Zilean

Bản Ghi Twitch

Nếu bạn dùng trang này để tạo video Youtube, vui lòng đề cập đến trang web này trong video của bạn. Xin cảm ơn!

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:22)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:22) Chiến thắng
0 / 4 / 1
121 CS - 4.9k vàng
Nhẫn DoranNgọc Quên LãngGiáp LụaMặt Nạ Ma Ám
Sách QuỷGiàyMắt Xanh
Rìu ĐenThuốc Tái Sử DụngCung GỗGiày Thép Gai
Kiếm DoranMắt Xanh
5 / 2 / 2
95 CS - 5.9k vàng
4 / 3 / 2
105 CS - 6.5k vàng
Linh Hồn Phong HồTam Hợp KiếmGiày BạcDao Hung Tàn
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
4 / 2 / 3
115 CS - 6.5k vàng
2 / 3 / 1
133 CS - 6.3k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng Nộ
Cuốc ChimKiếm DàiMáy Quét Oracle
Giày Cuồng NộVô Cực KiếmSong KiếmDao Găm
Dao GămKiếm DoranMáy Quét Oracle
3 / 2 / 1
149 CS - 7.2k vàng
0 / 6 / 0
95 CS - 4.4k vàng
Kiếm B.F.Giày BạcDao Hung TànKiếm Doran
Mắt Xanh
Vô Cực KiếmMa Vũ Song KiếmGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
4 / 0 / 3
154 CS - 7.4k vàng
0 / 2 / 0
22 CS - 3.8k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngĐá Vĩnh HằngMắt Kiểm SoátGiày Cộng Sinh
Máy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
2 / 0 / 7
12 CS - 5.1k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (37:42)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (37:42) Thất bại
1 / 7 / 5
204 CS - 12.1k vàng
Đai Tên Lửa HextechGiày BạcMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách Cũ
Hoa Tử LinhMáy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiĐao TímCung Chạng VạngGiày Cuồng Nộ
Giáp LướiTam Hợp KiếmMắt Xanh
6 / 8 / 12
286 CS - 15.9k vàng
10 / 7 / 10
257 CS - 16k vàng
Rìu ĐenNguyệt ĐaoMóng Vuốt SterakGiày Khai Sáng Ionia
Tụ Bão ZekeGiáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
Khiên Băng RanduinGiáp Máu WarmogGiày Thủy NgânTrái Tim Khổng Thần
Máy Quét Oracle
4 / 9 / 12
140 CS - 11.8k vàng
7 / 3 / 10
262 CS - 16.3k vàng
Hỏa KhuẩnDây Chuyền Chữ ThậpMũ Phù Thủy RabadonGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
Sách QuỷGiày Khai Sáng IoniaMũ Phù Thủy RabadonMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quyền Trượng Đại Thiên SứĐá Hắc HóaThấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 10
239 CS - 13.8k vàng
14 / 4 / 4
403 CS - 23k vàng
Huyết KiếmVô Cực KiếmSúng Hải TặcMũi Tên Yun Tal
Nỏ Thần DominikPhong KiếmThấu Kính Viễn Thị
Mũi Tên Yun TalNỏ Thần DominikMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng Nộ
Ma Vũ Song KiếmVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
12 / 6 / 8
342 CS - 19.8k vàng
2 / 5 / 10
32 CS - 9.6k vàng
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp SĩMắt Kiểm Soát
Giày Đồng BộHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiáp Máu WarmogMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng Ionia
Quyền Trượng Đại Thiên SứHồng NgọcMáy Quét Oracle
0 / 4 / 21
28 CS - 9.3k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:00)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:00) Chiến thắng
1 / 1 / 0
134 CS - 6k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc ÁmThuốc Tái Sử DụngGiày Khai Sáng Ionia
Sách CũMắt Xanh
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngBúa GỗGiày Thủy Ngân
Búa Chiến CaulfieldHồng NgọcMắt Xanh
1 / 0 / 1
102 CS - 4.9k vàng
0 / 4 / 4
99 CS - 5k vàng
Đuốc Lửa ĐenGiày Khai Sáng IoniaSách CũMắt Kiểm Soát
Sách CũLinh Hồn Hỏa KhuyểnMáy Quét Oracle
Giày Cuồng NộGươm Suy VongKiếm DàiKiếm Dài
Mắt Sứ Giả
5 / 2 / 1
125 CS - 7k vàng
1 / 4 / 1
