Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Bugatti Ben#417
Bugatti Ben#417
SG (#1)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 41 (80.4%)
Rengar Diana Kindred Hecarim Evelynn
2.
Archer#405
Archer#405
SG (#2)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 59 (62.1%)
Caitlyn Jinx Aphelios Kai'Sa Lucian
3.
NekoDesu#SJY
NekoDesu#SJY
SG (#3)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 53 (60.9%)
Jinx Jayce Syndra Taliyah Xin Zhao
4.
탕탕 그르르 두두두두 탕탕#AK477
탕탕 그르르 두두두두 탕탕#AK477
SG (#4)
Thách Đấu 609 LP
Thắng: 83 (70.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (72.7%)
Olaf Viego Gragas Shyvana Karma
5.
Nosna#0000
Nosna#0000
SG (#5)
Thách Đấu 566 LP
Thắng: 70 (59.3%)
Xin Zhao Poppy Ekko Gragas Diana
6.
戀愛腦#ユリサ
戀愛腦#ユリサ
SG (#6)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 45 (67.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (50.0%)
Fiora Camille Graves Jayce Jax
7.
polop#SG2
polop#SG2
SG (#7)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 36 (73.5%)
Draven Samira Jinx Twitch Tryndamere
8.
Jackey#5688
Jackey#5688
SG (#8)
Đại Cao Thủ 463 LP
Thắng: 58 (55.8%)
Elise Rek'Sai Talon Camille Miss Fortune
9.
Atrocity#2323
Atrocity#2323
SG (#9)
Đại Cao Thủ 443 LP
Thắng: 48 (58.5%)
Kim Cương I 31 LP
Thắng: 11 (68.8%)
Nidalee Viego Gragas Kindred Diana
10.
허거덩A#999
허거덩A#999
SG (#10)
Đại Cao Thủ 443 LP
Thắng: 46 (59.7%)
Lucian Tristana Jinx Aphelios Nautilus
11.
Hikari#SG2
Hikari#SG2
SG (#11)
Đại Cao Thủ 440 LP
Thắng: 45 (59.2%)
Quinn Vayne Kennen Lucian Caitlyn
12.
海味小队长#komer
海味小队长#komer
SG (#12)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 61 (56.5%)
Kim Cương III 55 LP
Thắng: 6 (85.7%)
Pyke Nautilus LeBlanc Vel'Koz Yuumi
13.
CurryMunchkin#nini
CurryMunchkin#nini
SG (#13)
Đại Cao Thủ 352 LP
Thắng: 55 (55.0%)
Corki Jhin Janna Lucian Smolder
14.
sheep#yng
sheep#yng
SG (#14)
Đại Cao Thủ 349 LP
Thắng: 70 (51.5%)
Jhin Ashe Xerath Jinx Twitch
15.
Dreamy Night#AYAYA
Dreamy Night#AYAYA
SG (#15)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 76 (54.7%)
Samira Caitlyn Corki Lux Jhin
16.
CRAZY KEN#CRZYK
CRAZY KEN#CRZYK
SG (#16)
Đại Cao Thủ 329 LP
Thắng: 36 (69.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (60.7%)
Aatrox Sylas Kayn Galio Sett
17.
jungIe#camps
jungIe#camps
SG (#17)
Đại Cao Thủ 295 LP
Thắng: 26 (78.8%)
Udyr Karthus Ivern Zac Cho'Gath
18.
Morphling#SG2
Morphling#SG2
SG (#18)
Đại Cao Thủ 290 LP
Thắng: 34 (68.0%)
Taliyah Xin Zhao Karthus Viego Akshan
19.
NekoDesu#1009
NekoDesu#1009
SG (#19)
Đại Cao Thủ 288 LP
Thắng: 30 (68.2%)
Kim Cương IV 40 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Hwei LeBlanc Taliyah Ahri Draven
20.
Yril#Yril
Yril#Yril
SG (#20)
Đại Cao Thủ 273 LP
Thắng: 38 (57.6%)
Thresh Nautilus Lux Camille Rakan
21.
it s so boringg#nson0
it s so boringg#nson0
SG (#21)
Đại Cao Thủ 261 LP
Thắng: 50 (56.8%)
Xin Zhao Poppy Diana Ekko Akali
22.
