Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
은가뉴#KR1
은가뉴#KR1
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.2% 4.6 /
3.9 /
5.3
52
2.
Molnigt#EUW
Molnigt#EUW
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.7% 5.4 /
4.0 /
6.2
70
3.
Michael Kaiser#cwap
Michael Kaiser#cwap
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.8% 5.4 /
3.6 /
6.9
54
4.
God King Yassuo#EUNE
God King Yassuo#EUNE
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.6% 7.1 /
4.3 /
7.4
46
5.
Kuma#0910
Kuma#0910
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 5.8 /
4.4 /
6.4
61
6.
Rato do asfalto#BR1
Rato do asfalto#BR1
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 7.5 /
6.6 /
5.2
49
7.
yasuo1103#KR1
yasuo1103#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.7 /
4.3 /
4.3
61
8.
take it slow#2105
take it slow#2105
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.5 /
5.9 /
7.4
50
9.
청량한 심장소리#恶作剧之吻
청량한 심장소리#恶作剧之吻
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 4.8 /
5.0 /
4.9
69
10.
Hersh#8034
Hersh#8034
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.1 /
4.4 /
5.1
77
11.
Thats Not Lethal#838
Thats Not Lethal#838
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 7.7 /
5.3 /
5.3
54
12.
courtesy#616
courtesy#616
LAS (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 6.3 /
4.5 /
5.4
61
13.
NiaPox#yasuu
NiaPox#yasuu
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 6.5 /
5.6 /
7.3
76
14.
Yasuo Victim#EUW
Yasuo Victim#EUW
EUW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.2% 6.5 /
4.3 /
5.3
44
15.
Tempesst#6328
Tempesst#6328
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 5.4 /
5.7 /
6.4
56
16.
Tezz Hexed#LUX
Tezz Hexed#LUX
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.4 /
4.1 /
5.7
47
17.
Fiszt#HUN
Fiszt#HUN
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.2 /
5.9 /
6.1
68
18.
보 환#314
보 환#314
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.3% 5.1 /
5.8 /
6.3
68
19.
VINKO RETURNS#EUW
VINKO RETURNS#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.4 /
6.4 /
5.7
53
20.
I have no ego#god
I have no ego#god
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.0% 5.4 /
5.8 /
5.7
60
21.
Last Tempest#NA1
Last Tempest#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 6.0 /
5.6 /
7.6
42
22.
Atilart#EUNE
Atilart#EUNE
EUNE (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.7% 6.6 /
5.6 /
6.1
75
23.
Jotinha#gone
Jotinha#gone
BR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.7% 4.1 /
4.1 /
4.7
63
24.
ONGHOI YASUO#HOI
ONGHOI YASUO#HOI
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 6.4 /
4.6 /
5.8
49
25.
2969028231439776#CN1
2969028231439776#CN1
BR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 67.4% 6.3 /
4.9 /
5.0
43
26.
Cilekes#EUW
Cilekes#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.5 /
5.8 /
5.2
55
27.
Draconar#BR1
Draconar#BR1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.0 /
6.6 /
5.0
70
28.
Murat#OCE
Murat#OCE
OCE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.7 /
6.1 /
5.7
76
29.
WAZAAAAA#WAZAA
WAZAAAAA#WAZAA
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 5.8 /
5.5 /
5.4
58
30.
Father Of Soraka#LIVE
Father Of Soraka#LIVE
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.6 /
6.0 /
6.5
87
31.
小坤豬#6666
小坤豬#6666
TW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 6.1 /
7.2 /
6.7
48
32.
Yukamiro RJW#tuto
Yukamiro RJW#tuto
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.2 /
6.5 /
5.9
67
33.
SoftWindYS#Yasuo
SoftWindYS#Yasuo
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 4.3 /
4.2 /
5.0
76
34.
TheWanderingPro#TTV
TheWanderingPro#TTV
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 5.6 /
4.9 /
5.4
138
35.
아저씨무좀핥기#무좀균
아저씨무좀핥기#무좀균
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 4.7 /
4.1 /
5.5
67
36.
SUONE#KR1
SUONE#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.7 /
6.1 /
5.4
65
37.
Ionia Pzzang Zed#9999
Ionia Pzzang Zed#9999
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.5 /
4.6 /
5.5
109
38.
Fearest Tempest#Yasuo
Fearest Tempest#Yasuo
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.5 /
5.2 /
4.4
66
39.
미니미 문도#KR1
미니미 문도#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 4.6 /
5.1 /
4.9
41
40.
ZacheryZZTOP#1391
ZacheryZZTOP#1391
NA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.3% 4.2 /
6.6 /
5.8
80
41.
yasuu1#6968
yasuu1#6968
TW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.0% 6.0 /
5.6 /
6.4
60
42.
Jiahai#家海亚索
Jiahai#家海亚索
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.8% 4.7 /
3.8 /
5.8
156
43.
GumGum#009
GumGum#009
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 5.4 /
5.9 /
4.9
76
44.
bosta supreme#0001
bosta supreme#0001
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.2% 6.0 /
6.4 /
5.1
87
45.
ezergeçer31#ezer
ezergeçer31#ezer
EUW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.6% 5.4 /
6.6 /
4.7
47
46.
Phasuo#NA1
Phasuo#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 5.3 /
5.6 /
5.5
57
47.
앞뒤안가리는남자#KR1
앞뒤안가리는남자#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 5.0 /
5.5 /
5.6
118
48.
Dezote#7777
Dezote#7777
BR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.1% 5.4 /
4.5 /
4.1
49
49.
Rurouni#2706
Rurouni#2706
EUNE (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.6% 5.3 /
7.5 /
5.3
97
50.
