Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TH

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TH

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Ø N I#1874
Ø N I#1874
TH (#1)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 57 (68.7%)
Nidalee Lee Sin Lillia Viego Sylas
2.
Sorey#wtevr
Sorey#wtevr
TH (#2)
Thách Đấu 728 LP
Thắng: 72 (60.5%)
Kayn Viego Ashe Xerath Lee Sin
3.
DuKka Duii#1600
DuKka Duii#1600
TH (#3)
Thách Đấu 664 LP
Thắng: 87 (56.1%)
Aatrox Volibear Jax Yone K'Sante
4.
ƒeww#11111
ƒeww#11111
TH (#4)
Thách Đấu 613 LP
Thắng: 47 (67.1%)
Kindred Lee Sin Sylas Nidalee Camille
5.
imwinter#meow
imwinter#meow
TH (#5)
Thách Đấu 578 LP
Thắng: 77 (59.2%)
Kim Cương IV 95 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Ahri Lux LeBlanc Caitlyn Lillia
6.
Olive No1#Hin
Olive No1#Hin
TH (#6)
Thách Đấu 554 LP
Thắng: 60 (60.0%)
Lee Sin Kha'Zix Sylas Viego Corki
7.
Pawnz#weht
Pawnz#weht
TH (#7)
Thách Đấu 548 LP
Thắng: 62 (56.9%)
Lucian Smolder Varus Kalista Kai'Sa
8.
It Yummy#Yummy
It Yummy#Yummy
TH (#8)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 49 (61.3%)
Camille Aatrox Lee Sin Jayce Fiora
9.
Furina#FON1
Furina#FON1
TH (#9)
Thách Đấu 511 LP
Thắng: 38 (67.9%)
Seraphine Lux Janna Senna Camille
10.
Eir#sxnz
Eir#sxnz
TH (#10)
Thách Đấu 508 LP
Thắng: 63 (58.9%)
Rek'Sai Aatrox Kha'Zix Lee Sin Renekton
11.
Kumakichi#TH2
Kumakichi#TH2
TH (#11)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 52 (60.5%)
Kennen Ahri Blitzcrank Corki Viego
12.
IGRIS#SGJW
IGRIS#SGJW
TH (#12)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 71 (55.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 9 (39.1%)
Camille Graves Rengar Rek'Sai Fiora
13.
Hwe Jun Hok#9251
Hwe Jun Hok#9251
TH (#13)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 99 (59.6%)
K'Sante Sett Hwei Tahm Kench Skarner
14.
lil JJay#0001
lil JJay#0001
TH (#14)
Đại Cao Thủ 479 LP
Thắng: 105 (52.0%)
Jayce Vayne Urgot Lucian Sylas
15.
Ruhasg#porky
Ruhasg#porky
TH (#15)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 48 (58.5%)
Pantheon Poppy Dr. Mundo Kennen Gangplank
16.
Zinnia#1111
Zinnia#1111
TH (#16)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 82 (52.6%)
Nidalee Sejuani Teemo Lux Taliyah
17.
不要對我殘忍9c6193#77777
不要對我殘忍9c6193#77777
TH (#17)
Đại Cao Thủ 459 LP
Thắng: 88 (53.0%)
Viego Heimerdinger Fiora Tryndamere Akali
18.
Rockket#0000
Rockket#0000
TH (#18)
Đại Cao Thủ 395 LP
Thắng: 53 (55.2%)
Zoe Taliyah Azir Gwen Ivern
19.
หวาดระแวง#9999
หวาดระแวง#9999
TH (#19)
Đại Cao Thủ 391 LP
Thắng: 109 (50.7%)
Aphelios Lucian Jinx Twisted Fate Jhin
20.
lionel mekki#meck
lionel mekki#meck
TH (#20)
Đại Cao Thủ 356 LP
Thắng: 45 (63.4%)
Kim Cương II 5 LP
Thắng: 16 (88.9%)
Kalista LeBlanc Jhin Lucian Aphelios
21.
Hán#1912
Hán#1912
TH (#21)
Đại Cao Thủ 350 LP
Thắng: 50 (59.5%)
Karma Lux Lissandra Caitlyn Morgana
22.
