Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
sad and bad#VIVI
sad and bad#VIVI
OCE (#1)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 77 (61.1%)
Corki Senna Jhin Lucian Aphelios
2.
Helicaon#OCE
Helicaon#OCE
OCE (#2)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 60 (63.8%)
Corki Jhin Lux Rakan Kog'Maw
3.
eluras is dog#1111
eluras is dog#1111
OCE (#3)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 74 (60.2%)
Zac Lee Sin Nidalee Kha'Zix Sylas
4.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#4)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 68 (59.6%)
Kim Cương IV 53 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Varus Aphelios Jhin Corki Draven
5.
Frank Zane#Doner
Frank Zane#Doner
OCE (#5)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 52 (61.9%)
Camille Ashe Gragas Jinx Lux
6.
BioPanther#OCE
BioPanther#OCE
OCE (#6)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 72 (55.4%)
Skarner Camille Nautilus Zac Aurelion Sol
7.
WX1585410146#888
WX1585410146#888
OCE (#7)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 60 (65.9%)
Taliyah Galio Vex Fizz Renekton
8.
vanguard nerfed#cheat
vanguard nerfed#cheat
OCE (#8)
Thách Đấu 572 LP
Thắng: 64 (57.7%)
Kai'Sa Varus Lux Poppy Veigar
9.
Midbeast#OCE
Midbeast#OCE
OCE (#9)
Thách Đấu 550 LP
Thắng: 53 (61.6%)
Zoe Taliyah Varus Cassiopeia Corki
10.
Banana Pete#iINTu
Banana Pete#iINTu
OCE (#10)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 108 (54.3%)
LeBlanc Viktor Ahri Brand Lucian
11.
Katsurii#Aespa
Katsurii#Aespa
OCE (#11)
Thách Đấu 524 LP
Thắng: 52 (61.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Aphelios Caitlyn Corki Jinx Jhin
12.
9 God#999
9 God#999
OCE (#12)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 51 (63.0%)
Lee Sin Viego Karthus Rek'Sai Lillia
13.
圣诞星#ovo
圣诞星#ovo
OCE (#13)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 53 (59.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 10 (45.5%)
Kindred Taliyah Nidalee Karthus Elise
14.
想回到过去#2021
想回到过去#2021
OCE (#14)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 98 (54.4%)
Kim Cương III 99 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Fiora Gwen Jayce Aatrox Corki
15.
buwancike#3kk0
buwancike#3kk0
OCE (#15)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 48 (64.0%)
Akali Sylas Galio Talon Diana
16.
jjking#lyz
jjking#lyz
OCE (#16)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 59 (57.8%)
Fiora Camille Tryndamere Jax Renekton
17.
Pockyyy#irene
Pockyyy#irene
OCE (#17)
Thách Đấu 494 LP
Thắng: 117 (53.2%)
Taliyah Evelynn Kindred Lillia Karthus
18.
如果呢#0328
如果呢#0328
OCE (#18)
Đại Cao Thủ 503 LP
Thắng: 57 (57.6%)
Nautilus Ashe Braum Nami Seraphine
19.
TRIBAL CHIEF#TPG
TRIBAL CHIEF#TPG
OCE (#19)
Đại Cao Thủ 466 LP
Thắng: 59 (56.2%)
Tryndamere Garen Renekton Malphite Jax
20.
Thiensf#oWo
Thiensf#oWo
OCE (#20)
Đại Cao Thủ 464 LP
Thắng: 50 (56.8%)
Camille Lee Sin Twisted Fate Viego Jayce
21.
Stop here#OCE
Stop here#OCE
OCE (#21)
Đại Cao Thủ 429 LP
Thắng: 35 (72.9%)
Rek'Sai Viego Xin Zhao Blitzcrank Tristana
22.
Ma Jia Jia#MJJ
Ma Jia Jia#MJJ
OCE (#22)
Đại Cao Thủ 421 LP
Thắng: 63 (54.8%)
Shaco Karthus Kayle Skarner Caitlyn
23.
Molly Monster#Gack
Molly Monster#Gack
OCE (#23)
Đại Cao Thủ 419 LP
Thắng: 46 (59.0%)
Brand Akshan Sylas Soraka Lulu
24.
