Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#1)
Thách Đấu 1403 LP
Thắng: 112 (61.9%)
Ashe Kai'Sa Jinx Varus Zeri
2.
KDF Quantum#KR12
KDF Quantum#KR12
KR (#2)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 137 (58.5%)
Nautilus Alistar Rell Rakan Nami
3.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#3)
Thách Đấu 1313 LP
Thắng: 127 (59.9%)
Nautilus Rakan Rell Alistar Thresh
4.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#4)
Thách Đấu 1307 LP
Thắng: 92 (65.2%)
Seraphine Ahri Tristana Taliyah Vex
5.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#5)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 100 (61.3%)
Hwei Azir Yone Taliyah Tristana
6.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#6)
Thách Đấu 1234 LP
Thắng: 128 (59.3%)
Hecarim Lillia Gragas Sejuani Kha'Zix
7.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#7)
Thách Đấu 1210 LP
Thắng: 73 (70.2%)
Viego Lillia Taliyah Graves Karthus
8.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#8)
Thách Đấu 1116 LP
Thắng: 143 (56.5%)
Caitlyn Jinx Kai'Sa Draven Ashe
9.
kazezz#12345
kazezz#12345
KR (#9)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 197 (54.3%)
Taliyah Tristana Hwei Orianna Syndra
10.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#10)
Thách Đấu 1050 LP
Thắng: 146 (55.7%)
Graves Lillia Brand Olaf Viego
11.
재훈이의모함#KR2
재훈이의모함#KR2
KR (#11)
Thách Đấu 1047 LP
Thắng: 92 (62.2%)
Poppy Pyke Thresh Nautilus Rell
12.
AloisNL#Riven
AloisNL#Riven
KR (#12)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 135 (61.1%)
Riven Dr. Mundo Malphite Fiora Gangplank
13.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#13)
Thách Đấu 1020 LP
Thắng: 110 (56.7%)
Nidalee Taliyah Vi Sylas Lee Sin
14.
TT HOYA#윤용호
TT HOYA#윤용호
KR (#14)
Thách Đấu 1020 LP
Thắng: 97 (60.6%)
Rumble Skarner Twisted Fate Camille Gragas
15.
小哭包#宝可梦
小哭包#宝可梦
KR (#15)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 83 (61.0%)
Taliyah Kindred Nidalee Brand Lillia
16.
FA MID#2004
FA MID#2004
KR (#16)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 110 (57.9%)
Jayce Taliyah Aatrox Zed Pyke
17.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#17)
Thách Đấu 993 LP
Thắng: 76 (62.3%)
Hwei Corki LeBlanc Tristana Vel'Koz
18.
Be my brownie#비마브
Be my brownie#비마브
KR (#18)
Thách Đấu 980 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Jinx Corki Kai'Sa Samira Jhin
19.
투정꾼#KR1
투정꾼#KR1
KR (#19)
Thách Đấu 975 LP
Thắng: 121 (57.6%)
Tristana Hwei Yone Ahri Corki
20.
God Thunder#KR07
God Thunder#KR07
KR (#20)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 119 (55.6%)
K'Sante Skarner Rumble Jayce Camille
21.
8114149#247
8114149#247
KR (#21)
Thách Đấu 951 LP
Thắng: 87 (61.3%)
Tristana Hwei Corki Jayce Sylas
22.
사랑 tottenham#son
사랑 tottenham#son
KR (#22)
Thách Đấu 951 LP
Thắng: 81 (63.8%)
Poppy Nautilus Ashe Rakan Rell
23.
FA Career#0829
FA Career#0829
KR (#23)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 139 (54.1%)
Nautilus Rell Rakan Pyke Neeko
24.
귀뚜라미메뚜기#KR12
귀뚜라미메뚜기#KR12
KR (#24)
Thách Đấu 944 LP
Thắng: 79 (65.3%)
Ashe Jinx Thresh Varus Leona
25.
Crack#0221
Crack#0221
KR (#25)
Thách Đấu 943 LP
Thắng: 98 (58.0%)
Nautilus Skarner Rumble Neeko Rakan
26.
