Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,240,148 Sắt IV
2. 867,680 Đồng II
3. 850,330 Đồng III
4. 791,858 Đồng IV
5. 750,921 -
6. 720,133 Bạch Kim IV
7. 708,733 -
8. 706,393 Bạch Kim I
9. 701,578 Kim Cương IV
10. 695,685 Đồng IV
11. 658,619 Sắt III
12. 649,159 -
13. 630,140 Vàng IV
14. 624,952 -
15. 603,515 Bạc IV
16. 583,892 Bạc I
17. 574,165 Đồng II
18. 570,795 -
19. 549,373 Bạc II
20. 542,150 Sắt III
21. 538,683 Kim Cương I
22. 534,671 Bạch Kim I
23. 525,582 Bạc II
24. 525,476 ngọc lục bảo III
25. 522,338 -
26. 515,686 -
27. 514,189 Kim Cương II
28. 513,188 Vàng IV
29. 510,476 -
30. 499,788 Bạch Kim I
31. 493,323 Bạc I
32. 493,295 Đồng IV
33. 485,431 Vàng II
34. 485,266 -
35. 481,192 Đồng II
36. 479,957 Cao Thủ
37. 477,714 ngọc lục bảo I
38. 473,596 Sắt II
39. 466,394 -
40. 466,197 ngọc lục bảo II
41. 452,651 -
42. 450,776 Kim Cương IV
43. 449,546 -
44. 446,734 Kim Cương IV
45. 446,306 -
46. 442,286 -
47. 439,655 Vàng IV
48. 438,481 Đồng III
49. 436,617 Sắt III
50. 434,179 -
51. 433,612 -
52. 424,814 Sắt III
53. 424,747 Bạch Kim II
54. 423,076 Bạch Kim IV
55. 421,116 Bạch Kim III
56. 417,560 Bạc III
57. 416,341 ngọc lục bảo I
58. 414,745 Bạch Kim I
59. 414,727 -
60. 411,749 -
61. 410,280 -
62. 408,619 -
63. 407,491 Đồng IV
64. 403,836 -
65. 401,450 Bạc II
66. 400,272 Kim Cương I
67. 397,330 Bạc III
68. 396,527 -
69. 394,202 Bạch Kim IV
70. 393,405 ngọc lục bảo IV
71. 392,856 Đồng II
72. 392,780 Đồng IV
73. 392,054 -
74. 390,211 -
75. 387,421 Sắt I
76. 386,491 Bạch Kim III
77. 383,967 Bạc III
78. 382,421 Đồng I
79. 380,790 Vàng III
80. 376,369 -
81. 373,279 -
82. 372,575 Vàng IV
83. 369,956 Kim Cương III
84. 368,475 -
85. 368,174 -
86. 367,618 Kim Cương I
87. 365,784 Bạc IV
88. 365,195 Kim Cương I
89. 360,078 -
90. 358,777 Vàng IV
91. 358,620 Bạc IV
92. 358,062 Đồng III
93. 356,987 -
94. 356,874 Bạch Kim III
95. 355,585 Đồng III
96. 351,136 Sắt I
97. 349,578 -
98. 347,882 -
99. 344,952 Vàng I
100. 342,661 Bạch Kim IV