /
4.2 /
4.7
78
15.
rulerpeyzzhiran#BR1
rulerpeyzzhiran#BR1
BR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.9% 9.0 /
4.9 /
4.8
70
16.
교수트타#DR2
교수트타#DR2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 10.6 /
7.9 /
4.5
54
17.
twitch ricciolol#kirpi
twitch ricciolol#kirpi
TR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 9.6 /
5.1 /
3.9
54
18.
MagicJesus#6969
MagicJesus#6969
NA (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo IV 92.0% 13.4 /
4.3 /
4.4
50
19.
Chít Tà Naaa#VN2
Chít Tà Naaa#VN2
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 9.2 /
5.5 /
4.1
56
20.
누가이기나함봐바#KR1
누가이기나함봐바#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 4.8 /
2.8 /
4.1
45
21.
nose#41135
nose#41135
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 9.5 /
5.8 /
5.0
48
22.
MID Faker#1016
MID Faker#1016
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.9% 5.7 /
4.3 /
4.7
58
23.
WindiaN#1337
WindiaN#1337
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.5 /
5.5 /
6.2
55
24.
트트타타#KR1
트트타타#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 9.0 /
7.9 /
4.2
82
25.
Мокрый Bилли#RU1
Мокрый Bилли#RU1
RU (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.5 /
4.7 /
5.1
59
26.
2024pn#0622
2024pn#0622
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.3% 5.6 /
3.6 /
4.2
41
27.
die for you#08mid
die for you#08mid
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 5.7 /
4.0 /
4.7
59
28.
FT Katashi#OPEN
FT Katashi#OPEN
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.5% 8.0 /
3.6 /
4.6
34
29.
Sinister#PZG0
Sinister#PZG0
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.9 /
5.2 /
4.9
79
30.
eight#87324
eight#87324
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 5.5 /
3.3 /
4.0
48
31.
ren wo hang#T12
ren wo hang#T12
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 6.0 /
3.7 /
5.4
46
32.
가자미살튀김#열 참
가자미살튀김#열 참
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 6.7 /
3.8 /
4.4
41
33.
저물어가는해#KR1
저물어가는해#KR1
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.8% 7.4 /
3.6 /
4.2
58
34.
Yoka#NA1
Yoka#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 6.8 /
5.0 /
4.3
49
35.
ıIılılIlılılı#心动代价
ıIılılIlılılı#心动代价
VN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 100.0% 13.9 /
3.5 /
5.7
15
36.
LladosFitYoutube#EUW
LladosFitYoutube#EUW
EUW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 5.6 /
3.9 /
4.9
45
37.
Giang Dubai#Giang
Giang Dubai#Giang
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 9.0 /
5.8 /
4.0
57
38.
AvgADC#EUW
AvgADC#EUW
EUW (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.8% 11.4 /
6.0 /
6.4
73
39.
흐아암#dfdfd
흐아암#dfdfd
KR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.5% 6.9 /
4.5 /
4.3
43
40.
KOKS NISZCZYCIEL#TRIST
KOKS NISZCZYCIEL#TRIST
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 8.6 /
6.5 /
5.3
65
41.
잘해여#KR1
잘해여#KR1
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.0% 11.5 /
3.6 /
6.5
42
42.
210323#BUBU
210323#BUBU
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.2 /
4.4 /
4.8
66
43.
카 Y#별 밤
카 Y#별 밤
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 5.2 /
4.5 /
4.3
64
44.
Mi fate schifo#tanto
Mi fate schifo#tanto
EUW (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 69.6% 8.5 /
5.3 /
5.0
56
45.
Himanen da Bahia#BR1
Himanen da Bahia#BR1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 5.9 /
6.5 /
4.4
176
46.
러블리승원#KR1
러블리승원#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 89.5% 12.0 /
2.9 /
5.5
19
47.
1Leon#BR1
1Leon#BR1
BR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 90.5% 8.2 /
5.4 /
5.9
21
48.
BONG E LOL#1818
BONG E LOL#1818
BR (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 84.1% 10.8 /
3.7 /
4.9
44
49.
Sherry#1301
Sherry#1301
KR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.7% 8.4 /
5.8 /
4.3
51
50.
SteelFist#1999
SteelFist#1999
VN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 6.8 /
5.1 /
6.4
43
51.
5시33분24초#KR1
5시33분24초#KR1
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.6% 6.3 /
4.1 /
5.8
35
52.
난샹 굴착기#507
난샹 굴착기#507
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 5.7 /
4.9 /
4.0
44
53.
Drako#EUNE
Drako#EUNE
EUNE (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.9% 10.9 /
6.2 /
5.8
85
54.
Conglin zhi wang#EUNE
Conglin zhi wang#EUNE
EUNE (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 87.1% 12.7 /
4.1 /
6.8
31
55.
짱진성#KR1
짱진성#KR1
KR (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.2% 6.0 /
4.0 /
4.2
69
56.
Akroma#8820
Akroma#8820
EUW (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường giữa Kim Cương II 61.4% 6.9 /
3.9 /
4.6
57
57.
