Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.10
5,910,774 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Đối Đầu
808,488
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Đối Đầu
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Tất Cả Vai Trò
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Chỉ các trận đấu xếp hạng
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Đường trên
Rammus
+6.8%
Nasus
+6.7%
Heimerdinger
-6.5%
Ahri
Đường giữa
Poppy
+6.7%
Azir
+7.2%
Akshan
-5.0%
Akali
Đường giữa, Đường trên
Yorick
+5.4%
Gwen
+8.8%
Skarner
-10.2%
Akshan
Đường giữa
Urgot
+7.3%
Talon
+7.8%
Neeko
-6.2%
Alistar
Hỗ Trợ
Gragas
+5.6%
Yuumi
+5.6%
Neeko
-6.3%
Amumu
Đi Rừng
Taric
+8.3%
Poppy
+6.8%
Shyvana
-7.6%
Anivia
Đường giữa
Xerath
+7.2%
Vex
+9.4%
Xerath
-4.7%
Annie
Đường giữa
Rek'Sai
+9.9%
Corki
+6.8%
Galio
-12.1%
Aphelios
AD Carry
Taric
+5.7%
Smolder
+6.8%
Ziggs
-5.9%
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
Heimerdinger
+7.7%
Smolder
+7.0%
Pantheon
-8.7%
Aurelion Sol
Đường giữa
Volibear
+6.1%
Azir
+7.5%
Swain
-7.4%
Azir
Đường giữa
Poppy
+6.9%
Yasuo
+6.3%
Twisted Fate
-5.3%
Bard
Hỗ Trợ
Taliyah
+6.0%
Brand
+6.0%
Pyke
-3.7%
Bel'Veth
Đi Rừng
Kennen
+6.9%
Sylas
+5.1%
Ivern
-8.4%
Blitzcrank
Hỗ Trợ
Miss Fortune
+5.9%
Karma
+5.3%
Poppy
-7.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Brand
Đường giữa, Đi Rừng, Hỗ Trợ
Poppy
+5.6%
Swain
+8.8%
Taric
-8.1%
Braum
Hỗ Trợ
Twitch
+6.8%
Pantheon
+8.1%
Neeko
-5.4%
Briar
Đi Rừng
Kennen
+7.1%
Sylas
+7.7%
Rammus
-6.1%
Caitlyn
AD Carry
Poppy
+4.7%
Draven
+5.0%
Jhin
-2.6%
Camille
Đường trên
Taric
+8.5%
Yone
+5.9%
Warwick
-4.4%
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
Rell
+7.2%
Corki
+7.6%
Xerath
-6.2%
Cho'Gath
Đường trên
Rell
+7.4%
Jayce
+11.8%
Dr. Mundo
-6.5%
Corki
AD Carry, Đường giữa
Ekko
+8.1%
Draven
+6.5%
Ekko
-9.1%
Darius
Đường trên
Ekko
+5.4%
Yone
+5.7%
Cassiopeia
-5.3%
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
Ivern
+7.0%
Corki
+8.2%
Galio
-9.8%
Dr. Mundo
Đường trên
Ekko
+5.7%
Gnar
+10.4%
Gwen
-10.0%
Draven
AD Carry
Poppy
+5.2%
Smolder
+6.9%
Kog'Maw
-2.7%
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
Twisted Fate
+7.1%
Corki
+10.1%
Rek'Sai
-5.6%
Elise
Đi Rừng
Janna
+8.1%
Evelynn
+7.6%
Rek'Sai
-8.2%
Evelynn
Đi Rừng
