Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,784,578 ngọc lục bảo IV
2. 3,162,347 -
3. 2,542,836 -
4. 2,531,441 Đồng IV
5. 2,378,123 -
6. 2,323,249 Cao Thủ
7. 2,295,826 ngọc lục bảo IV
8. 2,285,527 -
9. 2,264,223 Bạch Kim II
10. 2,234,700 Bạch Kim IV
11. 2,156,828 Bạc III
12. 2,152,769 -
13. 2,139,766 Cao Thủ
14. 2,100,901 Kim Cương II
15. 2,100,573 Vàng IV
16. 2,073,392 -
17. 2,065,065 -
18. 2,054,978 Kim Cương II
19. 2,051,849 ngọc lục bảo II
20. 2,038,399 Đồng II
21. 2,036,739 Thách Đấu
22. 2,023,331 ngọc lục bảo IV
23. 1,969,456 Cao Thủ
24. 1,949,164 Cao Thủ
25. 1,936,809 -
26. 1,914,860 Bạch Kim II
27. 1,913,420 -
28. 1,907,789 Kim Cương III
29. 1,896,820 ngọc lục bảo II
30. 1,894,416 ngọc lục bảo IV
31. 1,894,169 Đại Cao Thủ
32. 1,894,138 Bạch Kim IV
33. 1,884,275 Vàng III
34. 1,871,025 -
35. 1,866,039 Bạc I
36. 1,865,897 Bạc I
37. 1,855,583 Kim Cương III
38. 1,835,621 Đại Cao Thủ
39. 1,827,289 Kim Cương III
40. 1,825,751 ngọc lục bảo IV
41. 1,815,866 -
42. 1,807,533 -
43. 1,790,042 Bạch Kim III
44. 1,766,330 Vàng III
45. 1,763,555 Bạc IV
46. 1,745,431 -
47. 1,736,660 ngọc lục bảo II
48. 1,736,171 Bạch Kim II
49. 1,715,623 -
50. 1,699,000 Bạc IV
51. 1,689,943 Đồng IV
52. 1,683,448 ngọc lục bảo III
53. 1,680,440 Vàng II
54. 1,662,711 Bạch Kim IV
55. 1,662,484 Bạch Kim I
56. 1,656,431 Bạch Kim III
57. 1,648,463 Kim Cương IV
58. 1,646,346 Vàng III
59. 1,637,553 Bạch Kim II
60. 1,637,325 Bạch Kim I
61. 1,636,971 Kim Cương IV
62. 1,635,185 -
63. 1,631,382 Cao Thủ
64. 1,604,745 Kim Cương II
65. 1,592,956 Cao Thủ
66. 1,590,710 Cao Thủ
67. 1,579,924 ngọc lục bảo III
68. 1,579,795 Kim Cương II
69. 1,574,419 -
70. 1,572,252 Bạc II
71. 1,566,520 ngọc lục bảo II
72. 1,553,920 Bạc II
73. 1,547,073 -
74. 1,542,777 -
75. 1,542,037 ngọc lục bảo I
76. 1,540,130 Bạc IV
77. 1,539,734 -
78. 1,539,179 Vàng I
79. 1,538,909 Vàng I
80. 1,530,268 ngọc lục bảo IV
81. 1,516,357 -
82. 1,510,395 Bạch Kim IV
83. 1,510,310 ngọc lục bảo IV
84. 1,509,450 Đại Cao Thủ
85. 1,508,124 Đồng III
86. 1,491,863 Cao Thủ
87. 1,491,653 -
88. 1,486,343 ngọc lục bảo III
89. 1,483,150 ngọc lục bảo I
90. 1,478,832 -
91. 1,473,773 Cao Thủ
92. 1,467,151 ngọc lục bảo IV
93. 1,465,085 Bạch Kim IV
94. 1,461,242 -
95. 1,457,851 -
96. 1,455,953 Đồng IV
97. 1,452,370 -
98. 1,451,611 Cao Thủ
99. 1,447,852 Bạc II
100. 1,445,447 Kim Cương IV