C9 David#123
C9 David#123
KR (#26)
Thách Đấu 942 LP
Thắng: 116 (57.7%)
Camille Jayce Gragas Jax Vayne
27.
bad and worse#KR112
bad and worse#KR112
KR (#27)
Thách Đấu 935 LP
Thắng: 105 (58.7%)
Twitch Corki Draven Pyke Karma
28.
asfdbxvcyiou#666
asfdbxvcyiou#666
KR (#28)
Thách Đấu 928 LP
Thắng: 122 (55.0%)
Rek'Sai Karthus Nidalee Diana Xin Zhao
29.
FatTiger#11111
FatTiger#11111
KR (#29)
Thách Đấu 915 LP
Thắng: 81 (62.8%)
Viego Lee Sin Taliyah Brand Nidalee
30.
xiayoujie#KR1
xiayoujie#KR1
KR (#30)
Thách Đấu 914 LP
Thắng: 126 (56.5%)
Nautilus Alistar Rell Ashe Blitzcrank
31.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#31)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 85 (62.0%)
Graves Lillia Jinx Brand Taliyah
32.
langmanbusi#KR1
langmanbusi#KR1
KR (#32)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 101 (57.7%)
Tristana Twisted Fate Hwei Aurelion Sol Camille
33.
성 훈#1231
성 훈#1231
KR (#33)
Thách Đấu 895 LP
Thắng: 129 (55.8%)
Pyke Nautilus Thresh Blitzcrank Alistar
34.
lactea420#KR1
lactea420#KR1
KR (#34)
Thách Đấu 894 LP
Thắng: 146 (55.5%)
Corki Lucian Jhin Jinx Skarner
35.
DRX 베르#KR3
DRX 베르#KR3
KR (#35)
Thách Đấu 890 LP
Thắng: 77 (63.6%)
Rell Nautilus Blitzcrank Alistar Braum
36.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#36)
Thách Đấu 889 LP
Thắng: 69 (67.0%)
Skarner Rumble Renekton Jayce Camille
37.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#37)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 97 (56.4%)
Warwick Poppy Ekko Zac Olaf
38.
BLGqq2634560#KR2
BLGqq2634560#KR2
KR (#38)
Thách Đấu 873 LP
Thắng: 111 (56.3%)
Jinx Aphelios Draven Kai'Sa Zeri
39.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#39)
Thách Đấu 873 LP
Thắng: 71 (60.7%)
Viego Taliyah Nidalee Graves Gragas
40.
ice seven zero#0721
ice seven zero#0721
KR (#40)
Thách Đấu 872 LP
Thắng: 83 (59.7%)
Graves Lillia Viego Karthus Brand
41.
C9 Berserker#KR1
C9 Berserker#KR1
KR (#41)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 82 (65.1%)
Corki Jinx Kai'Sa Tristana Twisted Fate
42.
unstoppable#yyy13
unstoppable#yyy13
KR (#42)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 67 (64.4%)
Rell Nautilus Rakan Alistar Nami
43.
杰 洛#齐贝林
杰 洛#齐贝林
KR (#43)
Thách Đấu 867 LP
Thắng: 128 (56.9%)
Jax Twisted Fate Skarner Gragas Volibear
44.
HLE Loki#4360
HLE Loki#4360
KR (#44)
Thách Đấu 867 LP
Thắng: 86 (60.1%)
Tristana Hwei Taliyah Yone Corki
45.
DK Saint#0101
DK Saint#0101
KR (#45)
Thách Đấu 867 LP
Thắng: 85 (60.3%)
Tristana Hwei Taliyah Graves Nidalee
46.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#46)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 85 (62.0%)
Graves Nidalee Lee Sin Viego Kha'Zix
47.
To the Moon#KR1
To the Moon#KR1
KR (#47)
Thách Đấu 864 LP
Thắng: 69 (64.5%)
Diana Hwei Lux
48.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#48)
Thách Đấu 853 LP
Thắng: 101 (57.4%)
K'Sante Skarner Camille Rumble Jax
49.
당신은 사랑해요#KR1
당신은 사랑해요#KR1
KR (#49)
Thách Đấu 839 LP
Thắng: 144 (54.3%)
Rakan Rell Braum Nautilus Milio
50.