Kokoahyun#2341
Kokoahyun#2341
SG (#22)
Đại Cao Thủ 255 LP
Thắng: 30 (61.2%)
Quinn Ekko LeBlanc Annie Lux
23.
llllllllIlllll#llllI
llllllllIlllll#llllI
SG (#23)
Đại Cao Thủ 253 LP
Thắng: 25 (71.4%)
Riven Tristana Morgana Darius Gnar
24.
Scythe#2044
Scythe#2044
SG (#24)
Đại Cao Thủ 250 LP
Thắng: 38 (57.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (57.1%)
Aurelion Sol Camille LeBlanc Hwei Sylas
25.
EXH leopido#6007
EXH leopido#6007
SG (#25)
Đại Cao Thủ 245 LP
Thắng: 44 (54.3%)
Kim Cương III 25 LP
Thắng: 12 (60.0%)
Kindred Xin Zhao Vi Tristana Graves
26.
beef boss#beef
beef boss#beef
SG (#26)
Đại Cao Thủ 245 LP
Thắng: 32 (55.2%)
Kim Cương I 84 LP
Thắng: 15 (68.2%)
Zac Soraka Jarvan IV Hecarim Garen
27.
没心情#0317
没心情#0317
SG (#27)
Đại Cao Thủ 243 LP
Thắng: 31 (60.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (60.0%)
Aatrox Corki Bard Rumble Kayn
28.
Insurrection#SG2
Insurrection#SG2
SG (#28)
Đại Cao Thủ 242 LP
Thắng: 44 (57.1%)
Jhin Nidalee Lee Sin Azir Annie
29.
8番目の路地#emaru
8番目の路地#emaru
SG (#29)
Đại Cao Thủ 241 LP
Thắng: 21 (84.0%)
Jinx Corki Caitlyn Swain Shen
30.
一矛穿心#1MCX
一矛穿心#1MCX
SG (#30)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 35 (59.3%)
Pantheon Renekton Malphite Nautilus Lissandra
31.
厮守终生#417
厮守终生#417
SG (#31)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 33 (58.9%)
Rengar Diana Hecarim Corki Jinx
32.
Riven Bryan#zxc
Riven Bryan#zxc
SG (#32)
Đại Cao Thủ 230 LP
Thắng: 47 (54.7%)
Poppy Riven Sion Malphite Trundle
33.
Inori#OuO
Inori#OuO
SG (#33)
Đại Cao Thủ 225 LP
Thắng: 40 (60.6%)
Syndra Pantheon Xerath Lee Sin Viktor
34.
coldnesinmyheart#Ivy
coldnesinmyheart#Ivy
SG (#34)
Đại Cao Thủ 222 LP
Thắng: 23 (82.1%)
Zyra Janna Zac Draven Graves
35.
AMG#SG2
AMG#SG2
SG (#35)
Đại Cao Thủ 221 LP
Thắng: 24 (63.2%)
Nautilus Bard Braum Janna Ashe
36.
Felia#1206
Felia#1206
SG (#36)
Đại Cao Thủ 214 LP
Thắng: 20 (74.1%)
Rumble Udyr Alistar Rell Annie
37.
Vincenzo#Top
Vincenzo#Top
SG (#37)
Đại Cao Thủ 213 LP
Thắng: 73 (51.4%)
Yasuo K'Sante Riven Samira Skarner
38.
CocoaHyun#SG2
CocoaHyun#SG2
SG (#38)
Đại Cao Thủ 211 LP
Thắng: 52 (50.5%)
Quinn Ekko LeBlanc Annie Lissandra
39.
Ancient Dream#Dream
Ancient Dream#Dream
SG (#39)
Đại Cao Thủ 209 LP
Thắng: 33 (56.9%)
Đại Cao Thủ 306 LP
Thắng: 30 (69.8%)
Draven Twitch Kog'Maw Nilah Yuumi
40.
qwerty#qwee
qwerty#qwee
SG (#40)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 70 (55.1%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 0 (0.0%)
Camille Jax Draven Tryndamere Zeri
41.
