Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,504,495 Đồng IV
2. 7,347,284 -
3. 6,809,430 Bạc IV
4. 6,453,967 Sắt IV
5. 5,999,786 Bạc IV
6. 5,672,096 ngọc lục bảo IV
7. 5,504,976 -
8. 5,261,907 Cao Thủ
9. 5,071,003 Bạch Kim IV
10. 5,066,155 -
11. 4,975,119 -
12. 4,782,012 -
13. 4,727,459 Sắt III
14. 4,686,929 Bạch Kim I
15. 4,658,992 -
16. 4,502,304 -
17. 4,464,208 -
18. 4,423,657 Bạch Kim III
19. 4,333,099 Vàng III
20. 4,182,517 Bạch Kim IV
21. 4,134,049 -
22. 4,109,096 Kim Cương II
23. 4,107,010 Bạc II
24. 4,071,947 ngọc lục bảo IV
25. 4,046,818 ngọc lục bảo II
26. 4,035,354 Kim Cương III
27. 4,031,118 Đại Cao Thủ
28. 4,013,804 -
29. 3,983,057 Bạc II
30. 3,967,552 -
31. 3,951,315 Đồng III
32. 3,937,013 -
33. 3,927,825 Bạc III
34. 3,913,078 Bạch Kim IV
35. 3,893,586 -
36. 3,874,680 -
37. 3,860,264 Bạc I
38. 3,847,331 -
39. 3,842,495 ngọc lục bảo II
40. 3,822,607 Bạc I
41. 3,792,619 Kim Cương II
42. 3,787,039 ngọc lục bảo II
43. 3,782,528 -
44. 3,774,869 -
45. 3,738,674 Đại Cao Thủ
46. 3,736,129 -
47. 3,709,434 ngọc lục bảo IV
48. 3,692,807 -
49. 3,684,209 Kim Cương IV
50. 3,671,053 Kim Cương I
51. 3,607,332 -
52. 3,581,075 Sắt II
53. 3,549,683 Bạc IV
54. 3,543,644 -
55. 3,517,528 -
56. 3,490,077 Kim Cương IV
57. 3,463,456 Bạch Kim II
58. 3,439,977 -
59. 3,433,762 -
60. 3,424,578 Đồng IV
61. 3,419,591 Bạc III
62. 3,392,435 -
63. 3,391,933 Kim Cương IV
64. 3,380,868 Bạch Kim I
65. 3,376,476 -
66. 3,370,966 ngọc lục bảo IV
67. 3,367,571 Bạch Kim IV
68. 3,351,721 Sắt II
69. 3,323,742 -
70. 3,317,425 Đồng IV
71. 3,308,625 Kim Cương II
72. 3,304,048 ngọc lục bảo IV
73. 3,293,663 Kim Cương III
74. 3,291,911 Bạc III
75. 3,284,354 Đồng I
76. 3,263,127 ngọc lục bảo II
77. 3,262,420 Vàng I
78. 3,254,541 -
79. 3,254,378 ngọc lục bảo III
80. 3,212,777 ngọc lục bảo IV
81. 3,207,721 -
82. 3,207,711 -
83. 3,207,569 -
84. 3,199,238 ngọc lục bảo II
85. 3,193,287 -
86. 3,187,614 Bạch Kim IV
87. 3,176,248 Bạch Kim II
88. 3,156,518 -
89. 3,147,015 -
90. 3,145,230 Cao Thủ
91. 3,143,918 -
92. 3,141,310 -
93. 3,136,782 Vàng III
94. 3,124,546 -
95. 3,122,661 Bạch Kim I
96. 3,119,456 Bạch Kim IV
97. 3,108,057 ngọc lục bảo I
98. 3,102,688 ngọc lục bảo IV
99. 3,098,618 ngọc lục bảo IV
100. 3,089,696 ngọc lục bảo IV