Rek'Sai

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hollow#000
Hollow#000
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.8% 7.9 /
3.8 /
8.9
46
2.
k a t a b u n i#uwu
k a t a b u n i#uwu
EUNE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 9.1 /
4.0 /
9.7
63
3.
Niño indigo99#LAS
Niño indigo99#LAS
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 8.0 /
4.4 /
9.7
57
4.
milaoshucwo#gui
milaoshucwo#gui
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.3 /
3.5 /
8.5
56
5.
RF GASNICA#XDXD
RF GASNICA#XDXD
EUNE (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.5% 9.0 /
4.4 /
10.5
59
6.
Conor McGregor1#EUW
Conor McGregor1#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 6.4 /
4.2 /
11.1
65
7.
蛋蛋JUG#爷傲世无双
蛋蛋JUG#爷傲世无双
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.7 /
3.0 /
8.3
102
8.
Stop here#OCE
Stop here#OCE
OCE (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.0% 6.1 /
4.2 /
8.5
50
9.
justin bιeber#EUNE
justin bιeber#EUNE
EUNE (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.3% 8.5 /
3.9 /
10.1
45
10.
JUNGLEPOLICE#TUUUT
JUNGLEPOLICE#TUUUT
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.9 /
4.4 /
8.7
68
11.
Elk#것이 낫다
Elk#것이 낫다
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.9 /
3.9 /
7.2
55
12.
yantoox#EUNE
yantoox#EUNE
EUNE (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.1% 8.7 /
4.3 /
8.9
106
13.
gaoyaguozzz#0302
gaoyaguozzz#0302
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.0 /
3.7 /
8.9
79
14.
TheSkyfallsforme#Rin
TheSkyfallsforme#Rin
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.1% 7.6 /
2.8 /
9.5
65
15.
Roi DΣMON#EUW
Roi DΣMON#EUW
EUW (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 6.7 /
3.8 /
8.8
118
16.
feiji jug#7777
feiji jug#7777
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 6.7 /
3.8 /
9.5
55
17.
Phúc Reks#0000
Phúc Reks#0000
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 8.7 /
5.3 /
8.7
53
18.
Was reksai 1#Omw
Was reksai 1#Omw
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 9.1 /
4.1 /
7.8
90
19.
호성이#KR1
호성이#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 7.6 /
4.3 /
8.6
84
20.
wan#128
wan#128
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.3 /
3.3 /
8.1
122
21.
xjeiieskdjdjjsre#zjska
xjeiieskdjdjjsre#zjska
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.8% 7.1 /
4.1 /
8.5
121
22.
계 륵#5627
계 륵#5627
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.6% 4.1 /
3.0 /
6.9
123
23.
DraSura#EUW
DraSura#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 7.7 /
4.0 /
9.1
43
24.
마음가짐이 좋다#4765
마음가짐이 좋다#4765
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 6.1 /
3.4 /
8.8
76
25.
someONE u know#VN2
someONE u know#VN2
VN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 7.9 /
3.0 /
7.4
101
26.
i no hope#Dan
i no hope#Dan
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.8 /
3.5 /
8.3
65
27.
Larqk#EUW
Larqk#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.9 /
4.7 /
8.8
187
28.
Predict#EUNE1
Predict#EUNE1
EUNE (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.6% 7.6 /
4.6 /
9.9
46
29.
DaTrace#EUW
DaTrace#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.6 /
4.3 /
8.3
54
30.
HOSSIENY#EUNE
HOSSIENY#EUNE
EUNE (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 5.2 /
4.2 /
9.0
56
31.
I am Fearless#NA1
I am Fearless#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.8 /
4.7 /
9.0
82
32.
뭉 멍#KR1
뭉 멍#KR1
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 6.4 /
3.9 /
9.9
86
33.
obin#32633
obin#32633
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.6 /
7.2 /
8.7
46
34.
Hydrogénation#EUW
Hydrogénation#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.2 /
4.9 /
9.2
97
35.
QueenOfTheVoid#Rek
QueenOfTheVoid#Rek
EUW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 7.2 /
5.6 /
8.7
87
36.
AetherDenz0#5410
AetherDenz0#5410
LAS (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.4% 7.5 /
4.2 /
10.3
69
37.
시비걸면바텀으로#4052
시비걸면바텀으로#4052
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 5.6 /
3.9 /
8.6
67
38.
Skibidi Fortnite#BRAIN
Skibidi Fortnite#BRAIN
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 7.2 /
4.1 /
7.7
119
39.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.8% 7.2 /
4.5 /
8.3
87
40.
Desti#1234
Desti#1234
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.4 /
3.4 /
7.3
61
41.
Morze Wódki#EUNE
Morze Wódki#EUNE
EUNE (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 7.6 /
4.8 /
9.1
72
42.
FH Mèo1#12099
FH Mèo1#12099
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 9.4 /
5.1 /
10.1
58
43.
SkyZz00r#EUW
SkyZz00r#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.8 /
4.2 /
9.0
85
44.
Burst#555
Burst#555
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.0 /
4.6 /
9.0
68
45.
mrozonn#1312
mrozonn#1312
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.7 /
4.7 /
9.2
63
46.
Jinjja Chicken 2#SG2
Jinjja Chicken 2#SG2
SG (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.4 /
5.1 /
10.4
51
47.
예의범절결여소년#1224
예의범절결여소년#1224
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.4 /
3.8 /
8.3
98
48.
GR Brunin apenas#brnin
GR Brunin apenas#brnin
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.7 /
4.2 /
8.6
53
49.
frk#frk1
frk#frk1
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.6 /
4.6 /
8.6
68
50.
NoSkinLeo21#TTV
NoSkinLeo21#TTV
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.7 /
4.0 /
8.9
69
51.