Yasuo#VNG2
Yasuo#VNG2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 4.0 /
5.7 /
5.9
61
51.
SoC Nebulus#amor
SoC Nebulus#amor
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 5.2 /
5.7 /
4.7
100
52.
Jadlain#LAN
Jadlain#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.2% 5.1 /
6.1 /
4.6
107
53.
Steath#LAN
Steath#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 5.2 /
5.4 /
6.1
58
54.
SneakyMedusa#723
SneakyMedusa#723
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 5.5 /
6.3 /
6.9
75
55.
Álanzinho#itach
Álanzinho#itach
BR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.8% 6.4 /
5.4 /
5.2
108
56.
Tatsumi#JAP
Tatsumi#JAP
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 4.5 /
6.3 /
4.5
93
57.
게하드#INT
게하드#INT
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 3.6 /
4.3 /
5.9
124
58.
Limitless#nahz
Limitless#nahz
NA (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.4% 7.3 /
5.9 /
7.4
38
59.
reffect#giela
reffect#giela
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.1% 6.0 /
6.7 /
4.4
64
60.
RAIN#雨雨雨
RAIN#雨雨雨
OCE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 5.2 /
3.9 /
6.0
47
61.
Freak#99999
Freak#99999
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 4.2 /
4.4 /
5.5
131
62.
Vfya#BR1
Vfya#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.4% 8.4 /
5.5 /
5.8
31
63.
강해지고싶어1#KR1
강해지고싶어1#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 4.1 /
5.9 /
5.7
57
64.
SCL REUS#00000
SCL REUS#00000
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 7.0 /
4.4 /
6.1
69
65.
말걸지마짜증나니까#KR2
말걸지마짜증나니까#KR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 4.2 /
4.7 /
5.6
87
66.
douyisuoqf#4583
douyisuoqf#4583
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 4.3 /
4.4 /
6.5
102
67.
Asyozu#YasVL
Asyozu#YasVL
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 7.7 /
6.7 /
6.0
101
68.
Asyozu#1v9
Asyozu#1v9
EUNE (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.9% 7.2 /
5.6 /
5.3
51
69.
Vlasuo#EUWXD
Vlasuo#EUWXD
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 4.5 /
5.2 /
5.1
90
70.
비챤릴파아이네징버거고세구주르르#이세돌
비챤릴파아이네징버거고세구주르르#이세돌
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 5.7 /
5.8 /
5.2
140
71.
The real 1v9#Iziio
The real 1v9#Iziio
LAN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.1% 5.9 /
5.0 /
6.4
44
72.
Panda#32111
Panda#32111
EUW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.9% 4.8 /
5.5 /
5.5
52
73.
Sammyajit#Datta
Sammyajit#Datta
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 5.4 /
5.8 /
6.0
81
74.
Zotijm#EUW
Zotijm#EUW
EUW (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 62.7% 7.4 /
5.5 /
5.0
51
75.
Samuras#cwl
Samuras#cwl
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.3% 5.9 /
4.8 /
5.7
67
76.
Ashina#damn
Ashina#damn
TR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.5% 6.9 /
5.0 /
5.4
40
77.
Hell Difficulty#0 0
Hell Difficulty#0 0
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 5.1 /
6.2 /
4.5
85
78.
david moggins#EUW
david moggins#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.3 /
5.0 /
6.6
40
79.
Laynx#1111
Laynx#1111
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 5.6 /
5.5 /
5.6
57
80.
Isiloror#EUW
Isiloror#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 10.8 /
8.0 /
7.8
41
81.
케로로장재미슴#무사시
케로로장재미슴#무사시
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 5.3 /
4.1 /
5.9
35
82.
dladbstj#0001
dladbstj#0001
KR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.3% 5.2 /
5.3 /
5.8
46
83.
ZRF#rato
ZRF#rato
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.7 /
5.4 /
5.7
40
84.
Repobah#22222
Repobah#22222
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 5.4 /
3.6 /
6.4
37
85.
Hansuo#EUW
Hansuo#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.3% 5.9 /
6.7 /
5.7
69
86.
버 틴#KR3
버 틴#KR3
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.0% 5.7 /
4.7 /
6.6
50
87.
k sao dau babe#2804
k sao dau babe#2804
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.4 /
5.5 /
6.2
41
88.
Tuz#018
Tuz#018
OCE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.6% 5.1 /
5.3 /
6.0
70
89.
peace of mind#flow
peace of mind#flow
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.8 /
5.3 /
5.5
43
90.
Clárity#CLEAN
Clárity#CLEAN
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.9 /
7.2 /
5.9
40
91.
부 캐#KRyso
부 캐#KRyso
KR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.0% 5.0 /
4.3 /
6.2
50
92.
D4L VliNterK#EUW
D4L VliNterK#EUW
EUW (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 4.9 /
3.9 /
5.4
45
93.
Alpinsay#EUW
Alpinsay#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 4.7 /
6.2 /
5.2
84
94.
AndrisT#EUNE
AndrisT#EUNE
EUNE (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.0% 5.4 /
4.8 /
6.2
81
95.
silence#TR3
silence#TR3
TR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.9% 6.9 /
5.1 /
6.3
61
96.
Reformed Dodo#EUNE
Reformed Dodo#EUNE
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.9 /
5.8 /
4.9
40
97.
Nezia#RU1
Nezia#RU1
RU (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.2% 7.1 /
7.7 /
4.8
67
98.
죽겠다#SS1
죽겠다#SS1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.3 /
5.3 /
5.3
43
99.
1100#WİND
1100#WİND
EUW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.9% 7.1 /
6.1 /
6.5
53
100.
Azur Stoker#EUW
Azur Stoker#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.6% 5.1 /
5.2 /
6.4
58