Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
歌に形はないけれど#123
歌に形はないけれど#123
JP (#1)
Thách Đấu 854 LP
Thắng: 64 (64.6%)
Zac Sejuani
2.
Yasuri#JP1
Yasuri#JP1
JP (#2)
Thách Đấu 837 LP
Thắng: 71 (60.2%)
Sylas Yasuo Brand Shaco Viego
3.
ひよんじゆん#JP1
ひよんじゆん#JP1
JP (#3)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 105 (56.5%)
Lee Sin Zac Kai'Sa Kindred Taliyah
4.
Moyuのトリス侍#4404
Moyuのトリス侍#4404
JP (#4)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 84 (58.7%)
Tristana Samira Xayah Lucian Zeri
5.
Recap#125
Recap#125
JP (#5)
Thách Đấu 796 LP
Thắng: 52 (67.5%)
Syndra Akali Corki Jinx Kai'Sa
6.
LOW ELO GAREN#GAREN
LOW ELO GAREN#GAREN
JP (#6)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 123 (65.4%)
Garen Tryndamere Darius Riven Vayne
7.
senzawa#JP1
senzawa#JP1
JP (#7)
Thách Đấu 665 LP
Thắng: 40 (72.7%)
Evelynn Karthus Lillia Brand Malzahar
8.
Devil top#rin骑士
Devil top#rin骑士
JP (#8)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 57 (62.6%)
Riven Akali Tristana Skarner Graves
9.
いなちゃん#0909
いなちゃん#0909
JP (#9)
Thách Đấu 642 LP
Thắng: 63 (60.6%)
Jinx Corki Jhin Lucian Aphelios
10.
Enapoη#JP1
Enapoη#JP1
JP (#10)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 73 (56.2%)
LeBlanc Tryndamere Jayce Tristana Twisted Fate
11.
JUGKlNG#Seiyo
JUGKlNG#Seiyo
JP (#11)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 52 (65.8%)
Kim Cương I 37 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Taliyah Brand Lillia Orianna Rek'Sai
12.
幸せになりたい人#0204
幸せになりたい人#0204
JP (#12)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 81 (56.3%)
Jhin Corki Viego Varus Kai'Sa
13.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#13)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 97 (51.3%)
Seraphine Nautilus LeBlanc Leona Pyke
14.
ぱらでぃん#JP1
ぱらでぃん#JP1
JP (#14)
Thách Đấu 554 LP
Thắng: 61 (61.0%)
Jayce Gnar Camille Akali Irelia
15.
Boshi#6314
Boshi#6314
JP (#15)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 61 (57.5%)
Kai'Sa Corki Jhin Smolder Akshan
16.
록 시#Angel
록 시#Angel
JP (#16)
Thách Đấu 544 LP
Thắng: 59 (65.6%)
Zed Akali Xerath LeBlanc Sylas
17.
べんとりっく#123
べんとりっく#123
JP (#17)
Thách Đấu 541 LP
Thắng: 68 (57.1%)
Đại Cao Thủ 200 LP
Thắng: 30 (76.9%)
Viego Akshan Evelynn Tryndamere Rek'Sai
18.
Eemo#111
Eemo#111
JP (#18)
Thách Đấu 529 LP
Thắng: 62 (55.9%)
Olaf Skarner Volibear Yuumi Sett
19.
おなかぺこぺこ#ku31
おなかぺこぺこ#ku31
JP (#19)
Thách Đấu 526 LP
Thắng: 45 (61.6%)
Kim Cương II 66 LP
Thắng: 3 (42.9%)
Corki Camille Brand Sylas Kai'Sa
20.
のはらしんのすけ#JP1
のはらしんのすけ#JP1
JP (#20)
Thách Đấu 521 LP
Thắng: 91 (59.9%)
Irelia Kai'Sa Smolder Tristana Nocturne
21.
Promise#Uni
Promise#Uni
JP (#21)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 65 (60.7%)
Jhin Samira Ashe Tristana Ahri
22.
Ninja of Ninjas#JP1
Ninja of Ninjas#JP1
JP (#22)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 58 (57.4%)
Seraphine Jhin Malzahar Caitlyn Viktor
23.