Cokaynnnn#KING
Cokaynnnn#KING
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.5 /
4.7 /
9.5
55
52.
Lvaniaseis#EUW
Lvaniaseis#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.4 /
4.1 /
8.6
59
53.
Marion Marechal#2027
Marion Marechal#2027
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.6 /
6.7 /
7.6
100
54.
Angelo Jesus#BR1
Angelo Jesus#BR1
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.8 /
4.4 /
9.9
85
55.
다시 찾아온 기회#KR1
다시 찾아온 기회#KR1
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.5% 8.5 /
3.0 /
8.2
89
56.
Atlas#etn
Atlas#etn
BR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 7.0 /
4.2 /
9.2
163
57.
CryptoGento#EUNE
CryptoGento#EUNE
EUNE (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.5% 6.7 /
5.1 /
9.7
186
58.
YutaZ DaVinci#0208
YutaZ DaVinci#0208
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.2 /
4.1 /
8.0
86
59.
Gucci Flexer#EUNE
Gucci Flexer#EUNE
EUNE (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 7.9 /
4.5 /
10.7
45
60.
oner#zypp
oner#zypp
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 6.6 /
4.1 /
8.2
62
61.
체급 무시#KR2
체급 무시#KR2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 7.5 /
2.9 /
9.8
37
62.
김밍몽#KR2
김밍몽#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.0 /
2.9 /
8.6
40
63.
reyalp boon#2560
reyalp boon#2560
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.4 /
4.0 /
9.6
82
64.
XG JURIA#1502
XG JURIA#1502
VN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.1% 5.0 /
4.7 /
5.4
179
65.
Linsweet#BR2
Linsweet#BR2
BR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 8.6 /
4.6 /
9.6
40
66.
I Selesnya I#LAS
I Selesnya I#LAS
LAS (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.6% 6.2 /
5.8 /
9.7
113
67.
7 1 23 18 1#EUW
7 1 23 18 1#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.2 /
4.5 /
5.4
126
68.
AFTP Gab#BR1
AFTP Gab#BR1
BR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.6% 12.9 /
5.4 /
10.2
59
69.
AlvamVdWc#EUW
AlvamVdWc#EUW
EUW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.8% 8.5 /
3.8 /
8.7
61
70.
원주사는태호애비#KR1
원주사는태호애비#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 5.6 /
4.0 /
8.4
59
71.
XMitter17#YGG
XMitter17#YGG
LAS (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.2 /
4.8 /
6.8
57
72.
薇一薇愛#0520
薇一薇愛#0520
TW (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.4% 6.8 /
4.3 /
10.7
49
73.
lifetime#zoer
lifetime#zoer
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 6.7 /
4.7 /
7.8
49
74.
주안제일검#KR1
주안제일검#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 5.3 /
3.3 /
8.2
199
75.
MegálosMithridat#BR1
MegálosMithridat#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 5.4 /
5.3 /
9.5
92
76.
Demonic Activity#666
Demonic Activity#666
EUW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 6.0 /
5.9 /
9.0
125
77.
LuciD#K R 1
LuciD#K R 1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 5.6 /
3.5 /
9.8
37
78.
a ethan#EUNE
a ethan#EUNE
EUNE (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.8% 7.9 /
5.3 /
7.8
48
79.
White Snow#NA1
White Snow#NA1
NA (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 7.1 /
4.1 /
4.8
47
80.
사건의 지평선#6469
사건의 지평선#6469
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.7% 8.4 /
4.2 /
10.1
66
81.
Hage#00000
Hage#00000
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.4 /
4.5 /
9.0
218
82.
Hemlandaren#CHN
Hemlandaren#CHN
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 6.3 /
4.5 /
9.2
129
83.
쬬 닝#0418
쬬 닝#0418
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.9 /
3.8 /
7.8
91
84.
RAJERA1#RAJ1
RAJERA1#RAJ1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.4 /
4.4 /
7.0
80
85.
EnderSliV#EUNE
EnderSliV#EUNE
EUNE (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.8% 7.3 /
4.9 /
9.9
91
86.
탬탬버린#태 수
탬탬버린#태 수
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.5 /
4.3 /
8.5
91
87.
wdywfm#LAS
wdywfm#LAS
LAS (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.1% 10.2 /
5.5 /
8.7
38
88.
juzihai#66666
juzihai#66666
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.0% 8.3 /
4.3 /
9.5
58
89.
Marvin#069
Marvin#069
LAS (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.9% 7.5 /
3.9 /
9.1
41
90.
JUGGOD#Mrui
JUGGOD#Mrui
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 5.6 /
4.2 /
8.6
49
91.
Taiyang#0219
Taiyang#0219
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.5% 7.8 /
3.3 /
9.2
93
92.
Drauysskel#EUNE
Drauysskel#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.0 /
4.4 /
9.2
45
93.
asfdbxvcyiou#666
asfdbxvcyiou#666
KR (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.7% 5.0 /
4.7 /
8.7
82
94.
叶倾羽#1005
叶倾羽#1005
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.0 /
4.3 /
8.2
81
95.
Povol#KR1
Povol#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 8.0 /
4.6 /
7.8
66
96.
RageOfTheQueen#EUW
RageOfTheQueen#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.4 /
4.1 /
8.4
53
97.
땅강아쥐#공필재
땅강아쥐#공필재
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.5 /
3.8 /
7.1
125
98.
yea mb go ff#XDD
yea mb go ff#XDD
EUW (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 10.3 /
5.6 /
10.4
57
99.
Ever Optimist#OCE
Ever Optimist#OCE
OCE (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 6.7 /
3.9 /
9.0
46
100.
힉힉꼬무리#승 환
힉힉꼬무리#승 환
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.7% 5.8 /
4.1 /
8.1
91