单杀怪#111
单杀怪#111
OCE (#24)
Đại Cao Thủ 418 LP
Thắng: 53 (57.0%)
Fiora Camille Irelia Tryndamere Lee Sin
25.
youtube leemas#bald
youtube leemas#bald
OCE (#25)
Đại Cao Thủ 415 LP
Thắng: 39 (61.9%)
Corki Jhin Senna Caitlyn Smolder
26.
Zst#格局OoO
Zst#格局OoO
OCE (#26)
Đại Cao Thủ 401 LP
Thắng: 53 (58.9%)
Nidalee Lillia Talon Brand Karthus
27.
Mob#OCE
Mob#OCE
OCE (#27)
Đại Cao Thủ 400 LP
Thắng: 61 (57.0%)
Aatrox K'Sante Cho'Gath Volibear Tryndamere
28.
clossyoz#OCE
clossyoz#OCE
OCE (#28)
Đại Cao Thủ 385 LP
Thắng: 58 (69.0%)
Brand Lillia Kha'Zix Karthus
29.
cruise 120 ping#1PH
cruise 120 ping#1PH
OCE (#29)
Đại Cao Thủ 380 LP
Thắng: 97 (52.7%)
Lillia Lee Sin Tristana Kha'Zix Vi
30.
WX1585410146#118
WX1585410146#118
OCE (#30)
Đại Cao Thủ 379 LP
Thắng: 25 (83.3%)
Lulu Nami Soraka Janna Seraphine
31.
GetABetterName#0000
GetABetterName#0000
OCE (#31)
Đại Cao Thủ 370 LP
Thắng: 38 (65.5%)
Milio Renata Glasc Rakan Nautilus Nami
32.
Woodon#don
Woodon#don
OCE (#32)
Đại Cao Thủ 370 LP
Thắng: 33 (66.0%)
Riven Rumble Aatrox Jax K'Sante
33.
DoubleA#OCE
DoubleA#OCE
OCE (#33)
Đại Cao Thủ 366 LP
Thắng: 53 (60.2%)
Akshan Tristana Katarina Yone Ashe
34.
Mini Oreo#OCE
Mini Oreo#OCE
OCE (#34)
Đại Cao Thủ 366 LP
Thắng: 39 (61.9%)
Shaco Jarvan IV Karthus Kayle Twisted Fate
35.
wx 1065620772#OCE
wx 1065620772#OCE
OCE (#35)
Đại Cao Thủ 364 LP
Thắng: 47 (59.5%)
Viego Rengar Rek'Sai Taliyah Karthus
36.
Whynot#OCE
Whynot#OCE
OCE (#36)
Đại Cao Thủ 364 LP
Thắng: 39 (59.1%)
Lillia Skarner Karthus Taliyah Kindred
37.
Haeri#OCE1
Haeri#OCE1
OCE (#37)
Đại Cao Thủ 354 LP
Thắng: 30 (66.7%)
LeBlanc Yone Ahri Akali Orianna
38.
withease1#OCE1
withease1#OCE1
OCE (#38)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 59 (54.6%)
Janna Milio Lulu Singed Malphite
39.
Dont Get Mad#OCE
Dont Get Mad#OCE
OCE (#39)
Đại Cao Thủ 347 LP
Thắng: 60 (63.2%)
Aphelios Kai'Sa Jinx Aatrox Camille
40.
Rejiekˉ#恶魔的士
Rejiekˉ#恶魔的士
OCE (#40)
Đại Cao Thủ 340 LP
Thắng: 38 (60.3%)
Talon Diana Kassadin Jax Renekton
41.
cheeseypop#OCE
cheeseypop#OCE
OCE (#41)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 71 (54.2%)
Mordekaiser Dr. Mundo Urgot Jax Nasus
42.
nah id win#pops
nah id win#pops
OCE (#42)
Đại Cao Thủ 333 LP
Thắng: 34 (65.4%)
Ezreal Caitlyn Corki Lucian Xayah
43.
雾岛董香#uwu
雾岛董香#uwu
OCE (#43)
Đại Cao Thủ 332 LP
Thắng: 36 (65.5%)
Rengar Kayn Karthus Malphite Brand
44.