99 CS - 4.7k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngĐuốc Lửa ĐenNước Mắt Nữ Thần
Mắt Kiểm SoátGiàyMắt Xanh
Súng Lục LudenThuốc Tái Sử DụngNhẫn DoranGiày Thủy Ngân
Sách Chiêu Hồn MejaiMáy Quét Oracle
6 / 0 / 3
121 CS - 7.5k vàng
2 / 2 / 1
115 CS - 5.7k vàng
Giày Cuồng NộThuốc Tái Sử DụngSúng Hải TặcMắt Xanh
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiàyKiếm B.F.
Mắt Xanh
1 / 1 / 4
153 CS - 6.4k vàng
0 / 3 / 2
17 CS - 3.5k vàng
Thú Bông Bảo MộngHỏa NgọcGiày BạcBùa Tiên
Mắt Kiểm SoátBụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSúng Lục LudenGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
1 / 1 / 8
23 CS - 4.9k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:56)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:56) Thất bại
5 / 2 / 11
197 CS - 12.8k vàng
Rìu Mãng XàMóng Vuốt SterakTam Hợp KiếmGiày Thủy Ngân
Ấn ThépKiếm DàiMắt Xanh
Đồng Hồ Cát ZhonyaGiày Khai Sáng IoniaTrượng Trường SinhNước Mắt Nữ Thần
Máy Quét Oracle
0 / 6 / 1
156 CS - 7.7k vàng
4 / 2 / 5
229 CS - 11.8k vàng
Giày Thép GaiVòng Sắt Cổ TựNgọc Quên LãngPhong Ấn Hắc Ám
Đuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyBúa Chiến CaulfieldMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy Ngân
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
5 / 4 / 6
155 CS - 9.6k vàng
7 / 4 / 6
165 CS - 10.3k vàng
Kiếm DoranGiày Thủy NgânÁo Choàng Bóng TốiGươm Thức Thời
Thần Kiếm MuramanaThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranSúng Lục LudenThuốc Tái Sử DụngGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm Tai ƯơngSách QuỷThấu Kính Viễn Thị
5 / 9 / 3
175 CS - 9.7k vàng
4 / 6 / 5
155 CS - 9.4k vàng
Vô Cực KiếmGiày BạcĐại Bác Liên ThanhSong Kiếm
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiĐao Chớp NavoriÁo Choàng TímGiày Cuồng Nộ
Cuốc ChimKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
5 / 5 / 2
199 CS - 9.8k vàng
6 / 3 / 8
51 CS - 9.9k vàng
Gậy Quá KhổGiày Pháp SưNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakKính Nhắm Ma Pháp
Súng Lục LudenMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaGiáp Máu WarmogCỗ Xe Mùa ĐôngHỏa Ngọc
Phong Ấn Hắc ÁmSách QuỷMáy Quét Oracle
2 / 2 / 9
40 CS - 7.1k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:23)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:23) Thất bại
5 / 3 / 4
151 CS - 8.4k vàng
Rìu TiamatTam Hợp KiếmKiếm DàiKiếm Doran
Giày Thép GaiBụi Lấp LánhMắt Xanh
Giày Thép GaiTam Hợp KiếmMũi KhoanKiếm Dài
Kiếm DoranMắt Xanh
1 / 6 / 3
132 CS - 6.4k vàng
3 / 2 / 11
154 CS - 8.5k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưĐai Tên Lửa Hextech
Máy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiGiáo Thiên LyGiày Thép GaiLinh Hồn Phong Hồ
Máy Quét Oracle
5 / 7 / 2
96 CS - 7.8k vàng
9 / 2 / 3
189 CS - 11.8k vàng
Kiếm DoranKiếm B.F.Cuốc ChimGiày Thủy Ngân
Móc Diệt Thủy QuáiĐao Chớp NavoriMáy Quét Oracle
Nhẫn DoranĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp SưTro Tàn Định Mệnh
Mắt Xanh
1 / 7 / 3
127 CS - 6k vàng
8 / 2 / 7
171 CS - 11.5k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiTam Hợp KiếmMa Vũ Song KiếmGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranLưỡi HáiSúng Hải TặcGiày Cuồng Nộ
Áo Choàng TímCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
0 / 5 / 3
158 CS - 7.6k vàng
3 / 0 / 9
43 CS - 7.8k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp SưSúng Lục LudenSách Cũ
Phong Ấn Hắc ÁmGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng IoniaGiáp Máu WarmogNước Mắt Nữ Thần
Máy Quét Oracle
2 / 3 / 5
26 CS - 5.4k vàng
(14.10)