Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#1)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 80 (59.7%)
Taliyah Hwei Ahri Lee Sin Sylas
2.
Micha#999
Micha#999
LAS (#2)
Thách Đấu 923 LP
Thắng: 61 (67.0%)
Janna Nautilus Karma Thresh Milio
3.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#3)
Thách Đấu 895 LP
Thắng: 55 (70.5%)
Gragas Viego Pantheon Akshan Irelia
4.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#4)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 71 (60.7%)
Aphelios Lee Sin Samira Jhin Twitch
5.
the promise#star
the promise#star
LAS (#5)
Thách Đấu 857 LP
Thắng: 81 (58.7%)
Kassadin Kha'Zix Karthus Kayn Viego
6.
VILLAIN#1231
VILLAIN#1231
LAS (#6)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 73 (63.5%)
Zoe LeBlanc Kindred Brand Ahri
7.
Angeles#8888
Angeles#8888
LAS (#7)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 86 (60.6%)
Corki Sylas Ahri Taliyah Hwei
8.
1Curioso#LAS
1Curioso#LAS
LAS (#8)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 68 (62.4%)
Lee Sin Jarvan IV Karma Viego Taliyah
9.
Don MafiOso#Nashe
Don MafiOso#Nashe
LAS (#9)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 92 (58.6%)
Hecarim Viego Kha'Zix Lillia Volibear
10.
Pyl#Pyl
Pyl#Pyl
LAS (#10)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 79 (57.7%)
Camille Thresh Lee Sin Corki Sylas
11.
1Upset#LAS7
1Upset#LAS7
LAS (#11)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 82 (58.2%)
Aphelios Tristana Nautilus Kai'Sa Kalista
12.
Rakyz#SBM
Rakyz#SBM
LAS (#12)
Thách Đấu 669 LP
Thắng: 79 (59.8%)
Ahri Akali Orianna Corki LeBlanc
13.
Uxiê#LAS
Uxiê#LAS
LAS (#13)
Thách Đấu 659 LP
Thắng: 59 (62.8%)
Corki Lucian Jhin Kalista Twitch
14.
sickz#LAS
sickz#LAS
LAS (#14)
Thách Đấu 601 LP
Thắng: 58 (63.0%)
Tristana Caitlyn Jinx Jhin Twitch
15.
Lyzer#ヅヅヅ
Lyzer#ヅヅヅ
LAS (#15)
Thách Đấu 599 LP
Thắng: 56 (64.4%)
Pyke Janna Rakan Bard Nami
16.
TTV Yukinogg#2832
TTV Yukinogg#2832
LAS (#16)
Thách Đấu 592 LP
Thắng: 78 (56.1%)
Skarner Janna Renata Glasc Sion Gnar
17.
Shin Hati#aespa
Shin Hati#aespa
LAS (#17)
Thách Đấu 583 LP
Thắng: 51 (64.6%)
Katarina Lux Janna Milio Nami
18.
Dëft Xikitö#LAS
Dëft Xikitö#LAS
LAS (#18)
Thách Đấu 573 LP
Thắng: 61 (62.2%)
Jhin Aphelios Sivir Ezreal Zed
19.
Obifox#Beast
Obifox#Beast
LAS (#19)
Thách Đấu 572 LP
Thắng: 48 (65.8%)
Camille Gragas Aatrox K'Sante Renekton
20.
Meño#0001
Meño#0001
LAS (#20)
Thách Đấu 553 LP
Thắng: 75 (55.1%)
Gnar Vayne Cassiopeia Twisted Fate Yone
21.
Snavet#LATAM
Snavet#LATAM
LAS (#21)
Thách Đấu 552 LP
Thắng: 60 (62.5%)
Cao Thủ 2 LP
Thắng: 8 (80.0%)
Graves Corki Kayle Gwen Syndra
22.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#22)
Thách Đấu 545 LP
Thắng: 87 (56.1%)
Jhin Twitch Corki Volibear Braum
23.
Kimi#POG25
Kimi#POG25
LAS (#23)
Thách Đấu 544 LP
Thắng: 47 (62.7%)
Kim Cương IV 10 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Aphelios Tristana Gragas Caitlyn Corki
24.