Majic#0409
Majic#0409
JP (#23)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 62 (59.0%)
Lissandra Xerath Kennen Tristana Kayle
24.
孤独なトップ#JP2
孤独なトップ#JP2
JP (#24)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 62 (56.4%)
Kindred Graves Karthus Viego Tristana
25.
噓じゃない#ZTMY
噓じゃない#ZTMY
JP (#25)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 157 (52.2%)
Kim Cương IV 91 LP
Thắng: 11 (78.6%)
Leona Nautilus Xerath Malphite LeBlanc
26.
Elk#zzzz
Elk#zzzz
JP (#26)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 36 (63.2%)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 52 (77.6%)
Viego Lillia Karthus Lee Sin Vi
27.
すや姫#すやひめ
すや姫#すやひめ
JP (#27)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 44 (63.8%)
Samira Lillia Jinx Karthus Aphelios
28.
叙醉人丶#moc
叙醉人丶#moc
JP (#28)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 82 (55.8%)
Galio Lissandra Vex Pantheon Renekton
29.
TopK1ng#mnt
TopK1ng#mnt
JP (#29)
Đại Cao Thủ 529 LP
Thắng: 36 (67.9%)
Skarner Lee Sin K'Sante Jayce Darius
30.
ロキシー#qihai
ロキシー#qihai
JP (#30)
Đại Cao Thủ 500 LP
Thắng: 58 (60.4%)
Nidalee Karthus Lillia Evelynn Kayn
31.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#31)
Đại Cao Thủ 498 LP
Thắng: 46 (59.0%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 12 (85.7%)
Aurelion Sol Jayce Viktor K'Sante Taliyah
32.
OnetricksKiller#OTP
OnetricksKiller#OTP
JP (#32)
Đại Cao Thủ 487 LP
Thắng: 81 (55.9%)
Smolder Nautilus Jhin Varus Rell
33.
koreauser#0000
koreauser#0000
JP (#33)
Đại Cao Thủ 461 LP
Thắng: 66 (55.5%)
Taliyah Xin Zhao Lee Sin Graves Viktor
34.
Lanky Kong#111
Lanky Kong#111
JP (#34)
Đại Cao Thủ 457 LP
Thắng: 87 (54.0%)
Tristana Kennen Taliyah Neeko Azir
35.
Coffee Lover#小星星
Coffee Lover#小星星
JP (#35)
Đại Cao Thủ 454 LP
Thắng: 71 (58.2%)
LeBlanc Qiyana Taliyah Camille Lee Sin
36.
only u#7373
only u#7373
JP (#36)
Đại Cao Thủ 446 LP
Thắng: 93 (55.7%)
Kim Cương III 84 LP
Thắng: 8 (57.1%)
Lucian Samira Poppy Kai'Sa Jhin
37.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#37)
Đại Cao Thủ 408 LP
Thắng: 67 (51.9%)
Aurelion Sol Akshan Malphite Yone Twisted Fate
38.
418#JP0
418#JP0
JP (#38)
Đại Cao Thủ 403 LP
Thắng: 57 (57.6%)
Rakan Ezreal Thresh Pyke Nautilus
39.
Day1week#Day1
Day1week#Day1
JP (#39)
Đại Cao Thủ 397 LP
Thắng: 42 (61.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (50.0%)
Ashe Caitlyn Jinx Jhin Kai'Sa
40.
ミルモでポン#まかろん
ミルモでポン#まかろん
JP (#40)
Đại Cao Thủ 384 LP
Thắng: 82 (65.6%)
Smolder Kassadin Vladimir Syndra Yone
41.
m没差#JP1
m没差#JP1
JP (#41)
Đại Cao Thủ 376 LP
Thắng: 56 (61.5%)
Nidalee Evelynn Lee Sin Rek'Sai Kennen
42.
weed  cat#zzz
weed cat#zzz
JP (#42)
Đại Cao Thủ 375 LP
Thắng: 64 (52.0%)
Ahri Nami Talon Galio Akali
43.
relya#JP2
relya#JP2
JP (#43)
Đại Cao Thủ 370 LP
Thắng: 81 (54.4%)
Skarner Rumble K'Sante Camille Kennen
44.