Poppy
+9.4%
Sylas
+7.2%
Rammus
-7.9%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Ezreal
AD Carry
Sona
+5.3%
Xayah
+5.4%
Ziggs
-3.9%
Fiddlesticks
Đi Rừng
Sona
+4.9%
Evelynn
+5.9%
Warwick
-4.0%
Fiora
Đường trên
Amumu
+6.8%
K'Sante
+7.1%
Ngộ Không
-10.4%
Fizz
Đường giữa
Poppy
+7.2%
Malphite
+7.1%
Diana
-6.0%
Galio
Đường giữa
Kled
+6.1%
Annie
+8.9%
Lux
-7.7%
Gangplank
Đường trên
Poppy
+10.8%
K'Sante
+5.8%
Gragas
-6.3%
Garen
Đường trên
Nunu & Willump
+5.7%
K'Sante
+8.6%
Camille
-6.3%
Gnar
Đường trên
Poppy
+9.6%
Yone
+7.4%
Dr. Mundo
-9.0%
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
Ekko
+7.6%
Gangplank
+9.1%
Rek'Sai
-7.9%
Graves
Đi Rừng
Zac
+7.2%
Briar
+6.7%
Elise
-6.1%
Gwen
Đường trên
Ngộ Không
+8.8%
Dr. Mundo
+8.7%
Akali
-10.0%
Hecarim
Đi Rừng
Twitch
+7.1%
Rammus
+5.2%
Nocturne
-5.3%
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
Nocturne
+10.2%
Aatrox
+6.0%
Irelia
-11.4%
Hwei
Đường giữa
Kled
+6.6%
Corki
+6.6%
Xerath
-4.5%
Illaoi
Đường trên
Poppy
+7.1%
K'Sante
+10.6%
Kayle
-7.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Irelia
Đường trên, Đường giữa
Ivern
+8.7%
Heimerdinger
+9.5%
Warwick
-12.8%
Ivern
Đi Rừng
Irelia
+8.9%
Bel'Veth
+7.2%
Diana
-5.8%
Janna
Hỗ Trợ
Rammus
+10.1%
Swain
+8.3%
Maokai
-5.2%
Jarvan IV
Đi Rừng
Cassiopeia
+6.6%
Lee Sin
+3.5%
Briar
-4.6%
Jax
Đường trên, Đi Rừng
Ivern
+7.9%
Yone
+9.0%
Rammus
-7.4%
Jayce
Đường trên, Đường giữa
Volibear
+9.3%
Kassadin
+8.8%
Poppy
-9.9%
Jhin
AD Carry
Heimerdinger
+5.5%
Smolder
+7.4%
Twitch
-2.9%
Jinx
AD Carry
Taric
+6.0%
Smolder
+8.3%
Ziggs
-5.1%
K'Sante
Đường trên
Ryze
+6.1%
Jayce
+6.0%
Vladimir
-6.4%
Kai'Sa
AD Carry
Ryze
+5.5%
Smolder
+6.0%
Jinx
-3.1%
Kalista
AD Carry
Elise
+9.2%
Smolder
+6.0%
Ashe
-3.0%
Karma
Hỗ Trợ
Jarvan IV
+5.5%
Swain
+7.0%
Tahm Kench
-9.6%
Karthus
Đi Rừng
Poppy
+6.4%
Sylas
+6.8%
Volibear
-5.3%
Kassadin
Đường giữa
Ivern
+9.2%
Aurelion Sol
+4.7%
Jayce
-5.9%
Katarina
Đường giữa
Taric
+6.6%
Veigar
+4.5%
Annie
-5.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Kayle
Đường trên
Xin Zhao
+5.8%
K'Sante
+8.0%
Irelia
-7.5%
Kayn
Đi Rừng
Vex
+7.1%
Elise
+5.0%
Fiddlesticks
-4.6%
Kennen
Đường trên
Ngộ Không
+7.2%
Riven
+8.6%
Kayle
-5.8%
Kha'Zix
Đi Rừng
Zac
+5.2%
Sylas
+6.6%
Nocturne
-6.8%
Kindred
Đi Rừng
Taric
+8.7%
Bel'Veth