Poltron#001
Poltron#001
OCE (#44)
Đại Cao Thủ 330 LP
Thắng: 64 (54.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (66.7%)
Rakan Samira Camille Kha'Zix Kindred
45.
Pa4o#raeun
Pa4o#raeun
OCE (#45)
Đại Cao Thủ 330 LP
Thắng: 44 (63.8%)
Tristana Diana Kindred Lee Sin Lillia
46.
heaven interlude#sin
heaven interlude#sin
OCE (#46)
Đại Cao Thủ 329 LP
Thắng: 71 (57.7%)
Draven Jinx Corki Alistar Samira
47.
Incursio#Kat
Incursio#Kat
OCE (#47)
Đại Cao Thủ 325 LP
Thắng: 93 (51.7%)
Katarina Kayn Zed Viego Hwei
48.
sxra#panda
sxra#panda
OCE (#48)
Đại Cao Thủ 325 LP
Thắng: 42 (60.0%)
Diana Nidalee Viktor Fiora Sylas
49.
Diavolo#2003
Diavolo#2003
OCE (#49)
Đại Cao Thủ 324 LP
Thắng: 32 (65.3%)
Kim Cương II 29 LP
Thắng: 8 (88.9%)
Viego Jayce Ryze Camille Aatrox
50.
mar#6991
mar#6991
OCE (#50)
Đại Cao Thủ 323 LP
Thắng: 32 (65.3%)
Orianna Lux Seraphine Syndra Anivia
51.
kenvo#OCE1
kenvo#OCE1
OCE (#51)
Đại Cao Thủ 322 LP
Thắng: 45 (55.6%)
Rakan Braum Janna Nami Nautilus
52.
dead man shok#OCE
dead man shok#OCE
OCE (#52)
Đại Cao Thủ 315 LP
Thắng: 41 (56.9%)
Corki LeBlanc Orianna Syndra Hwei
53.
La Fougère#OCE
La Fougère#OCE
OCE (#53)
Đại Cao Thủ 314 LP
Thắng: 37 (64.9%)
Đồng II
Thắng: 15 (65.2%)
Akshan Tristana Morgana Pantheon Lux
54.
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
OCE (#54)
Đại Cao Thủ 311 LP
Thắng: 31 (63.3%)
Malphite LeBlanc Twisted Fate Aurelion Sol Hwei
55.
八 戒#CuVee
八 戒#CuVee
OCE (#55)
Đại Cao Thủ 300 LP
Thắng: 60 (54.5%)
Graves Viego Lee Sin Kled Aatrox
56.
tappedyute#BLM
tappedyute#BLM
OCE (#56)
Đại Cao Thủ 299 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Kim Cương II 24 LP
Thắng: 6 (66.7%)
Twitch Corki Lucian Aphelios Varus
57.
illegaL KinG#OCE
illegaL KinG#OCE
OCE (#57)
Đại Cao Thủ 298 LP
Thắng: 36 (69.2%)
Ivern Katarina Hwei Briar Viego
58.
Neurotica#owo
Neurotica#owo
OCE (#58)
Đại Cao Thủ 294 LP
Thắng: 49 (55.7%)
Bạc II
Thắng: 8 (72.7%)
Kindred Taliyah Lee Sin Nidalee Viego
59.
奖励还是惩罚#我永远爱你
奖励还是惩罚#我永远爱你
OCE (#59)
Đại Cao Thủ 291 LP
Thắng: 26 (72.2%)
Fizz Sylas Lucian Kassadin Malphite
60.
Omar Malik#ARAB
Omar Malik#ARAB
OCE (#60)
Đại Cao Thủ 289 LP
Thắng: 78 (50.6%)
Udyr Darius Nasus Skarner Garen
61.
遗失的心跳#Eric
遗失的心跳#Eric
OCE (#61)
Đại Cao Thủ 287 LP
Thắng: 32 (62.7%)
Taliyah Kindred Nidalee Graves Lucian
62.
