Bản ghi mới nhất

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:22)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:22) Thất bại
0 / 1 / 5
98 CS - 4.9k vàng
Găng Tay Băng GiáHồng NgọcNhẫn DoranGiày Khai Sáng Ionia
Nước Mắt Nữ ThầnMắt Xanh
Cung GỗThuốc Tái Sử DụngLưỡi HáiKiếm Doran
Kiếm DàiGiày Cuồng NộMắt Xanh
1 / 4 / 0
111 CS - 4.7k vàng
8 / 0 / 4
118 CS - 7.6k vàng
Linh Hồn Phong HồKiếm Ma YoumuuGiày XịnRìu Đen
Máy Quét Oracle
Máy Chuyển Pha HextechBụi Lấp LánhPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp Sư
Linh Hồn Lạc LõngLinh Hồn Hỏa KhuyểnMáy Quét Oracle
2 / 2 / 0
89 CS - 5.2k vàng
8 / 1 / 2
146 CS - 8.4k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưSúng Lục Luden
Sách Chiêu Hồn MejaiMáy Quét Oracle
GiàyPhong Ấn Hắc ÁmNhẫn DoranHỏa Khuẩn
Mắt Xanh
0 / 6 / 1
95 CS - 4.3k vàng
3 / 1 / 4
96 CS - 5.8k vàng
Kiếm DoranKiếm DàiGươm Thức ThờiKiếm Dài
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Giày Thủy NgânKhiên Thái DươngKhiên DoranMắt Xanh
0 / 4 / 1
122 CS - 5.2k vàng
0 / 0 / 11
23 CS - 4.5k vàng
Thú Bông Bảo MộngThuốc Tái Sử DụngVọng Âm HeliaGiày Bạc
Máy Quét Oracle
Huyết TrảoDao Hung TànMắt Kiểm SoátGiày Bạc
Lông ĐuôiMáy Quét Oracle
0 / 3 / 1
23 CS - 4k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:15)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:15) Chiến thắng
5 / 14 / 3
190 CS - 11.5k vàng
Hồng NgọcTam Hợp KiếmTim BăngGiáp Gai
Giày Thủy NgânÁo VảiMắt Xanh
Giáo Thiên LyMãng Xà KíchNguyệt ĐaoRìu Đen
Giày Thép GaiMắt Xanh
20 / 4 / 13
163 CS - 16.2k vàng
9 / 4 / 12
176 CS - 13.1k vàng
Giày Thủy NgânGiáo Thiên LyMóc Diệt Thủy QuáiMắt Kiểm Soát
Ấn ThépMóng Vuốt SterakMáy Quét Oracle
Móng Vuốt SterakGiáo Thiên LyGiày BạcHồng Ngọc
Rìu Đại Mãng XàMắt Xanh
4 / 6 / 18
170 CS - 12.2k vàng
6 / 7 / 14
168 CS - 10.9k vàng
Nhẫn DoranGiáp Tay Vỡ NátGiày Thủy NgânMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đuốc Lửa ĐenPhong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
Trượng Pha Lê RylaiPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐuốc Lửa Đen
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
6 / 6 / 7
219 CS - 12.7k vàng
8 / 6 / 9
247 CS - 13.1k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmÁo Choàng TímGiày Cuồng Nộ
Ma Vũ Song KiếmKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Cuồng NộNỏ Thần Dominik
Vô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
9 / 5 / 7
215 CS - 13.2k vàng
2 / 10 / 14
25 CS - 8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariÁo Choàng GaiGiày Thủy Ngân
Lời Thề Hiệp SĩMáy Quét Oracle
Chuông Bảo Hộ MikaelDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy NgânHỏa Ngọc
Khiên Vàng Thượng GiớiMáy Quét Oracle
2 / 9 / 17
37 CS - 8.6k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:56)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:56) Thất bại
8 / 4 / 6
169 CS - 10.9k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thép GaiRìu Đen
Mắt Xanh
Kiếm DoranRìu Mãng XàTam Hợp KiếmGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
3 / 6 / 1
182 CS - 8.6k vàng
11 / 8 / 18
139 CS - 12.3k vàng
Gươm Thức ThờiKiếm Điện PhongGiày BạcMãng Xà Kích
Cung XanhMắt Xanh
Giáo Thiên LyGiày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoHỏa Ngọc
Kiếm DàiKiếm DàiMáy Quét Oracle
7 / 7 / 4
166 CS - 10.7k vàng
10 / 4 / 9
215 CS - 12.6k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Ác ThầnMũ Phù Thủy RabadonĐộng Cơ Vũ Trụ
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Đồng Hồ Cát ZhonyaHỏa KhuẩnKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Phong Ấn Hắc ÁmSách QuỷMáy Quét Oracle
8 / 11 / 9