スパークル#RAD
スパークル#RAD
KR (#50)
Thách Đấu 837 LP
Thắng: 119 (55.3%)
Jhin Jinx Samira K'Sante Corki
51.
DRX 스폰개#KR2
DRX 스폰개#KR2
KR (#51)
Thách Đấu 837 LP
Thắng: 68 (64.8%)
Nidalee Taliyah Lee Sin Viego Rumble
52.
YM Heng#KR2
YM Heng#KR2
KR (#52)
Thách Đấu 836 LP
Thắng: 83 (63.4%)
Jayce Akali Tristana Ahri LeBlanc
53.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#53)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 76 (61.3%)
Aphelios Varus Kalista Jhin Vayne
54.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#54)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 74 (58.7%)
Graves Nidalee Kindred Lillia Viego
55.
NS Ady#안성탕면맨
NS Ady#안성탕면맨
KR (#55)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 134 (53.8%)
Skarner K'Sante Galio Dr. Mundo Kayle
56.
HealthandAhn#ROSÉ
HealthandAhn#ROSÉ
KR (#56)
Thách Đấu 823 LP
Thắng: 71 (63.4%)
Corki Kai'Sa Draven Aphelios Jinx
57.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#57)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 158 (53.9%)
Lee Sin Taliyah Xin Zhao Diana Gragas
58.
DRX 현빈#1012
DRX 현빈#1012
KR (#58)
Thách Đấu 818 LP
Thắng: 97 (57.4%)
Jinx Kai'Sa Ashe Varus Corki
59.
청포도육포#0309
청포도육포#0309
KR (#59)
Thách Đấu 815 LP
Thắng: 75 (61.0%)
Brand Skarner Lillia Lee Sin Taliyah
60.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#60)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 101 (57.1%)
Jax Aatrox K'Sante Camille Renekton
61.
Anami#KR0
Anami#KR0
KR (#61)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 57 (72.2%)
Thresh Nautilus Blitzcrank Rakan Ashe
62.
라온팀 원딜#TTT
라온팀 원딜#TTT
KR (#62)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 93 (57.4%)
Zeri Jinx Lucian Kai'Sa Twisted Fate
63.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#63)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 99 (57.2%)
Nidalee Graves Kindred Lillia Viego
64.
猪猪殿下#抖音陈念卡
猪猪殿下#抖音陈念卡
KR (#64)
Thách Đấu 795 LP
Thắng: 149 (55.0%)
Katarina Galio Shaco Talon Dr. Mundo
65.
지금을살아가다#26y
지금을살아가다#26y
KR (#65)
Thách Đấu 790 LP
Thắng: 73 (62.9%)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Jayce Rumble Lee Sin Taliyah Gragas
66.
Rooster#2005
Rooster#2005
KR (#66)
Thách Đấu 789 LP
Thắng: 58 (69.9%)
K'Sante Jax Rumble Kennen Mordekaiser
67.
riuo#155
riuo#155
KR (#67)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 98 (58.3%)
Ekko Talon Viego Kindred Graves
68.
이겨야만한다#부들부들
이겨야만한다#부들부들
KR (#68)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 78 (62.9%)
Skarner Twisted Fate Renekton Jax Camille
69.
허수아비#무적이야
허수아비#무적이야
KR (#69)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 91 (60.3%)
Fiddlesticks Ivern Twitch Amumu
70.
Samver#BRO
Samver#BRO
KR (#70)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 88 (57.1%)
Aphelios Kai'Sa Jinx Tristana Corki
71.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#71)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 83 (58.9%)
Skarner Rek'Sai Lillia Milio Brand
72.
No longer love#KR1
No longer love#KR1
KR (#72)
Thách Đấu 761 LP
Thắng: 108 (56.8%)
Lillia Rengar Rakan Kindred Xin Zhao
73.
김아현#111
김아현#111
KR (#73)
Thách Đấu 755 LP
Thắng: 122 (56.5%)
Akshan Hwei Neeko Nautilus Tristana
74.
丛林差异#1515
丛林差异#1515
KR (#74)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 79 (58.1%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 15 (57.7%)
Ekko Viego Zac Jarvan IV Graves
75.
yinii#666
yinii#666
KR (#75)
Thách Đấu 748 LP
Thắng: 128 (55.4%)
Graves Karthus Nidalee Lillia Kindred
76.