サミュエル#サムの
サミュエル#サムの
OCE (#62)
Đại Cao Thủ 284 LP
Thắng: 58 (55.2%)
Camille Yasuo Yone Darius Aatrox
63.
kevy1#999
kevy1#999
OCE (#63)
Đại Cao Thủ 282 LP
Thắng: 38 (57.6%)
Nidalee Viego Graves Taliyah Kindred
64.
momo#56A4
momo#56A4
OCE (#64)
Đại Cao Thủ 281 LP
Thắng: 72 (53.3%)
K'Sante Gragas Kennen Poppy Zac
65.
困困困#kun
困困困#kun
OCE (#65)
Đại Cao Thủ 281 LP
Thắng: 29 (63.0%)
Corki Aphelios Zeri Twitch Jinx
66.
Anniee#1016
Anniee#1016
OCE (#66)
Đại Cao Thủ 277 LP
Thắng: 68 (55.7%)
Cao Thủ 26 LP
Thắng: 11 (78.6%)
Sylas Akali Katarina Thresh Lee Sin
67.
asta#OCE1
asta#OCE1
OCE (#67)
Đại Cao Thủ 277 LP
Thắng: 56 (54.9%)
Kim Cương III 5 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Nautilus Thresh Camille Nami Lux
68.
shabiguilao#OCE
shabiguilao#OCE
OCE (#68)
Đại Cao Thủ 275 LP
Thắng: 55 (55.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (66.7%)
Taliyah Diana Sylas Tristana Ahri
69.
dont ping me#ong
dont ping me#ong
OCE (#69)
Đại Cao Thủ 275 LP
Thắng: 52 (55.3%)
Caitlyn Jinx Corki Tristana Jhin
70.
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
OCE (#70)
Đại Cao Thủ 267 LP
Thắng: 37 (60.7%)
Corki Hwei Ahri Syndra Aurelion Sol
71.
TTV Loukazs#ENG
TTV Loukazs#ENG
OCE (#71)
Đại Cao Thủ 262 LP
Thắng: 57 (53.3%)
Jinx Jhin Ashe Caitlyn Twitch
72.
meiyangyang#myy
meiyangyang#myy
OCE (#72)
Đại Cao Thủ 262 LP
Thắng: 40 (56.3%)
Kai'Sa Samira Kalista Xayah Rell
73.
转转二手回收#质量有保障
转转二手回收#质量有保障
OCE (#73)
Đại Cao Thủ 261 LP
Thắng: 33 (63.5%)
Fizz Sylas Jhin Ziggs Mordekaiser
74.
Bisa#khung
Bisa#khung
OCE (#74)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 75 (52.1%)
Vàng IV
Thắng: 8 (88.9%)
Kalista Varus Zeri Kindred Nidalee
75.
錢到位您說的都對#屁股好癢
錢到位您說的都對#屁股好癢
OCE (#75)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 33 (68.8%)
Brand Fizz Sylas Kai'Sa Rell
76.
Bushplay#OCE
Bushplay#OCE
OCE (#76)
Đại Cao Thủ 258 LP
Thắng: 66 (52.0%)
Akshan Twisted Fate Varus Nasus Seraphine
77.
love engage#OCE
love engage#OCE
OCE (#77)
Đại Cao Thủ 253 LP
Thắng: 40 (54.1%)
Nautilus Rell Ashe Maokai Braum
78.
Usul#MUAD
Usul#MUAD
OCE (#78)
Đại Cao Thủ 251 LP
Thắng: 40 (55.6%)
Lee Sin Nami Tristana Neeko Alistar
79.
UZ1LOVE777#OCE
UZ1LOVE777#OCE
OCE (#79)
Đại Cao Thủ 250 LP
Thắng: 57 (54.3%)
Heimerdinger Yorick Tristana Nautilus Illaoi
80.
奇迹行者还在刷野#369
奇迹行者还在刷野#369
OCE (#80)
Đại Cao Thủ 239 LP
Thắng: 122 (51.0%)
Kim Cương III 12 LP
Thắng: 3 (37.5%)
Jax Gwen Camille Skarner Smolder
81.
每天都要打绷带#NIU
每天都要打绷带#NIU
OCE (#81)
Đại Cao Thủ 237 LP
Thắng: 32 (62.7%)
Karthus Viego Lillia Lee Sin Pantheon
82.