Baby#SYC
Baby#SYC
SG (#41)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 56 (49.1%)
Kai'Sa Draven Samira Viego Galio
42.
Jys#6909
Jys#6909
SG (#42)
Đại Cao Thủ 205 LP
Thắng: 30 (66.7%)
Kim Cương II 70 LP
Thắng: 14 (50.0%)
Galio Aatrox Lucian LeBlanc Kai'Sa
43.
Astro#4462
Astro#4462
SG (#43)
Đại Cao Thủ 201 LP
Thắng: 40 (55.6%)
Camille Quinn Bard Renekton Zilean
44.
OSN#高尔宣
OSN#高尔宣
SG (#44)
Đại Cao Thủ 150 LP
Thắng: 65 (63.1%)
Lee Sin Ahri Jinx Veigar Jhin
45.
Shizukana mizu#SG2
Shizukana mizu#SG2
SG (#45)
Cao Thủ 200 LP
Thắng: 28 (66.7%)
Aurelion Sol Jhin Jinx Seraphine Smolder
46.
최수빈#0512
최수빈#0512
SG (#46)
Cao Thủ 197 LP
Thắng: 32 (57.1%)
Zyra Nami Lulu Morgana Karma
47.
Velcrox#0403
Velcrox#0403
SG (#47)
Cao Thủ 191 LP
Thắng: 38 (60.3%)
Kim Cương I 37 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Aphelios Kai'Sa Caitlyn Varus Draven
48.
Goodluck Havefun#All
Goodluck Havefun#All
SG (#48)
Cao Thủ 191 LP
Thắng: 20 (60.6%)
Zac Irelia Sona Trundle Rakan
49.
23parent#SG2
23parent#SG2
SG (#49)
Cao Thủ 186 LP
Thắng: 28 (58.3%)
Viktor Kayle Sylas Fiora Taliyah
50.
奉 上#OuO
奉 上#OuO
SG (#50)
Cao Thủ 178 LP
Thắng: 39 (53.4%)
Nautilus Jinx Braum Fizz Twitch
51.
Liebestraum#Lizt
Liebestraum#Lizt
SG (#51)
Cao Thủ 168 LP
Thắng: 20 (60.6%)
Gwen Elise Lux Kayn Hecarim
52.
FP Pøppy#SG2
FP Pøppy#SG2
SG (#52)
Cao Thủ 165 LP
Thắng: 51 (54.8%)
Elise Nidalee Poppy Kindred Aatrox
53.
一万次悲伤#meow
一万次悲伤#meow
SG (#53)
Cao Thủ 165 LP
Thắng: 44 (50.6%)
Xerath Thresh Lee Sin Aurelion Sol Taliyah
54.
Henrik#1124
Henrik#1124
SG (#54)
Cao Thủ 164 LP
Thắng: 38 (57.6%)
Viego Diana Lillia Nidalee Graves
55.
Takagi#CN1
Takagi#CN1
SG (#55)
Cao Thủ 162 LP
Thắng: 31 (75.6%)
Jinx Twitch Swain Sivir Viego
56.
WolfPaws#SG2
WolfPaws#SG2
SG (#56)
Cao Thủ 161 LP
Thắng: 27 (57.4%)
Anivia Akali Jhin Aatrox Corki
57.
rolarking#3569
rolarking#3569
SG (#57)
Cao Thủ 160 LP
Thắng: 22 (68.8%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 10 (66.7%)
Jhin Jinx Caitlyn Kai'Sa Aphelios
58.
系ぎて#late
系ぎて#late
SG (#58)
Cao Thủ 159 LP
Thắng: 29 (80.6%)
Lillia Karthus Taliyah Gwen Xin Zhao
59.
Pepela#1027
Pepela#1027
SG (#59)
Cao Thủ 154 LP
Thắng: 71 (51.1%)
Ashe Draven Nasus Viego K'Sante
60.
BestLawyerJayoma#GOAT
BestLawyerJayoma#GOAT
SG (#60)
Cao Thủ 144 LP
Thắng: 25 (62.5%)
Vàng III
Thắng: 15 (53.6%)
Nautilus Leona Blitzcrank Gragas Caitlyn
61.
