Heimerdinger

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Peroh#LULE
Peroh#LULE
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.9% 6.3 /
4.7 /
6.0
52
2.
Lord Dinger#EUW
Lord Dinger#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 5.8 /
3.0 /
6.8
47
3.
LolGunslinger#dong
LolGunslinger#dong
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 4.7 /
4.9 /
7.3
75
4.
DINGKING#먹무링
DINGKING#먹무링
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.3% 3.5 /
5.4 /
9.6
90
5.
Hei God#Can
Hei God#Can
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 4.9 /
4.1 /
7.4
88
6.
UZ1LOVE777#OCE
UZ1LOVE777#OCE
OCE (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 5.3 /
5.4 /
6.7
60
7.
하이머딩거#9161
하이머딩거#9161
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 4.9 /
4.0 /
7.3
70
8.
유 쟁#166cm
유 쟁#166cm
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.4% 4.7 /
4.6 /
8.2
101
9.
Jatzy#EUW
Jatzy#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 4.6 /
4.9 /
5.8
54
10.
xiao hua yi fan#KR1
xiao hua yi fan#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 57.0% 3.7 /
4.6 /
7.1
79
11.
연파랑색#KR1
연파랑색#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 57.4% 3.4 /
5.5 /
7.4
101
12.
발 칵#KR1
발 칵#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 3.4 /
4.2 /
4.8
47
13.
dinger on bush#souls
dinger on bush#souls
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.6 /
4.8 /
6.9
76
14.
민지야 사랑했었다#보고싶다
민지야 사랑했었다#보고싶다
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 3.5 /
4.5 /
5.5
72
15.
Mr Heimer#LuisH
Mr Heimer#LuisH
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.8% 5.9 /
6.5 /
5.9
86
16.
냥  이#탕후루사죠
냥 이#탕후루사죠
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 54.8% 5.6 /
6.8 /
7.5
73
17.
Gunslinger LOW#NA1
Gunslinger LOW#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.0% 4.5 /
4.6 /
6.1
50
18.
pOkHWbZFKT#EUW
pOkHWbZFKT#EUW
EUW (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.2% 7.0 /
6.2 /
4.3
61
19.
升級點智慧好嗎#TW2
升級點智慧好嗎#TW2
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 3.1 /
5.0 /
9.0
92
20.
Tyrongus#0001
Tyrongus#0001
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 4.8 /
7.1 /
6.7
72
21.
Die To AlzHeimer#EUW
Die To AlzHeimer#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.1 /
4.6 /
5.5
66
22.
개구리#김갑연
개구리#김갑연
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 2.7 /
4.4 /
8.5
129
23.
zico매니저빵테#KR1
zico매니저빵테#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 3.1 /
3.9 /
4.8
199
24.
高 手 小 派#pai
高 手 小 派#pai
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 54.2% 10.4 /
6.4 /
4.2
48
25.
Drago#ESSA
Drago#ESSA
EUW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.2% 5.8 /
3.9 /
6.7
47
26.
I AM ATOMIC#SSS
I AM ATOMIC#SSS
KR (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.2% 5.3 /
5.1 /
6.1
57
27.
딩거킹#김도연
딩거킹#김도연
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 5.2 /
5.0 /
6.3
195
28.
Moldish Rambo#EUW
Moldish Rambo#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.8 /
6.8 /
5.5
44
29.
4m9#MEJN
4m9#MEJN
EUNE (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.8% 6.1 /
7.4 /
7.1
47
30.
高    手#英雄海
高 手#英雄海
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 8.6 /
6.0 /
4.3
89
31.
딩ger#KR1
딩ger#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 4.4 /
4.8 /
8.8
42
32.
nexice#1306
nexice#1306
EUW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.6% 12.7 /
6.3 /
9.0
51
33.
유 쟁#6247
유 쟁#6247
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 8.1 /
5.7 /
8.5
35
34.
P1I4U1N2#4838
P1I4U1N2#4838
VN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.8% 7.2 /
4.7 /
6.8
71
35.
Kup Uefa#EUNE
Kup Uefa#EUNE
EUNE (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.5% 6.0 /
7.4 /
7.4
48
36.
asphyxia#030
asphyxia#030
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.0% 5.2 /
4.1 /
6.2
69
37.