195 CS - 12.3k vàng
10 / 6 / 9
176 CS - 12.4k vàng
Vô Cực KiếmSúng Hải TặcGiày BạcKiếm Doran
Đại Bác Liên ThanhKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Cuồng Cung RunaanGiày Cuồng NộDao Điện StatikkÁo Choàng Tím
Kiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
5 / 8 / 9
175 CS - 9.7k vàng
3 / 5 / 17
20 CS - 8k vàng
Lời Thề Hiệp SĩCỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariÁo Choàng Gai
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariLời Thề Hiệp SĩMắt Kiểm Soát
Giày BạcHỏa NgọcMáy Quét Oracle
4 / 10 / 13
18 CS - 7.3k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:30)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:30) Chiến thắng
5 / 2 / 4
176 CS - 10.2k vàng
Tam Hợp KiếmMóng Vuốt SterakGiày Thép GaiKiếm Dài
Hồng NgọcKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Chùy Phản KíchGiày Thép GaiBúa Tiến CôngMắt Xanh
0 / 6 / 4
151 CS - 7.7k vàng
3 / 7 / 1
145 CS - 8.5k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưNanh NashorMũ Phù Thủy Rabadon
Máy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaNgọn Giáo ShojinRìu ĐenNguyệt Đao
Máy Quét Oracle
7 / 4 / 6
223 CS - 11.8k vàng
4 / 7 / 4
208 CS - 9.6k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongGiày Thủy NgânẤn Thép
Đao TímKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Ngọn Lửa Hắc HóaGiáp Tay SeekerHỏa KhuẩnNhẫn Doran
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
6 / 1 / 11
210 CS - 11.5k vàng
1 / 3 / 5
226 CS - 8.7k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmCuồng Cung RunaanGiày Cuồng Nộ
Kiếm DàiKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranVô Cực KiếmGiày Cuồng NộSúng Hải Tặc
Đại Bác Liên ThanhMũi Tên Yun TalThấu Kính Viễn Thị
14 / 1 / 3
238 CS - 17k vàng
0 / 8 / 7
21 CS - 5.6k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiHỏa NgọcGiày Khai Sáng Ionia
Gương Thần BandleMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiDây Chuyền Iron SolariHuyết TrảoGiáp Cai Ngục
Mắt Kiểm SoátĐai Khổng LồMáy Quét Oracle
0 / 1 / 15
21 CS - 7k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:52)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:52) Chiến thắng
2 / 10 / 6
200 CS - 10.6k vàng
Đao Chớp NavoriRìu Đại Mãng XàÁo Choàng Ám ẢnhGiày Thủy Ngân
Hỏa NgọcMắt Xanh
Ngọn Lửa Hắc HóaKiếm Tai ƯơngNanh NashorMũ Phù Thủy Rabadon
Mặt Nạ Ma ÁmGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
9 / 8 / 7
278 CS - 17.9k vàng
13 / 10 / 6
183 CS - 15.5k vàng
Mãng Xà KíchKiếm Ma YoumuuDao Hung TànGươm Thức Thời
Nỏ Thần DominikGiày Cuồng NộMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaSách CũĐồng Hồ Cát ZhonyaĐuốc Lửa Đen
Mũ Phù Thủy RabadonNgọn Lửa Hắc HóaMáy Quét Oracle
7 / 8 / 23
232 CS - 16.4k vàng
14 / 5 / 6
221 CS - 16.7k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Súng Lục LudenMũ Phù Thủy RabadonMáy Quét Oracle
Đại Bác Liên ThanhGươm Thức ThờiSúng Hải TặcGiày Thủy Ngân
Vô Cực KiếmChùy Gai MalmortiusThấu Kính Viễn Thị
13 / 9 / 1
282 CS - 17.4k vàng
9 / 10 / 17
229 CS - 15.6k vàng
Gươm Thức ThờiKiếm B.F.Kiếm Ma YoumuuGiày Bạc
Áo Choàng Bóng TốiThương Phục Hận SeryldaThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranÁo Choàng TímVô Cực KiếmNỏ Thần Dominik
Súng Hải TặcGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
7 / 9 / 8
206 CS - 13.3k vàng
4 / 10 / 24
28 CS - 10.7k vàng
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaMắt Kiểm SoátTrát Lệnh Đế Vương
Lư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Kiếm Âm UHuyết TrảoKiếm Điện PhongGiày Khai Sáng Ionia
Áo Choàng Bóng TốiKiếm Răng CưaMáy Quét Oracle
9 / 9 / 11
46 CS - 11.8k vàng
(14.11)