Random SP#SG2
Random SP#SG2
SG (#61)
Cao Thủ 138 LP
Thắng: 37 (57.8%)
Bard Nami Nautilus Ashe Braum
62.
happygoluckyleh#3290
happygoluckyleh#3290
SG (#62)
Cao Thủ 138 LP
Thắng: 35 (53.8%)
Quinn Rengar Ahri Ngộ Không Gragas
63.
EndaoSong#9333
EndaoSong#9333
SG (#63)
Cao Thủ 136 LP
Thắng: 45 (48.4%)
Fizz Sylas Renekton Xin Zhao Tristana
64.
caipng aunty#1212
caipng aunty#1212
SG (#64)
Cao Thủ 136 LP
Thắng: 37 (69.8%)
Ahri Sivir Yone Ryze Lee Sin
65.
wunderless#9328
wunderless#9328
SG (#65)
Cao Thủ 131 LP
Thắng: 41 (55.4%)
Hwei Seraphine Blitzcrank Twisted Fate Leona
66.
Felis#7402
Felis#7402
SG (#66)
Cao Thủ 129 LP
Thắng: 23 (56.1%)
Caitlyn Nidalee Brand Ashe Kai'Sa
67.
Revenge#UneKD
Revenge#UneKD
SG (#67)
Cao Thủ 129 LP
Thắng: 18 (66.7%)
Kindred Kha'Zix Kai'Sa Viego Taliyah
68.
NoLegs#potat
NoLegs#potat
SG (#68)
Cao Thủ 126 LP
Thắng: 29 (53.7%)
Yasuo Syndra Lucian Sylas Master Yi
69.
lanpapi#1000
lanpapi#1000
SG (#69)
Cao Thủ 123 LP
Thắng: 45 (52.9%)
Kim Cương II 78 LP
Thắng: 8 (61.5%)
Vel'Koz Senna Swain Syndra Lucian
70.
Reboldoeux#SG2
Reboldoeux#SG2
SG (#70)
Cao Thủ 121 LP
Thắng: 17 (68.0%)
Pantheon Zac Sett Ngộ Không Mordekaiser
71.
guma x keria#SG2
guma x keria#SG2
SG (#71)
Cao Thủ 120 LP
Thắng: 21 (63.6%)
Yasuo Yone Pyke Lux Blitzcrank
72.
flash2468#SG2
flash2468#SG2
SG (#72)
Cao Thủ 114 LP
Thắng: 41 (50.0%)
Corki Diana Jax Hwei Karthus
73.
BonnieThePig#1618
BonnieThePig#1618
SG (#73)
Cao Thủ 108 LP
Thắng: 36 (58.1%)
Caitlyn Taliyah Kalista Corki Lucian
74.
bouncycrab#SG2
bouncycrab#SG2
SG (#74)
Cao Thủ 107 LP
Thắng: 31 (55.4%)
Camille Nasus Zyra Ivern Fiora
75.
eunae#daph
eunae#daph
SG (#75)
Cao Thủ 104 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Akshan Taliyah Lissandra Xin Zhao Lulu
76.
Suriipin#SG2
Suriipin#SG2
SG (#76)
Cao Thủ 101 LP
Thắng: 33 (51.6%)
Talon Akali Viego Yone Volibear
77.
CHR0LL0 LUCiLFER#000
CHR0LL0 LUCiLFER#000
SG (#77)
Cao Thủ 100 LP
Thắng: 26 (56.5%)
Janna Lulu Zac Zyra Garen
78.
zyy#2004
zyy#2004
SG (#78)
Cao Thủ 99 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 24 (92.3%)
Lee Sin Yone Kai'Sa Ekko Sylas
79.
Inserial#SG2
Inserial#SG2
SG (#79)
Cao Thủ 98 LP
Thắng: 20 (57.1%)
Corki Aphelios Jhin Kalista Syndra
80.
차은우#eun
차은우#eun
SG (#80)
Cao Thủ 97 LP
Thắng: 24 (64.9%)
Zyra Morgana Janna Nami Lux
81.
