Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu 1525 LP
Thắng: 105 (60.3%)
Viego Lee Sin Nidalee Taliyah Irelia
2.
Aku#1782
Aku#1782
LAN (#2)
Thách Đấu 1192 LP
Thắng: 123 (58.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (57.1%)
Gnar Jayce Camille Rumble Gwen
3.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#3)
Thách Đấu 1145 LP
Thắng: 84 (64.1%)
Lux Senna LeBlanc Hwei Sona
4.
Strzał#NAT
Strzał#NAT
LAN (#4)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 122 (57.8%)
Kim Cương II 39 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Caitlyn Kai'Sa Veigar Corki Xayah
5.
feng#kiru
feng#kiru
LAN (#5)
Thách Đấu 990 LP
Thắng: 85 (59.9%)
Kim Cương I 5 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Taliyah Karthus Kindred Lillia Lee Sin
6.
DCT Yasikof#God
DCT Yasikof#God
LAN (#6)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 67 (62.0%)
Gwen Graves Aphelios Xin Zhao Kayn
7.
Ferofrost#LAN
Ferofrost#LAN
LAN (#7)
Thách Đấu 981 LP
Thắng: 99 (59.6%)
Caitlyn Lucian Corki Jhin Kalista
8.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#8)
Thách Đấu 923 LP
Thắng: 85 (57.8%)
Kim Cương I 87 LP
Thắng: 7 (87.5%)
Shaco Janna Pantheon Lucian Diana
9.
N23 September#NE23
N23 September#NE23
LAN (#9)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 145 (52.9%)
Taliyah Graves Lee Sin Draven Sylas
10.
Hani#XXX
Hani#XXX
LAN (#10)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 49 (77.8%)
Kayn Bel'Veth Lee Sin Diana Viego
11.
FleekZ#FlekZ
FleekZ#FlekZ
LAN (#11)
Thách Đấu 872 LP
Thắng: 91 (57.2%)
Sett Alistar Nautilus Lux Thresh
12.
obsessive girl#luv
obsessive girl#luv
LAN (#12)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 131 (53.0%)
Cao Thủ 84 LP
Thắng: 22 (48.9%)
Jinx Akali Kai'Sa Caitlyn Aphelios
13.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#13)
Thách Đấu 795 LP
Thắng: 65 (60.2%)
Kim Cương I 41 LP
Thắng: 8 (57.1%)
Pyke Rakan Nautilus Taliyah Thresh
14.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#14)
Thách Đấu 773 LP
Thắng: 82 (57.7%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 13 (86.7%)
Warwick Thresh Milio Gragas Fiora
15.
PinkGoat#Axes
PinkGoat#Axes
LAN (#15)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 72 (60.0%)
Karthus Draven Jhin Ashe Jinx
16.
teemothechalamet#LAN1
teemothechalamet#LAN1
LAN (#16)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 68 (60.2%)
Draven Aphelios Jhin Lucian Ezreal
17.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#17)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 51 (62.2%)
Kindred Vi Bel'Veth Viego Morgana
18.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#18)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 52 (68.4%)
Tryndamere Camille Yone Akshan Fiora
19.
jugadordepresivo#SAD
jugadordepresivo#SAD
LAN (#19)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 76 (56.3%)
Gragas Viego Hecarim Shen Zac
20.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#20)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 96 (55.8%)
Kindred Brand Karthus Viego Taliyah
21.
執恋 我儘 Δ#0216
執恋 我儘 Δ#0216
LAN (#21)
Thách Đấu 682 LP
Thắng: 85 (56.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (45.0%)
Twitch Tristana Brand Aphelios Corki
22.
Gomenzky#LAN
Gomenzky#LAN
LAN (#22)
Thách Đấu 668 LP
Thắng: 131 (52.0%)
Bạch Kim III
Thắng: 2 (33.3%)
Anivia Cassiopeia Shen Hwei Ryze
23.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#23)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 102 (53.4%)
Zyra Lux Janna Nami Ahri
24.
