Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,583,528 -
2. 1,460,654 Vàng IV
3. 1,282,724 ngọc lục bảo III
4. 1,209,356 Cao Thủ
5. 1,150,134 -
6. 1,130,971 -
7. 1,095,855 ngọc lục bảo IV
8. 1,092,518 ngọc lục bảo II
9. 1,083,280 Vàng II
10. 1,071,214 Bạch Kim II
11. 1,047,875 ngọc lục bảo I
12. 1,047,290 Bạc III
13. 1,038,613 Bạch Kim IV
14. 1,026,378 ngọc lục bảo II
15. 973,961 Bạch Kim II
16. 956,245 Đồng III
17. 948,148 ngọc lục bảo IV
18. 936,758 Bạch Kim II
19. 936,323 Kim Cương III
20. 931,724 Kim Cương III
21. 928,890 Bạc II
22. 916,559 Kim Cương II
23. 897,379 Kim Cương IV
24. 887,049 ngọc lục bảo IV
25. 883,560 -
26. 873,542 Bạch Kim II
27. 868,875 -
28. 861,354 -
29. 860,758 ngọc lục bảo II
30. 858,043 -
31. 855,588 Vàng I
32. 853,049 Sắt II
33. 841,803 Bạc IV
34. 838,007 ngọc lục bảo III
35. 818,156 Vàng II
36. 807,878 Cao Thủ
37. 806,963 Bạch Kim I
38. 800,864 -
39. 796,615 Đồng III
40. 784,815 -
41. 778,305 ngọc lục bảo III
42. 777,976 -
43. 771,736 Kim Cương III
44. 771,495 Bạch Kim IV
45. 768,162 Vàng IV
46. 766,003 Bạch Kim IV
47. 761,581 Bạc IV
48. 759,873 Kim Cương IV
49. 757,791 ngọc lục bảo II
50. 756,992 Đồng III
51. 756,556 Đồng IV
52. 755,037 Bạch Kim III
53. 753,213 Kim Cương IV
54. 741,555 -
55. 740,920 -
56. 736,707 ngọc lục bảo III
57. 736,326 Bạc III
58. 735,974 ngọc lục bảo I
59. 735,245 Bạch Kim IV
60. 732,862 ngọc lục bảo III
61. 729,955 Kim Cương III
62. 725,331 Bạch Kim II
63. 710,607 Kim Cương IV
64. 708,655 -
65. 701,520 ngọc lục bảo I
66. 700,627 -
67. 700,524 ngọc lục bảo IV
68. 697,444 ngọc lục bảo III
69. 696,606 Bạc III
70. 695,197 Bạc I
71. 688,673 -
72. 688,343 Kim Cương III
73. 685,938 -
74. 681,659 Sắt I
75. 676,238 Vàng III
76. 673,997 Kim Cương I
77. 673,907 -
78. 668,000 ngọc lục bảo II
79. 666,790 -
80. 663,767 -
81. 663,758 ngọc lục bảo II
82. 662,185 Bạc II
83. 662,133 Sắt IV
84. 659,416 Bạc II
85. 657,273 Kim Cương IV
86. 656,068 -
87. 653,713 Bạch Kim IV
88. 652,156 Vàng II
89. 651,931 Bạc I
90. 648,694 -
91. 647,877 Bạc III
92. 647,231 -
93. 646,758 -
94. 644,234 Bạch Kim III
95. 643,888 -
96. 643,467 -
97. 641,565 -
98. 640,945 Bạch Kim III
99. 636,232 Bạc II
100. 636,069 Kim Cương IV