Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#1)
Thách Đấu 1971 LP
Thắng: 390 (60.0%)
Thách Đấu 1177 LP
Thắng: 120 (83.9%)
Graves Ngộ Không Lee Sin Yasuo Jax
2.
Nhớ Nè#13965
Nhớ Nè#13965
VN (#2)
Thách Đấu 1877 LP
Thắng: 233 (68.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Kindred Lulu Graves Milio Janna
3.
Miu Miu ambassad#IC3
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#3)
Thách Đấu 1745 LP
Thắng: 161 (69.7%)
Samira Yone Vayne Warwick Ezreal
4.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#4)
Thách Đấu 1704 LP
Thắng: 289 (58.7%)
Jayce Hwei Orianna Ahri LeBlanc
5.
regate#EUNE
regate#EUNE
EUNE (#5)
Thách Đấu 1653 LP
Thắng: 198 (63.1%)
Kim Cương III 72 LP
Thắng: 14 (93.3%)
Karthus Twitch Draven Seraphine Jinx
6.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu 1626 LP
Thắng: 228 (62.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (51.0%)
Lee Sin Taliyah Rell Graves Nidalee
7.
Miyuk#RAMO
Miyuk#RAMO
TR (#7)
Thách Đấu 1621 LP
Thắng: 248 (61.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 43 (67.2%)
Bel'Veth Gragas Nidalee Karthus Thresh
8.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#8)
Thách Đấu 1619 LP
Thắng: 237 (62.2%)
Thách Đấu 791 LP
Thắng: 75 (71.4%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
9.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#9)
Thách Đấu 1598 LP
Thắng: 415 (56.0%)
Viego Lee Sin Samira Taliyah Nidalee
10.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#10)
Thách Đấu 1573 LP
Thắng: 384 (57.2%)
Lucian Kalista Jinx Varus Kai'Sa
11.
TryhardEkko#Ekko
TryhardEkko#Ekko
EUNE (#11)
Thách Đấu 1570 LP
Thắng: 141 (71.6%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 31 (57.4%)
Ekko Zeri Kai'Sa Viego Ashe
12.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#12)
Thách Đấu 1544 LP
Thắng: 502 (58.4%)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 73 (59.3%)
Rengar Lee Sin Graves Viego Hecarim
13.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#13)
Thách Đấu 1539 LP
Thắng: 261 (60.1%)
Kim Cương II 30 LP
Thắng: 11 (55.0%)
Taliyah Viego Lee Sin Lillia Brand
14.
Upset#asdff
Upset#asdff
EUW (#14)
Thách Đấu 1522 LP
Thắng: 450 (56.0%)
Jinx Zeri Kalista Senna Varus
15.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#15)
Thách Đấu 1520 LP
Thắng: 282 (58.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Aatrox Jayce K'Sante Gragas Jax
16.
galbiking#000
galbiking#000
NA (#16)
Thách Đấu 1504 LP
Thắng: 334 (58.5%)
Kim Cương IV 92 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Nautilus Camille Rakan Bard Senna
17.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#17)
Thách Đấu 1496 LP
Thắng: 292 (57.1%)
Lee Sin Taliyah Gragas Brand Kindred
18.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#18)
Thách Đấu 1491 LP
Thắng: 239 (59.6%)
Viego Taliyah Brand Volibear Graves
19.
Miyamotô Musashî#EUW
Miyamotô Musashî#EUW
EUW (#19)
Thách Đấu 1488 LP
Thắng: 149 (69.6%)
Taliyah Viego Skarner Olaf Volibear
20.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#20)
Thách Đấu 1482 LP
Thắng: 235 (59.3%)
Thách Đấu 946 LP
Thắng: 112 (87.5%)
Taric Maokai Leona Blitzcrank Galio
21.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#21)
Thách Đấu 1480 LP
Thắng: 262 (58.6%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 18 (75.0%)
Katarina Nilah Qiyana Hwei Ahri
22.
Δ Desperate#adi
Δ Desperate#adi
EUNE (#22)
Thách Đấu 1479 LP
Thắng: 152 (65.0%)
Kim Cương I 86 LP
Thắng: 60 (55.6%)
Kayle Nasus Ezreal Vayne Olaf
23.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#23)
Thách Đấu 1469 LP
Thắng: 354 (56.5%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
24.