Sevant#LAS
Sevant#LAS
LAS (#24)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 68 (54.8%)
Kim Cương II 15 LP
Thắng: 3 (30.0%)
Lucian Corki Jinx Caitlyn Aphelios
25.
GianKios#UAI
GianKios#UAI
LAS (#25)
Thách Đấu 529 LP
Thắng: 46 (62.2%)
Rumble Aphelios Camille Nidalee Yasuo
26.
Xeydon#LAS
Xeydon#LAS
LAS (#26)
Thách Đấu 526 LP
Thắng: 73 (56.2%)
Lee Sin Viego Shaco Jax Vi
27.
Shales#swift
Shales#swift
LAS (#27)
Thách Đấu 524 LP
Thắng: 67 (63.8%)
Camille Rumble Darius Aatrox Zed
28.
LIELESSS#LAS
LIELESSS#LAS
LAS (#28)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 54 (61.4%)
Twitch Caitlyn Nilah Kog'Maw Tryndamere
29.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#29)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 51 (58.6%)
Milio Irelia Nami Soraka Seraphine
30.
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#30)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 62 (54.9%)
Camille Hecarim Irelia Aphelios Ngộ Không
31.
dys#FIST
dys#FIST
LAS (#31)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 60 (58.3%)
Twitch Kayn Karthus Caitlyn Vayne
32.
top king nuguri#007
top king nuguri#007
LAS (#32)
Thách Đấu 511 LP
Thắng: 36 (78.3%)
Vayne Camille Jayce Renekton Irelia
33.
Breadwhatwhat#LAS
Breadwhatwhat#LAS
LAS (#33)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 42 (70.0%)
Cao Thủ 28 LP
Thắng: 9 (81.8%)
Brand Lee Sin Viego Kha'Zix Rumble
34.
MONSTER#ME1
MONSTER#ME1
LAS (#34)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 49 (64.5%)
Camille Jax Irelia Akali Aatrox
35.
ØØØØØØØØØØ#M10
ØØØØØØØØØØ#M10
LAS (#35)
Đại Cao Thủ 491 LP
Thắng: 54 (64.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 9 (64.3%)
Aatrox Fizz Syndra Corki LeBlanc
36.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#36)
Đại Cao Thủ 484 LP
Thắng: 53 (59.6%)
Jhin Caitlyn Lucian Corki Karma
37.
Do bronx#ARG
Do bronx#ARG
LAS (#37)
Đại Cao Thủ 477 LP
Thắng: 64 (57.7%)
Hwei Vel'Koz Kha'Zix Milio Shyvana
38.
estilo sureño#3387
estilo sureño#3387
LAS (#38)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 93 (55.7%)
Zac Lee Sin Elise LeBlanc Xin Zhao
39.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#39)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 70 (56.5%)
Caitlyn Lucian Corki Aphelios Draven
40.
Mat#URU
Mat#URU
LAS (#40)
Đại Cao Thủ 473 LP
Thắng: 60 (54.5%)
Thresh Ziggs Galio Jhin Sivir
41.
starboyý#LAS
starboyý#LAS
LAS (#41)
Đại Cao Thủ 462 LP
Thắng: 49 (62.0%)
Lucian Viego Lee Sin Aurelion Sol Kog'Maw
42.
Igris#7984
Igris#7984
LAS (#42)
Đại Cao Thủ 449 LP
Thắng: 33 (70.2%)
Cao Thủ 196 LP
Thắng: 16 (100.0%)
Zac Rek'Sai Malphite Lee Sin Olaf
43.
used to be good#123
used to be good#123
LAS (#43)
Đại Cao Thủ 448 LP
Thắng: 61 (60.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (57.1%)
Kayle Camille Annie Akshan Nilah
44.
Renaaa#LAS
Renaaa#LAS
LAS (#44)
Đại Cao Thủ 448 LP
Thắng: 53 (60.9%)
Sylas Jayce Twisted Fate Aatrox Aurelion Sol
45.