Bloody Samurai#RU1
Bloody Samurai#RU1
RU (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 77.3% 7.0 /
4.2 /
7.0
44
38.
하이머딩동#KR1
하이머딩동#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 6.0 /
4.9 /
7.4
34
39.
Chovy팬#7777
Chovy팬#7777
KR (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.3% 4.0 /
3.5 /
3.8
75
40.
TEN FUN#JP1
TEN FUN#JP1
JP (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 3.6 /
3.8 /
6.8
41
41.
Fifthy#5050
Fifthy#5050
PH (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.8% 5.3 /
3.0 /
5.2
65
42.
Viantian49#9482
Viantian49#9482
EUW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 86.8% 10.6 /
2.8 /
7.2
38
43.
짜증유튜브#KR1
짜증유튜브#KR1
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.9% 4.2 /
3.9 /
5.8
82
44.
Mentalius#ALLIN
Mentalius#ALLIN
LAS (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 58.2% 6.9 /
6.2 /
7.5
55
45.
Jhinneldinger#EUW
Jhinneldinger#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 4.9 /
3.4 /
7.3
35
46.
Min Zoro#2004
Min Zoro#2004
VN (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 70.4% 7.6 /
6.4 /
7.9
54
47.
BUWIN96#BUWIN
BUWIN96#BUWIN
VN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.7% 6.2 /
5.1 /
6.7
90
48.
Lv1 하이머딩거#KR1
Lv1 하이머딩거#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 3.2 /
4.6 /
7.5
36
49.
Anh Tư Kỹ Sư#VN2
Anh Tư Kỹ Sư#VN2
VN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.8% 3.0 /
5.0 /
10.6
52
50.
MaviPL#EUNE
MaviPL#EUNE
EUNE (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.8% 6.3 /
6.3 /
7.1
64
51.
김민지 삼촌팬#zz1
김민지 삼촌팬#zz1
KR (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương III 57.5% 4.0 /
4.1 /
8.3
73
52.
SpNhaNguoiTa#00000
SpNhaNguoiTa#00000
VN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 5.4 /
4.7 /
6.3
46
53.
IlIlllIllIll#KR1
IlIlllIllIll#KR1
KR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.2% 5.6 /
4.5 /
5.3
49
54.
Adolph Dinger#BR1
Adolph Dinger#BR1
BR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 66.7% 7.9 /
6.8 /
6.5
42
55.
Matheus 60hz#3231
Matheus 60hz#3231
BR (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ TrợĐường giữa ngọc lục bảo II 65.5% 5.2 /
4.1 /
9.5
55
56.
다 삯#KR1
다 삯#KR1
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 4.9 /
3.5 /
5.7
76
57.
HeimerdingerGOAT#JaM12
HeimerdingerGOAT#JaM12
EUW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.0% 5.8 /
5.5 /
7.5
50
58.
개못함#KR3
개못함#KR3
KR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.7% 3.1 /
6.0 /
8.5
89
59.
gyveri#EUNE
gyveri#EUNE
EUNE (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.0% 5.8 /
8.9 /
6.7
69
60.
Fomor#LAN
Fomor#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 9.9 /
5.4 /
5.7
38
61.
딩거 안함#KR2
딩거 안함#KR2
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.0% 4.7 /
5.0 /
8.4
50
62.
주녕서녕#KR1
주녕서녕#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 9.7 /
5.4 /
5.2
45
63.
김명준#KR0
김명준#KR0
KR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.8% 6.1 /
4.3 /
3.5
82
64.
봉달이#미숙이
봉달이#미숙이
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 5.6 /
6.9 /
10.7
28
65.
I Mystogan I#EUW
I Mystogan I#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.5% 7.3 /
6.3 /
5.3
32
66.
Gaogod#KING
Gaogod#KING
VN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 53.6% 8.4 /
6.9 /
7.8
69
67.
UToasT#EUW
UToasT#EUW
EUW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.3% 4.5 /
6.5 /
4.6
64
68.
놀랍도록 잘생겼다#YSJ
놀랍도록 잘생겼다#YSJ
KR (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 67.3% 9.4 /
4.2 /
6.1
49
69.