讨厌坏女人#drop
讨厌坏女人#drop
JP (#44)
Đại Cao Thủ 366 LP
Thắng: 73 (57.5%)
Lillia Viego Corki Hwei Kindred
45.
fecafaywb#kFIHz
fecafaywb#kFIHz
JP (#45)
Đại Cao Thủ 363 LP
Thắng: 89 (54.3%)
Nidalee Kha'Zix Xin Zhao Samira Lee Sin
46.
半島鐵盒i#JP1
半島鐵盒i#JP1
JP (#46)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 75 (54.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (81.8%)
Elise Kalista Camille Sett Rek'Sai
47.
東京租房加好友#888
東京租房加好友#888
JP (#47)
Đại Cao Thủ 346 LP
Thắng: 35 (63.6%)
Kim Cương IV 100 LP
Thắng: 2 (33.3%)
Neeko Corki Azir Lissandra Sion
48.
また負けたにぇ#35p
また負けたにぇ#35p
JP (#48)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 59 (53.6%)
Taliyah Jayce Camille Skarner Jax
49.
可哀相#JP2
可哀相#JP2
JP (#49)
Đại Cao Thủ 339 LP
Thắng: 50 (55.6%)
Fiora Graves Tryndamere Lee Sin Taliyah
50.
fk Democracy#7846
fk Democracy#7846
JP (#50)
Đại Cao Thủ 337 LP
Thắng: 59 (52.7%)
Kim Cương III 9 LP
Thắng: 10 (62.5%)
Lee Sin Pyke Nautilus Thresh Blitzcrank
51.
ねこさめ#nya
ねこさめ#nya
JP (#51)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 38 (59.4%)
Volibear Vi Nasus Jax Xin Zhao
52.
No Chat User#JP1
No Chat User#JP1
JP (#52)
Đại Cao Thủ 332 LP
Thắng: 73 (54.1%)
Nidalee LeBlanc Elise Blitzcrank Braum
53.
らきだよんTwitch#配信中
らきだよんTwitch#配信中
JP (#53)
Đại Cao Thủ 321 LP
Thắng: 97 (51.9%)
Samira Zeri Aphelios Twitch Kai'Sa
54.
CarterV15#JP1
CarterV15#JP1
JP (#54)
Đại Cao Thủ 316 LP
Thắng: 54 (54.0%)
Tristana Ashe Braum Skarner Nautilus
55.
muteallforfun#N0Ob
muteallforfun#N0Ob
JP (#55)
Đại Cao Thủ 315 LP
Thắng: 106 (51.2%)
Jhin Varus Brand Corki Twitch
56.
TANTANTANTANTAN#JP1
TANTANTANTANTAN#JP1
JP (#56)
Đại Cao Thủ 314 LP
Thắng: 84 (53.2%)
Akshan Zac Galio Malphite Nautilus
57.
jhawsdj#8963
jhawsdj#8963
JP (#57)
Đại Cao Thủ 295 LP
Thắng: 39 (58.2%)
Kindred Taliyah Viego Graves Brand
58.
miyamimajitensi#1004
miyamimajitensi#1004
JP (#58)
Đại Cao Thủ 289 LP
Thắng: 43 (58.1%)
Rek'Sai Rakan Aatrox Tristana Ashe
59.
Supra#JP2
Supra#JP2
JP (#59)
Đại Cao Thủ 286 LP
Thắng: 29 (63.0%)
Rek'Sai Graves Xin Zhao Viego Vi
60.
带V hongmo2323#虹膜i
带V hongmo2323#虹膜i
JP (#60)
Đại Cao Thủ 283 LP
Thắng: 44 (55.0%)
Evelynn Lee Sin Kha'Zix Taliyah Lillia
61.
エビルリフト#JP1
エビルリフト#JP1
JP (#61)
Đại Cao Thủ 281 LP
Thắng: 25 (65.8%)
Sett Quinn Varus Corki Rell
62.
