Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.3 /
3.8 /
5.6
54
2.
SolNeverDie#999
SolNeverDie#999
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 8.3 /
3.7 /
6.3
49
3.
Znlm#WeRsa
Znlm#WeRsa
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.6 /
4.7 /
6.3
86
4.
Bbi Suri#9999
Bbi Suri#9999
VN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 7.5 /
5.1 /
8.1
39
5.
금빛섬광빵#KR1
금빛섬광빵#KR1
KR (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.6% 8.5 /
3.6 /
6.2
77
6.
douyinjiangjiu#666
douyinjiangjiu#666
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 6.8 /
3.7 /
6.3
38
7.
a old man#EUW
a old man#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 7.9 /
4.7 /
8.0
39
8.
yuuzan#VN2
yuuzan#VN2
VN (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.5% 10.5 /
4.5 /
6.7
40
9.
RXRX#arex
RXRX#arex
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.5 /
5.9 /
6.4
39
10.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.9% 8.4 /
3.4 /
5.5
36
11.
skibidi ohio#2115
skibidi ohio#2115
EUNE (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.6% 13.6 /
4.8 /
7.4
36
12.
I Want My Cigar#Cigar
I Want My Cigar#Cigar
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 8.9 /
7.6 /
4.1
38
13.
牛爷爷大战铁血战士#111
牛爷爷大战铁血战士#111
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.2% 8.8 /
3.4 /
6.4
19
14.
AngAng#BOB
AngAng#BOB
KR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.9% 7.6 /
5.3 /
6.4
51
15.
青青大人#baby
青青大人#baby
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.6 /
4.0 /
6.3
37
16.
Tobiś#EUNE
Tobiś#EUNE
EUNE (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 8.4 /
4.8 /
6.8
47
17.
yinii#666
yinii#666
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 7.3 /
6.1 /
6.0
37
18.
25th Bam#AOT
25th Bam#AOT
EUW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 9.8 /
5.5 /
8.3
66
19.
Strike#ADC
Strike#ADC
EUW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.1% 8.8 /
4.8 /
6.6
48
20.
Loec#JGJG
Loec#JGJG
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.2% 6.4 /
4.4 /
7.2
21
21.
ddaaq#wywq
ddaaq#wywq
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 6.7 /
5.8 /
6.6
26
22.
MILFHUNTER223#2023
MILFHUNTER223#2023
NA (#22)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 65.1% 10.6 /
5.6 /
7.3
63
23.
알트리아 캐스터#KR 1
알트리아 캐스터#KR 1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 7.9 /
2.4 /
7.2
15
24.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.0% 10.7 /
3.1 /
8.3
15
25.
KiênSadNhân#9503
KiênSadNhân#9503
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 8.1 /
3.7 /
6.2
13
26.
NDGP is the best#999
NDGP is the best#999
VN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.1% 8.3 /
6.3 /
6.2
39
27.
Graves Mafioso#Thomp
Graves Mafioso#Thomp
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 7.9 /
4.9 /
7.2
52
28.
gilizin#gili
gilizin#gili
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.3 /
5.1 /
7.6
29
29.
TM LOÑG7Củ#VN2
TM LOÑG7Củ#VN2
VN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.7% 6.9 /
6.1 /
6.5
64
30.
sdq#KR1
sdq#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 8.3 /
3.3 /
7.7
12
31.
VALEY#0507
VALEY#0507
VN (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.9% 9.4 /
5.9 /
9.1
29
32.
jy7y#000
jy7y#000
KR (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 100.0% 10.6 /
2.9 /
7.7
14
33.
love#CN1
love#CN1
KR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.5% 9.5 /
5.1 /
6.6
42
34.
IFBB RONY COLMAN#3590
IFBB RONY COLMAN#3590
LAS (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.6% 10.1 /
4.5 /
7.4
31
35.
xiaonaiyou#让我刷会野
xiaonaiyou#让我刷会野
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.6% 11.6 /
3.7 /
6.6
14
36.