Saint Angelo#BR1
Saint Angelo#BR1
BR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.0% 5.7 /
7.2 /
5.2
61
70.
Logic4tack#2000
Logic4tack#2000
LAS (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 71.4% 7.0 /
6.7 /
5.9
98
71.
1N23456#1111
1N23456#1111
TR (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 82.9% 9.0 /
8.5 /
7.8
41
72.
SmolDinger#Dong
SmolDinger#Dong
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 8.6 /
6.3 /
7.5
43
73.
Dragonworrior76#BSK
Dragonworrior76#BSK
EUW (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.6% 6.3 /
6.8 /
5.5
126
74.
WSR SuzuKarl#3579
WSR SuzuKarl#3579
TW (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 69.8% 8.3 /
4.2 /
4.5
43
75.
Forstie#UWU
Forstie#UWU
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.5 /
5.5 /
4.9
37
76.
Heimerdonger#202
Heimerdonger#202
OCE (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 66.7% 5.3 /
4.9 /
5.8
60
77.
dericsion#dong
dericsion#dong
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 50.0% 4.0 /
4.0 /
5.6
50
78.
Whyzx#EUW
Whyzx#EUW
EUW (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.1% 3.2 /
5.6 /
5.5
43
79.
웅 이#원 찡
웅 이#원 찡
KR (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 68.3% 8.6 /
5.0 /
4.5
60
80.
껌            온#KR1
껌 온#KR1
KR (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 69.6% 6.9 /
6.5 /
4.8
56
81.
One Day Off#NA1
One Day Off#NA1
NA (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.9% 7.3 /
5.5 /
5.9
90
82.
Heimmmmer#JP1
Heimmmmer#JP1
JP (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.4% 5.3 /
4.6 /
6.2
74
83.
Cá Rô Phi#VuCao
Cá Rô Phi#VuCao
VN (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 76.6% 8.1 /
4.3 /
7.0
64
84.
thik7#BR1
thik7#BR1
BR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.3% 10.4 /
6.7 /
5.4
64
85.
uPato#BR1
uPato#BR1
BR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 7.1 /
6.2 /
6.3
45
86.
꺾어진날개#KR1
꺾어진날개#KR1
KR (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 64.7% 4.2 /
4.9 /
5.6
51
87.
18 1 18 5 19#RARES
18 1 18 5 19#RARES
EUNE (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.6% 6.5 /
9.8 /
6.3
76
88.
Mr Boulsack#4704
Mr Boulsack#4704
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 4.4 /
6.5 /
6.5
33
89.
Heimerburger#841
Heimerburger#841
VN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.8% 6.5 /
5.3 /
6.1
63
90.
Kiz4ru#EUW
Kiz4ru#EUW
EUW (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 65.0% 6.0 /
4.2 /
5.5
60
91.
모코모코코모코#KR1
모코모코코모코#KR1
KR (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 63.1% 5.3 /
4.3 /
6.1
84
92.
Silly man#JP1
Silly man#JP1
JP (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 60.0% 4.9 /
5.0 /
7.9
30
93.
BassineDeProut#Prout
BassineDeProut#Prout
EUW (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.2% 6.9 /
5.2 /
7.1
37
94.
SideOnHeimer#MID
SideOnHeimer#MID
KR (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.3% 4.1 /
2.5 /
6.2
103
95.
TTV ILLUMIGODI 2#NA1
TTV ILLUMIGODI 2#NA1
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương IV 52.8% 6.7 /
6.0 /
7.7
72
96.
FertigsteIIer#CLS
FertigsteIIer#CLS
EUW (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 46.2% 3.5 /
5.3 /
9.0
52
97.
Ðr Heimerdınger#EUW
Ðr Heimerdınger#EUW
EUW (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương II 45.6% 5.3 /
4.7 /
6.5
79
98.
Gaogod#VN2
Gaogod#VN2
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.3 /
8.3 /
6.1
28
99.
딩거명인#KR1
딩거명인#KR1
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.1% 5.5 /
4.6 /
5.4
42
100.
iTsRafiita#EUW
iTsRafiita#EUW
EUW (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 49.1% 3.4 /
7.0 /
9.9
57