김각돌#KR1
김각돌#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.5% 5.8 /
5.4 /
4.4
101
58.
sotis lakemelodi#EUW
sotis lakemelodi#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.2 /
4.2 /
3.3
39
59.
LilaS#LC1
LilaS#LC1
NA (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.9% 6.5 /
6.3 /
4.6
37
60.
李火旺#TzT
李火旺#TzT
NA (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 6.1 /
5.6 /
6.5
42
61.
티 모#T 1
티 모#T 1
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.6% 6.4 /
3.9 /
5.5
34
62.
Juca#P10
Juca#P10
BR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.1% 10.4 /
4.6 /
5.0
65
63.
Elon Meowsk#NA1
Elon Meowsk#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.2% 7.3 /
2.3 /
4.4
24
64.
KR SAMIRA#KR99
KR SAMIRA#KR99
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 9.1 /
4.1 /
5.1
36
65.
doubaouo#7060
doubaouo#7060
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.4 /
3.7 /
4.8
36
66.
Love my SUPP#EUW
Love my SUPP#EUW
EUW (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.5% 8.9 /
4.9 /
6.5
48
67.
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
VN (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.9% 9.2 /
5.0 /
6.0
36
68.
Ojciec#ツツツツツ
Ojciec#ツツツツツ
EUW (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.6% 8.1 /
6.4 /
5.3
46
69.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 79.2% 7.8 /
3.0 /
5.2
24
70.
Wydiahr#EUW
Wydiahr#EUW
EUW (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 70.4% 8.8 /
3.4 /
5.0
54
71.
ribu woj#yolo
ribu woj#yolo
EUW (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.1% 5.9 /
3.8 /
3.3
41
72.
ShauN#BR001
ShauN#BR001
BR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.5% 12.7 /
7.8 /
7.0
40
73.
sickz#LAS
sickz#LAS
LAS (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.7% 9.2 /
3.7 /
7.0
31
74.
NoCAp1#000
NoCAp1#000
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 9.2 /
5.5 /
6.7
45
75.
PE4CHT BOY#uwu
PE4CHT BOY#uwu
LAN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.7% 7.4 /
4.7 /
5.1
34
76.
Lxy#0910
Lxy#0910
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 13.9 /
3.4 /
7.6
18
77.
MatsSmurf#M8WIN
MatsSmurf#M8WIN
EUW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.8% 9.2 /
5.4 /
5.1
69
78.
귀찮게하지마#나윤공주님
귀찮게하지마#나윤공주님
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 9.3 /
3.9 /
5.9
28
79.
Blasserg#LAN
Blasserg#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.5 /
4.8 /
5.6
107
80.
겨 울#1250
겨 울#1250
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.0% 6.9 /
5.6 /
6.0
30
81.
청주 이순신#ENFJ
청주 이순신#ENFJ
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường giữa Kim Cương II 56.7% 9.7 /
5.2 /
4.2
60
82.
EinWildesRelaxo#ÒwÓ
EinWildesRelaxo#ÒwÓ
EUW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.9% 7.0 /
4.5 /
5.3
68
83.
Mantis#7777
Mantis#7777
NA (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.4% 5.8 /
4.1 /
4.9
47
84.
狂暴大呲花#TW2
狂暴大呲花#TW2
TW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 56.4% 6.9 /
4.5 /
4.4
55
85.
Shikimori miyako#이쁘다
Shikimori miyako#이쁘다
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 4.8 /
4.3 /
4.8
37
86.
把酒临风#GuiQi
把酒临风#GuiQi
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 7.3 /
3.8 /
4.1
32
87.
키아나#살인마
키아나#살인마
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.1% 9.2 /
4.4 /
5.5
82
88.
Sir Dionícius#πεασε
Sir Dionícius#πεασε
BR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.7% 8.5 /
4.7 /
6.0
55
89.
Do it everyday#focus
Do it everyday#focus
BR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 92.3% 8.8 /
4.8 /
6.8
13
90.
Carry Tom#NA1
Carry Tom#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.5 /
4.9 /
3.7
39
91.
행복감#4473
행복감#4473
EUW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 8.0 /
3.8 /
5.5
29
92.
Crunkee#EUW
Crunkee#EUW
EUW (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.9% 7.7 /
4.1 /
5.2
76
93.
ตาขาวมาก#7777
ตาขาวมาก#7777
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.3% 9.2 /
5.6 /
3.3
61
94.
zigzap#NA1
zigzap#NA1
NA (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.3% 8.0 /
4.3 /
5.4
80
95.
Yookiez#NA1
Yookiez#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 7.1 /
4.6 /
5.6
45
96.
foncé#369
foncé#369
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 7.4 /
6.3 /
5.9
32
97.
Stoned Ric#LAN
Stoned Ric#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.7% 7.5 /
5.1 /
4.1
75
98.
Nimosenpai#NA1
Nimosenpai#NA1
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.7% 8.8 /
5.2 /
5.2
87
99.
I Survive#EUW
I Survive#EUW
EUW (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.7% 7.7 /
3.4 /
3.4
48
100.
RusuR#EUNE
RusuR#EUNE
EUNE (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.0% 8.9 /
6.2 /
4.8
42