Noctix#S117
Noctix#S117
LAN (#24)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 95 (54.9%)
Kim Cương I 35 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Vladimir Viktor Ryze Jarvan IV Ornn
25.
Khän#Sexyy
Khän#Sexyy
LAN (#25)
Thách Đấu 646 LP
Thắng: 68 (59.1%)
Kayn Rengar Diana Lillia Brand
26.
Speedy#GoR7
Speedy#GoR7
LAN (#26)
Thách Đấu 639 LP
Thắng: 90 (55.6%)
Kim Cương IV 25 LP
Thắng: 9 (50.0%)
Rell Braum Pyke Milio Nautilus
27.
Charenjasongu#LAN
Charenjasongu#LAN
LAN (#27)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 54 (62.1%)
Cao Thủ 272 LP
Thắng: 25 (58.1%)
Kled Zoe Jarvan IV Garen Yasuo
28.
Speakerzoid#Spkrz
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#28)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 54 (60.0%)
Jinx Jhin Karthus Lux Samira
29.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#29)
Thách Đấu 622 LP
Thắng: 122 (54.0%)
Lee Sin Lillia Kindred Tristana Viego
30.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#30)
Thách Đấu 615 LP
Thắng: 69 (58.0%)
Hwei Sylas Aatrox Aphelios Rakan
31.
Im Sexy Dude#LLRRB
Im Sexy Dude#LLRRB
LAN (#31)
Thách Đấu 612 LP
Thắng: 59 (59.6%)
Cao Thủ 18 LP
Thắng: 17 (53.1%)
Gwen Irelia Camille Fiora Jax
32.
WarlockSai#LAN
WarlockSai#LAN
LAN (#32)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 63 (64.3%)
Caitlyn Corki Karma Senna Smolder
33.
twtv steellar1#GOAT
twtv steellar1#GOAT
LAN (#33)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 79 (53.7%)
Camille Aatrox Fiora Vayne Jayce
34.
Yuren#LAN
Yuren#LAN
LAN (#34)
Thách Đấu 606 LP
Thắng: 47 (68.1%)
Talon Kha'Zix Ahri Ezreal Lucian
35.
Huesito#light
Huesito#light
LAN (#35)
Thách Đấu 605 LP
Thắng: 60 (63.2%)
Caitlyn Draven Jhin Kai'Sa Samira
36.
Empanadïta#LAN
Empanadïta#LAN
LAN (#36)
Thách Đấu 597 LP
Thắng: 73 (58.9%)
Janna Camille Twitch Kennen Gangplank
37.
EduChido#UwU
EduChido#UwU
LAN (#37)
Thách Đấu 595 LP
Thắng: 92 (56.1%)
Kim Cương II 94 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Riven Jayce Varus Poppy K'Sante
38.
Unknow#アイケイン
Unknow#アイケイン
LAN (#38)
Thách Đấu 589 LP
Thắng: 70 (60.3%)
Kim Cương III 11 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Riven Irelia Rumble Jhin Gragas
39.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#39)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 55 (60.4%)
Kim Cương I 49 LP
Thắng: 6 (66.7%)
Pyke Blitzcrank Neeko Lissandra Milio
40.
DOG DANGER#2881
DOG DANGER#2881
LAN (#40)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 58 (63.7%)
Bạch Kim I
Thắng: 14 (51.9%)
Warwick Ekko Jarvan IV Morgana Kha'Zix
41.
Dalha Slave#pblo
Dalha Slave#pblo
LAN (#41)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 88 (54.7%)
Đại Cao Thủ 200 LP
Thắng: 18 (81.8%)
Talon Hwei Zed Kindred Aphelios
42.
Cläude#LAN
Cläude#LAN
LAN (#42)
Thách Đấu 578 LP
Thắng: 96 (54.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 3 (60.0%)
Gwen Gnar Jayce K'Sante Viego
43.