I AM ฅวาย#8845
I AM ฅวาย#8845
TH (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.6% 9.7 /
4.3 /
6.0
35
37.
doer6#669
doer6#669
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.5 /
3.6 /
5.8
30
38.
Coutinho#zzz
Coutinho#zzz
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 12.6 /
4.6 /
7.8
18
39.
yukino cat#cat
yukino cat#cat
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 8.2 /
5.0 /
8.3
26
40.
다정다감#0314
다정다감#0314
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 8.4 /
4.9 /
8.3
14
41.
RednDark#EUW
RednDark#EUW
EUW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.1% 7.8 /
5.8 /
8.8
41
42.
Akali Chân Ngắn#1212
Akali Chân Ngắn#1212
VN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.2% 10.0 /
4.7 /
7.8
18
43.
I Want My Cigar#NA1
I Want My Cigar#NA1
NA (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.9 /
6.6 /
6.6
50
44.
HANoOo#hanoo
HANoOo#hanoo
VN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 8.8 /
4.7 /
8.3
16
45.
Mèo Béo#hihi
Mèo Béo#hihi
VN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 8.4 /
3.8 /
6.9
24
46.
kxkxkx#ww1
kxkxkx#ww1
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 10.5 /
5.4 /
7.3
24
47.
Chris2#811
Chris2#811
TW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.0% 11.9 /
4.1 /
8.3
10
48.
베이글버거#KR1
베이글버거#KR1
KR (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.3% 6.7 /
3.5 /
4.6
45
49.
CPH Gemii#JGL
CPH Gemii#JGL
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 6.7 /
4.2 /
8.1
15
50.
기발한 그브#0529
기발한 그브#0529
KR (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 100.0% 12.1 /
1.5 /
4.7
15
51.
단풍밭 만엽#ovo
단풍밭 만엽#ovo
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 7.5 /
3.8 /
7.1
10
52.
EKKO TRUE DAMAGE#LAN
EKKO TRUE DAMAGE#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.4% 7.7 /
5.7 /
8.7
29
53.
유피미아#여왕1
유피미아#여왕1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 6.5 /
6.1 /
7.0
13
54.
Viöle#BR1
Viöle#BR1
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.3 /
6.0 /
6.6
22
55.
THCPow3r#EUW
THCPow3r#EUW
EUW (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.7% 10.0 /
6.2 /
6.4
41
56.
Mộng Năng#12345
Mộng Năng#12345
VN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 90.9% 14.0 /
6.8 /
7.4
11
57.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 8.8 /
3.9 /
8.3
12
58.
go2heaven#777
go2heaven#777
EUW (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 86.7% 13.7 /
5.5 /
7.7
15
59.
그 레 이 브 즈 장 인#GG1
그 레 이 브 즈 장 인#GG1
KR (#59)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 68.6% 8.8 /
5.2 /
8.2
51
60.
ice seven zero#0721
ice seven zero#0721
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 7.0 /
3.3 /
5.8
21
61.
Theocacs#EUW
Theocacs#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.1 /
3.7 /
6.1
14
62.
Vac9Toc120#4370
Vac9Toc120#4370
VN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.3% 9.8 /
7.4 /
6.5
30
63.
Disek1#EUNE
Disek1#EUNE
EUNE (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 82.1% 12.9 /
4.3 /
7.4
28
64.
리 신#1811
리 신#1811
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 12.6 /
4.8 /
5.8
14
65.
LotusKnife#897
LotusKnife#897
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.1 /
3.9 /
6.6
25
66.
Demon of Hatred#EGO
Demon of Hatred#EGO
EUW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.0% 7.3 /
6.6 /
6.4
40
67.
DISRESPECT#LAS
DISRESPECT#LAS
LAS (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.8% 9.5 /
6.2 /
7.0
32
68.
scy19980304#KR1
scy19980304#KR1
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 46.3% 8.3 /
5.9 /
7.5
41
69.