Tamio2#LAS
Tamio2#LAS
LAS (#45)
Đại Cao Thủ 436 LP
Thắng: 59 (56.7%)
Corki Jhin Caitlyn Kalista Twitch
46.
sygin#3006
sygin#3006
LAS (#46)
Đại Cao Thủ 432 LP
Thắng: 39 (65.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (50.0%)
Taliyah Gragas Viego Lee Sin Corki
47.
Slow#9331
Slow#9331
LAS (#47)
Đại Cao Thủ 428 LP
Thắng: 50 (61.0%)
Rell Nautilus Neeko Rakan Pyke
48.
Greyrat#LAS
Greyrat#LAS
LAS (#48)
Đại Cao Thủ 422 LP
Thắng: 53 (60.9%)
Hwei Lux Aurelion Sol Vex Neeko
49.
nateRUUUUUUUUUUU#Nate
nateRUUUUUUUUUUU#Nate
LAS (#49)
Đại Cao Thủ 420 LP
Thắng: 38 (74.5%)
Jayce Vayne Camille Kalista Gangplank
50.
Neoooo#001
Neoooo#001
LAS (#50)
Đại Cao Thủ 418 LP
Thắng: 50 (61.0%)
Karthus Brand Kindred Nidalee Rek'Sai
51.
Th1an#LAS
Th1an#LAS
LAS (#51)
Đại Cao Thủ 417 LP
Thắng: 70 (56.0%)
Kim Cương III 97 LP
Thắng: 5 (55.6%)
Gnar Hwei Draven Varus Jhin
52.
maaigˉ#333
maaigˉ#333
LAS (#52)
Đại Cao Thủ 410 LP
Thắng: 44 (62.0%)
Tristana Sylas LeBlanc Irelia Azir
53.
supp gap#46223
supp gap#46223
LAS (#53)
Đại Cao Thủ 395 LP
Thắng: 50 (63.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (35.3%)
Thresh Pyke Janna Blitzcrank Rakan
54.
Press R for 300G#300G
Press R for 300G#300G
LAS (#54)
Đại Cao Thủ 392 LP
Thắng: 66 (54.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 7 (63.6%)
Pyke Lux Kassadin Leona Blitzcrank
55.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#55)
Đại Cao Thủ 388 LP
Thắng: 35 (63.6%)
Rengar Lee Sin Diana Taliyah Jarvan IV
56.
QQNiver#Niver
QQNiver#Niver
LAS (#56)
Đại Cao Thủ 386 LP
Thắng: 38 (69.1%)
Irelia Riven Aatrox Rumble Camille
57.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#57)
Đại Cao Thủ 383 LP
Thắng: 42 (61.8%)
Rengar Lillia Brand Lee Sin Viego
58.
Mbappé2025#LAS
Mbappé2025#LAS
LAS (#58)
Đại Cao Thủ 379 LP
Thắng: 50 (64.1%)
Lee Sin Nidalee Taliyah Graves Elise
59.
GTCJR#LAS
GTCJR#LAS
LAS (#59)
Đại Cao Thủ 379 LP
Thắng: 35 (63.6%)
Nautilus Karthus Taliyah Kha'Zix Rek'Sai
60.
Well Played#LHC
Well Played#LHC
LAS (#60)
Đại Cao Thủ 378 LP
Thắng: 45 (59.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 19 (46.3%)
Bel'Veth Lee Sin Taliyah Caitlyn Jhin
61.
TRUENO 86#6012
TRUENO 86#6012
LAS (#61)
Đại Cao Thủ 377 LP
Thắng: 50 (60.2%)
Kim Cương III 10 LP
Thắng: 5 (55.6%)
Skarner Zac Nautilus Kayle Gwen
62.
remember me#skill
remember me#skill
LAS (#62)
Đại Cao Thủ 374 LP
Thắng: 49 (59.0%)
Katarina Lee Sin Kassadin Camille Jax
63.
1LeitoF#2003
1LeitoF#2003
LAS (#63)
Đại Cao Thủ 374 LP
Thắng: 43 (62.3%)
Aphelios Corki Caitlyn Viego Jhin
64.