+7.1%
Rammus
-9.2%
Kled
Đường trên
Sona
+8.7%
Dr. Mundo
+7.5%
Jax
-6.5%
Kog'Maw
AD Carry
Ivern
+8.2%
Ezreal
+7.0%
Jhin
-2.7%
LeBlanc
Đường giữa
Poppy
+10.3%
Neeko
+6.7%
Malzahar
-7.0%
Lee Sin
Đi Rừng
Heimerdinger
+12.9%
Rengar
+5.0%
Volibear
-3.2%
Leona
Hỗ Trợ
Kled
+7.4%
Pantheon
+7.7%
Zilean
-4.0%
Lillia
Đi Rừng
Galio
+6.0%
Poppy
+7.4%
Taliyah
-3.8%
Lissandra
Đường giữa
Rammus
+8.2%
Vladimir
+7.7%
Cassiopeia
-8.6%
Lucian
AD Carry
Heimerdinger
+8.9%
Ziggs
+5.1%
Ashe
-2.6%
Lulu
Hỗ Trợ
Vex
+4.0%
Swain
+5.2%
Sona
-4.2%
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
Poppy
+6.8%
Azir
+6.4%
Poppy
-8.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Malphite
Đường trên, Đường giữa
Kassadin
+6.4%
Vayne
+10.5%
Sylas
-10.1%
Malzahar
Đường giữa
Neeko
+5.4%
LeBlanc
+7.9%
Talon
-8.2%
Maokai
Hỗ Trợ
Taliyah
+7.5%
Yuumi
+8.6%
Rell
-5.6%
Master Yi
Đi Rừng
Vex
+7.1%
Sylas
+5.4%
Ngộ Không
-10.7%
Milio
Hỗ Trợ
Malphite
+7.1%
Shaco
+7.5%
Blitzcrank
-6.6%
Miss Fortune
AD Carry
Rammus
+8.1%
Kalista
+5.4%
Nilah
-2.4%
Mordekaiser
Đường trên
Ziggs
+6.9%
K'Sante
+9.5%
Heimerdinger
-8.0%
Morgana
Hỗ Trợ
Volibear
+4.9%
Swain
+8.6%
Sona
-5.5%
Naafiri
Đường giữa
Diana
+7.3%
Aurelion Sol
+8.2%
Taliyah
-5.7%
Nami
Hỗ Trợ
Neeko
+5.3%
Swain
+7.6%
Taric
-4.6%
Nasus
Đường trên
Ivern
+7.2%
Akali
+4.8%
Zac
-6.8%
Nautilus
Hỗ Trợ
Brand
+4.8%
Yuumi
+8.0%
Taric
-6.4%
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
Ngộ Không
+6.9%
Zed
+9.1%
Sona
-7.1%
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
Neeko
+9.1%
Master Yi
+12.2%
Mordekaiser
-8.0%
Nidalee
Đi Rừng
Poppy
+5.9%
Sylas
+3.9%
Fiddlesticks
-5.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Nilah
AD Carry
Lux
+9.1%
Zeri
+12.3%
Xayah
-7.6%
Nocturne
Đi Rừng
Sona
+9.8%
Rengar
+6.1%
Zac
-7.1%
Nunu & Willump
Đi Rừng
Lux
+9.1%
Sylas
+6.4%
Volibear
-5.7%
Olaf
Đường trên
Nocturne
+6.3%
K'Sante
+7.1%
Sett
-5.6%
Orianna
Đường giữa
Zac
+10.4%
Corki
+5.8%
Vel'Koz
-5.9%
Ornn
Đường trên
Cassiopeia
+6.9%
Yone
+7.0%
Zac
-10.5%
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
Seraphine
+8.4%
Ashe
+9.4%
Sona
-8.9%
Poppy
Đi Rừng, Hỗ Trợ, Đường trên
Ivern
+11.0%
Jayce
+11.1%
Sejuani
-10.9%
Pyke
Hỗ Trợ
Heimerdinger
+6.7%
Karma
+5.0%
Poppy
-6.9%
Qiyana
Đường giữa
Kog'Maw
+9.5%
Tristana
+4.8%
Viktor