BRO Pollu#pollu
BRO Pollu#pollu
KR (#76)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 93 (58.9%)
Skarner Rell Leona Nautilus Alistar
77.
반가우면 니하오#hello
반가우면 니하오#hello
KR (#77)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 78 (59.1%)
K'Sante Kennen Camille Jayce Renekton
78.
ucal#KR1
ucal#KR1
KR (#78)
Thách Đấu 744 LP
Thắng: 83 (61.0%)
Twisted Fate Taliyah Tristana Corki Yone
79.
Night Fury#1116
Night Fury#1116
KR (#79)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 88 (59.9%)
Nidalee Viego Seraphine Taliyah Lee Sin
80.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#80)
Thách Đấu 740 LP
Thắng: 73 (61.3%)
Corki Jinx Aphelios Ashe Kalista
81.
dreamwake52#dream
dreamwake52#dream
KR (#81)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 89 (56.0%)
Kindred Nidalee Ekko Lillia Graves
82.
붐칙칵칙#KR1
붐칙칵칙#KR1
KR (#82)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 83 (57.6%)
Corki Lee Sin Akali Taliyah Viego
83.
Silver 1ining#KR1
Silver 1ining#KR1
KR (#83)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 82 (56.6%)
Skarner Rumble Camille Renekton Aatrox
84.
흐아암#dfdfd
흐아암#dfdfd
KR (#84)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 101 (56.7%)
Tristana Hwei Lucian Taliyah Aurelion Sol
85.
김정민#0707
김정민#0707
KR (#85)
Thách Đấu 730 LP
Thắng: 70 (61.9%)
Pyke Nautilus Rumble Rakan Poppy
86.
ovoowo#0213
ovoowo#0213
KR (#86)
Thách Đấu 724 LP
Thắng: 88 (57.5%)
Nautilus Thresh Rumble Ashe Camille
87.
Vsta#KR2
Vsta#KR2
KR (#87)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 65 (66.3%)
Rumble Skarner Nautilus Rell Twisted Fate
88.
I2RION#10sec
I2RION#10sec
KR (#88)
Thách Đấu 721 LP
Thắng: 96 (55.5%)
Cassiopeia Akshan Thresh Lucian Akali
89.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#89)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 123 (52.8%)
Vi Graves Viego Xin Zhao Sylas
90.
달인 카직스#KR1
달인 카직스#KR1
KR (#90)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 97 (56.7%)
Jinx Ashe Taliyah Corki Kai'Sa
91.
qwkow#KR1
qwkow#KR1
KR (#91)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 66 (67.3%)
Hwei Irelia Galio Cassiopeia Tristana
92.
LSB Diable#KR1
LSB Diable#KR1
KR (#92)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 72 (59.0%)
Ashe Lucian Kai'Sa Kalista Lee Sin
93.
Cloud#KR07
Cloud#KR07
KR (#93)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 69 (60.5%)
Nautilus Camille Neeko Rell Rakan
94.
동짱주짱#1031
동짱주짱#1031
KR (#94)
Thách Đấu 714 LP
Thắng: 76 (58.9%)
Aphelios Corki Varus Rumble Nautilus
95.
Zac#KR1
Zac#KR1
KR (#95)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 98 (54.7%)
Zac Ivern Neeko Singed Dr. Mundo
96.
Lotsoo#KR1
Lotsoo#KR1
KR (#96)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 66 (61.7%)
Nautilus Senna Ashe Braum Rumble
97.
C9 Thanatos#KR2
C9 Thanatos#KR2
KR (#97)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 76 (59.4%)
Skarner Twisted Fate Vayne Jayce Camille
98.
浩浩ouo#hao
浩浩ouo#hao
KR (#98)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 115 (57.2%)
Rell Nautilus Alistar Thresh Karma
99.
DRX 민#1903
DRX 민#1903
KR (#99)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 68 (60.2%)
Corki Hwei Varus Sejuani Zeri
100.
jkjkjkjkk#KR1
jkjkjkjkk#KR1
KR (#100)
Thách Đấu 704 LP
Thắng: 93 (55.7%)
Corki Kalista Aphelios Varus Jinx