KDKD#9999
KDKD#9999
NA (#24)
Thách Đấu 1466 LP
Thắng: 351 (55.5%)
Nautilus Rakan Thresh Senna Bard
25.
keke#JG1
keke#JG1
TW (#25)
Thách Đấu 1466 LP
Thắng: 228 (59.2%)
Tristana Ekko Graves Lee Sin Samira
26.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#26)
Thách Đấu 1450 LP
Thắng: 198 (60.2%)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 63 (82.9%)
Lee Sin Xin Zhao Volibear Lillia Braum
27.
RaiderGO#2004
RaiderGO#2004
EUNE (#27)
Thách Đấu 1432 LP
Thắng: 108 (72.5%)
Darius Camille Jax Olaf Veigar
28.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#28)
Thách Đấu 1425 LP
Thắng: 179 (63.0%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
29.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#29)
Thách Đấu 1414 LP
Thắng: 250 (60.0%)
Jinx Zeri Aphelios Kai'Sa Vayne
30.
May#0411
May#0411
KR (#30)
Thách Đấu 1386 LP
Thắng: 264 (62.3%)
Senna Zeri Varus Lucian Aphelios
31.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#31)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 306 (57.2%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
32.
ION Swoof#jine
ION Swoof#jine
PH (#32)
Thách Đấu 1370 LP
Thắng: 141 (70.1%)
Riven Hecarim Yone Renekton Udyr
33.
Trymbi#001
Trymbi#001
EUW (#33)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 166 (64.8%)
Nautilus Rakan Pyke Rell Renata Glasc
34.
Gubb#6366
Gubb#6366
SG (#34)
Thách Đấu 1358 LP
Thắng: 147 (64.2%)
Jax Aatrox Fiora Jayce Camille
35.
Lancer#KDF
Lancer#KDF
KR (#35)
Thách Đấu 1357 LP
Thắng: 393 (55.3%)
Rumble Aatrox K'Sante Twisted Fate Renekton
36.
Viper#RvVn
Viper#RvVn
NA (#36)
Thách Đấu 1356 LP
Thắng: 155 (63.5%)
Riven Vayne Akali Jayce Kalista
37.
paiN Tatu#10y
paiN Tatu#10y
BR (#37)
Thách Đấu 1355 LP
Thắng: 255 (58.1%)
Lee Sin Jax Graves Taliyah Gragas
38.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#38)
Thách Đấu 1351 LP
Thắng: 232 (61.2%)
Hwei Karma Orianna Azir Twisted Fate
39.
Âtem#777
Âtem#777
TR (#39)
Thách Đấu 1350 LP
Thắng: 183 (57.0%)
Bạch Kim IV
Thắng: 48 (40.0%)
Twisted Fate Karthus Sylas Yone Smolder
40.
divine maple#goat
divine maple#goat
NA (#40)
Thách Đấu 1346 LP
Thắng: 110 (71.0%)
Fiora Gwen Yone Olaf Aatrox
41.
Jojos#8306
Jojos#8306
BR (#41)
Thách Đấu 1344 LP
Thắng: 155 (64.0%)
Nautilus Bard Nami Renata Glasc Hwei
42.
Pobelter#NA1
Pobelter#NA1
NA (#42)
Thách Đấu 1343 LP
Thắng: 613 (53.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (87.5%)
Jayce Azir Tristana Yone Akali
43.
LOVE SHORT GIRLS#CN1
LOVE SHORT GIRLS#CN1
EUNE (#43)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 271 (59.0%)
Đại Cao Thủ 510 LP
Thắng: 85 (64.4%)
Kayle Nilah Viego Sett Samira
44.
허거덩#0303
허거덩#0303
KR (#44)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 212 (60.1%)
Aatrox Hwei Azir Yone Aurelion Sol
45.
Ilia Topuria#tukan
Ilia Topuria#tukan
EUW (#45)
Thách Đấu 1337 LP
Thắng: 332 (56.8%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
46.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#46)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 185 (61.5%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
47.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#47)
Thách Đấu 1330 LP
Thắng: 197 (58.1%)
Thách Đấu 1133 LP
Thắng: 104 (66.7%)
Rek'Sai Rengar Nocturne Braum Hecarim
48.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#48)
Thách Đấu 1329 LP
Thắng: 298 (58.1%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
49.