Jayja#4080
Jayja#4080
TH (#22)
Đại Cao Thủ 343 LP
Thắng: 73 (59.8%)
Kim Cương III 72 LP
Thắng: 14 (51.9%)
Kha'Zix Rek'Sai Brand Graves Lillia
23.
Lumiii#9400
Lumiii#9400
TH (#23)
Đại Cao Thủ 338 LP
Thắng: 30 (68.2%)
Hwei Orianna Nami Taliyah Aurelion Sol
24.
Darkpeem#Peem
Darkpeem#Peem
TH (#24)
Đại Cao Thủ 336 LP
Thắng: 45 (60.8%)
Kai'Sa Ezreal Nidalee Graves Sylas
25.
NiSK#2805
NiSK#2805
TH (#25)
Đại Cao Thủ 320 LP
Thắng: 38 (61.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (57.1%)
Camille Varus Jinx Lucian Kai'Sa
26.
sweetie today#xoxo
sweetie today#xoxo
TH (#26)
Đại Cao Thủ 316 LP
Thắng: 66 (53.2%)
Seraphine Lux Caitlyn Miss Fortune Nami
27.
Iwantsome#3113
Iwantsome#3113
TH (#27)
Đại Cao Thủ 306 LP
Thắng: 75 (52.1%)
Kim Cương IV 24 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Bel'Veth Skarner Karthus Xin Zhao Rek'Sai
28.
RarbRuen#YSKM
RarbRuen#YSKM
TH (#28)
Đại Cao Thủ 299 LP
Thắng: 50 (52.6%)
Zoe Syndra Jayce Corki Vex
29.
Neulguri#Neul
Neulguri#Neul
TH (#29)
Đại Cao Thủ 293 LP
Thắng: 55 (53.4%)
Lucian Corki Caitlyn LeBlanc Samira
30.
แกะะ#แบะะะ
แกะะ#แบะะะ
TH (#30)
Đại Cao Thủ 281 LP
Thắng: 45 (54.9%)
LeBlanc Hwei Tristana Taliyah Nidalee
31.
3eus2triker#7372
3eus2triker#7372
TH (#31)
Đại Cao Thủ 276 LP
Thắng: 36 (59.0%)
Zyra Vel'Koz Xerath Hwei Zoe
32.
Mixdori#333
Mixdori#333
TH (#32)
Đại Cao Thủ 275 LP
Thắng: 35 (59.3%)
Kalista Aphelios Kai'Sa Zeri Jhin
33.
UN LastCheckmatE#2415
UN LastCheckmatE#2415
TH (#33)
Đại Cao Thủ 271 LP
Thắng: 47 (52.2%)
Kassadin Corki LeBlanc Ryze Lucian
34.
Tenny#1515
Tenny#1515
TH (#34)
Đại Cao Thủ 267 LP
Thắng: 61 (54.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 10 (55.6%)
Gwen Graves Ekko Zac Jarvan IV
35.
Kevin De Boy#Boy
Kevin De Boy#Boy
TH (#35)
Đại Cao Thủ 252 LP
Thắng: 25 (67.6%)
LeBlanc Corki Camille Taliyah Sylas
36.
Miracle lover#nir
Miracle lover#nir
TH (#36)
Đại Cao Thủ 251 LP
Thắng: 53 (51.0%)
Lux Nami Caitlyn Soraka Jinx
37.
Curias#NULL
Curias#NULL
TH (#37)
Đại Cao Thủ 251 LP
Thắng: 41 (52.6%)
Vel'Koz Hwei Kalista Corki Brand
38.
John Senna#NaN
John Senna#NaN
TH (#38)
Đại Cao Thủ 250 LP
Thắng: 48 (53.3%)
Smolder Corki Ivern Kai'Sa Nautilus
39.
A Por La 15#UC15
A Por La 15#UC15
TH (#39)
Đại Cao Thủ 247 LP
Thắng: 63 (59.4%)
Ekko Malzahar Rakan Leona Nautilus
40.
lordaun#9696
lordaun#9696
TH (#40)
Đại Cao Thủ 242 LP
Thắng: 52 (54.2%)
Zed Ashe Rell Camille Hwei
41.