Scrounge#000
Scrounge#000
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.3% 9.3 /
6.4 /
5.6
24
70.
Sovereign#BLM
Sovereign#BLM
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.3 /
4.4 /
5.4
14
71.
zhang#xinwe
zhang#xinwe
EUW (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.9% 9.0 /
7.9 /
6.6
37
72.
바텀은게임못하는라인#kr2
바텀은게임못하는라인#kr2
KR (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.1% 5.8 /
4.6 /
8.3
26
73.
Thỏ Hồ Ly#1808
Thỏ Hồ Ly#1808
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.4 /
4.9 /
8.0
21
74.
Minvinces1907#VN2
Minvinces1907#VN2
VN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.7% 9.7 /
4.2 /
6.2
31
75.
JG conyan#666
JG conyan#666
VN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.0% 11.3 /
3.6 /
5.7
25
76.
매혹적인 문어#KR1
매혹적인 문어#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 7.6 /
4.7 /
5.9
30
77.
lowmasta#1337
lowmasta#1337
EUW (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.3% 7.6 /
5.9 /
5.7
38
78.
MrKen#Beast
MrKen#Beast
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 7.4 /
3.9 /
8.5
11
79.
Nestea7#EUNE
Nestea7#EUNE
EUNE (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.0% 9.4 /
8.6 /
8.0
70
80.
iVincentt#0201
iVincentt#0201
VN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.2% 7.9 /
4.8 /
6.9
38
81.
정글인권운동가#crack
정글인권운동가#crack
KR (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 49.2% 6.2 /
4.8 /
7.8
59
82.
concobebe#0597
concobebe#0597
VN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 76.9% 6.8 /
5.0 /
8.8
26
83.
先天性晦气#3029
先天性晦气#3029
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.0% 10.1 /
4.8 /
6.8
29
84.
Đuma đang cứu nè#VN2
Đuma đang cứu nè#VN2
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 9.7 /
5.1 /
7.1
28
85.
갓호신#KR1
갓호신#KR1
KR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.4% 7.8 /
4.9 /
6.8
37
86.
Canelo Alvarez#LAN
Canelo Alvarez#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.2% 8.5 /
3.5 /
6.5
22
87.
Lyd#52323
Lyd#52323
PH (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 84.2% 14.1 /
5.5 /
6.6
19
88.
Balão SUSPE1TO#BR1
Balão SUSPE1TO#BR1
BR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.3% 8.6 /
4.1 /
5.8
30
89.
TechnoEkko#999
TechnoEkko#999
EUW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.0% 7.3 /
4.4 /
5.6
25
90.
Mati#gnomi
Mati#gnomi
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.5 /
7.8 /
5.5
17
91.
Sheiden#0001
Sheiden#0001
NA (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 9.9 /
5.2 /
7.3
21
92.
햄버거사줬더니피클빼고먹는최호준#0401
햄버거사줬더니피클빼고먹는최호준#0401
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 5.4 /
4.2 /
8.6
18
93.
DenniscrevusXD#EUW
DenniscrevusXD#EUW
EUW (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.8% 6.8 /
5.2 /
6.4
59
94.
GEN Canyon#GGWP
GEN Canyon#GGWP
NA (#94)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 53.4% 7.3 /
6.2 /
7.5
73
95.
Sushii#MANIC
Sushii#MANIC
NA (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.6% 6.6 /
7.6 /
6.9
34
96.
등장산丶ライト#9999
등장산丶ライト#9999
VN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 90.0% 11.1 /
5.0 /
8.6
10
97.
Trần Tiểu Kỳ#997
Trần Tiểu Kỳ#997
VN (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 10.7 /
5.0 /
8.0
16
98.
可乐要加冰#1999
可乐要加冰#1999
NA (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 71.0% 7.1 /
6.0 /
6.4
31
99.
Corals#0401
Corals#0401
TW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.2% 4.1 /
3.0 /
6.4
18
100.
The GB#NA1
The GB#NA1
NA (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 6.6 /
5.5 /
6.4
27