Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 27,530 -
2. 26,225 -
3. 25,825 -
4. 25,085 ngọc lục bảo III
5. 24,710 Kim Cương IV
6. 24,595 -
7. 24,515 Bạch Kim I
8. 23,840 Bạch Kim I
9. 23,115 ngọc lục bảo IV
10. 22,845 Kim Cương I
11. 22,680 Bạch Kim III
12. 22,640 Kim Cương III
13. 22,500 -
14. 22,475 ngọc lục bảo II
15. 22,380 Cao Thủ
16. 22,345 Kim Cương III
17. 22,300 -
18. 22,265 Thách Đấu
19. 22,225 -
20. 22,205 -
21. 22,140 Kim Cương III
22. 22,135 -
23. 22,045 ngọc lục bảo IV
24. 22,040 Bạc III
25. 21,940 Kim Cương IV
26. 21,875 Kim Cương II
27. 21,875 Kim Cương III
28. 21,840 -
29. 21,825 -
30. 21,795 ngọc lục bảo II
31. 21,745 ngọc lục bảo II
32. 21,740 Bạc IV
33. 21,710 -
34. 21,670 -
35. 21,645 -
36. 21,605 -
37. 21,605 -
38. 21,600 ngọc lục bảo III
39. 21,545 Cao Thủ
40. 21,495 Cao Thủ
41. 21,465 Kim Cương II
42. 21,455 Kim Cương IV
43. 21,420 -
44. 21,395 -
45. 21,375 Cao Thủ
46. 21,365 Bạch Kim II
47. 21,355 Cao Thủ
48. 21,335 -
49. 21,325 Bạch Kim II
50. 21,315 -
51. 21,310 ngọc lục bảo IV
52. 21,310 Bạch Kim III
53. 21,305 Bạch Kim IV
54. 21,305 Kim Cương I
55. 21,295 Bạc II
56. 21,290 -
57. 21,280 -
58. 21,265 -
59. 21,260 ngọc lục bảo I
60. 21,255 -
61. 21,185 Bạc IV
62. 21,180 Bạch Kim III
63. 21,165 -
64. 21,130 Bạch Kim III
65. 21,105 -
66. 21,090 -
67. 21,085 Kim Cương IV
68. 21,085 Kim Cương II
69. 21,075 Vàng III
70. 21,065 -
71. 21,055 -
72. 21,035 ngọc lục bảo IV
73. 21,020 -
74. 21,005 ngọc lục bảo IV
75. 21,000 Kim Cương III
76. 20,995 -
77. 20,980 ngọc lục bảo IV
78. 20,975 Vàng I
79. 20,970 Kim Cương I
80. 20,965 Bạch Kim II
81. 20,945 -
82. 20,930 Đại Cao Thủ
83. 20,915 -
84. 20,915 Vàng II
85. 20,915 Bạch Kim II
86. 20,905 Bạch Kim I
87. 20,895 -
88. 20,885 -
89. 20,840 ngọc lục bảo II
90. 20,820 -
91. 20,810 Kim Cương IV
92. 20,810 Bạch Kim I
93. 20,775 Kim Cương IV
94. 20,745 -
95. 20,730 -
96. 20,710 Kim Cương III
97. 20,700 -
98. 20,675 ngọc lục bảo IV
99. 20,675 -
100. 20,675 ngọc lục bảo II