Artay#123
Artay#123
LAN (#43)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 79 (56.8%)
Irelia Qiyana Jinx Smolder Ahri
44.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#44)
Thách Đấu 568 LP
Thắng: 56 (58.9%)
Kim Cương II 28 LP
Thắng: 3 (37.5%)
Viego Xin Zhao Lillia Lee Sin Poppy
45.
Alitán#PCH
Alitán#PCH
LAN (#45)
Thách Đấu 562 LP
Thắng: 77 (57.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 1 (14.3%)
Xin Zhao Lillia Jarvan IV Diana Caitlyn
46.
My Angel Demise#LAN
My Angel Demise#LAN
LAN (#46)
Thách Đấu 557 LP
Thắng: 40 (74.1%)
Kindred Janna Karma Caitlyn Lillia
47.
LF Skillz#LAN16
LF Skillz#LAN16
LAN (#47)
Thách Đấu 552 LP
Thắng: 54 (64.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (57.1%)
Thresh Seraphine Rakan Caitlyn Corki
48.
Truly ln Love#love
Truly ln Love#love
LAN (#48)
Thách Đấu 548 LP
Thắng: 44 (67.7%)
Kim Cương I 70 LP
Thắng: 15 (51.7%)
Gwen Ekko Kennen Ahri Taliyah
49.
El szs#Szs
El szs#Szs
LAN (#49)
Thách Đấu 546 LP
Thắng: 85 (55.9%)
Caitlyn Tristana Zed Brand Varus
50.
Gato Burbuja#LAN
Gato Burbuja#LAN
LAN (#50)
Thách Đấu 542 LP
Thắng: 82 (53.2%)
Akshan Aatrox Sett Sylas Kayle
51.
Rml#LAN
Rml#LAN
LAN (#51)
Thách Đấu 541 LP
Thắng: 70 (53.8%)
Camille Jax Jayce Renekton Gwen
52.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#52)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 45 (66.2%)
Kim Cương I 39 LP
Thắng: 6 (60.0%)
Hwei Jhin Miss Fortune Draven Zeri
53.
Sara cocina#uwu
Sara cocina#uwu
LAN (#53)
Thách Đấu 539 LP
Thắng: 48 (64.0%)
Seraphine Evelynn Morgana Janna Nami
54.
theory#001
theory#001
LAN (#54)
Thách Đấu 536 LP
Thắng: 52 (61.9%)
Kim Cương III 73 LP
Thắng: 5 (27.8%)
Camille Ornn Irelia Akali Lulu
55.
GOD INT ACC#666
GOD INT ACC#666
LAN (#55)
Thách Đấu 535 LP
Thắng: 42 (70.0%)
Yone Yasuo Gwen Sylas Viego
56.
Exiled#FAM
Exiled#FAM
LAN (#56)
Thách Đấu 534 LP
Thắng: 52 (66.7%)
Kim Cương IV 51 LP
Thắng: 18 (54.5%)
Kindred Gragas Brand Jhin Draven
57.
Rottweiler#TROLL
Rottweiler#TROLL
LAN (#57)
Thách Đấu 533 LP
Thắng: 75 (68.8%)
Azir Gragas Kha'Zix Jhin Shaco
58.
Rełicta#LAN
Rełicta#LAN
LAN (#58)
Thách Đấu 533 LP
Thắng: 43 (71.7%)
Cao Thủ 11 LP
Thắng: 21 (45.7%)
Jinx Ornn Brand Jhin Lucian
59.
Light#귀여워
Light#귀여워
LAN (#59)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 56 (59.6%)
Kim Cương I 97 LP
Thắng: 7 (100.0%)
Corki Draven Viego Akshan Ashe
60.
TTV Meteoro#2000
TTV Meteoro#2000
LAN (#60)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 35 (76.1%)
Thresh Lulu Nami Gragas Ashe
61.