1Lord#2005
1Lord#2005
LAS (#64)
Đại Cao Thủ 372 LP
Thắng: 31 (67.4%)
Tristana Orianna Corki Yone Hwei
65.
Zeendo#SSJ
Zeendo#SSJ
LAS (#65)
Đại Cao Thủ 368 LP
Thắng: 45 (65.2%)
Akali Rumble Vladimir Ryze Jarvan IV
66.
Kick Manolitop1#RANK1
Kick Manolitop1#RANK1
LAS (#66)
Đại Cao Thủ 361 LP
Thắng: 62 (52.1%)
Renekton Jax K'Sante Jayce Gragas
67.
ByronDein#LAS
ByronDein#LAS
LAS (#67)
Đại Cao Thủ 356 LP
Thắng: 49 (57.0%)
Aphelios Vayne Camille Samira Irelia
68.
xTuca#xTuca
xTuca#xTuca
LAS (#68)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 86 (53.1%)
Lucian Caitlyn Corki Jinx Jhin
69.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#69)
Đại Cao Thủ 352 LP
Thắng: 36 (62.1%)
Hwei Jayce Yone Tristana Aurelion Sol
70.
Argonavth#LAS
Argonavth#LAS
LAS (#70)
Đại Cao Thủ 348 LP
Thắng: 52 (55.9%)
Aphelios Samira Braum Ashe Hwei
71.
isø#BOKE
isø#BOKE
LAS (#71)
Đại Cao Thủ 341 LP
Thắng: 45 (62.5%)
Jinx Corki Draven Caitlyn Ashe
72.
alcasar#LAS
alcasar#LAS
LAS (#72)
Đại Cao Thủ 338 LP
Thắng: 38 (65.5%)
Kha'Zix Caitlyn Garen Corki Taliyah
73.
4 4#LAS
4 4#LAS
LAS (#73)
Đại Cao Thủ 332 LP
Thắng: 69 (52.7%)
Kim Cương II 73 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Katarina Malzahar Tristana Zed Twisted Fate
74.
bbq#00000
bbq#00000
LAS (#74)
Đại Cao Thủ 329 LP
Thắng: 50 (58.1%)
Janna Nami Rakan Lulu Rell
75.
courtesy#616
courtesy#616
LAS (#75)
Đại Cao Thủ 327 LP
Thắng: 42 (59.2%)
Yasuo Yone Thresh Kayn Zed
76.
Harvëy Specter#LAS
Harvëy Specter#LAS
LAS (#76)
Đại Cao Thủ 326 LP
Thắng: 74 (54.8%)
Viego Jarvan IV Xin Zhao Kai'Sa Nocturne
77.
Juanda#0002
Juanda#0002
LAS (#77)
Đại Cao Thủ 326 LP
Thắng: 33 (68.8%)
Kim Cương II 73 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Jinx Aphelios Nami Janna Senna
78.
MAYBE N3XT LIF3#LAS
MAYBE N3XT LIF3#LAS
LAS (#78)
Đại Cao Thủ 322 LP
Thắng: 62 (52.1%)
Zed Viego Ornn Mordekaiser Azir
79.
TAVI CHAP CHAP#LAS
TAVI CHAP CHAP#LAS
LAS (#79)
Đại Cao Thủ 320 LP
Thắng: 36 (61.0%)
Ahri Sylas Camille Tristana Yone
80.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#80)
Đại Cao Thủ 319 LP
Thắng: 41 (57.7%)
Camille LeBlanc Lucian Pyke Ezreal
81.
TAHIR#VIEGO
TAHIR#VIEGO
LAS (#81)
Đại Cao Thủ 317 LP
Thắng: 33 (60.0%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 7 (100.0%)
Viego Brand Lee Sin Sylas Hwei
82.
Evaine Defy#Rose
Evaine Defy#Rose
LAS (#82)
Đại Cao Thủ 315 LP
Thắng: 44 (58.7%)
Cao Thủ 151 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Rumble Fiora K'Sante Renekton Camille
83.