-7.1%
Quinn
Đường trên
Rell
+7.6%
Yone
+9.0%
Malphite
-9.6%
Rakan
Hỗ Trợ
Rek'Sai
+5.2%
Yuumi
+4.8%
Renata Glasc
-3.9%
Rammus
Đi Rừng
Janna
+9.4%
Rengar
+10.8%
Amumu
-7.2%
Rek'Sai
Đi Rừng
Annie
+9.7%
Sylas
+7.1%
Brand
-6.8%
Rell
Hỗ Trợ
Cassiopeia
+7.6%
Yuumi
+6.5%
Sona
-6.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Hỗ Trợ
Tahm Kench
+6.7%
Pantheon
+5.0%
Soraka
-6.2%
Renekton
Đường trên
Anivia
+5.4%
Yone
+8.5%
Ornn
-5.6%
Rengar
Đi Rừng
Skarner
+10.9%
Evelynn
+4.9%
Rammus
-9.6%
Riven
Đường trên
Annie
+8.1%
Yone
+9.3%
Kennen
-11.4%
Rumble
Đường trên
Rammus
+7.4%
Gangplank
+8.2%
Mordekaiser
-7.2%
Ryze
Đường giữa, Đường trên
Tryndamere
+7.1%
Corki
+9.5%
Brand
-8.6%
Samira
AD Carry
Ivern
+6.2%
Smolder
+5.7%
Miss Fortune
-3.7%
Sejuani
Đi Rừng
Poppy
+11.3%
Poppy
+10.0%
Lillia
-6.5%
Senna
Hỗ Trợ
Heimerdinger
+7.9%
Bard
+4.6%
Zilean
-5.0%
Seraphine
Hỗ Trợ
Poppy
+6.5%
Pantheon
+4.5%
Poppy
-6.9%
Sett
Đường trên
Shyvana
+5.2%
Udyr
+7.9%
Warwick
-7.3%
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Rek'Sai
+9.2%
Sylas
+6.2%
Sona
-8.7%
Shen
Đường trên
Nilah
+5.6%
K'Sante
+8.2%
Tryndamere
-5.5%
Shyvana
Đi Rừng
Sett
+7.1%
Rengar
+11.8%
Warwick
-9.2%
Singed
Đường trên
Xin Zhao
+6.0%
K'Sante
+6.9%
Kayle
-5.1%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Sion
Đường trên
Poppy
+10.7%
Akali
+8.1%
Gwen
-6.4%
Sivir
AD Carry
Warwick
+7.7%
Smolder
+11.0%
Twitch
-8.7%
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
Rengar
+7.8%
Akali
+9.8%
Volibear
-9.9%
Smolder
AD Carry
Kennen
+9.5%
Nilah
+5.2%
Sivir
-5.8%
Sona
Hỗ Trợ
Nocturne
+9.7%
Pantheon
+7.9%
Taric
-9.2%
Soraka
Hỗ Trợ
Rammus
+5.3%
Swain
+7.1%
Nami
-3.4%
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
Nocturne
+3.3%
Aurelion Sol
+9.5%
Brand
-8.4%
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
Tahm Kench
+8.4%
Malphite
+10.7%
Rammus
-10.9%
Syndra
Đường giữa
Volibear
+6.0%
Malphite
+7.0%
Ekko
-5.4%
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
Volibear
+5.2%
Karma
+9.4%
Soraka
-8.8%
Taliyah
Đi Rừng, Đường giữa
Elise
+6.7%
Poppy
+6.1%
Fizz
-8.1%
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
Tahm Kench
+7.2%
Qiyana
+7.7%
Akshan
-10.2%
Taric
Hỗ Trợ
Camille
+7.2%
Yuumi
+5.5%
Janna
-5.8%
Teemo
Đường trên
Ekko
+9.1%
Volibear
+9.7%
Sion
-4.8%