Melon#LAN
Melon#LAN
LAN (#61)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 54 (63.5%)
Shen Yasuo Ryze Akali Sylas
62.
angelo#XzX
angelo#XzX
LAN (#62)
Thách Đấu 527 LP
Thắng: 69 (75.0%)
Bạc III
Thắng: 16 (94.1%)
Viktor Galio Corki Xerath Zed
63.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#63)
Thách Đấu 526 LP
Thắng: 37 (72.5%)
Cao Thủ 23 LP
Thắng: 13 (50.0%)
Aurelion Sol Hwei Syndra Yone Anivia
64.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#64)
Thách Đấu 525 LP
Thắng: 68 (56.2%)
Pantheon Aatrox Urgot K'Sante Skarner
65.
Chemtrails#1717
Chemtrails#1717
LAN (#65)
Thách Đấu 523 LP
Thắng: 48 (67.6%)
Graves Corki Kha'Zix Hwei Lillia
66.
AbdielDark#UANL
AbdielDark#UANL
LAN (#66)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 63 (58.9%)
Cao Thủ 148 LP
Thắng: 12 (92.3%)
Corki Hwei Aatrox Tryndamere Veigar
67.
Diegosu#ウィー
Diegosu#ウィー
LAN (#67)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 47 (63.5%)
Cao Thủ 147 LP
Thắng: 15 (75.0%)
Jayce Irelia Camille Fiora Vayne
68.
ElectronicDoggy#LAN
ElectronicDoggy#LAN
LAN (#68)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 39 (70.9%)
Hecarim Rengar Graves Bel'Veth Sylas
69.
PE4CHT BOY#uwu
PE4CHT BOY#uwu
LAN (#69)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 65 (58.0%)
Hwei Tristana Twisted Fate Kindred Yasuo
70.
Orusuteddo#1111
Orusuteddo#1111
LAN (#70)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 34 (73.9%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 11 (52.4%)
Zed Yone Brand LeBlanc Lee Sin
71.
KSP#Ghost
KSP#Ghost
LAN (#71)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 57 (59.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (85.7%)
Taric Renata Glasc Milio Lux Sylas
72.
StellarBurst#Nthng
StellarBurst#Nthng
LAN (#72)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 56 (58.3%)
Cao Thủ 117 LP
Thắng: 20 (52.6%)
Jayce Camille Taliyah Xerath Viego
73.
Selkie#745
Selkie#745
LAN (#73)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 82 (54.3%)
Kim Cương IV 39 LP
Thắng: 7 (63.6%)
Rakan Thresh Rell Pyke Shen
74.
Kendrick Lamar#2001
Kendrick Lamar#2001
LAN (#74)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 66 (60.0%)
Draven Sivir Jhin Jinx Shen
75.
Bot Aurelion Sol#UwUr
Bot Aurelion Sol#UwUr
LAN (#75)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 49 (60.5%)
Rell Karma Blitzcrank Lulu Thresh
76.
licon03#LAN
licon03#LAN
LAN (#76)
Thách Đấu 511 LP
Thắng: 94 (55.0%)
Twitch Jhin Aphelios Seraphine Zeri
77.
Sam#Duki
Sam#Duki
LAN (#77)
Thách Đấu 511 LP
Thắng: 59 (59.6%)
Cao Thủ 4 LP
Thắng: 24 (51.1%)
Viego Karthus Taliyah Kindred Diana
78.
RPM StrickNight#RPM
RPM StrickNight#RPM
LAN (#78)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 87 (55.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (55.6%)
Lulu Zac Irelia Sylas Karma
79.
AJDeus#LAN
AJDeus#LAN
LAN (#79)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 75 (53.6%)
Fiddlesticks Lee Sin Kindred Karthus Volibear
80.
Una Cunumi#xoxo
Una Cunumi#xoxo
LAN (#80)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 48 (62.3%)
Đại Cao Thủ 237 LP
Thắng: 23 (60.5%)
Karma Nami Milio Lulu Janna
81.