Kiari#Opium
Kiari#Opium
BR (#49)
Thách Đấu 1328 LP
Thắng: 298 (56.8%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Jax K'Sante
50.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#50)
Thách Đấu 1328 LP
Thắng: 241 (59.1%)
Twisted Fate Aatrox Rumble Jayce Rek'Sai
51.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#51)
Thách Đấu 1327 LP
Thắng: 256 (58.7%)
Lee Sin Viego Graves Nidalee Vi
52.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#52)
Thách Đấu 1327 LP
Thắng: 172 (63.9%)
Jayce Sylas Akali Azir Ryze
53.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#53)
Thách Đấu 1322 LP
Thắng: 313 (57.0%)
Zeri Varus Draven Kalista Senna
54.
Matrixmdmd#NA1
Matrixmdmd#NA1
NA (#54)
Thách Đấu 1322 LP
Thắng: 242 (60.5%)
Aurelion Sol LeBlanc Taliyah Tristana Kha'Zix
55.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#55)
Thách Đấu 1317 LP
Thắng: 208 (60.3%)
Viego Vi Lee Sin Karthus Sejuani
56.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#56)
Thách Đấu 1313 LP
Thắng: 182 (65.7%)
Camille Twisted Fate Jax Yone Gwen
57.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#57)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 365 (55.9%)
Taliyah Hwei Tristana Orianna Ahri
58.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#58)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 311 (56.6%)
Lee Sin Vi Nidalee Kindred Akali
59.
imagine a legend#TR1
imagine a legend#TR1
TR (#59)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 253 (57.6%)
Cao Thủ 161 LP
Thắng: 33 (64.7%)
Rell Bard Lux Zilean Milio
60.
alvarooo#EUW
alvarooo#EUW
EUW (#60)
Thách Đấu 1304 LP
Thắng: 376 (55.2%)
Nautilus Rakan Rell Ashe Blitzcrank
61.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#61)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 369 (56.3%)
Cassiopeia Tristana Sylas Ahri Blitzcrank
62.
Việt An#2212
Việt An#2212
VN (#62)
Thách Đấu 1290 LP
Thắng: 203 (64.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (48.6%)
Graves Kindred Akali Lee Sin Nautilus
63.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#63)
Thách Đấu 1282 LP
Thắng: 268 (56.9%)
Akali Camille Gnar Gwen Jayce
64.
KBM Lonely#CBLol
KBM Lonely#CBLol
BR (#64)
Thách Đấu 1278 LP
Thắng: 182 (64.5%)
Twisted Fate Lee Sin Nidalee Renekton Jayce
65.
Sekudai#111
Sekudai#111
TR (#65)
Thách Đấu 1276 LP
Thắng: 151 (62.7%)
Kim Cương IV 64 LP
Thắng: 14 (73.7%)
Vladimir Orianna Gwen Nunu & Willump Aatrox
66.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#66)
Thách Đấu 1276 LP
Thắng: 135 (70.7%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Viego
67.
juny#dork
juny#dork
BR (#67)
Thách Đấu 1270 LP
Thắng: 250 (57.5%)
Evelynn Bel'Veth Briar Vi Viego
68.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#68)
Thách Đấu 1269 LP
Thắng: 283 (56.7%)
Renekton K'Sante Jayce Rumble Aatrox
69.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#69)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 131 (63.9%)
Kim Cương IV 31 LP
Thắng: 16 (66.7%)
Rengar Bel'Veth Jax Fiddlesticks Elise
70.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#70)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 603 (55.1%)
Rumble Galio Poppy Aatrox Jayce
71.
런던 가자#2024
런던 가자#2024
KR (#71)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 186 (62.4%)
Lee Sin Graves Nidalee Vi Viego
72.
longtimenosee#KR0
longtimenosee#KR0
KR (#72)
Thách Đấu 1263 LP
Thắng: 272 (57.7%)
Lee Sin Vi Nidalee Viego Graves
73.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#73)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 218 (61.8%)
Kalista Kai'Sa Jinx Varus Zeri
74.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#74)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 836 (52.3%)
Viego Lee Sin Graves Rek'Sai Brand
75.
QUINDINHO#BR1
QUINDINHO#BR1
BR (#75)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 335 (54.9%)
Kim Cương III 34 LP
Thắng: 11 (45.8%)
Katarina Fiora Diana Kayle Riven
76.
F9 Cudge#NA1
F9 Cudge#NA1
NA (#76)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 187 (61.1%)
Jayce Twisted Fate Darius Ryze Aatrox
77.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#77)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 155 (64.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 29 (85.3%)
Pantheon Xin Zhao Varus Zeri Lucian
78.
