Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,468,919 Bạch Kim II
2. 7,193,591 Bạch Kim IV
3. 7,161,022 Bạch Kim IV
4. 5,570,119 -
5. 5,553,911 Cao Thủ
6. 5,401,919 -
7. 5,213,708 -
8. 4,882,195 -
9. 4,723,497 -
10. 4,676,227 -
11. 4,619,331 -
12. 4,590,950 -
13. 4,506,726 Kim Cương I
14. 4,279,672 -
15. 4,274,635 Bạch Kim II
16. 4,245,089 -
17. 4,236,299 -
18. 4,214,967 -
19. 4,115,662 Vàng II
20. 4,106,874 ngọc lục bảo I
21. 4,080,138 Vàng I
22. 4,075,019 Bạch Kim III
23. 4,055,824 ngọc lục bảo I
24. 3,986,232 Đồng IV
25. 3,982,420 -
26. 3,972,487 -
27. 3,930,963 Kim Cương IV
28. 3,900,066 -
29. 3,850,342 -
30. 3,808,149 -
31. 3,802,915 -
32. 3,770,713 Kim Cương IV
33. 3,751,232 ngọc lục bảo II
34. 3,699,146 Kim Cương II
35. 3,660,517 Kim Cương IV
36. 3,620,692 Kim Cương IV
37. 3,579,687 Cao Thủ
38. 3,562,689 -
39. 3,560,679 -
40. 3,544,321 -
41. 3,539,949 Kim Cương IV
42. 3,526,191 -
43. 3,523,444 -
44. 3,489,078 Vàng IV
45. 3,487,816 -
46. 3,482,097 Sắt I
47. 3,460,834 Bạch Kim III
48. 3,458,216 Đồng II
49. 3,452,917 Kim Cương II
50. 3,439,878 -
51. 3,422,163 -
52. 3,418,942 -
53. 3,408,288 Bạch Kim II
54. 3,394,560 Kim Cương II
55. 3,391,789 -
56. 3,372,200 -
57. 3,369,979 Bạch Kim IV
58. 3,365,626 -
59. 3,340,719 ngọc lục bảo IV
60. 3,329,518 -
61. 3,320,656 -
62. 3,261,160 Kim Cương IV
63. 3,238,542 Vàng IV
64. 3,229,415 -
65. 3,222,380 Bạch Kim IV
66. 3,202,129 -
67. 3,201,194 Kim Cương II
68. 3,187,768 Bạch Kim II
69. 3,174,697 -
70. 3,167,710 ngọc lục bảo IV
71. 3,167,466 -
72. 3,165,997 Bạc IV
73. 3,155,139 -
74. 3,127,947 Bạc IV
75. 3,115,802 Kim Cương I
76. 3,111,705 -
77. 3,107,851 -
78. 3,095,335 -
79. 3,086,870 Kim Cương II
80. 3,083,191 -
81. 3,068,998 -
82. 3,054,689 -
83. 3,045,593 -
84. 3,041,378 ngọc lục bảo II
85. 3,030,571 -
86. 3,026,847 Vàng III
87. 3,018,054 -
88. 3,016,827 -
89. 3,009,579 -
90. 3,000,018 ngọc lục bảo IV
91. 2,996,819 -
92. 2,996,791 -
93. 2,989,351 ngọc lục bảo IV
94. 2,984,346 Vàng II
95. 2,970,117 -
96. 2,968,897 Kim Cương III
97. 2,966,177 Vàng III
98. 2,964,404 -
99. 2,947,639 Đồng IV
100. 2,940,041 -