KeL#TBW
KeL#TBW
LAN (#81)
Thách Đấu 509 LP
Thắng: 80 (57.6%)
Caitlyn Azir Xin Zhao Jhin Nautilus
82.
emarlin#LAN
emarlin#LAN
LAN (#82)
Thách Đấu 508 LP
Thắng: 55 (57.9%)
Syndra Azir Taliyah Corki Tristana
83.
Alighieri#Jedi
Alighieri#Jedi
LAN (#83)
Thách Đấu 508 LP
Thắng: 54 (64.3%)
Bạch Kim II
Thắng: 1 (20.0%)
Bard Jhin Rakan Braum Poppy
84.
Starboy#00999
Starboy#00999
LAN (#84)
Thách Đấu 508 LP
Thắng: 45 (64.3%)
Zilean Taliyah Tristana Jhin Urgot
85.
MauBG#LAN
MauBG#LAN
LAN (#85)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 88 (56.8%)
Kim Cương I 15 LP
Thắng: 29 (59.2%)
Kennen Zac Trundle Fiora Malphite
86.
andathyyy#99999
andathyyy#99999
LAN (#86)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 78 (56.9%)
Kindred Karthus Graves Draven Taliyah
87.
Hizaru#LAN
Hizaru#LAN
LAN (#87)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 57 (60.0%)
Kim Cương III 88 LP
Thắng: 2 (22.2%)
Kled K'Sante Vex Annie Swain
88.
Charolon#KICK
Charolon#KICK
LAN (#88)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 102 (54.5%)
Fiddlesticks Diana Shyvana Brand Karthus
89.
gumi17#Lena
gumi17#Lena
LAN (#89)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 72 (58.1%)
Veigar Jinx Jhin Miss Fortune Syndra
90.
Lichstra#LAN
Lichstra#LAN
LAN (#90)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 52 (65.0%)
Orianna Ahri Aurelion Sol Jhin Senna
91.
Mimilo285#HSR
Mimilo285#HSR
LAN (#91)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 58 (58.0%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 11 (47.8%)
Rell Diana Tristana Taliyah Leona
92.
Sendoya#1221
Sendoya#1221
LAN (#92)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 64 (56.1%)
LeBlanc Ahri Corki Taliyah Jayce
93.
NoWay4uSir#0000
NoWay4uSir#0000
LAN (#93)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 59 (70.2%)
Lucian Brand Tristana Caitlyn Karthus
94.
Empanada Gamer#Tilin
Empanada Gamer#Tilin
LAN (#94)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 52 (60.5%)
Kim Cương I 79 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Akshan Ryze Akali Ekko Ezreal
95.
Solorio#1701
Solorio#1701
LAN (#95)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 49 (66.2%)
Kim Cương II 39 LP
Thắng: 5 (41.7%)
Lucian Jinx Jhin Aphelios Caitlyn
96.
Only2Géneros#OnTop
Only2Géneros#OnTop
LAN (#96)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 75 (53.2%)
Caitlyn Nautilus Akshan Zyra Viego
97.
The Grand Finale#End
The Grand Finale#End
LAN (#97)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 72 (57.1%)
Kim Cương III 5 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Skarner Jax Aatrox Rumble Trundle
98.
ł ł ł#ł ł ł
ł ł ł#ł ł ł
LAN (#98)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 51 (62.2%)
Kim Cương II 53 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Pyke Thresh Rell Bard Rakan
99.
cute yuumi meow#cieIo
cute yuumi meow#cieIo
LAN (#99)
Thách Đấu 499 LP
Thắng: 92 (55.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 9 (60.0%)
Aphelios Draven Corki Kai'Sa Lucian
100.
TaylorSwift1989#TVs
TaylorSwift1989#TVs
LAN (#100)
Thách Đấu 499 LP
Thắng: 81 (55.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (50.0%)
Lux Zyra Seraphine Nami Lulu