Sergio Rammus#CB4
Sergio Rammus#CB4
TH (#41)
Đại Cao Thủ 235 LP
Thắng: 25 (69.4%)
Leona Blitzcrank Trundle Thresh Ornn
42.
Leizhenzi#KR2
Leizhenzi#KR2
TH (#42)
Đại Cao Thủ 229 LP
Thắng: 30 (61.2%)
Zeri Kai'Sa Jinx Hwei Ashe
43.
snipking#owo
snipking#owo
TH (#43)
Đại Cao Thủ 221 LP
Thắng: 38 (53.5%)
Kim Cương III 12 LP
Thắng: 6 (66.7%)
Kai'Sa Jinx Samira Caitlyn Jhin
44.
Hokazono Iroha#lLLIT
Hokazono Iroha#lLLIT
TH (#44)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 26 (57.8%)
Camille Vayne Gragas Volibear Sejuani
45.
SLAY#PHONK
SLAY#PHONK
TH (#45)
Đại Cao Thủ 200 LP
Thắng: 43 (51.2%)
Graves Viego Lee Sin Kha'Zix Kindred
46.
chaeyo0#2304
chaeyo0#2304
TH (#46)
Cao Thủ 308 LP
Thắng: 55 (52.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (44.4%)
Akshan Skarner Viego Bel'Veth Karthus
47.
Vernon#4280
Vernon#4280
TH (#47)
Cao Thủ 307 LP
Thắng: 104 (52.5%)
Lux LeBlanc Syndra Janna Brand
48.
กอดขา#LLIN
กอดขา#LLIN
TH (#48)
Cao Thủ 304 LP
Thắng: 88 (50.0%)
Lux Katarina Soraka Ahri Ashe
49.
dehumanization#04551
dehumanization#04551
TH (#49)
Cao Thủ 292 LP
Thắng: 42 (60.9%)
Camille Kennen Brand Jayce Skarner
50.
Stitchy#l626l
Stitchy#l626l
TH (#50)
Cao Thủ 274 LP
Thắng: 187 (50.8%)
Ashe Nautilus Camille Corki Thresh
51.
Nuliz#Lapse
Nuliz#Lapse
TH (#51)
Cao Thủ 267 LP
Thắng: 111 (51.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 13 (44.8%)
Riven Renekton Kayle Olaf Corki
52.
Fl24N#ISSIC
Fl24N#ISSIC
TH (#52)
Cao Thủ 264 LP
Thắng: 188 (50.8%)
Akali Lux Pyke Twitch Zyra
53.
Safeboys#2049
Safeboys#2049
TH (#53)
Cao Thủ 258 LP
Thắng: 77 (58.3%)
Jayce Smolder Shaco Jinx Irelia
54.
ChampMYZ#2086
ChampMYZ#2086
TH (#54)
Cao Thủ 241 LP
Thắng: 56 (53.8%)
Lee Sin Karthus Corki Tristana Kha'Zix
55.
j3kno1#china
j3kno1#china
TH (#55)
Cao Thủ 238 LP
Thắng: 73 (56.2%)
Warwick Jayce Lee Sin Jax Leona
56.
Mowanna#TH2
Mowanna#TH2
TH (#56)
Cao Thủ 227 LP
Thắng: 109 (50.5%)
57.
Athéna#TH2
Athéna#TH2
TH (#57)
Cao Thủ 224 LP
Thắng: 91 (52.9%)
Seraphine Lux Caitlyn Zilean Senna
58.
JohnS3nberg#cook
JohnS3nberg#cook
TH (#58)
Cao Thủ 221 LP
Thắng: 76 (50.7%)
Lee Sin Brand
59.
Focus159#1234
Focus159#1234
TH (#59)
Cao Thủ 213 LP
Thắng: 102 (55.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 19 (59.4%)
Vel'Koz Gragas Pantheon Diana Lee Sin
60.
D Fortissax#Elden
D Fortissax#Elden
TH (#60)
Cao Thủ 210 LP
Thắng: 151 (50.0%)
61.