God ryze#LAS
God ryze#LAS
LAS (#83)
Đại Cao Thủ 314 LP
Thắng: 63 (52.5%)
Kim Cương I 2 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Ryze K'Sante Twisted Fate Camille Brand
84.
teninte1#LAS
teninte1#LAS
LAS (#84)
Đại Cao Thủ 314 LP
Thắng: 39 (62.9%)
Kim Cương II 77 LP
Thắng: 10 (41.7%)
Kai'Sa Karma Caitlyn Camille Ezreal
85.
AM4ZING#081
AM4ZING#081
LAS (#85)
Đại Cao Thủ 312 LP
Thắng: 59 (56.2%)
Jhin Caitlyn Kai'Sa Volibear Twisted Fate
86.
xXxSigma69xXx#Tilin
xXxSigma69xXx#Tilin
LAS (#86)
Đại Cao Thủ 311 LP
Thắng: 72 (57.1%)
Bel'Veth Viego Graves Nidalee Jayce
87.
Richard miles#Rich
Richard miles#Rich
LAS (#87)
Đại Cao Thủ 310 LP
Thắng: 36 (65.5%)
Kim Cương III 64 LP
Thắng: 1 (20.0%)
Gragas Skarner Pyke Lee Sin LeBlanc
88.
Neiman#papu
Neiman#papu
LAS (#88)
Đại Cao Thủ 308 LP
Thắng: 62 (55.9%)
Kassadin Viego Hwei Taliyah Corki
89.
TECŁA#LAS
TECŁA#LAS
LAS (#89)
Đại Cao Thủ 307 LP
Thắng: 65 (56.5%)
Cassiopeia Jarvan IV Karthus Viktor Diana
90.
Simp de chaewon#123
Simp de chaewon#123
LAS (#90)
Đại Cao Thủ 306 LP
Thắng: 57 (57.6%)
Camille Hwei K'Sante Syndra Gangplank
91.
KHADIKING#milei
KHADIKING#milei
LAS (#91)
Đại Cao Thủ 306 LP
Thắng: 45 (62.5%)
Darius Camille K'Sante Swain Mordekaiser
92.
STAIND#king
STAIND#king
LAS (#92)
Đại Cao Thủ 305 LP
Thắng: 37 (71.2%)
Fiora Tryndamere Vayne Twisted Fate Udyr
93.
Pikabam#Jojo
Pikabam#Jojo
LAS (#93)
Đại Cao Thủ 304 LP
Thắng: 65 (55.6%)
Kim Cương II 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Vex Ahri Hwei Tristana Sylas
94.
like the moon#さくら
like the moon#さくら
LAS (#94)
Đại Cao Thủ 304 LP
Thắng: 36 (61.0%)
Corki Aphelios Vayne Master Yi Karthus
95.
Ezmoou#4444
Ezmoou#4444
LAS (#95)
Đại Cao Thủ 303 LP
Thắng: 34 (68.0%)
Pyke Skarner Thresh Zac Hwei
96.
Mitsuri#21l1
Mitsuri#21l1
LAS (#96)
Đại Cao Thủ 303 LP
Thắng: 31 (68.9%)
Kim Cương II 58 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Lulu Milio Lux Soraka Nami
97.
Cocolatitto#LAS
Cocolatitto#LAS
LAS (#97)
Đại Cao Thủ 302 LP
Thắng: 68 (54.0%)
Kim Cương III 20 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Janna Milio Brand Karma Anivia
98.
kkrtlxs#LAS
kkrtlxs#LAS
LAS (#98)
Đại Cao Thủ 301 LP
Thắng: 47 (56.6%)
Sylas Yone Zed Yasuo Ekko
99.
2132rdfd#1020
2132rdfd#1020
LAS (#99)
Đại Cao Thủ 300 LP
Thắng: 79 (54.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 28 (57.1%)
Corki Caitlyn Aphelios Twitch Xayah
100.
Princess#808s
Princess#808s
LAS (#100)
Đại Cao Thủ 298 LP
Thắng: 49 (57.0%)
Draven Karthus Corki Janna Zyra