Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 28,315 Bạch Kim IV
2. 28,260 -
3. 28,110 -
4. 28,065 ngọc lục bảo I
5. 28,020 -
6. 28,020 Đồng II
7. 28,015 -
8. 27,885 -
9. 27,640 Bạc III
10. 27,615 -
11. 27,595 -
12. 27,425 -
13. 27,395 -
14. 27,390 -
15. 27,350 Kim Cương III
16. 27,320 Sắt II
17. 27,295 Sắt IV
18. 27,280 ngọc lục bảo I
19. 27,260 Vàng IV
20. 27,220 ngọc lục bảo III
21. 27,125 ngọc lục bảo III
22. 27,070 Bạch Kim II
23. 27,065 -
24. 27,050 Kim Cương IV
25. 27,030 Cao Thủ
26. 26,900 Cao Thủ
27. 26,870 -
28. 26,780 Kim Cương III
29. 26,665 Kim Cương II
30. 26,620 -
31. 26,475 -
32. 26,420 Vàng IV
33. 26,345 ngọc lục bảo II
34. 26,315 ngọc lục bảo III
35. 26,300 Bạch Kim IV
36. 26,260 Kim Cương IV
37. 26,250 Kim Cương II
38. 26,075 Bạc II
39. 26,045 -
40. 26,030 -
41. 25,875 -
42. 25,860 -
43. 25,765 -
44. 25,750 -
45. 25,740 -
46. 25,730 -
47. 25,720 Kim Cương II
48. 25,720 -
49. 25,695 Bạch Kim III
50. 25,625 ngọc lục bảo II
51. 25,570 Bạc IV
52. 25,545 -
53. 25,510 Kim Cương II
54. 25,475 ngọc lục bảo IV
55. 25,475 -
56. 25,445 -
57. 25,410 -
58. 25,395 -
59. 25,385 ngọc lục bảo I
60. 25,385 ngọc lục bảo III
61. 25,335 -
62. 25,335 -
63. 25,325 -
64. 25,285 -
65. 25,265 -
66. 25,260 -
67. 25,260 -
68. 25,240 ngọc lục bảo II
69. 25,210 -
70. 25,205 Kim Cương II
71. 25,180 Kim Cương IV
72. 25,135 Bạc III
73. 25,125 -
74. 25,125 -
75. 25,080 Đồng II
76. 25,055 -
77. 25,035 -
78. 25,020 -
79. 25,010 Kim Cương I
80. 24,975 ngọc lục bảo II
81. 24,945 ngọc lục bảo II
82. 24,945 -
83. 24,925 Kim Cương III
84. 24,920 -
85. 24,915 -
86. 24,910 -
87. 24,910 Kim Cương II
88. 24,890 -
89. 24,865 -
90. 24,820 -
91. 24,815 ngọc lục bảo I
92. 24,785 Kim Cương IV
93. 24,755 -
94. 24,750 -
95. 24,725 Bạch Kim I
96. 24,720 ngọc lục bảo I
97. 24,715 Bạch Kim I
98. 24,700 Bạc II
99. 24,690 Kim Cương III
100. 24,640 Bạch Kim II