Froztez#1310
Froztez#1310
SG (#81)
Cao Thủ 94 LP
Thắng: 21 (61.8%)
Vel'Koz Vex Rumble Blitzcrank Nautilus
82.
The Akali#SG2
The Akali#SG2
SG (#82)
Cao Thủ 92 LP
Thắng: 50 (48.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (60.0%)
Akali Tristana Twisted Fate Mordekaiser Shaco
83.
坏情绪#jug
坏情绪#jug
SG (#83)
Cao Thủ 92 LP
Thắng: 39 (50.6%)
Karthus Kayn Taliyah Nidalee Fizz
84.
Zeus#Λ R T
Zeus#Λ R T
SG (#84)
Cao Thủ 91 LP
Thắng: 61 (67.8%)
Kindred Diana Taliyah Graves Viego
85.
BaneOfHades#8980
BaneOfHades#8980
SG (#85)
Cao Thủ 89 LP
Thắng: 17 (65.4%)
Ornn Smolder Maokai Sion Volibear
86.
SprayNPray#pew
SprayNPray#pew
SG (#86)
Cao Thủ 88 LP
Thắng: 70 (59.8%)
Volibear Sett Hwei Sylas Corki
87.
Jinjja Chicken 2#SG2
Jinjja Chicken 2#SG2
SG (#87)
Cao Thủ 82 LP
Thắng: 41 (55.4%)
Rek'Sai Brand Xin Zhao Malphite Jarvan IV
88.
sheeep#anb
sheeep#anb
SG (#88)
Cao Thủ 82 LP
Thắng: 17 (53.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (55.6%)
Aphelios Azir Camille Yasuo Tristana
89.
koya#1818
koya#1818
SG (#89)
Cao Thủ 75 LP
Thắng: 21 (58.3%)
Varus Zeri Sivir Lulu Ashe
90.
Jlleong#0413
Jlleong#0413
SG (#90)
Cao Thủ 75 LP
Thắng: 20 (55.6%)
Kim Cương II 99 LP
Thắng: 21 (60.0%)
Viego Rek'Sai Garen Amumu Zac
91.
campy#meow
campy#meow
SG (#91)
Cao Thủ 74 LP
Thắng: 24 (51.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (62.5%)
Jinx Ashe Lucian Karthus Xayah
92.
Box of Shacolate#MRYV
Box of Shacolate#MRYV
SG (#92)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 57 (48.7%)
Đồng III
Thắng: 11 (61.1%)
Samira Shaco Ekko Yasuo Hwei
93.
Raphael#5726
Raphael#5726
SG (#93)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 27 (62.8%)
Nidalee Hwei Corki Taliyah Syndra
94.
Super#1112
Super#1112
SG (#94)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 21 (58.3%)
Diana Tristana Varus Kha'Zix Nidalee
95.
Winniie#999
Winniie#999
SG (#95)
Cao Thủ 72 LP
Thắng: 42 (48.8%)
Karthus Nidalee Talon Lillia Lee Sin
96.
Dar#0005
Dar#0005
SG (#96)
Cao Thủ 72 LP
Thắng: 22 (55.0%)
Kindred Malphite Lillia Sejuani Poppy
97.
screwnoob#SG2
screwnoob#SG2
SG (#97)
Cao Thủ 70 LP
Thắng: 19 (59.4%)
Nasus K'Sante Nautilus Trundle Smolder
98.
小熊猫#小火狐
小熊猫#小火狐
SG (#98)
Cao Thủ 66 LP
Thắng: 26 (51.0%)
Aphelios Yuumi Kai'Sa Ashe Lillia
99.
EXH Blackfire#New
EXH Blackfire#New
SG (#99)
Cao Thủ 66 LP
Thắng: 24 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (55.6%)
Blitzcrank Brand Pyke Nidalee Vel'Koz
100.
揽风挽你#SG2
揽风挽你#SG2
SG (#100)
Cao Thủ 63 LP
Thắng: 58 (47.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 8 (53.3%)
Graves Ahri Nautilus Tristana Rumble