NaiNa#4422
NaiNa#4422
JP (#62)
Đại Cao Thủ 279 LP
Thắng: 42 (56.0%)
Kim Cương III 4 LP
Thắng: 20 (83.3%)
Caitlyn Lucian Aphelios Twitch Jhin
63.
TenT#JP1
TenT#JP1
JP (#63)
Đại Cao Thủ 278 LP
Thắng: 91 (51.7%)
Corki Varus Ezreal Zeri Jinx
64.
インフルエンザ#JP2
インフルエンザ#JP2
JP (#64)
Đại Cao Thủ 274 LP
Thắng: 67 (53.6%)
Corki Jhin Tristana Ashe Jinx
65.
我是王天#258
我是王天#258
JP (#65)
Đại Cao Thủ 270 LP
Thắng: 78 (51.7%)
Talon Zed Kassadin Pantheon Kayn
66.
たつろーゲームス#3691
たつろーゲームス#3691
JP (#66)
Đại Cao Thủ 265 LP
Thắng: 64 (55.2%)
Rumble Taliyah Jayce Malphite Ornn
67.
春日野穹#さくら
春日野穹#さくら
JP (#67)
Đại Cao Thủ 264 LP
Thắng: 56 (55.4%)
Lux Nautilus Nami Sona Soraka
68.
ytzz#2426
ytzz#2426
JP (#68)
Đại Cao Thủ 263 LP
Thắng: 24 (66.7%)
Sion Nasus Corki Jinx Varus
69.
ハイタケコプター#1805
ハイタケコプター#1805
JP (#69)
Đại Cao Thủ 262 LP
Thắng: 97 (52.2%)
Bạc II
Thắng: 6 (54.5%)
Skarner Aurelion Sol Corki Akshan Shaco
70.
l2l4#jp0
l2l4#jp0
JP (#70)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 45 (51.7%)
Lulu Soraka Nautilus Nami Yuumi
71.
わすれもの#zzz
わすれもの#zzz
JP (#71)
Đại Cao Thủ 259 LP
Thắng: 32 (60.4%)
Rumble Illaoi Shyvana Vel'Koz Morgana
72.
かめ次郎#かめさん
かめ次郎#かめさん
JP (#72)
Đại Cao Thủ 251 LP
Thắng: 90 (58.4%)
Lillia Karthus Kha'Zix Taliyah Lee Sin
73.
lovehumanS2#korea
lovehumanS2#korea
JP (#73)
Đại Cao Thủ 251 LP
Thắng: 53 (53.0%)
Rell Ashe Nami Zyra Seraphine
74.
愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛#mirai
愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛#mirai
JP (#74)
Đại Cao Thủ 251 LP
Thắng: 46 (49.5%)
Akshan Jayce Aurelion Sol Lillia LeBlanc
75.
Hide aw4y#JP1
Hide aw4y#JP1
JP (#75)
Đại Cao Thủ 248 LP
Thắng: 45 (54.2%)
Zeri Aphelios Kog'Maw Smolder Ashe
76.
面具人めい母親#4643
面具人めい母親#4643
JP (#76)
Đại Cao Thủ 244 LP
Thắng: 65 (50.8%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 5 (41.7%)
Braum Milio Leona Gragas Ashe
77.
ckckc#00000
ckckc#00000
JP (#77)
Đại Cao Thủ 243 LP
Thắng: 56 (54.9%)
Elise Ivern Gragas Jhin Lucian
78.
嫁探し中#JP1
嫁探し中#JP1
JP (#78)
Đại Cao Thủ 242 LP
Thắng: 55 (51.9%)
Bạch Kim II
Thắng: 3 (60.0%)
Diana Malzahar Ekko Tryndamere Yuumi
79.
彼女は椎名真白#JP1
彼女は椎名真白#JP1
JP (#79)
Đại Cao Thủ 238 LP
Thắng: 61 (54.5%)
Twitch Miss Fortune Braum Galio Kled
80.
Armynose#0465
Armynose#0465
JP (#80)
Đại Cao Thủ 237 LP
Thắng: 27 (64.3%)
Bạch Kim II
Thắng: 7 (46.7%)
Hwei Nautilus Corki Galio Ahri
81.