轻舞成双比翼飞#青のすみか
轻舞成双比翼飞#青のすみか
OCE (#82)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 39 (58.2%)
Camille Aatrox Jax Mordekaiser Thresh
83.
Rineko#pro
Rineko#pro
OCE (#83)
Đại Cao Thủ 232 LP
Thắng: 76 (50.7%)
Irelia Gwen Zac Aatrox Twisted Fate
84.
Say No More#OCE
Say No More#OCE
OCE (#84)
Đại Cao Thủ 231 LP
Thắng: 36 (54.5%)
Viktor Ahri Yasuo Hwei Xerath
85.
Bear#OCE
Bear#OCE
OCE (#85)
Đại Cao Thủ 231 LP
Thắng: 34 (61.8%)
Bard Xerath Janna Taliyah Sona
86.
Benvi#0105
Benvi#0105
OCE (#86)
Đại Cao Thủ 229 LP
Thắng: 36 (53.7%)
Thresh Poppy Nautilus Rakan Rell
87.
foreigner#OCE
foreigner#OCE
OCE (#87)
Đại Cao Thủ 227 LP
Thắng: 40 (58.0%)
Ivern Lee Sin Viego Nidalee Jarvan IV
88.
如果你也听说#Zzz
如果你也听说#Zzz
OCE (#88)
Đại Cao Thủ 226 LP
Thắng: 28 (62.2%)
Jinx Jhin Lee Sin Akali Kai'Sa
89.
John McAfee#OCE1
John McAfee#OCE1
OCE (#89)
Đại Cao Thủ 225 LP
Thắng: 68 (51.9%)
Graves Karthus Zac Ekko Bard
90.
Hon1r#Panth
Hon1r#Panth
OCE (#90)
Đại Cao Thủ 219 LP
Thắng: 65 (51.6%)
Pantheon K'Sante Trundle Blitzcrank Pyke
91.
Days#OCE1
Days#OCE1
OCE (#91)
Đại Cao Thủ 214 LP
Thắng: 28 (62.2%)
Sắt I
Thắng: 5 (71.4%)
Riven Skarner Renekton Camille Irelia
92.
maben#OCE
maben#OCE
OCE (#92)
Đại Cao Thủ 213 LP
Thắng: 65 (53.7%)
Udyr Brand Ahri Jax Volibear
93.
달콤한 만두#좋다년도
달콤한 만두#좋다년도
OCE (#93)
Đại Cao Thủ 213 LP
Thắng: 46 (55.4%)
Kim Cương II 84 LP
Thắng: 10 (50.0%)
Corki Zoe LeBlanc Hwei Diana
94.
马佳佳#kkp
马佳佳#kkp
OCE (#94)
Đại Cao Thủ 212 LP
Thắng: 58 (54.7%)
Galio Jhin Sylas Camille Karthus
95.
Komorebi#1108
Komorebi#1108
OCE (#95)
Đại Cao Thủ 209 LP
Thắng: 57 (53.8%)
Varus Kai'Sa Janna Xayah Jinx
96.
DW Yamada#OCE
DW Yamada#OCE
OCE (#96)
Đại Cao Thủ 209 LP
Thắng: 54 (52.4%)
Jax Lee Sin Kha'Zix Brand Rek'Sai
97.
XXXSanicXXX#OCE
XXXSanicXXX#OCE
OCE (#97)
Đại Cao Thủ 207 LP
Thắng: 38 (67.9%)
Lulu Nautilus Vel'Koz Xerath Bel'Veth
98.
Robbie Farah#WST
Robbie Farah#WST
OCE (#98)
Đại Cao Thủ 207 LP
Thắng: 36 (56.3%)
Rumble Skarner Brand Milio Jhin
99.
ikr#OCE
ikr#OCE
OCE (#99)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 27 (58.7%)
Twitch Camille Jinx Jhin Caitlyn
100.
Shinki#13739
Shinki#13739
OCE (#100)
Đại Cao Thủ 205 LP
Thắng: 40 (54.1%)
Kim Cương I 90 LP
Thắng: 7 (87.5%)
Lulu Nautilus Seraphine Milio Camille