RRRRRNmPsZRRRRR#ABTK
RRRRRNmPsZRRRRR#ABTK
TH (#61)
Cao Thủ 209 LP
Thắng: 356 (51.3%)
Udyr Sylas Zed Seraphine K'Sante
62.
Beaulojob#DZZ
Beaulojob#DZZ
TH (#62)
Cao Thủ 209 LP
Thắng: 160 (52.8%)
Kai'Sa Caitlyn Karma Lucian Jhin
63.
Endless#Knigh
Endless#Knigh
TH (#63)
Cao Thủ 207 LP
Thắng: 76 (52.1%)
Kim Cương IV 84 LP
Thắng: 31 (48.4%)
Jinx Varus Lee Sin Lucian Caitlyn
64.
love minfufong#bas
love minfufong#bas
TH (#64)
Cao Thủ 205 LP
Thắng: 36 (65.5%)
Kim Cương III 65 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Draven Lee Sin Lillia Vayne Shaco
65.
Jibbip#1225
Jibbip#1225
TH (#65)
Cao Thủ 202 LP
Thắng: 113 (60.8%)
Ashe Kha'Zix Kog'Maw Ekko Varus
66.
100 EGO#Sexy
100 EGO#Sexy
TH (#66)
Cao Thủ 200 LP
Thắng: 62 (62.0%)
Thresh Twisted Fate Pyke Nami Ashe
67.
WinDLeGenDz#999
WinDLeGenDz#999
TH (#67)
Cao Thủ 198 LP
Thắng: 103 (52.3%)
Lucian Viktor Sylas Karma LeBlanc
68.
Double P#TH2
Double P#TH2
TH (#68)
Cao Thủ 193 LP
Thắng: 156 (54.7%)
Đồng II
Thắng: 3 (50.0%)
Lee Sin Kha'Zix Viego Nidalee Corki
69.
paulx12843#Paulx
paulx12843#Paulx
TH (#69)
Cao Thủ 189 LP
Thắng: 35 (62.5%)
K'Sante Aatrox Samira Sett Lucian
70.
ราชาโปร#9300
ราชาโปร#9300
TH (#70)
Cao Thủ 187 LP
Thắng: 224 (51.5%)
Aatrox K'Sante Corki Renekton Viego
71.
มายคราฟskyblock#2004
มายคราฟskyblock#2004
TH (#71)
Cao Thủ 187 LP
Thắng: 104 (51.2%)
Rumble Karthus Yorick Gangplank Fiora
72.
Ewiniar#WDYM
Ewiniar#WDYM
TH (#72)
Cao Thủ 187 LP
Thắng: 84 (54.9%)
Kim Cương I 27 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Malphite Lee Sin Graves Skarner Viego
73.
Reckoning#Elite
Reckoning#Elite
TH (#73)
Cao Thủ 183 LP
Thắng: 22 (57.9%)
Amumu Nautilus Leona Rakan Twisted Fate
74.
Ø N IØ N IØ N I#Ø N I
Ø N IØ N IØ N I#Ø N I
TH (#74)
Cao Thủ 182 LP
Thắng: 20 (74.1%)
Vàng III
Thắng: 12 (100.0%)
Shyvana Sylas Lee Sin Corki Nidalee
75.
snøwý#3413
snøwý#3413
TH (#75)
Cao Thủ 181 LP
Thắng: 68 (48.9%)
Graves Lee Sin Evelynn Sylas Karthus
76.
Spunyo#no1
Spunyo#no1
TH (#76)
Cao Thủ 180 LP
Thắng: 162 (50.3%)
Zed Rengar Talon Akshan Akali
77.
언제나 위트있게#eiei
언제나 위트있게#eiei
TH (#77)
Cao Thủ 180 LP
Thắng: 65 (56.5%)
Kim Cương IV 58 LP
Thắng: 1 (20.0%)
Yasuo Zed Yone Twitch Corki
78.
Yohan#33492
Yohan#33492
TH (#78)
Cao Thủ 179 LP
Thắng: 144 (52.2%)
Irelia LeBlanc Lee Sin Ngộ Không
79.