CG Qoo#JP1
CG Qoo#JP1
JP (#81)
Đại Cao Thủ 236 LP
Thắng: 30 (57.7%)
Tristana Seraphine Zeri Nasus Shaco
82.
læss yøu#Ðevil
læss yøu#Ðevil
JP (#82)
Đại Cao Thủ 234 LP
Thắng: 35 (53.8%)
Twisted Fate Lee Sin Tristana Kai'Sa Taliyah
83.
愛子ちゃん偽物#JP2
愛子ちゃん偽物#JP2
JP (#83)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 45 (52.9%)
Nautilus Blitzcrank Nami Yuumi Rakan
84.
Fuuta MAX Baka#征服者
Fuuta MAX Baka#征服者
JP (#84)
Đại Cao Thủ 232 LP
Thắng: 51 (56.7%)
Darius Gwen Renekton Malphite Mordekaiser
85.
墓守のウェザエモン#晴天流
墓守のウェザエモン#晴天流
JP (#85)
Đại Cao Thủ 231 LP
Thắng: 43 (52.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (57.1%)
Nilah Samira Brand Corki Zeri
86.
Awan#0925
Awan#0925
JP (#86)
Đại Cao Thủ 229 LP
Thắng: 40 (59.7%)
Jax Gragas Galio Rumble Xin Zhao
87.
バッズマン#JP1
バッズマン#JP1
JP (#87)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 68 (57.6%)
Jhin Jinx Taliyah Caitlyn Lee Sin
88.
kkkkkkkkk#JP1
kkkkkkkkk#JP1
JP (#88)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 60 (53.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (73.7%)
K'Sante Skarner Vayne Udyr Nami
89.
yyce#JP1
yyce#JP1
JP (#89)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 42 (54.5%)
Renekton Diana Nautilus Sylas Xerath
90.
まるっぺ#JP1
まるっぺ#JP1
JP (#90)
Đại Cao Thủ 226 LP
Thắng: 73 (54.9%)
Zac Rell Seraphine Alistar Kindred
91.
hyunjun#JP1
hyunjun#JP1
JP (#91)
Đại Cao Thủ 223 LP
Thắng: 26 (63.4%)
Lee Sin Zeri Thresh Hwei Tryndamere
92.
グレイラースZ#JP1
グレイラースZ#JP1
JP (#92)
Đại Cao Thủ 222 LP
Thắng: 40 (52.6%)
Shaco Maokai Xerath Blitzcrank Nautilus
93.
icezhey#JP1
icezhey#JP1
JP (#93)
Đại Cao Thủ 221 LP
Thắng: 104 (53.9%)
Aatrox Yone Yasuo Sylas Kayle
94.
rain on me#JINBU
rain on me#JINBU
JP (#94)
Đại Cao Thủ 219 LP
Thắng: 31 (63.3%)
Akali LeBlanc Fiora Tristana Zed
95.
疾如風徐如林侵掠如火不動如山#我没K
疾如風徐如林侵掠如火不動如山#我没K
JP (#95)
Đại Cao Thủ 218 LP
Thắng: 63 (52.5%)
Nautilus Milio Malphite Braum Morgana
96.
andy4real#JP1
andy4real#JP1
JP (#96)
Đại Cao Thủ 217 LP
Thắng: 68 (54.4%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Seraphine Nautilus Alistar Leona Lulu
97.
B0Y#JP1
B0Y#JP1
JP (#97)
Đại Cao Thủ 217 LP
Thắng: 51 (65.4%)
Aatrox Graves Ekko Darius Renekton
98.
吉良よしかげ#JP1
吉良よしかげ#JP1
JP (#98)
Đại Cao Thủ 216 LP
Thắng: 27 (62.8%)
Viego Briar Lillia Trundle Katarina
99.
ディズニー大好き#JP1
ディズニー大好き#JP1
JP (#99)
Đại Cao Thủ 214 LP
Thắng: 74 (62.2%)
Tristana Karthus Viktor Aatrox Corki
100.
紺野ジュンコ#JP1
紺野ジュンコ#JP1
JP (#100)
Đại Cao Thủ 214 LP
Thắng: 52 (52.5%)
Tristana Corki Ahri Zeri Jinx