METROOOOOOOOO#EUW
METROOOOOOOOO#EUW
EUW (#78)
Thách Đấu 1253 LP
Thắng: 262 (58.6%)
Xin Zhao Viego Nidalee Jarvan IV Vi
79.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#79)
Thách Đấu 1252 LP
Thắng: 411 (55.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Taliyah Karthus Akshan Xin Zhao Nidalee
80.
mvlJ#123
mvlJ#123
KR (#80)
Thách Đấu 1252 LP
Thắng: 203 (58.7%)
Hwei Tristana Taliyah Orianna Neeko
81.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#81)
Thách Đấu 1247 LP
Thắng: 225 (57.0%)
Thách Đấu 818 LP
Thắng: 111 (81.6%)
Hwei Lux Twisted Fate Smolder Azir
82.
Morgan#5358
Morgan#5358
KR (#82)
Thách Đấu 1245 LP
Thắng: 267 (57.2%)
K'Sante Aatrox Jax Renekton Udyr
83.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#83)
Thách Đấu 1240 LP
Thắng: 365 (56.6%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
84.
kush uwu#DOINB
kush uwu#DOINB
EUNE (#84)
Thách Đấu 1240 LP
Thắng: 269 (56.3%)
Vayne Jhin Draven Lucian Caitlyn
85.
TTV Yukinogg#2832
TTV Yukinogg#2832
LAS (#85)
Thách Đấu 1239 LP
Thắng: 224 (57.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (52.8%)
Gragas Caitlyn K'Sante Soraka Rell
86.
웨이러미닛#511
웨이러미닛#511
KR (#86)
Thách Đấu 1239 LP
Thắng: 149 (67.7%)
Taliyah Corki Hwei Jayce Yone
87.
뉴진스 해린#버니버니
뉴진스 해린#버니버니
KR (#87)
Thách Đấu 1237 LP
Thắng: 295 (59.7%)
Taliyah Kindred Graves Viego Brand
88.
IPEGE ASIGIMM#042
IPEGE ASIGIMM#042
TR (#88)
Thách Đấu 1237 LP
Thắng: 177 (60.6%)
Cao Thủ 61 LP
Thắng: 82 (80.4%)
Fiora Akshan Gragas Camille Malphite
89.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#89)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 174 (55.9%)
Talon Zed Diana Hwei Fizz
90.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#90)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 129 (64.8%)
Varus Lucian Smolder Senna Kalista
91.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#91)
Thách Đấu 1234 LP
Thắng: 458 (53.3%)
Kim Cương II 67 LP
Thắng: 24 (75.0%)
Pyke Blitzcrank Nautilus Rakan Rell
92.
M G#2821
M G#2821
KR (#92)
Thách Đấu 1233 LP
Thắng: 226 (58.9%)
Taliyah Hwei Aurelion Sol Twisted Fate Azir
93.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#93)
Thách Đấu 1233 LP
Thắng: 196 (59.8%)
Nautilus Alistar Rell Maokai Ashe
94.
농심라면다내꺼야#KR1
농심라면다내꺼야#KR1
KR (#94)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 422 (54.9%)
Nautilus Rell Rakan Bard Ashe
95.
Zayco#Zayco
Zayco#Zayco
BR (#95)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 305 (56.0%)
Yone Hwei Naafiri Smolder Yasuo
96.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#96)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 163 (61.7%)
Lee Sin Kindred Jax Tristana Graves
97.
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
NA (#97)
Thách Đấu 1225 LP
Thắng: 245 (57.2%)
Galio Nautilus Lucian Maokai Rakan
98.
kick kkaw1#uzaL9
kick kkaw1#uzaL9
TR (#98)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 179 (61.1%)
Katarina Hecarim Bel'Veth Fizz Pantheon
99.
GTCJR#LAS
GTCJR#LAS
LAS (#99)
Thách Đấu 1216 LP
Thắng: 152 (61.5%)
Cao Thủ 36 LP
Thắng: 75 (50.7%)
Lee Sin Vi Udyr Jax Viego
100.
sth2die4#0127
sth2die4#0127
NA (#100)
Thách Đấu 1214 LP
Thắng: 307 (55.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 47 (90.4%)
Aurelion Sol Aphelios Graves Yone Akali