ZingZeed#3739
ZingZeed#3739
TH (#79)
Cao Thủ 179 LP
Thắng: 25 (61.0%)
Thresh Nautilus Rakan Braum Bard
80.
kor hyukkyu#0518
kor hyukkyu#0518
TH (#80)
Cao Thủ 176 LP
Thắng: 64 (65.3%)
81.
MINIShow#5679
MINIShow#5679
TH (#81)
Cao Thủ 176 LP
Thắng: 56 (58.9%)
Shaco Karthus Taliyah Twisted Fate Corki
82.
erased#Adiós
erased#Adiós
TH (#82)
Cao Thủ 174 LP
Thắng: 58 (51.3%)
Aatrox Jayce Sylas Tryndamere Trundle
83.
หมoยโกะ#คะsis
หมoยโกะ#คะsis
TH (#83)
Cao Thủ 168 LP
Thắng: 45 (58.4%)
Nami Caitlyn Seraphine Lux Smolder
84.
Tar#101
Tar#101
TH (#84)
Cao Thủ 163 LP
Thắng: 229 (49.5%)
85.
Chakit#4634
Chakit#4634
TH (#85)
Cao Thủ 163 LP
Thắng: 41 (53.2%)
Hwei Nautilus Bard Nami Brand
86.
Shxlpy#1231
Shxlpy#1231
TH (#86)
Cao Thủ 160 LP
Thắng: 132 (53.2%)
Kim Cương IV 4 LP
Thắng: 6 (35.3%)
Lee Sin Viego K'Sante Jayce Aatrox
87.
Jetrayyy#efsdf
Jetrayyy#efsdf
TH (#87)
Cao Thủ 159 LP
Thắng: 30 (57.7%)
Nami Nautilus Lulu Jhin Senna
88.
WarL0cK#TH2
WarL0cK#TH2
TH (#88)
Cao Thủ 159 LP
Thắng: 22 (62.9%)
Lulu Thresh Rumble Gragas Blitzcrank
89.
Exellentskillz#god
Exellentskillz#god
TH (#89)
Cao Thủ 157 LP
Thắng: 60 (51.3%)
Lucian Varus Volibear Graves Gragas
90.
92년생한국인유부남#5894
92년생한국인유부남#5894
TH (#90)
Cao Thủ 153 LP
Thắng: 105 (57.7%)
Lee Sin Viktor Gragas Viego Lillia
91.
Gensai#TH2
Gensai#TH2
TH (#91)
Cao Thủ 151 LP
Thắng: 79 (54.9%)
Graves Diana
92.
youngohm#ยงโอม
youngohm#ยงโอม
TH (#92)
Cao Thủ 151 LP
Thắng: 77 (53.1%)
Vayne Caitlyn Tristana Hwei Fiora
93.
ßlade#TH2
ßlade#TH2
TH (#93)
Cao Thủ 151 LP
Thắng: 28 (56.0%)
Jax Fiora K'Sante Camille Jhin
94.
BackCat#4540
BackCat#4540
TH (#94)
Cao Thủ 149 LP
Thắng: 49 (57.0%)
Nautilus Janna Dr. Mundo Kalista Camille
95.
Mew16z#4707
Mew16z#4707
TH (#95)
Cao Thủ 147 LP
Thắng: 279 (51.5%)
Sion Akshan Skarner K'Sante Pantheon
96.
Ryuiikitenkai#Ghost
Ryuiikitenkai#Ghost
TH (#96)
Cao Thủ 146 LP
Thắng: 106 (57.3%)
97.
PreZeus#prene
PreZeus#prene
TH (#97)
Cao Thủ 143 LP
Thắng: 82 (47.4%)
Jinx Lucian Graves Corki Twitch
98.
IVY#1939
IVY#1939
TH (#98)
Cao Thủ 142 LP
Thắng: 46 (64.8%)
Ezreal Smolder Taliyah
99.
skibidi dop dop#yeyes
skibidi dop dop#yeyes
TH (#99)
Cao Thủ 142 LP
Thắng: 40 (52.6%)
Nasus Volibear Camille Gragas Viktor
100.
dewlategamejergu#jergu
dewlategamejergu#jergu
TH (#100)
Cao Thủ 141 LP
Thắng: 57 (49.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (53.8%)
Kai'Sa Jhin Lucian Varus Ekko