Thresh
Hỗ Trợ
Cassiopeia
+4.9%
Yuumi
+4.6%
Renata Glasc
-4.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Tristana
Đường giữa, AD Carry
Vel'Koz
+5.5%
Kalista
+6.9%
Malphite
-7.4%
Trundle
Đường trên
Annie
+8.9%
Gangplank
+8.4%
Gwen
-6.8%
Tryndamere
Đường trên
Rek'Sai
+7.0%
Irelia
+8.3%
Warwick
-11.4%
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
Veigar
+7.4%
Azir
+8.8%
Irelia
-10.6%
Twitch
AD Carry
Braum
+8.5%
Sivir
+8.0%
Nilah
-2.2%
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
Vel'Koz
+8.8%
Gragas
+6.7%
Mordekaiser
-11.6%
Urgot
Đường trên
Akshan
+8.1%
Volibear
+6.2%
Tahm Kench
-7.3%
Varus
AD Carry
Taric
+7.3%
Kalista
+3.7%
Miss Fortune
-3.2%
Vayne
AD Carry, Đường trên
Tahm Kench
+6.9%
Zeri
+10.9%
Malphite
-10.0%
Veigar
Đường giữa
Twisted Fate
+8.3%
Azir
+4.5%
Akshan
-4.5%
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
Nocturne
+6.5%
Orianna
+6.7%
Sona
-7.5%
Vex
Đường giữa
Gwen
+6.2%
Yone
+4.4%
Anivia
-12.8%
Vi
Đi Rừng
Ngộ Không
+9.9%
Rengar
+5.8%
Ngộ Không
-4.4%
Viego
Đi Rừng
Ziggs
+5.0%
Sylas
+5.9%
Rammus
-5.8%
Viktor
Đường giữa
Poppy
+6.5%
Azir
+6.2%
Akali
-5.7%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
Shen
+6.3%
K'Sante
+12.7%
Malzahar
-6.9%
Volibear
Đường trên, Đi Rừng
Gwen
+6.5%
Skarner
+8.5%
Teemo
-10.0%
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
Sona
+10.4%
Yone
+14.1%
Lillia
-4.5%
Xayah
AD Carry
Volibear
+8.8%
Nilah
+8.5%
Jhin
-4.2%
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
Anivia
+7.0%
Corki
+7.8%
Poppy
-10.8%
Xin Zhao
Đi Rừng
Heimerdinger
+7.2%
Rengar
+7.9%
Volibear
-4.5%
Yasuo
Đường giữa
Poppy
+8.6%
Naafiri
+9.5%
Swain
-5.7%
Yone
Đường giữa, Đường trên
Ziggs
+7.7%
Aurelion Sol
+9.1%
Warwick
-11.7%
Yorick
Đường trên
Akshan
+7.3%
K'Sante
+8.7%
Trundle
-8.2%
Yuumi
Hỗ Trợ
Ngộ Không
+8.9%
Shaco
+6.8%
Poppy
-7.3%
Zac
Đi Rừng, Đường trên
Graves
+5.3%
Ornn
+9.5%
Volibear
-7.5%
Zed
Đường giữa
Sona
+5.7%
Corki
+6.8%
Neeko
-8.3%
Zeri
AD Carry
Nunu & Willump
+7.0%
Smolder
+6.7%
Nilah
-9.5%
Ziggs
Đường giữa, AD Carry
Alistar
+8.8%
Aphelios
+9.5%
Lucian
-4.2%
Zilean
Hỗ Trợ
Volibear
+6.8%
Senna
+5.2%
Ashe
-6.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Zoe
Đường giữa
Jax
+9.0%
Corki
+5.8%
Ekko
-6.0%
Zyra
Hỗ Trợ
Twisted Fate
+5.4%
Swain
+5.3%
Xerath
-5.3%